Đặt tên cho con
Đoàn Diệp Châu
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Đoàn
(段) Bộ 79 殳 thù [5, 9] 段
段 đoạn, đoànduàn
- (Danh) Khúc, tấm. ◎Như: vải lụa định mấy thước cắt làm một, mỗi tấm gọi là một đoạn 段. ◎Như: địa đoạn 地段 khúc đất.
- (Danh) Chặng, quãng, giai đoạn. ◎Như: nhất đoạn lộ 一段路 một chặng đường.
- (Danh) Đoạn (dệt bằng tơ). § Thông đoạn 緞. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Thác xuất nhất bàn, lưỡng cá đoạn tử, nhất bách lạng hoa ngân, tạ sư 托出一盤, 兩個段子, 一百兩花銀, 謝師 (Đệ nhị hồi) Bưng ra một mâm (gồm) hai tấm đoạn, một trăm lạng hoa ngân (để) tặng thầy.
- (Danh) Họ Đoàn.
1.
[手段] thủ đoạn 2.
[三段論] tam đoạn luận
Diệp
(葉) Bộ 140 艸 thảo [9, 13] 葉
葉 diệp, diếp叶
yè,
xié,
shè
- (Danh) Lá (lá cây cỏ, cánh hoa). ◎Như: trúc diệp 竹葉 lá tre, thiên diệp liên 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
- (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: phế diệp 肺葉 lá phổi.
- (Danh) Đời. ◎Như: mạt diệp 末葉 đời cuối, dịch diệp 奕葉 nối đời.
- (Danh) Tờ sách. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
- (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
- (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là kim chi ngọc diệp 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
- (Danh) Tên đất.
- (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: nhất diệp thiên chu 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. Cũng như hiệt 頁. ◎Như: tam diệp thư 三葉書 ba tờ sách.
- (Danh) Họ Diệp.
- Còn có âm là diếp. (Danh) ◎Như: Ca-Diếp 迦葉 (phiên âm tiếng Phạn "kassapa" nghĩa là Ẩm Quang 飲光 uống ánh sáng) là tên người, tên Phật. Có nhiều vị mang tên này, chẳng hạn Ma-Ha Ca-Diếp 摩訶迦葉, một đệ tử xuất sắc của Phật Thích-Ca 釋迦.
1.
[枝葉] chi diệp 2.
[柏葉酒] bách diệp tửu 3.
[百葉] bách diệp 4.
[葉綠素] diệp lục tố 5.
[葉脈] diệp mạch 6.
[葉身] diệp thân 7.
[複葉] phức diệp 8.
[迦葉] già diệp
Châu
(珠)
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Đoàn Diệp Châu
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đoàn(9) + 1 = 10
Thuộc hành: Âm Thuỷ
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng.
Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.. (điểm: 0/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Đoàn(9) + Diệp(13) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi.
Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.. (điểm: 0/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Diệp(13) + Châu(10) = 23
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này đại diện cho một thủ lĩnh xuất chúng, người có thể đạt được sự giàu có và thành công vượt bậc nhờ sức mạnh và khả năng khắc phục mọi thử thách. Vận mệnh này mang đến một sức ảnh hưởng lớn, thể hiện qua khả năng vượt lên trên những khó khăn với sự thông minh và quyết đoán. Tuy nhiên, nếu người sở hữu con số này thiếu đi phẩm chất đạo đức, dù có đạt được địa vị cao và quyền lực, thì cũng khó có thể giữ được vị trí ấy lâu dài. Để bảo toàn và phát huy tối đa giá trị của vị trí đó, người đó cần phải không ngừng tu dưỡng bản thân và nâng cao tâm hồn.
Đối với phụ nữ, sử dụng con số này không được khuyến khích, vì lý do tương tự như con số 21, có thể dẫn đến những xáo trộn trong cuộc sống cá nhân và gia đình. Nếu một người phụ nữ chủ đạo hoặc có các yếu tố khác trong cuộc sống liên quan đến con số này, có thể phải đối mặt với những mất mát trong các mối quan hệ thân thiết, khiến không gian sống trở nên lạnh lẽo và tách biệt. Do đó, sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về ảnh hưởng của con số này là rất cần thiết để đảm bảo hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.. (điểm: 7,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Châu(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.. (điểm: 10/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đoàn(9) + Diệp(13) + Châu(10) = 32
Thuộc hành : Âm Mộc
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này mang đến cho người sở hữu nhiều may mắn và hạnh phúc, phần lớn nhờ vào sự giúp đỡ của những người lớn tuổi, người có kinh nghiệm và sáng suốt, làm cho con đường đến với thành công trở nên thuận lợi hơn. Tuy nhiên, thành công này có phần giống như một con rồng đang ở trong ao, cần phải chờ đợi một thời cơ thích hợp để có thể vươn mình bay cao, dễ dàng như chẻ tre. Điều này yêu cầu một sự kiên nhẫn và sẵn sàng nắm bắt cơ hội khi nó đến.
Để đạt được điều đó, người mang số này cần phải phát huy tính cách ôn hoà và thân thiện của mình. Việc thiết lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với người xung quanh, cũng như việc bồi dưỡng một tinh thần nhân ái, là yếu tố thiết yếu để tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ từ những người khác. Sự nhân hậu và sẵn lòng giúp đỡ người khác không chỉ làm phong phú thêm cho cá nhân mà còn mở rộng ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.
Hơn nữa, sự nhân hậu và khả năng tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi sự nghiệp phát triển và thịnh vượng. Khi có được sự hòa hợp và yêu thương từ mọi người xung quanh, người mang số này mới có thể hy vọng đạt được sự phồn vinh không chỉ về mặt tài chính mà còn về mặt tinh thần và xã hội. Cuối cùng, sự kiên nhẫn, tấm lòng nhân ái và khả năng tận dụng tốt những cơ hội sẽ dẫn lối đến thành công lớn, đúng như mong đợi.. (điểm: 15/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Mộc - Thuỷ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này giống như cỏ cây được tưới tắm bởi cơn mưa rào, nên sự nghiệp của họ diễn ra thuận buồm xuôi gió. Nhờ có được sự hỗ trợ kịp thời và môi trường thuận lợi, họ thăng tiến một cách suôn sẻ và không gặp nhiều khó khăn. Sự phát triển trong công việc của họ liên tục và bền vững, giống như cách mưa rào nuôi dưỡng và làm tươi mới cỏ cây, giúp họ đạt được thành công một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Mộc - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Dù có vẻ ngoài thành công và mọi thứ diễn ra thuận lợi, nhưng theo phân tích phong thủy, yếu tố thiên cách số 9 lại là thuỷ, điều này gợi lên một sự mâu thuẫn sâu sắc giữa yếu tố thiên (trời) và địa (đất). Trong lý thuyết ngũ hành, mối quan hệ giữa các yếu tố có thể tạo nên sự hỗ trợ hoặc khắc chế lẫn nhau, và ở đây, sự tương khắc giữa thiên và địa có thể dẫn đến những biến động không mong muốn.
Việc thiên cách là thuỷ, biểu thị cho sự chuyển động và biến đổi không ngừng, có thể tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ nhưng cũng đầy rủi ro. Khi yếu tố này bị khắc chế bởi địa cách, nó sẽ không thể phát huy hết khả năng tích cực mà trái lại, có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước được, biến cơ hội thành thách thức, thậm chí là những điềm báo xấu.
Trong bối cảnh này, sự thành công ban đầu có thể bị đảo lộn bởi những khó khăn và trở ngại nảy sinh từ mâu thuẫn cơ bản giữa các yếu tố thiên và địa. Để hóa giải và cân bằng, cần có sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc ngũ hành và cách thức ứng phó linh hoạt để biến những thách thức thành cơ hội, từ đó duy trì và phát triển bền vững những thành quả đã đạt được.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Mộc - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người có tính cách ngay thẳng và thực tế thường là những người nói ít nhưng làm nhiều, luôn chăm chỉ và nỗ lực không ngừng để đạt được mục tiêu và phát triển bản thân. Họ sở hữu một bản lĩnh vững vàng và lòng nhẫn nại mạnh mẽ, giúp họ vượt qua thử thách và khó khăn trong cuộc sống mà không dễ dàng bị dao động hay nản lòng.
Mặc dù vậy, những người này cũng có thể mang tính nghi ngờ, thường xuyên đặt câu hỏi về ý định và động cơ của người khác, điều này có thể phản ánh một phần tính cách thận trọng và mong muốn hiểu rõ mọi khía cạnh trước khi đưa ra quyết định. Họ thường thích không gian yên tĩnh, nơi có thể suy nghĩ và làm việc một cách tập trung, mà không bị xáo trộn bởi những ồn ào và xung đột không cần thiết.
Tính cách này dẫn đến việc họ thường lựa chọn một lối sống và cách tiếp cận công việc có phần cẩn trọng và độc lập, tránh xa những tình huống có thể gây rối loạn cho sự tập trung và tiến bộ cá nhân của họ. Đồng thời, lòng nhẫn nại và sức mạnh nội tâm giúp họ giữ vững phong độ và tiếp tục tiến về phía trước, mặc dù có thể họ sẽ mất nhiều thời gian để xây dựng niềm tin và mở lòng với người khác.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Thuỷ - Mộc - Hoả Quẻ này là quẻ Bình thường (điểm: 5/10): Nhờ được cấp trên đánh giá cao và trọng dụng, người này đã đạt được nhiều thành tựu lớn trong sự nghiệp. Tuy nhiên, theo quan niệm 'thiên địa thuỷ hoả khắc nhau', những xung đột trong các yếu tố tự nhiên đã dẫn đến sự rạn nứt trong gia đình, khiến các thành viên ly tán và phát sinh nhiều điều không lành mạnh. Trong trường hợp có 'số lý đặc biệt kiết', tình hình có thể được ổn định và bình yên hơn một chút, giảm bớt những rối ren và khó khăn, cho phép người này sống trong một môi trường tương đối êm đềm hơn.
Đoàn Diệp Châu 67,5/100 điểm, là tên rất tốt
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.