Đặt tên cho con: Hướng dẫn toàn diện từ chuyên gia
Đặt tên cho con không chỉ là chọn một cái tên hay, mà còn là gửi gắm niềm tin, tình yêu và hi vọng của cha mẹ. Theo phong thủy, một cái tên hợp mệnh – hợp ngũ hành sẽ giúp bé gặp nhiều may mắn, sức khỏe và thuận lợi trong tương lai.
Nếu bạn là người mới bắt đầu và chưa hiểu rõ về Ngũ hành – Tứ trụ – Dụng thần, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu từng bước cách chọn tên phong thủy chuẩn xác và dễ áp dụng nhất.
1. Chuẩn bị thông tin sinh của bé
Bạn cần có đầy đủ thông tin:
Ngày, tháng, năm, giờ sinh dương lịch của bé (theo giấy chứng sinh).
Sau đó dùng công cụ đổi ngày âm dương trên tenchocon.vn để xác định ngày sinh âm lịch và lập Tứ trụ (Bát tự) gồm 4 yếu tố: Giờ – Ngày – Tháng – Năm sinh.
Sinh vào: 7 giờ 0 phút Thứ năm ngày 9 tháng 10 năm 2025
Nhằm ngày(AL) 18 tháng 8 năm Ất Tỵ
Tứ trụ mệnh: giờ Nhâm Thìn, ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ
Tra vào bảng sau:
|
Nhóm |
Tên |
Ngũ Hành |
|
Thiên Can |
Giáp |
Mộc |
|
Ất |
Mộc |
|
Bính |
Hỏa |
|
Đinh |
Hỏa |
|
Mậu |
Thổ |
|
Kỷ |
Thổ |
|
Canh |
Kim |
|
Tân |
Kim |
|
Nhâm |
Thủy |
|
Quý |
Thủy |
|
Địa Chi |
Tý |
Thủy |
|
Sửu |
Thổ |
|
Dần |
Mộc |
|
Mão |
Mộc |
|
Thìn |
Thổ |
|
Tỵ |
Hỏa |
|
Ngọ |
Hỏa |
|
Mùi |
Thổ |
|
Thân |
Kim |
|
Dậu |
Kim |
|
Tuất |
Thổ |
|
Hợi |
Thủy |
2. Chuyển đổi ngày sinh và lập Tứ Trụ – Bát Tự
Từ bát tự trên: "giờ Nhâm Thìn, ngày Tân Hợi, tháng Ất Dậu, năm Ất Tỵ" tra cứu và bảng trên ta được bảng tổng hợp ngủ hành của bé như sau:
|
Trụ |
Thiên Can |
Địa Chi |
Ngũ hành |
|
Giờ |
Nhâm (Thủy) |
Thìn (Thổ) |
Thủy – Thổ |
|
Ngày(Nhật Chủ) |
Tân (Kim) → MệnhChính |
Hợi (Thủy) |
Kim – Thủy |
|
Tháng |
Ất (Mộc) |
Dậu (Kim) |
Mộc – Kim |
|
Năm |
Ất (Mộc) |
Tỵ (Hỏa) |
Mộc – Hỏa |
Từ đó xác định được Ngũ hành sinh khắc, hành vượng – hành nhược, Nhật chủ, Dụng thần và Hỷ thần.
3. Giải thích các khái niệm cơ bản
Ngũ hành
Gồm 5 yếu tố Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ, tượng trưng cho quy luật vận động của vạn vật.
Các hành này sinh khắc lẫn nhau:
Sinh: Mộc → Hỏa → Thổ → Kim → Thủy → Mộc (vòng tròn tương sinh)
Khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc (vòng khắc chế)
Sự cân bằng hay thiên lệch của 5 hành này trong Tứ trụ sẽ quyết định mệnh yếu – mạnh, vượng – suy của mỗi người.
Thiên can – Địa chi
Là hệ thống 10 Can và 12 Chi, tạo thành nền tảng của Tứ trụ.
-
10 Thiên Can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
-
12 Địa Chi:Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
Thiên Can (10) × Địa Chi (12) = 60 tổ hợp.
Ví dụ: Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, …, Quý Hợi.
Chu kỳ 60 năm quay lại một lần gọi là "Lục thập hoa giáp"
Nhật chủ
Là Thiên can của ngày sinh, đại diện cho bản mệnh thật của con, là yếu tố trung tâm khi luận phong thủy.
Ví dụ: bé sinh vào giờ Kỷ Hợi, ngày Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ
Nhật chủ lấy can ngày là Bính (Hỏa) là mệnh chính của bé
Nạp âm
Là tên mệnh theo năm sinh (Ất Tỵ) (như Hải Trung Kim, Lộ Bàng Thổ...), mô tả tính chất tổng thể của mệnh năm. Tuy nhiên, đặt tên phong thủy chuẩn phải dựa theo Nhật chủ trong Tứ trụ, không chỉ dựa vào nạp âm. Nhiều người dùng Nạp Âm để tìm dụng thần cho tên, điều này hoàn toàn không chính xát.
4. Phân tích Tứ trụ để biết hành vượng – yếu
Sau khi có Tứ trụ, đếm tổng số lần xuất hiện của 5 hành:
Bảng tổng hợp ngủ hành
|
Ngũ hành |
Số lượng |
Ghi chú |
|
Mộc |
2 (Ất, Ất) |
|
|
Hỏa |
1 (Tỵ) |
Cân bằng hoặc yếu nhẹ |
|
Thổ |
1 (Thìn) |
Cân bằng hoặc yếu nhẹ |
|
Kim |
2 (Tân, Dậu) |
|
|
Thủy |
2 (Nhâm, Hợi) |
|
Hành nào nhiều nhất là vượng, hành nào ít nhất là yếu.
→ Bé có mệnh Thủy vượng, Hỏa yếu → cần chọn Hỏa làm Dụng thần để cân bằng. Nhưng trong phong thủy đặt tên cho con người ta quan tâm đến Nhật Chủ, để tìm hành bổ trợ tương ứng, do vậy bé sinh cùng năm, cùng tháng khác ngày thì tên hợp mệnh khác nhau.
5. Xác định Dụng thần – Kỵ thần – Hỷ thần
-
Dụng thần: Hành giúp cân bằng mệnh, làm mạnh mệnh chính có nghĩa là giúp cân bằng tổng mệnh. Ví dụ: trong bảng tổng hợp hành ta thấy khuyết hành nào, hoặc có 1, thì ta đặt tên nên bổ sung thêm hành đó giúp cân bằng tổng mệnh.
-
Hỷ thần: Hành tương sinh với Dụng thần, hành sinh trợ cho nhật chủ, rất tốt khi đặt tên, đem lại may mắn, sức khỏe, quý nhân giúp đỡ.
-
Kỵ thần: Hành làm mất cân bằng, nên tránh dùng.(những hành nào số lượng lớn hơn 2 không nên thêm thành 3 hoặc 4)
Ví dụ: Bé Kỷ Thổ, Hỏa vượng → cần hành Thủy làm Dụng thần → tên nên thuộc hành Thủy hoặc Kim (sinh Thủy).
6. Cách chọn tên hợp mệnh và giới tính
-
Bé trai: Nên chọn tên mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện chí hướng, tài năng, bản lĩnh. Ví dụ: Hải Minh, Thiên Phúc, Bảo Long, Quốc Huy, Minh Quân.
-
Bé gái: Nên chọn tên dịu dàng, thanh thoát, mềm mại, biểu trưng cho sự an lành, phúc hậu.Ví dụ: Ngọc Anh, Bảo Nhi, Thảo Linh, Khánh Hà, Thanh Vân.
-
Nếu mệnh cần hành Mộc: nên chọn các tên liên quan đến cây cỏ, hoa lá, sự sinh trưởng như: Mai, Trúc, Hương, Liên, Cúc, Lâm, Sơn, Tùng, Bách, Đào, Thảo, Diệp, Nhị, Hoa, Chi.
-
Nếu mệnh cần hành Hỏa: nên chọn các tên mang ý nghĩa ánh sáng, rực rỡ, ấm áp, năng động như:Dương, Minh, Nhật, Ánh, Hồng, Quang, Chiếu, Viêm, Nhiên, Lửa, Hạ, Kha, Huệ.
-
Nếu mệnh cần hành Thổ: nên chọn các tên gợi về đất đai, núi non, sự vững chãi, bao dung như:Sơn, Kiên, Thành, Cương, Ngọc, Bảo, Khang, An, Địa, Phúc, Điền, Vân, Cát.
-
Nếu mệnh cần hành Kim: nên chọn các tên liên quan đến vàng bạc, đá quý, khí chất mạnh mẽ, tinh khiết như:Kim, Ngân, Linh, Bạch, Châu, Phương, Trang, Kính, Khanh, Thanh, Diệu, Tuyết.
-
Nếu mệnh cần hành Thủy: nên chọn các tên mang ý nghĩa nước, mềm mại, uyển chuyển, trí tuệ như:Hà, Giang, Thuỷ, Vân, Khánh, Trinh, Hồng, Lưu, Dung, Nga, Uyên, Lam, Hồ.
Khi chọn tên, bạn nên xem kỹ ý nghĩa của từng từ theo nghĩa Hán – Việt. Hãy tra từ điển để đảm bảo chính xác, vì một âm trong tiếng Việt có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong Hán tự.
Ví dụ:Tên “An” trong tiếng Việt nghe có vẻ đơn giản, nhưng trong Hán tự có thể viết bằng nhiều chữ khác nhau, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng:
-
安 (An): yên bình, an lành → thường dùng trong tên như Bảo An, Ngọc An.
-
安 (An): ổn định, yên ổn → nghĩa tốt, nhẹ nhàng.
-
鞍 (An): yên ngựa → nghĩa khác hẳn, không phù hợp để đặt tên.
Vì vậy, khi chọn tên có âm “An”, bạn nên xác định rõ chữ Hán muốn dùng, để tên có ý nghĩa đúng và đẹp theo mong muốn.
7. Cân bằng họ – tên đệm – tên chính theo ngũ hành
Họ của bé là cố định, nên cần xét ngũ hành của họ để bổ sung ở phần tên đệm hoặc tên chính.
Ví dụ: Họ Nguyễn thuộc Mộc, bé cần hành Thủy → chọn tên đệm Kim (Kim sinh Thủy), tên chính Hà (thuộc Thủy) → Nguyễn Kim Hà là tổng thể hài hòa.
Nếu tên 3 chữ chưa đủ cân bằng, có thể thêm 1 chữ đệm để tạo tên 4 chữ giúp bổ sung hành còn thiếu.
Ví dụ: “Nguyễn Bảo An” bị thiên về hành Thổ → thêm “Minh” (Hỏa) → “Nguyễn Minh Bảo An”.
8. Giới thiệu học thuyết Tam Tài (Thiên – Địa – Nhân)
"Thiên Địa Nhân" là học thuyết Tam Tài, bao gồm Thiên (Trời), Địa (Đất) và Nhân (Con người), tượng trưng cho ba yếu tố cấu thành vũ trụ và sự tương tác giữa chúng. Nó là nguyên tắc nền tảng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt phổ biến trong phong thủy, nơi nó nhấn mạnh sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người để đạt được sức khỏe, may mắn và thịnh vượng.
Thiên (Trời): Đại diện cho các yếu tố bên ngoài, bao gồm bầu trời, khí hậu, thiên thời, và các quy luật tự nhiên. Trong phong thủy, nó liên quan đến các yếu tố như ánh sáng, gió và năng lượng trời ban.
Địa (Đất): Bao gồm mặt đất, môi trường, địa thế, và địa lợi. Trong phong thủy, điều này liên quan đến vị trí của ngôi nhà, sự phù hợp với long mạch, và các yếu tố tự nhiên xung quanh.
Nhân (Con người): Đại diện cho con người với vai trò là một phần của vũ trụ, có thể tương tác với cả trời và đất. Trong phong thủy, nó liên quan đến bản mệnh, sức khỏe và sự hài hòa của gia chủ với môi trường sống.
Ý nghĩa: Học thuyết này cho rằng sự thành công hay hạnh phúc phụ thuộc vào sự cân bằng và tương tác tốt đẹp giữa ba yếu tố Thiên, Địa, và Nhân. Ví dụ, trong thành ngữ "Thiên thời, địa lợi, nhân hòa," ba yếu tố này kết hợp lại để mang đến thành công cho một sự kiện hay kế hoạch.
Khi đặt tên:
-
Thiên cách → phần họ và tên đệm đầu tiên
-
Nhân cách → phần tên đệm và tên chính
-
Địa cách → phần tên chính và yếu tố kết thúc
Khi ba yếu tố này tương sinh, tổng thể tên được gọi là “Tam Tài cát cách”, tượng trưng cho cuộc đời thuận lợi, được trời đất và người giúp đỡ.
9. Chấm điểm và xem phong thủy tổng thể
Một cái tên đẹp không chỉ cần nghe hay, mà còn phải hài hòa về ngũ hành, mang ý nghĩa tốt lành và trợ vận cho bản mệnh. Khi đánh giá một tên, nên xem xét đầy đủ ba yếu tố sau:
-
Ý nghĩa: Tên có thể hiện được mong muốn, kỳ vọng của cha mẹ dành cho con hay không. Bên cạnh đó, âm điệu của tên có hài hòa, dễ nghe và tạo thiện cảm khi gọi hay không.
-
Hợp mệnh: Xem xét tên có tương sinh với mệnh của bé, giúp cân bằng ngũ hành và bổ trợ cho nhật chủ. Một tên hợp mệnh sẽ mang lại sự thuận lợi, may mắn và phát triển bền vững.
-
Ngũ cách: Đánh giá đầy đủ năm yếu tố Thiên – Địa – Nhân – Ngoại – Tổng để xác định mức độ cát – hung, qua đó biết được tên có mang năng lượng tốt, giúp con gặp nhiều may mắn và thành công hay không.
Kết luận
Một cái tên hợp phong thủy không chỉ đẹp mà còn:
-
Cân bằng ngũ hành bản mệnh.
-
Phù hợp giới tính, âm điệu và ý nghĩa nhân văn.
-
Thể hiện tình yêu và kỳ vọng của cha mẹ.
Hãy luôn dựa vào giờ sinh thật trên giấy chứng sinh, phân tích Tứ trụ – Dụng thần – Tam Tài. Đó là cách giúp bé mang một cái tên đẹp cả về hình, nghĩa và mệnh trời.
Nếu bạn chưa tìm được tên hợp ý, hãy liên hệ với Thầy Quang Đạo – chuyên gia đặt tên cho con để được tư vấn chi tiết: Liên hệ Thầy Quang Đạo
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!