Đặt tên cho con
Tâm Kiều Thu
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Tâm
(忄) Bộ 61 心 tâm [0, 3] 忄
忄 tâmshù,
xīn,
páng
- Một hình thức của bộ tâm 心.
Kiều
(乔) Bộ 4 丿 phiệt, triệt [5, 6] 乔
乔 kiều喬
qiáo
- Giản thể của chữ 喬.
Thu
(收) Bộ 66 攴 phác [2, 6] 收
收 thu, thúshōu
- (Động) Bắt giữ. ◎Như: bị thu 被收 bị bắt, thu giám 收監 bắt giam, thu bộ tội phạm 收捕罪犯 bắt giữ kẻ phạm tội.
- (Động) Rút về. ◎Như: thu phục lãnh thổ 收復領土 lấy lại lãnh thổ, thu binh 收兵 rút quân.
- (Động) Nhận lấy, nạp. ◎Như: thu nhập 收入nhận vào, thu chi 收支 nhận vào xuất ra, trưng thu thuế khoản 徵收稅款 nhận tiền thuế.
- (Động) Tiếp nhận. ◎Như: thu tín 收信 nhận thư.
- (Động) Gặt hái (mùa màng). ◎Như: thu thu đông tàng 秋收冬藏 mùa thu gặt hái mùa đông tồn trữ, thu cát đạo tử 收割稻子 gặt hái lúa.
- (Động) Cất giữ. ◎Như: thu tàng 收藏 cất giữ.
- (Động) Gom góp, góp nhặt, co lại, xếp lại. ◎Như: thu liễm 收斂 thu vén, thu thập 收拾 nhặt nhạnh, sang thương dĩ kinh thu khẩu nhi liễu 瘡傷已經收口兒了 vết nhọt đã co miệng lại rồi, bả tán thu khởi lai 把傘收起來 đem xếp cái dù lại.
- (Động) Kết thúc, chấm dứt. ◎Như: thu bút 收筆 đóng bút (gác bút), thu tràng 收場 xong việc, thu công 收工 kết thúc công việc. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Kim Lăng vương khí ảm nhiên thu 金陵王氣黯然收 (Tây Tái san hoài cổ 西塞山懷古) Khí sắc đế vương ảm đạm ở Kim Lăng đã dứt hết.
- (Động) Chôn cất, mai táng. ◎Như: thu mai thi thể 收埋屍體 chôn vùi xác chết.
- (Danh) Cái mũ đời nhà Hạ.
- (Danh) Cái hòm xe đời xưa.
- Một âm là thú. (Danh) Số gặt được, vật thu hoạch được.
1.
[征收] chinh thu 2.
[收入] thu nhập 3.
[照收] chiếu thu 4.
[吸收] hấp thu 5.
[收音機] thu âm cơ
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Tâm Kiều Thu
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Kiều Thu": Tên "Kiều Thu" trong tiếng Hán Việt mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và tượng trưng:
1. Kiều (翹/乔): Trong tiếng Hán, "Kiều" có thể mang ý nghĩa là "đẹp đẽ", "duyên dáng", "nổi bật" hoặc "cao quý". Tên "Kiều" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch của người con gái.
2. Thu (秋): Chữ "Thu" có nghĩa là "mùa thu", mùa mà thời tiết thường mát mẻ dễ chịu và phong cảnh thiên nhiên thay đổi màu sắc rực rỡ, tạo cảm giác bình yên và lãng mạn. Mùa thu cũng thường được liên tưởng đến sự chín chắn và sâu lắng.
Kết hợp lại, tên "Kiều Thu" có thể hiểu là "người con gái đẹp đẽ, duyên dáng như mùa thu", gợi lên hình ảnh một người con gái thanh lịch, dịu dàng và tinh tế, mang nét đẹp tĩnh lặng và sâu sắc của mùa thu. Tên này thường được đặt cho con gái với hy vọng họ sẽ mang đến ni
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Tâm(3) + 1 = 4
Thuộc hành: Âm Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.. (điểm: 0/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Tâm(3) + Kiều(6) = 9
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 2,5/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Kiều(6) + Thu(6) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.. (điểm: 2,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Thu(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.. (điểm: 7,5/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tâm(3) + Kiều(6) + Thu(6) = 15
Thuộc hành : Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.. (điểm: 20/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thuỷ - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Mặc dù đạt được thành công lớn trong sự nghiệp, người này vẫn phải đối mặt với nhiều vấn đề rối rắm và khó khăn. Sự thành công không chỉ mang lại niềm vui và lợi ích mà còn kéo theo áp lực, tranh cãi và thị phi. Những mâu thuẫn và khó khăn này có thể làm ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân và sự bình yên tâm trí của họ.
Trong một môi trường đầy thử thách như vậy, việc duy trì thái độ bình tĩnh và giải quyết vấn đề một cách hợp lý trở nên rất quan trọng. Người này cần phát triển kỹ năng giải quyết xung đột và quản lý stress hiệu quả để có thể đối phó với những rắc rối không đáng có. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ cố vấn hoặc nhà tâm lý cũng có thể giúp họ xử lý các vấn đề một cách khách quan và khoa học hơn.
Ngoài ra, họ cũng cần chú ý đến việc bảo vệ danh tiếng của mình, tránh những tình huống có thể gây tổn hại lâu dài đến hình ảnh cá nhân. Việc thận trọng trong giao tiếp và công khai thông tin là điều cần thiết để giảm thiểu những thiệt hại do thị phi không cần thiết gây ra.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thuỷ - Mộc Quẻ này là quẻ Trung Kiết (điểm: 10/10): Trong một môi trường an toàn và cảnh ngộ thuận lợi, nơi mà sự ổn định được đảm bảo, cánh cửa cho sự thành công và thuận lợi mở ra, đánh dấu một con đường phát triển đi lên. Đây là nền tảng vững chắc để từng bước tiến tới những mục tiêu lớn hơn, thể hiện sự tiến bộ không ngừng trong mọi lĩnh vực. Sự an toàn và ổn định không chỉ giúp thúc đẩy tăng trưởng mà còn khuyến khích sáng tạo và đổi mới, tạo điều kiện cho cá nhân và tổ chức đạt được thành tựu đáng kể. Trong một môi trường như vậy, sự thành công không chỉ là kết quả của sự nỗ lực cá nhân mà còn là kết quả của một môi trường hỗ trợ và thuận lợi, biểu hiện rõ nét của một hướng phát triển đi lên, với những bước tiến bền vững hướng tới tương lai tươi sáng.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thuỷ - Kim Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này gặp rắc rối vì bị cuốn hút bởi vẻ bề ngoài hấp dẫn mà thiếu sự cân nhắc sâu sắc. Họ không có tinh thần hy sinh, thường tìm kiếm niềm vui bên ngoài và bỏ qua những giá trị nội tâm, dẫn đến cảm giác trống rỗng bên trong. Họ cũng có xu hướng nói dối và thổi phồng sự thật để tạo ấn tượng với người khác. Cuối cùng, những thói quen và tính cách này khiến họ phải đối mặt với thất bại, vì không xây dựng được mối quan hệ bền vững hay đạt được thành tựu lâu dài trong cuộc sống.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Hoả - Thuỷ - Mộc Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này có một số phận không thuận lợi, thường bị ức chế trong sự nghiệp, không thể tiến bộ hoặc đạt được thành công như mong muốn. Cuộc sống của họ đầy rẫy những khó khăn và ly loạn, luôn phải đối mặt với những tai hoạ và biến cố bất ngờ. Tuy nhiên, mặc dù gặp phải vô số thách thức, thỉnh thoảng họ lại bất ngờ đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc. Những khoảnh khắc thành công này, dù hiếm hoi, lại càng làm nổi bật sự kiên cường và khả năng chống chọi với số phận của họ, chứng minh rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, họ vẫn có thể tỏa sáng.
Tâm Kiều Thu 42,5/100 điểm là tên trung bình
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.