Đặt tên cho con Liễu Thiên Yên


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Liễu
Thiên
Yên
  • Liễu viết là 了 thuộc hành Thủy 💧: 了 (liǎo/le) gốc nghĩa “xong, hoàn tất”, “hiểu rõ”; trong ngữ pháp còn chỉ sự thay đổi/kết thúc. Biểu tượng cho điểm đến trọn vẹn và sự chuyển hóa sang giai đoạn mới. Đặt tên mang ý mong con sớm chín chắn, làm việc có đầu có cuối, quyết đoán, thấu hiểu, mọi việc trọn vẹn, kết quả như ý, đóng mở đúng lúc để mở ra cơ hội tốt hơn.
  • Thiên viết là 千 thuộc hành Thổ 🏔️: 千, đọc là Thiên (nghìn), nghĩa gốc là “một nghìn”, biểu thị số lượng lớn, sự dồi dào. Hình ý giản lược gợi bước tiến vượt bậc, tích lũy thành nhiều. Khi đặt tên, “Thiên” tượng trưng phúc lộc phong phú, tầm vóc lớn, chí hướng xa, bền bỉ và thọ dài; cầu con nhiều cơ hội tốt, thành tựu rực rỡ, phúc duyên viên mãn.
  • Yên viết là 安 thuộc hành Thổ 🏔️: Chữ Hán “安” nghĩa gốc: yên ổn, an bình. Hình tượng: mái nhà 宀 che chở, dưới là 女, ngụ ý có người phụ nữ thì nhà yên. Đặt tên con với “An” gửi gắm mong ước bình an, an khang, thuận hòa; tính cách hiền hòa, điềm tĩnh; nội tâm vững vàng; cuộc sống ấm êm, gặp dữ hóa lành.
  • Ý nghĩa tên "Thiên Yên":  

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Thiên(3) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 7/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thiên(3) + Yên(6) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.(điểm: 10/10, Đại cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Yên(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Thiên(3) + Yên(6) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 14/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ: Được nâng đỡ, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hưng vượng. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thổ khắc Thủy, dễ gặp khó khăn về công việc hoặc tài chính. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, ánh sáng bạc, vật phẩm bằng kim loại để trung hòa năng lượng.(điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Đại kiết, Thổ sinh Kim, quan hệ xã hội tốt đẹp, dễ gặp quý nhân, bạn bè đáng tin. Thường có sự giúp đỡ khi khó khăn, sự nghiệp dễ thăng tiến. Đây là điềm cát lợi. Vật phẩm cải thiện thêm: đồ kim loại, trang sức bạc, chuông gió, màu trắng bạc giúp tăng vận may. (điểm: 10/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Hỏa – Thổ – Thủy → Quẻ Bình Thiên (Hỏa) sinh Nhân (Thổ), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Thổ) khắc Địa (Thủy), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Hỏa) và Địa (Thủy) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 5/10)
Liễu Thiên Yên 69/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
An Yên (217) Ngữ Yên (178) Như Yên (170) Thanh Yên (115)
Minh Yên (97) Bảo Yên (92) Phúc Yên (78) Mỹ Yên (72)
Ngọc Yên (67) Bình Yên (56) Hoàng Yên (55) Gia Yên (46)
Vân Yên (37) Hà Yên (36) Hồng Yên (34) Lục Yên (33)
Tịnh Yên (32) Du Yên (30) Thảo Yên (29) Hải Yên (26)
Tâm Yên (26) Ý Yên (26) Thị Yên (22) Thái Yên (20)
Xuân Yên (19) Cẩm Yên (17) Diệu Yên (17) Hạnh Yên (17)
Hàm Yên (16) Thư Yên (16) Trúc Yên (16) Trường Yên (16)
Diệp Yên (15) Đông Yên (13) Thiên Yên (12) Đường Yên (11)
Hoài Yên (11) Phú Yên (11) Nam Yên (9) Thu Yên (9)
Túc Yên (9) Vỹ Yên (9) Vĩnh Yên (8) Văn Yên (6)
Phượng Yên (5) Việt Yên (5) Hưng Yên (4) Chiêu Yên (4)
Quang Yên (4) Thành Yên (4)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9759) Minh Khôi (9134) Minh Anh (8319) Bảo Ngọc (6411)
Linh Đan (6108) Minh Đăng (5702) Khánh Vy (5683) Minh Khang (5571)
Minh Quân (5232) Anh Thư (4864) Nhật Minh (4590) Khánh Linh (4556)
Tuệ An (4427) Ánh Dương (4350) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4236)
Kim Ngân (4164) Đăng Khôi (4162) Quỳnh Chi (4083) An Nhiên (4082)
Bảo Châu (3924) Phương Anh (3889) Minh Ngọc (3879) Minh Trí (3825)
Đăng Khoa (3724) Minh Thư (3619) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454) Gia Huy (3453)
Phúc Khang (3420) Tuệ Nhi (3408) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3379)
Tuệ Lâm (3354) Khôi Nguyên (3331) Hà My (3161) Minh Đức (3142)
Tuấn Kiệt (3139) Phúc An (3109) Bảo Anh (3082) Minh An (3028)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3001) Quang Minh (2996) Phương Thảo (2991)
Tú Anh (2985) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413