Đặt tên cho con
Tâm Huệ Thu
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Tâm
(忄) Bộ 61 心 tâm [0, 3] 忄
忄 tâmshù,
xīn,
páng
- Một hình thức của bộ tâm 心.
Huệ
(惠) Bộ 61 心 tâm [8, 12] 惠
惠 huệhuì
- (Danh) Lòng thương, lòng nhân ái. ◇Luận Ngữ 論語: Hữu quân tử chi đạo tứ yên: kì hành kỉ dã cung, kì sự thượng dã kính, kì dưỡng dân dã huệ, kì sử dân dã nghĩa 有君子之道四焉: 其行己也恭, 其事上也敬, 其養民也惠, 其使民也義 (Công Dã Tràng 公冶長) (Ổng Tử Sản) có bốn điều hợp với đạo người quân tử: giữ mình thì khiêm cung, thờ vua thì kính cẩn, nuôi dân thì có lòng nhân ái, sai dân thì hợp tình hợp lí.
- (Danh) Ơn. ◎Như: huệ trạch 惠澤 ân trạch. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Như thử kiến huệ, hà dĩ báo đức? 如此見惠, 何以報德 (Đệ bát hồi) Ơn ấy ta lấy gì báo lại?
- (Danh) Cái giáo ba cạnh.
- (Danh) Họ Huệ.
- (Tính) Sáng trí, thông minh. § Thông huệ 慧. ◎Như: tuyệt huệ 絕惠 rất thông minh. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Du niên sinh nhất tử, cực huệ mĩ 逾年生一子, 極惠美 (Phiên Phiên 翩翩) Qua năm sinh được một con trai, rất thông minh xinh xắn.
- (Tính) Hòa thuận, nhu thuận. ◇Thi Kinh 詩經: Chung ôn thả huệ, Thục thận kì thân 終溫且惠, 淑慎其身 (Bội phong 邶風, Yến yến 燕燕) Rốt cùng, ôn hòa kính thuận, Hiền và cẩn thận lấy thân.
- (Động) Ban ơn, ban thưởng. ◎Như: huệ tặng 惠贈 kính tặng.
- (Động) Thương yêu, sủng ái. ◇Trương Triều 張潮: Thiếp bổn phú gia nữ, Dữ quân vi ngẫu thất, Huệ hảo nhất hà thâm, Trung môn bất tằng xuất 妾本富家女, 與君為偶匹, 惠好一何深, 中門不曾出 (Giang phong hành 江風行) Thiếp vốn là con gái nhà giàu, Cùng chàng nên chồng vợ, Thương yêu thắm thiết biết chừng nào, Chưa từng ra khỏi cửa.
- (Phó) Cách nói tôn xưng, chỉ việc làm của người khác là một ân huệ. ◎Như: huệ cố 惠顧 đoái đến, huệ lâm 惠臨 đến dự.
1.
[恩惠] ân huệ
Thu
(收) Bộ 66 攴 phác [2, 6] 收
收 thu, thúshōu
- (Động) Bắt giữ. ◎Như: bị thu 被收 bị bắt, thu giám 收監 bắt giam, thu bộ tội phạm 收捕罪犯 bắt giữ kẻ phạm tội.
- (Động) Rút về. ◎Như: thu phục lãnh thổ 收復領土 lấy lại lãnh thổ, thu binh 收兵 rút quân.
- (Động) Nhận lấy, nạp. ◎Như: thu nhập 收入nhận vào, thu chi 收支 nhận vào xuất ra, trưng thu thuế khoản 徵收稅款 nhận tiền thuế.
- (Động) Tiếp nhận. ◎Như: thu tín 收信 nhận thư.
- (Động) Gặt hái (mùa màng). ◎Như: thu thu đông tàng 秋收冬藏 mùa thu gặt hái mùa đông tồn trữ, thu cát đạo tử 收割稻子 gặt hái lúa.
- (Động) Cất giữ. ◎Như: thu tàng 收藏 cất giữ.
- (Động) Gom góp, góp nhặt, co lại, xếp lại. ◎Như: thu liễm 收斂 thu vén, thu thập 收拾 nhặt nhạnh, sang thương dĩ kinh thu khẩu nhi liễu 瘡傷已經收口兒了 vết nhọt đã co miệng lại rồi, bả tán thu khởi lai 把傘收起來 đem xếp cái dù lại.
- (Động) Kết thúc, chấm dứt. ◎Như: thu bút 收筆 đóng bút (gác bút), thu tràng 收場 xong việc, thu công 收工 kết thúc công việc. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Kim Lăng vương khí ảm nhiên thu 金陵王氣黯然收 (Tây Tái san hoài cổ 西塞山懷古) Khí sắc đế vương ảm đạm ở Kim Lăng đã dứt hết.
- (Động) Chôn cất, mai táng. ◎Như: thu mai thi thể 收埋屍體 chôn vùi xác chết.
- (Danh) Cái mũ đời nhà Hạ.
- (Danh) Cái hòm xe đời xưa.
- Một âm là thú. (Danh) Số gặt được, vật thu hoạch được.
1.
[征收] chinh thu 2.
[收入] thu nhập 3.
[照收] chiếu thu 4.
[吸收] hấp thu 5.
[收音機] thu âm cơ
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Tâm Huệ Thu
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Tâm(3) + 1 = 4
Thuộc hành: Âm Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.. (điểm: 0/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Tâm(3) + Huệ(12) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.. (điểm: 10/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Huệ(12) + Thu(6) = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.. (điểm: 7,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Thu(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.. (điểm: 7,5/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tâm(3) + Huệ(12) + Thu(6) = 21
Thuộc hành : Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này biểu thị cho một lãnh đạo xuất sắc, mang đến sự giàu có và thành công rực rỡ suốt đời, cùng một tâm hồn thanh thản và cuộc sống vững chắc. Đây là nền tảng cho sự hình thành của vạn vật, và người sở hữu con số này sẽ được mọi người ngưỡng mộ, hưởng đầy đủ phước lành và tuổi thọ, trong khi sự nghiệp và gia đình thịnh vượng, đạt được thành công vinh quang. Tuy nhiên, đối với phụ nữ, con số này lại có thể mang lại những hậu quả không mong muốn, bởi tính chất nam tính mạnh mẽ của nó có thể không phù hợp với bản chất nữ tính truyền thống. Nếu một người phụ nữ sở hữu con số này và đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể xảy ra sự mâu thuẫn, khiến cho mối quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng và không yên ả. Do đó, phụ nữ cần cẩn trọng khi dùng con số này, và nên kết hợp chặt chẽ với bát tự và ngũ hành để giảm bớt những tác động tiêu cực, nhất là trong các mối quan hệ nhân duyên.. (điểm: 20/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này nhận được sự yêu mến và hỗ trợ từ cấp trên, đồng thời có được sự bảo hộ và phước lành từ ông bà, giúp họ gặp nhiều may mắn và an bình trong cuộc sống. Nhờ có được sự ủng hộ này, họ cảm thấy an tâm và vững vàng hơn trong công việc và các mối quan hệ xã hội. Sự hỗ trợ từ những người có ảnh hưởng và kinh nghiệm không chỉ giúp họ phát triển sự nghiệp mà còn mang lại cảm giác được bảo vệ và an toàn. Điều này tạo điều kiện cho họ tiếp tục phấn đấu và đạt được thành công trong các mục tiêu cá nhân và chuyên nghiệp một cách bình an và hạnh phúc.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Mặc dù cuộc sống đang ở trong giai đoạn yên ổn và có dấu hiệu của sự phát triển, sự tồn tại của một khuynh hướng tiêu cực có thể làm lu mờ những tiến bộ đã đạt được. Điều này chỉ ra rằng, bên cạnh các thành tựu và sự ổn định hiện tại, vẫn cần phải chú ý quản lý và cải thiện tâm lý và tinh thần, để đảm bảo rằng những suy nghĩ tiêu cực không cản trở sự tiến bộ lâu dài.
Để giải quyết tình trạng này một cách hiệu quả, có một số biện pháp có thể được áp dụng:
1. Tăng cường nhận thức về bản thân: Điều quan trọng là phải nhận diện được nguồn gốc của những suy nghĩ tiêu cực. Điều này có thể liên quan đến áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các yếu tố cá nhân khác. Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp tìm ra các giải pháp phù hợp để giải quyết vấn đề.
2. Chú trọng đến sức khỏe tâm lý: Đầu tư vào sức khỏe tâm lý là cần thiết để duy trì sự cân bằng và phát triển bền vững. Các hoạt động như thiền, tập yoga, hoặc tham gia tư vấn tâm lý có thể giúp giảm bớt căng thẳng và tăng cường tinh thần.
3. Tạo lập môi trường hỗ trợ tích cực: Đảm bảo rằng môi trường xung quanh, dù là tại nơi làm việc hay tại gia, đều khuyến khích sự tích cực và hỗ trợ lẫn nhau. Điều này bao gồm việc tạo dựng mối quan hệ lành mạnh, khuyến khích giao tiếp mở và xây dựng một mạng lưới hỗ trợ vững chắc.
4. Đặt mục tiêu và kế hoạch rõ ràng: Việc có mục tiêu rõ ràng và kế hoạch hành động cụ thể sẽ giúp giảm bớt sự mơ hồ và bất an, từ đó giảm bớt suy nghĩ tiêu cực. Điều này cũng giúp cá nhân tập trung vào những gì có thể kiểm soát và từng bước cải thiện tình hình.
5. Tập trung vào sự phát triển cá nhân: Thường xuyên tìm kiếm cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân, dù là qua đào tạo, đọc sách hay tham gia các khóa học. Việc này không chỉ giúp cá nhân phát triển kỹ năng mà còn củng cố sự tự tin và giảm bớt suy nghĩ tiêu cực.
Bằng cách thực hiện các biện pháp trên, bạn không chỉ duy trì được sự yên ổn và tiến bộ hiện có mà còn có thể dần dần xoay chuyển xu hướng tiêu cực thành các thái độ và hành động tích cực hơn.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Đại kiết (điểm: 10/10): Người có tính cách cứng cỏi thường thể hiện sự bền bỉ và kiên định trong mọi công việc mà họ đảm nhận, không dễ bị lay chuyển hay thay đổi quan điểm dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Họ bám sát mục tiêu một cách kiên quyết, thể hiện qua thái độ nghiêm túc và ít nói. Bên cạnh đó, tính chất phác và trung thực của họ cũng là những đặc điểm nổi bật, giúp họ được đồng nghiệp và cộng sự tin tưởng.
Với khả năng hoạt động mạnh mẽ và hiểu rõ từng khía cạnh của công việc mình làm, người này có thể đạt được hiệu quả cao trong công việc. Sự am hiểu sâu sắc về nhiệm vụ và trách nhiệm của bản thân giúp họ triển khai các dự án một cách hiệu quả, đảm bảo mọi hoạt động đều được thực hiện đúng đắn và mang lại kết quả tốt.
Nhờ sự kết hợp giữa kiên định và hiểu biết sâu sắc, người có tính cứng cỏi thường đạt được những thành tựu lớn trong sự nghiệp, làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển không chỉ bản thân mà còn cho tổ chức họ làm việc. Tính cách này không chỉ giúp họ vượt qua thử thách mà còn gặt hái được nhiều thành công đáng kể.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Hoả - Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): "Bạn đã thừa hưởng sự nghiệp từ tổ tiên và được sự dìu dắt của những bậc lớn tuổi, điều này đã giúp bạn đạt được những thành công nhất định trong cuộc sống. Sự hỗ trợ và kinh nghiệm từ những người đi trước không chỉ mang lại cho bạn một nền tảng vững chắc mà còn mở rộng cơ hội để phát triển bản thân và sự nghiệp. Tuy nhiên, xu hướng tiêu cực trong tư tưởng có thể làm giảm bớt những thành tựu này và dẫn đến các vấn đề sức khỏe do stress và áp lực. Để đối phó với điều này và duy trì một cuộc sống bình an, bạn cần phát triển một thái độ tích cực hơn và áp dụng các phương pháp quản lý căng thẳng hiệu quả như thiền, yoga, hoặc tham gia các lớp học về kỹ năng sống. Việc nuôi dưỡng tâm hồn và thể chất thông qua các hoạt động lành mạnh và các mối quan hệ tích cực sẽ giúp bạn khắc phục những thách thức và hướng tới một tương lai tươi sáng và ổn định.
Tâm Huệ Thu 85/100 điểm là tên cực tốt
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.