Đặt tên cho con Vương Huyền Thư


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Vương
Huyền
Thư
  • ✅ Vương viết là 王, có 4 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Danh) Vua, thống trị thiên hạ dưới thời quân chủ. ◇Thư Kinh 書經: Thiên tử tác dân phụ mẫu, dĩ vi thiên hạ vương 天子作民父母, 以為天下王 (Hồng phạm 洪範) Bậc thiên tử như là cha mẹ của dân, làm vua thiên hạ.
    2. (Danh) Tước vương, tước lớn nhất trong xã hội phong kiến thời xưa.
    3. (Danh) Thủ lĩnh (do đồng loại tôn lên cầm đầu). ◇Tây du kí 西遊記: Na nhất cá hữu bổn sự đích, toản tiến khứ tầm cá nguyên đầu xuất lai, bất thương thân thể giả, ngã đẳng tức bái tha vi vương 那一個有本事的, 鑽進去尋個源頭出來, 不傷身體者, 我等即拜他為王 (Đệ nhất hồi) Nếu có một (con khỉ) nào xuyên qua (thác nước) tìm được ngọn nguồn, mà không bị thương tích thân thể, thì (các con khỉ) chúng ta lập tức tôn lên làm vua.
    4. (Danh) Chỉ người có tài nghề siêu quần bạt chúng. ◎Như: ca vương 歌王 vua ca hát, quyền vương 拳王 vua đấu quyền.
    5. (Danh) Tiếng tôn xưng ông bà. ◎Như: vương phụ 王父 ông, vương mẫu 王母 bà.
    6. (Danh) Họ Vương.
    7. (Động) Chầu thiên tử (dùng cho chư hầu). ◇Thi Kinh 詩經: Mạc cảm bất lai hưởng, Mạc cảm bất lai vương 莫敢不來享, 莫敢不來王 (Thương tụng 商頌, Ân vũ 殷武) Chẳng ai dám không đến dâng cống, Chẳng ai dám không đến chầu.
    8. (Tính) To, lớn. ◎Như: vương hủy 王虺 rắn lớn.
    9. Một âm là vượng. (Động) Cai trị cả thiên hạ. ◎Như: Dĩ đức hành nhân giả vượng 以德行仁者王 Lấy đức làm nhân ấy được đến ngôi trị cả thiên hạ.
    10. (Tính) Thịnh vượng, hưng thịnh. § Thông vượng 旺. ◇Trang Tử 莊子: Trạch trĩ thập bộ nhất trác, bách bộ nhất ẩm, bất kì súc hồ phiền trung, thần tuy vương, bất thiện dã 澤雉十步一啄, 百步一飲, 不蘄畜乎樊中, 神雖王, 不善也 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Con trĩ ở chằm, mười bước một lần mổ, trăm bước một lần uống (coi bộ cực khổ quá), (nhưng nó) đâu mong được nuôi trong lồng, (vì ở trong lồng) tuy thần thái khoẻ khoắn (hưng thịnh) nhưng nó không thích vậy.
  • ✅ Huyền viết là 玄, có 5 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Danh) Màu đen đậm.
    2. (Danh) Trời.
    3. (Danh) Chỉ huyền học 玄學 (Ngụy, Tấn).
    4. (Danh) Họ Huyền.
    5. (Tính) Đen. ◎Như: huyền hồ 玄狐 con cáo đen.
    6. (Tính) Áo diệu, sâu xa. ◎Như: huyền diệu 玄妙. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn 玄之又玄, 眾妙之門 (Chương 1).
    7. (Tính) Hư ngụy, không đáng tin. ◎Như: giá thoại thái huyền liễu, bất yếu tương tín 這話太玄了, 不要相信.
    8. (Tính) Kể từ bổn thân trở xuống, đời thứ năm gọi là huyền tôn 玄孫. ◇Nhĩ Nhã 爾雅: Tôn chi tử vi tằng tôn, tằng tôn chi tử vi huyền tôn 孫之子為曾孫, 曾孫之子為玄孫 (Thích thân 釋親) Con của cháu là "tằng tôn" (chắt), con của chắt là "huyền tôn" (chút).
  • ✅ Thư viết là 书, có 4 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. Giản thể của chữ 書.
  • Ý nghĩa tên "Huyền Thư":

    Tên "Huyền Thư" trong Hán Việt có ý nghĩa khá phong phú và sâu sắc.

    1. Huyền (玄): Trong Hán Việt, "Huyền" có nghĩa là màu đen, tối. Tuy nhiên, "Huyền" còn mang ý nghĩa sâu xa hơn như huyền bí, kỳ diệu, hay liên quan đến những điều thần bí. Màu đen còn tượng trưng cho sự sâu sắc, trí tuệ và lòng kiên nhẫn.

    2. Thư (书): Có nghĩa là sách vở, văn thư. "Thư" thể hiện tri thức, học vấn và sự hiểu biết. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự thanh nhã và văn minh.

    Kết hợp lại, tên "Huyền Thư" mang ý nghĩa chỉ một người thông minh, sâu sắc, có học vấn cao và luôn ẩn chứa nhiều điều huyền bí, kỳ diệu. Tên này thường gợi lên hình ảnh một người con gái tinh thông, có đức hạnh và nhã nhặn.


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vương(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.⭐ 7/10 điểm, Cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vương(4) + Huyền(5) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Huyền(5) + Thư(4) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thư(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.⭐ 7/10 điểm, Cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vương(4) + Huyền(5) + Thư(4) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. ⭐ 20/20 điểm, Đại cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Hung, Thổ khắc Thủy: Hay gặp cản trở. Nên bổ sung hành Kim để chuyển hóa. Vật phẩm: đồ kim loại, bạc trắng. ⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Thủy Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Thủy Thủy đồng hành, dễ có tính cách linh hoạt, trí tuệ, nhưng đôi khi thiếu quyết đoán. Sự nghiệp có lúc bấp bênh. Nên bổ sung hành Kim để ổn định, dùng màu trắng, bạc, vật phẩm kim loại sáng để củng cố vận khí.⭐ 6/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Hung, Thổ khắc Thủy, quan hệ ngoài xã hội dễ gặp trở ngại, ít được ủng hộ. Nên bổ sung hành Kim để điều hòa, chuyển khắc thành sinh. Vật phẩm: đồ kim loại, chuông gió, trang sức bạc trắng giúp tăng năng lượng, mang lại sự cân bằng trong giao tiếp xã hội. ⭐ 4/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Thổ – Thủy – Thủy → Quẻ Bình Thiên (Thổ) khắc Nhân (Thủy), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Thủy) và Địa (Thủy) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Thổ) khắc Địa (Thủy), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 7/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 7.5/10 điểm.
tên Vương Huyền Thư

Tên gợi ý cho bạn
🧑 Anh Thư 🧑 Minh Thư 🧑 Đan Thư 🧑 Uyên Thư
🧑 Thanh Thư 🧑 Quỳnh Thư 🧑 Thiên Thư 🧑 Kim Thư
🧑 Khánh Thư 🧑 Bảo Thư 🧑 Ngọc Thư 🧑 Kỳ Thư
🧑 Nhã Thư 🧑 Huyền Thư 🧑 Kiều Thư 🧑 Hoàng Thư
🧑 Uyển Thư 🧑 Đăng Thư 🧑 Diễm Thư 🧑 Song Thư
🧑 Phương Thư 🧑 Hà Thư 🧑 Hồng Thư 🧑 Thị Thư
🧑 Diệu Thư 🧑 Vân Thư 🧑 Mai Thư 🧑 Gia Thư
🧑 Hoài Thư 🧑 Hiền Thư 🧑 Ngân Thư 🧑 Nguyên Thư
🧑 Lâm Thư 🧑 Cẩm Thư 🧑 Xuân Thư 🧑 Trang Thư
🧑 Trúc Thư 🧑 Ái Thư 🧑 Tiểu Thư 🧑 Nam Thư
🧑 Hạnh Thư 🧑 Hạ Thư 🧑 Mỹ Thư 🧑 Thư Thư
🧑 Băng Thư 🧑 Thái Thư 🧑 Tú Thư 🧑 Đông Thư
🧑 Vũ Thư 🧑 Quế Thư
Tên tốt cho con năm 2025
🧑 Minh Châu 🧑 Minh Khôi 🧑 Minh Anh 🧑 Bảo Ngọc
🧑 Linh Đan 🧑 Khánh Vy 🧑 Minh Khang 🧑 Minh Đăng
🧑 Minh Quân 🧑 Anh Thư 🧑 Nhật Minh 🧑 Khánh Linh
🧑 Tuệ An 🧑 Ánh Dương 🧑 Hải Đăng 🧑 Gia Hân
🧑 An Nhiên 🧑 Đăng Khôi 🧑 Kim Ngân 🧑 Quỳnh Chi
🧑 Bảo Châu 🧑 Phương Anh 🧑 Minh Trí 🧑 Minh Ngọc
🧑 Đăng Khoa 🧑 Minh Thư 🧑 Khánh An 🧑 Quỳnh Anh
🧑 Minh Khuê 🧑 Phúc Khang 🧑 Phương Linh 🧑 Gia Huy
🧑 Gia Bảo 🧑 Tuệ Nhi 🧑 Ngọc Diệp 🧑 Minh Nhật
🧑 Tuệ Lâm 🧑 Khôi Nguyên 🧑 Hà My 🧑 Minh Đức
🧑 Tuấn Kiệt 🧑 Phúc An 🧑 Bảo Anh 🧑 Minh Phúc
🧑 Minh An 🧑 Bảo Long 🧑 Quang Minh 🧑 Phương Thảo
🧑 Tú Anh 🧑 Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413