Đặt tên cho con
Đơn Đan Châu
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Đơn
(單) Bộ 30 口 khẩu [9, 12] 單
單 đan, đơn, thiền, thiện单
dān,
shàn,
chán
- (Tính) Lẻ, chiếc, một mình. Đối lại với phức 複. ◎Như: hình đan ảnh chích 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, đan thương thất mã 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
- (Tính) Lẻ (số). Đối lại với song 雙 chẵn (số). ◎Như: đan nhật 單日 ngày lẻ.
- (Tính) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
- (Tính) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: giản đan 簡單, đan thuần 單純, đan điệu 單調.
- (Tính) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
- (Tính) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: đan y 單衣 áo đơn, đan khố 單褲 quần đơn.
- (Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: danh đan 名單 danh sách, truyền đan 傳單 truyền đơn.
- (Phó) Chỉ. ◎Như: đan thuyết bất tố 單說不做 chỉ nói mà không làm.
- (Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: đan đả độc đấu 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
- § Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là đơn.
- Một âm là thiền. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là Thiền Vu 單于.
- Lại một âm là thiện. ◎Như: Thiện Phụ 單父 tên huyện.
1.
[單位] đơn vị 2.
[孤單] cô đơn 3.
[傳單] truyền đơn 4.
[名單] danh đơn 5.
[單音語] đơn âm ngữ 6.
[單薄] đơn bạc, đan bạc 7.
[單調] đơn điệu 8.
[單丁] đơn đinh 9.
[單獨] đơn độc 10.
[單簡] đơn giản 11.
[單一] đơn nhất 12.
[單方] đơn phương 13.
[單身] đơn thân 14.
[單純] đơn thuần 15.
[單性花] đơn tính hoa 16.
[單思病] đơn tư bệnh 17.
[單衣] đơn y 18.
[簡單] giản đơn 19.
[人孤勢單] nhân cô thế đơn
Đan
(丹) Bộ 3 丶 chủ [3, 4] 丹
丹 đandān
- (Danh) Quặng đá màu đỏ, dùng làm thuốc màu.
- (Danh) Tễ thuốc. § Nhà tu tiên dùng thuốc gì cũng có đan sa 丹砂, cho nên gọi tễ thuốc là đan 丹. ◎Như: tiên đan 仙丹 thuốc tiên.
- (Danh) Tên nước Đan Mạch 丹麥 (Denmark) ở phía tây bắc châu Âu, gọi tắt là nước Đan.
- (Danh) Họ Đan.
- (Tính) Đỏ. ◎Như: đan phong 丹楓 cây phong đỏ, đan thần 丹脣 môi son, đan sa 丹砂 loại đá đỏ (hợp chất của của thủy ngân và lưu hoàng), đan trì 丹墀 thềm vua, đan bệ 丹陛 bệ vua (cung điện đời xưa đều chuộng màu đỏ).
- (Tính) Chân thành, thành khẩn. ◎Như: đan tâm 丹心 lòng son, đan thầm 丹忱 lòng thành.
1.
[丹桂] đan quế 2.
[丹詔] đan chiếu 3.
[丹田] đan điền 4.
[丹麥] đan mạch 5.
[丹砂] đan sa 6.
[丹心] đan tâm 7.
[丹青] đan thanh 8.
[丹誠] đan thành 9.
[丹墀] đan trì 10.
[仙丹] tiên đan
Châu
(珠)
A. Thông tin của con:
- Thân chủ giới tính:
- Sinh vào xx giờ, ngày dd tháng mm năm yyyy
- Vào mùa: Xuân, Tiết khí:
- Nhằm ngày .....
- Hành bản mệnh(Niên mệnh)
- Tứ trụ mệnh(Niên mệnh) .....
-
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Đơn Đan Châu
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Đan Châu": Tên "Đan Châu" trong Hán Việt mang nhiều ý nghĩa thú vị dựa trên các từ Hán tự cấu thành nó:
1. "Đan" (丹): Từ này có nghĩa là màu đỏ, màu son, ám chỉ đến sự quý giá và vẻ đẹp thuần khiết. Màu đỏ trong văn hóa Á Đông thường biểu trưng cho sự may mắn, nhiệt huyết và sự sống động.
2. "Châu" (珠/州): Từ này có nghĩa là ngọc trai khi được viết là "珠", biểu thị sự quý báu, cao quý và tinh khiết. Ngoài ra, khi viết là "州", "Châu" còn có nghĩa là một vùng lãnh thổ hoặc khu vực hành chính.
Tổng hợp lại, tên "Đan Châu" có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc đỏ quý giá", tượng trưng cho vẻ đẹp, sự quý báu và sự may mắn. Đây là một tên rất đẹp và đầy ý nghĩa, thể hiện sự kì vọng về một cuộc sống may mắn, thịnh vượng.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đơn(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
. (điểm: 5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đơn(12) + Đan(4) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến.
. (điểm: 7,5/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Đan(4) + Châu(10) = 14
Thuộc hành: Âm Hoả
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.. (điểm: 2,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Châu(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.. (điểm: 10/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đơn(12) + Đan(4) + Châu(10) = 26
Thuộc hành : Âm Thổ
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang đến một số phận anh hùng, với trí tuệ sáng suốt do trời ban và lòng dũng cảm nghĩa hiệp. Tuy nhiên, cuộc đời của những người mang số này không tránh khỏi những thử thách và sóng gió. Chỉ khi nào họ biểu hiện được tinh thần kiên cường, và khéo léo sử dụng trí thông minh để vượt qua những khó khăn, họ mới có thể trở thành nhân vật nổi tiếng, được biết đến rộng rãi khắp bốn phương. Ngược lại, nếu thiếu sự phấn đấu và nỗ lực không ngừng, họ sẽ không thể nào đạt được thành công trong cuộc đời. Sự nghiệp của họ sẽ mãi mãi chỉ là tiềm năng không được khai phá nếu không có sự cố gắng thật sự.. (điểm: 5/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này nhận được sự yêu mến và hỗ trợ từ cấp trên, đồng thời có được sự bảo hộ và phước lành từ ông bà, giúp họ gặp nhiều may mắn và an bình trong cuộc sống. Nhờ có được sự ủng hộ này, họ cảm thấy an tâm và vững vàng hơn trong công việc và các mối quan hệ xã hội. Sự hỗ trợ từ những người có ảnh hưởng và kinh nghiệm không chỉ giúp họ phát triển sự nghiệp mà còn mang lại cảm giác được bảo vệ và an toàn. Điều này tạo điều kiện cho họ tiếp tục phấn đấu và đạt được thành công trong các mục tiêu cá nhân và chuyên nghiệp một cách bình an và hạnh phúc.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Trong một môi trường yên ổn, khi cuộc sống trôi qua một cách êm đềm, chúng ta thường có cơ hội chuyển hóa những tình huống tiêu cực thành các kết quả tích cực. Điều này không chỉ tạo ra sự bình yên nội tâm mà còn mở ra khả năng đạt được thành tựu ngoài sức mong đợi. Trạng thái ổn định giúp chúng ta giữ được tâm trí minh mẫn và phản ứng linh hoạt trước các thách thức, biến những rào cản ban đầu thành bước đà cho sự phát triển và thành công.
Khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta không chỉ có đủ không gian để nghĩ và lên kế hoạch mà còn có thể dễ dàng nhận ra và nắm bắt cơ hội từ những tình huống bất ngờ. Thái độ tích cực và một môi trường ổn định tạo điều kiện thuận lợi để phát huy tối đa tiềm năng, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
Những thành công ngoài mong đợi thường xuất hiện nhờ khả năng chủ động đối mặt và chuyển hóa những khó khăn thành điều có lợi. Bởi vậy, duy trì sự yên ổn không chỉ quan trọng để giải quyết những thách thức hiện tại mà còn để mở ra cánh cửa dẫn đến những thành công bất ngờ trong tương lai.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người thường xem thường người khác và tự mãn với bản thân có xu hướng hành động mà không cần thể hiện nhiều qua lời nói. Họ sớm đặt ra các quy tắc và tiêu chuẩn cho bản thân và công việc của mình, và dù không tốn nhiều công sức, họ vẫn đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Sự hiệu quả trong công việc này có thể dẫn đến thành công lớn cuối cùng. Người này thường dựa vào sự tự tin và quan điểm rằng họ biết mình đang làm gì, điều này giúp họ đạt được kết quả mà không cần sự giúp đỡ hay công nhận từ người khác. Cách tiếp cận này, mặc dù có thể không được mọi người chấp nhận hoàn toàn, nhưng lại cho phép họ tiến bộ nhanh chóng trong các mục tiêu và dự án mà họ theo đuổi.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Hoả - Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Nhờ vào sự ủng hộ và đề bạt từ những người có vị thế cao hơn, cùng với phúc đức tổ tiên truyền lại, bạn đã có thể phát triển thành công và đạt được sự ổn định trong cuộc sống. Tình trạng này không chỉ mang lại cho bạn một hoàn cảnh sống vững chắc mà còn đảm bảo sức khỏe tốt và tuổi thọ dài lâu. Bạn cũng được hưởng lợi từ những phước lành và may mắn, giúp củng cố vị trí và sự nghiệp của mình trong xã hội. Để duy trì và phát huy những điều tốt đẹp này, việc tiếp tục sống theo những giá trị và truyền thống gia đình, cũng như bảo trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh, sẽ là chìa khóa. Ngoài ra, duy trì một lối sống lành mạnh, kết hợp với việc thường xuyên kiểm tra sức khỏe và tâm lý sẽ giúp bạn không chỉ giữ gìn được phúc lành mà còn phát triển thêm nhiều hơn nữa.
Đơn Đan Châu 70/100 điểm, là tên rất tốt
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.