Đặt tên cho con Liễu Anh Thư


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Liễu
Anh
Thư
  • Liễu viết là 了 thuộc hành Thủy 💧: 了 (liǎo/le) gốc nghĩa “xong, hoàn tất”, “hiểu rõ”; trong ngữ pháp còn chỉ sự thay đổi/kết thúc. Biểu tượng cho điểm đến trọn vẹn và sự chuyển hóa sang giai đoạn mới. Đặt tên mang ý mong con sớm chín chắn, làm việc có đầu có cuối, quyết đoán, thấu hiểu, mọi việc trọn vẹn, kết quả như ý, đóng mở đúng lúc để mở ra cơ hội tốt hơn.
  • Anh viết là 英 thuộc hành Mộc 🌳: Chữ Hán “英” có nghĩa gốc là "anh tài" hay "xuất sắc". Khi đặt tên cho con, chữ này biểu tượng cho sự thông minh, tài năng và tinh thần kiên cường. Nó gợi lên hình ảnh của một người con ưu tú, có khả năng vượt trội và đóng góp cho xã hội. Tên có chữ "英" mang ý nghĩa tốt đẹp, mong muốn con sẽ luôn tỏa sáng và đạt được thành công trong cuộc sống.
  • Thư viết là 書 thuộc hành Mộc 🌳: Chữ Hán "書" có nghĩa gốc là "sách" hoặc "viết". Biểu tượng của chữ này thể hiện tri thức, học vấn và sự sáng tạo. Khi đặt tên cho con, "書" gợi ý về một tương lai thông minh, ham học hỏi và có khả năng giao tiếp tốt. Tên có chữ "書" mang ý nghĩa tốt đẹp, khuyến khích sự phát triển bản thân và mong muốn con luôn hướng tới tri thức và văn hóa.
  • Ý nghĩa tên "Anh Thư": Mong lớn lên, con sẽ là một nữ anh hùng

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Anh(9) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Anh(9) + Thư(10) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.(điểm: 2/10, Đại Hung).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thư(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Anh(9) + Thư(10) = 21
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 21 Hanh thông, sự nghiệp phát triển: Con số này biểu thị cho một lãnh đạo xuất sắc, mang đến sự giàu có và thành công rực rỡ suốt đời, cùng một tâm hồn thanh thản và cuộc sống vững chắc. Đây là nền tảng cho sự hình thành của vạn vật, và người sở hữu con số này sẽ được mọi người ngưỡng mộ, hưởng đầy đủ phước lành và tuổi thọ, trong khi sự nghiệp và gia đình thịnh vượng, đạt được thành công vinh quang. Tuy nhiên, đối với phụ nữ, con số này lại có thể mang lại những hậu quả không mong muốn, bởi tính chất nam tính mạnh mẽ của nó có thể không phù hợp với bản chất nữ tính truyền thống. Nếu một người phụ nữ sở hữu con số này và đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể xảy ra sự mâu thuẫn, khiến cho mối quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng và không yên ả. Do đó, phụ nữ cần cẩn trọng khi dùng con số này, và nên kết hợp chặt chẽ với bát tự và ngũ hành để giảm bớt những tác động tiêu cực, nhất là trong các mối quan hệ nhân duyên.(điểm: 14/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Mộc - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được bề trên nâng đỡ, dễ thành công, con cái hiếu thuận. (điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Mộc - Thủy Quẻ này là quẻ Được sinh, Thủy sinh Mộc, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ, thuận lợi cả học hành và sự nghiệp. Con người thông minh, sáng tạo. Có thể dùng thêm màu xanh biển, vật phẩm gốm men xanh, đặt bể cá cảnh để tăng cường vượng khí.(điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Mộc - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Nhân cách và Ngoại cách đều thuộc Mộc, tính cách cởi mở, dễ dàng kết nối xã hội. Bạn bè, đối tác thường hỗ trợ nhiệt tình. Tuy nhiên đôi khi có sự cố chấp, cần sự linh hoạt hơn. Môi trường xanh, cây cối giúp duy trì cân bằng, mang lại may mắn trong quan hệ. (điểm: 6/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Hỏa – Mộc – Thủy → Quẻ Bình Thiên (Hỏa) và Nhân (Mộc) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Mộc) và Địa (Thủy) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Hỏa) và Địa (Thủy) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 6/10)
Liễu Anh Thư 68/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Anh Thư (4864) Minh Thư (3619) Đan Thư (846) Uyên Thư (750)
Thanh Thư (411) Thiên Thư (390) Quỳnh Thư (389) Kim Thư (326)
Khánh Thư (290) Bảo Thư (265) Ngọc Thư (245) Kỳ Thư (225)
Nhã Thư (203) Huyền Thư (156) Kiều Thư (146) Hoàng Thư (133)
Uyển Thư (132) Đăng Thư (124) Song Thư (118) Phương Thư (108)
Hà Thư (101) Diễm Thư (98) Hồng Thư (97) Thị Thư (81)
Diệu Thư (80) Vân Thư (78) Mai Thư (75) Gia Thư (68)
Hiền Thư (57) Hoài Thư (56) Ngân Thư (49) Nguyên Thư (48)
Trúc Thư (46) Xuân Thư (46) Cẩm Thư (44) Trang Thư (44)
Ái Thư (43) Lâm Thư (41) Nam Thư (34) Tiểu Thư (34)
Hạnh Thư (33) Hạ Thư (32) Thư Thư (28) Mỹ Thư (26)
Băng Thư (24) Thái Thư (20) Đông Thư (16) Tú Thư (16)
Vũ Thư (13) Quế Thư (11)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9759) Minh Khôi (9134) Minh Anh (8319) Bảo Ngọc (6411)
Linh Đan (6108) Minh Đăng (5702) Khánh Vy (5683) Minh Khang (5571)
Minh Quân (5232) Anh Thư (4864) Nhật Minh (4590) Khánh Linh (4556)
Tuệ An (4427) Ánh Dương (4350) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4236)
Kim Ngân (4164) Đăng Khôi (4162) Quỳnh Chi (4083) An Nhiên (4082)
Bảo Châu (3924) Phương Anh (3889) Minh Ngọc (3879) Minh Trí (3825)
Đăng Khoa (3724) Minh Thư (3619) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454) Gia Huy (3453)
Phúc Khang (3420) Tuệ Nhi (3408) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3379)
Tuệ Lâm (3354) Khôi Nguyên (3331) Hà My (3161) Minh Đức (3142)
Tuấn Kiệt (3139) Phúc An (3109) Bảo Anh (3082) Minh An (3028)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3001) Quang Minh (2996) Phương Thảo (2991)
Tú Anh (2985) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413