Đặt tên cho con
Đặng Hoàng Cường
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Đặng
(鄧) Bộ 163 邑 ấp [12, 15] 鄧
鄧 đặng邓
dèng
- (Danh) Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
- (Danh) Tên huyện.
- (Danh) Họ Đặng 鄧.
Hoàng
(黃) Bộ 201 黃 hoàng [0, 12] 黃
黃 hoàng黄
huáng
- (Danh) Sắc vàng, sắc ngũ cốc chín. Ngày xưa lấy năm sắc chia sánh với năm phương. Màu vàng cho là sắc ở giữa, cho nên coi màu vàng là màu quý nhất. Về đời quân chủ các tờ chiếu mệnh đều dùng màu vàng, cho đến các đồ trang sức chỉ vua là được dùng màu vàng thôi.
- (Danh) Chỉ đất. ◎Như: huyền hoàng 玄黃 trời đất, huyền hoàng phẩu phán 玄黄剖判 lúc mới chia ra trời đất.
- (Danh) Người già. § Người già lông tóc đều vàng, cho nên gọi là hoàng phát 黃髮 hay hoàng củ 黃耇.
- (Danh) Trẻ con. § Phép tính số dân của nhà Đường 唐, cứ ba tuổi trở xuống là hoàng. Cho nên (số) trẻ con gọi là hoàng khẩu 黃口.
- (Danh) Sắc loài kim (sắc vàng), cho nên vàng bạc gọi là hoàng bạch vật 黃白物.
- (Danh) Gọi tắt của Hoàng Đế 黃帝, hiệu của một vua thời thượng cổ Trung Quốc. ◎Như: Viêm Hoàng tử tôn 炎黃子孫 con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế (người Trung Quốc tự xưng là con cháu của Viêm Hoàng), Hoàng Lão chi thuật 黃老之術 thuật của Hoàng Đế và Lão Tử.
- (Danh) Họ Hoàng.
- (Động) Úa vàng. ◇Thi Kinh 詩經: Hà thảo bất hoàng, Hà nhật bất hành 何草不黃, 何日不行 (Tiểu nhã 小雅, Hà thảo bất hoàng 何草不黃) Cỏ cây nào không vàng úa, Ngày nào mà chẳng đi (đánh giặc).
- (Động) Thất bại. ◎Như: mãi mại hoàng liễu 買賣黃了 mua bán thất bại rồi.
- (Tính) Tục, dung tục, đồi trụy. ◎Như: hoàng sắc tiểu thuyết 黃色小說 tiểu thuyết tục.
- Cũng viết là 黄.
1.
[啞子吃黃連] á tử cật hoàng liên 2.
[焜黃] hỗn hoàng 3.
[地黃] địa hoàng 4.
[黃金] hoàng kim 5.
[黃粱夢] hoàng lương mộng 6.
[面黃肌瘦] diện hoàng cơ sấu 7.
[黃湯] hoàng thang
Cường
(強) Bộ 57 弓 cung [8, 11] 強
強 cường, cưỡng强
qiáng,
qiǎng,
jiàng
- (Tính) Cứng, không mềm dẻo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Mộc cường nhi phủ phạt chi 木強而斧伐之 (Chủ thuật 主術) Cây cứng thì búa rìu chặt.
- (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: cường nghị 強毅 ý chí vững chắc.
- (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: quật cường 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
- (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: thân cường lực tráng 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, cường quốc 強國 nước mạnh.
- (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: cường đạo 強盜 quân cướp hung tợn.
- (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường? 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
- (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: cường bán 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: Thưởng tứ bách thiên cường 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
- (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: liệt cường 列強 các nước mạnh.
- (Danh) Con mọt thóc gạo.
- (Danh) Họ Cường.
- Một âm là cưỡng. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: miễn cưỡng 勉強 gắng gượng, cưỡng bách 強迫 áp bức, cưỡng từ đoạt lí 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
- (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
1.
[剛強] cương cường 2.
[強制] cưỡng chế 3.
[強勉] cưỡng miễn 4.
[強化] cường hóa 5.
[強半] cường bán 6.
[強占] cưỡng chiếm 7.
[強國] cường quốc 8.
[強壯] cường tráng 9.
[強大] cường đại 10.
[強姦] cưỡng gian 11.
[強姦民意] cưỡng gian dân ý 12.
[強度] cường độ 13.
[強弱] cường nhược 14.
[強暴] cường bạo 15.
[強權] cường quyền 16.
[強烈] cường liệt 17.
[強盜] cường đạo 18.
[強脅] cưỡng hiếp 19.
[強行] cưỡng hành 20.
[強記] cường kí, cưỡng kí 21.
[強調] cường điệu 22.
[強迫] cưỡng bách 23.
[強鄰] cường lân 24.
[強酸] cường toan 25.
[強項] cường hạng 26.
[頑強] ngoan cường 27.
[高強] cao cường 28.
[倔強] quật cường 29.
[列強] liệt cường 30.
[免強] miễn cưỡng 31.
[勉強] miễn cưỡng
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Đặng Hoàng Cường
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Hoàng Cường": Tên "Hoàng Cường" trong Hán-Việt mang ý nghĩa như sau:
1. Hoàng (黃): Hoàng có nghĩa là màu vàng, thường liên quan đến sự cao quý, sang trọng và hoàng gia. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng biểu thị sự thịnh vượng, tôn trọng và danh giá.
2. Cường (強): Cường có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường, bền bỉ, không dễ bị khuất phục. Đây là một thuộc tính thường dùng để mô tả những người có ý chí mạnh mẽ, khỏe mạnh và quyết đoán.
Kết hợp lại, tên "Hoàng Cường" có ý nghĩa là một người mạnh mẽ, kiên cường và đầy tiềm năng, mang dáng vẻ và phẩm chất của sự cao quý. Tên này gửi gắm hy vọng về một cuộc sống vĩnh cửu, đầy thăng hoa và thành công.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đặng(15) + 1 = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến.
. (điểm: 7,5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đặng(15) + Hoàng(12) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.. (điểm: 2,5/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Hoàng(12) + Cường(11) = 23
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này đại diện cho một thủ lĩnh xuất chúng, người có thể đạt được sự giàu có và thành công vượt bậc nhờ sức mạnh và khả năng khắc phục mọi thử thách. Vận mệnh này mang đến một sức ảnh hưởng lớn, thể hiện qua khả năng vượt lên trên những khó khăn với sự thông minh và quyết đoán. Tuy nhiên, nếu người sở hữu con số này thiếu đi phẩm chất đạo đức, dù có đạt được địa vị cao và quyền lực, thì cũng khó có thể giữ được vị trí ấy lâu dài. Để bảo toàn và phát huy tối đa giá trị của vị trí đó, người đó cần phải không ngừng tu dưỡng bản thân và nâng cao tâm hồn.
Đối với phụ nữ, sử dụng con số này không được khuyến khích, vì lý do tương tự như con số 21, có thể dẫn đến những xáo trộn trong cuộc sống cá nhân và gia đình. Nếu một người phụ nữ chủ đạo hoặc có các yếu tố khác trong cuộc sống liên quan đến con số này, có thể phải đối mặt với những mất mát trong các mối quan hệ thân thiết, khiến không gian sống trở nên lạnh lẽo và tách biệt. Do đó, sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về ảnh hưởng của con số này là rất cần thiết để đảm bảo hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.. (điểm: 7,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Cường(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.. (điểm: 2,5/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đặng(15) + Hoàng(12) + Cường(11) = 38
Thuộc hành : Âm Kim
Quẻ này là quẻ BÁN HUNG BÁN CÁT: Số này mang đến thành công trong lĩnh vực nghệ thuật; nếu người sở hữu số này dành sự nỗ lực và tâm huyết cho phương diện này, họ có thể đạt được những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, họ có thể gặp khó khăn trong việc lãnh đạo hay thống lĩnh do thiếu những kỹ năng cần thiết để dẫn dắt người khác, dù có ý chí nhưng lại không đủ sức mạnh để thực hiện các mục tiêu lớn.
Người mang số này có thể đối mặt với những thách thức khi cố gắng đạt đến các mục tiêu cao hơn trong sự nghiệp của mình, và đôi khi họ dễ cảm thấy mất mát và bất hạnh khi không thể thực hiện được ý định. Sự thiếu hụt trong khả năng thực thi và mất ý chí có thể khiến họ khó đạt được thành công lớn mà họ mong muốn.
Để vượt qua những hạn chế này, điều quan trọng là họ cần tiếp tục nuôi dưỡng niềm đam mê nghệ thuật của mình và có thể tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc đối tác để bù đắp cho những thiếu sót về mặt lãnh đạo. Bằng cách này, họ vẫn có thể theo đuổi đam mê và đạt được thành công trong lĩnh vực mình yêu thích.. (điểm: 1/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10):
Người này nhận được sự ủng hộ đặc biệt từ cấp trên, với những ân huệ và sự giúp đỡ sâu sắc, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp. Với sự hỗ trợ này, họ đã nỗ lực không ngừng nghỉ để phát huy tối đa tiềm năng của mình, vượt qua các thách thức và cuối cùng đạt được thành công như mong đợi. Sự phát triển và thành công của họ không chỉ là kết quả của nỗ lực cá nhân mà còn là minh chứng cho tầm quan trọng của việc có được sự hậu thuẫn vững chắc. Nhờ có được môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích, họ có thể khám phá và phát huy các kỹ năng, cũng như áp dụng các giải pháp sáng tạo để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Cuối cùng, thành công của họ không chỉ góp phần vào sự phát triển cá nhân mà còn làm nổi bật sự quan trọng của việc nhận được sự hỗ trợ tích cực từ những người có vị trí lãnh đạo.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Căn cứ vào các chỉ báo hiện tại, có vẻ như bạn đang trải qua một thời kỳ đầy thử thách và biến động. Môi trường xung quanh không ổn định có thể dẫn đến sự mất cân bằng về mặt tâm lý và tinh thần, khiến bản tính có thể bị ảnh hưởng. Sự dồn nén tư tưởng và cảm xúc không được giải tỏa cũng làm thay đổi nhận thức và hành vi của bạn, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
Cùng với đó, các vấn đề sức khỏe liên quan đến đường hô hấp và não bộ cũng dễ phát sinh do sự căng thẳng kéo dài và môi trường sống không lành mạnh. Điều này cần được chú ý đặc biệt vì về già, khả năng phục hồi của cơ thể sẽ giảm sút, và các bệnh tật có thể trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là các bệnh mãn tính liên quan đến hệ thống hô hấp và thần kinh.
Để đối phó với tình trạng này, việc tạo dựng một môi trường sống và làm việc ổn định, yên tĩnh là vô cùng quan trọng. Học cách thư giãn và giải phóng stress thông qua các hoạt động như thiền, yoga, hoặc tập thể dục nhẹ nhàng sẽ giúp cải thiện sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Ngoài ra, việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng và có lối sống tích cực cũng góp phần quan trọng trong việc ngăn ngừa và quản lý các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là khi tuổi tác ngày càng cao.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người khiêm tốn và lễ phép, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân, sẵn sàng hy sinh qua mọi khó khăn và gian truân để hỗ trợ người khác. Sự quên mình này không chỉ là biểu hiện của lòng tốt mà còn là minh chứng cho tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Nhờ vào thái độ đáng tin cậy và lòng vị tha, họ cuối cùng đã đạt được thành công và sự công nhận từ mọi người xung quanh. Sự nghiệp của họ phát triển không chỉ nhờ vào năng lực cá nhân mà còn bởi lòng tin và sự tôn trọng mà họ đã gây dựng được trong cộng đồng. Hành động không ngừng vì người khác và lòng dũng cảm trước mọi thử thách là những phẩm chất đã đưa họ đến với thành công rực rỡ và sự nghiệp thịnh vượng.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Thổ - Kim - Hoả Quẻ này là quẻ Bình thường (điểm: 5/10):
Dù có được sự dẫn dắt và hỗ trợ từ những người giàu kinh nghiệm, giúp người này có cơ hội thành công trong sự nghiệp, họ vẫn phải đối mặt với một hoàn cảnh sống không ổn định và thiếu an toàn. Thêm vào đó, họ còn dễ mắc phải các vấn đề sức khỏe, có thể là do áp lực và căng thẳng từ công việc và cuộc sống cá nhân. Trong gia đình, họ cũng gặp phải những rắc rối do con cái gây ra, bao gồm hành vi phá phách hoặc không tuân thủ, làm gia tăng thêm khó khăn và áp lực lên cuộc sống gia đình. Điều này yêu cầu họ phải chú ý giải quyết cả các vấn đề sức khỏe lẫn những khó khăn trong quản lý gia đình để duy trì sự ổn định và hạnh phúc.
Đặng Hoàng Cường 46/100 điểm là tên trung bình
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.