Đặt tên cho con Tử Tú Châu


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Tử
Châu
  • ✅ Tử(子), 3 nét, hành Thủy 💧
    1. (Danh) Con trai. ◎Như: tứ tử nhị nữ 四子二女 bốn con trai hai con gái, phụ tử 父子 cha con. § Ghi chú: Ngày xưa, bất luận trai gái đều gọi là tử. ◇Luận Ngữ 論語: Khổng Tử dĩ kì huynh chi tử thế chi 孔子以其兄之子妻之 (Tiên tiến 先進) Khổng Tử đem con gái của anh mình gả cho (ông Nam Dung).
    2. (Danh) Thế hệ sau, con cháu. ◇Thạch Sùng 石崇: Ngã bổn Hán gia tử 我本漢家子 (Vương minh quân từ 王明君辭) Ta vốn là con cháu nhà Hán.
    3. (Danh) Chim thú còn nhỏ. ◎Như: bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử 不入虎穴, 焉得虎子 không vào hang cọp, làm sao bắt được cọp con.
    4. (Danh) Mầm giống các loài động vật, thực vật. ◎Như: ngư tử 魚子 giống cá, tàm tử 蠶子 giống tằm, đào tử 桃子 giống đào, lí tử 李子 giống mận.
    5. (Danh) Nhà thầy, đàn ông có đức hạnh học vấn đều gọi là tử (mĩ xưng). ◎Như: Khổng Tử 孔子, Mạnh Tử 孟子.
    6. (Danh) Con cháu gọi người trước cũng gọi là tiên tử 先子, vợ gọi chồng là ngoại tử 外子, chồng gọi vợ là nội tử 內子 đều là tiếng xưng hô tôn quý cả.
    7. (Danh) Tiếng để gọi người ít tuổi hoặc vai dưới. ◎Như: tử đệ 子弟 con em. ◇Luận Ngữ 論語: Nhị tam tử dĩ ngã vi ẩn hồ, ngô vô ẩn hồ nhĩ 二三子以我爲隱乎, 吾無隱乎爾 (Thuật nhi 述而) Hai ba anh cho ta là giấu giếm gì chăng, ta không có giấu giếm gì cả.
    8. (Danh) Gã, dùng để gọi các kẻ tầm thường. ◎Như: chu tử 舟子 chú lái đò, sĩ tử 士子 chú học trò.
    9. (Danh) Tước Tử, tước thứ tư trong năm tước. § Xem thêm hầu 侯.
    10. (Đại) Ngôi thứ hai: ngươi, mi, mày, v.v. § Cũng như nhĩ 爾, nhữ 汝. ◇Sử Kí 史記: Tử diệc tri tử chi tiện ư vương hồ? 子亦知子之賤於王乎 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Phu nhân cũng biết là phu nhân sẽ không được nhà vua yêu quý không?
    11. (Tính) Nhỏ, non. ◎Như: tử kê 子雞 gà giò, tử khương 子薑 gừng non, tử trư 子豬 heo sữa.
    12. (Tính) (Phần) lời, (phần) lãi, (số) lẻ. Đối với mẫu 母. ◎Như: phần vốn là mẫu tài 母財, tiền lãi là tử kim 子金.
    13. (Động) Vỗ về, thương yêu, chiếu cố. § Như chữ từ 慈. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả 制海內, 子元元, 臣諸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 蘇秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
    14. (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎Như: tập tử 摺子 cái cặp, tráp tử 劄子 cái thẻ.
    15. Một âm là . (Danh) Chi đầu trong mười hai địa chi 地支.
    16. (Danh) Giờ , từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng. ◇Tây sương kí 西廂記: Niên phương nhị thập tam tuế, chính nguyệt thập thất nhật Tí thời kiến sinh 年方二十三歲, 正月十七日子時建生 (Đệ nhất bổn 第一本) Năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, sinh giữa giờ Tí ngày mười bảy tháng giêng.
  • ✅ Tú(秀), 7 nét, hành Mộc 🌳
    1. (Động) Lúa, các loại cốc trổ bông. ◇Niếp Di Trung 聶夷中: Lục nguyệt hòa vị tú, Quan gia dĩ tu thương 六月禾未秀, 官家已修倉 (Điền gia 田家) Tháng sáu lúa chưa trổ bông, Nhà quan đã sửa chữa kho đụn.
    2. (Động) Phiếm chỉ cây cỏ nở hoa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Thị tiết đông li cúc, Phân phi vị thùy tú? 是節東籬菊, 紛披為誰秀 (Cửu nhật kí Sầm Tham 九日寄岑參) Vào mùa cúc trong vườn, Đầy dẫy vì ai nở hoa?
    3. (Động) Sinh trưởng, lớn lên. ◇Cố Khải Chi 顧愷之: Đông lĩnh tú hàn tùng 冬嶺秀寒松 (Thần tình 神情) Đỉnh núi đông mọc lên thông lạnh.
    4. (Động) Biểu diễn. § Phiên âm tiếng Anh "show". ◎Như: tú nhất hạ 秀一下 biểu diễn một màn.
    5. (Danh) Hoa của cây cỏ. ◇Vũ Đế 武帝: Lan hữu tú hề cúc hữu phương, hoài giai nhân hề bất năng vong 蘭有秀兮菊有芳, 懷佳人兮不能忘 (Thu phong từ 秋風辭) Lan có hoa hề cúc có hương, mong nhớ người đẹp hề làm sao quên được.
    6. (Danh) Người tài trí xuất chúng. ◇Tấn Thư 晉書: Cố Vinh, Hạ Tuần, Kỉ Thiệm, Chu Kỉ, giai nam thổ chi tú 顧榮, 賀循, 紀贍, 周玘, 皆南土之秀 (Vương Đạo truyện 王導傳) Cố Vinh, Hạ Tuần, Kỉ Thiệm, Chu Kỉ, đều là những nhân tài kiệt xuất của đất nam.
    7. (Danh) Màn trình diễn, cuộc biểu diễn. ◎Như: tố tú 做秀 biểu diễn, nhất tràng tú 一場秀 một màn trình diễn.
    8. (Danh) Họ .
    9. (Danh) Tú tài 秀才: (1) Đời Hán bắt đầu có khoa thi tuyển chọn tú tài. Đến đời Hán những người ứng thí đều gọi là tú tài. (2) Từ thời nhà Minh, nhà Thanh, những người đi học ở phủ, huyện đều gọi là tú tài. ◎Như: tú tài bất xuất môn, năng tri thiên hạ sự 秀才不出門, 能知天下事 người có học không ra khỏi cửa, có thể biết được chuyện trên đời. (3) Chỉ người có tài năng đặc biệt.
    10. (Tính) Cây cỏ tươi tốt. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Giai mộc tú nhi phồn âm 佳木秀而繁陰 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Cây tươi tốt mà bóng rậm rạp.
    11. (Tính) Xinh đẹp, tuấn mĩ. ◎Như: tú lệ 秀麗 xinh đẹp. § Cũng viết là tú mĩ 秀美.
    12. (Tính) Ưu việt, xuất chúng, kiệt xuất. ◎Như: ưu tú 優秀 xuất sắc.
  • ✅ Châu(洲), 9 nét, hành Thủy 💧
    1. (Danh) Bãi cù lao, trong nước có chỗ ở được. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Dĩ ánh châu tiền lô địch hoa 已映洲前蘆荻花 (Thu hứng 秋興) Đã chiếu sáng những bông lau trước bãi cù lao.
    2. (Danh) Đất liền lớn trên địa cầu. § Có năm châu 洲 là Á, Âu, Phi, Úc và Mĩ.
  • Ý nghĩa tên "Tú Châu":

    Tên "Tú Châu" trong tiếng Hán-Việt có nghĩa như sau:

    • "Tú" (秀): có nghĩa là tinh túy, ưu tú, đẹp đẽ, tài năng. Từ này thường được dùng để chỉ những người xuất sắc, tinh anh, hoặc có những phẩm chất tốt đẹp.
    • "Châu" (珠): có nghĩa là viên ngọc, ngọc quý. Từ này tượng trưng cho sự quý giá, cao quý và sang trọng.

    Vì vậy, cái tên "Tú Châu" có thể được hiểu là "viên ngọc tinh túy" hay "viên ngọc quý giá và ưu tú". Tên này mang ý nghĩa đẹp đẽ, tinh tế, và thể hiện sự quý trọng và kỳ vọng vào người mang tên.


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tử(3) + 1 = 4
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 4 Bất ổn, dễ thay đổi, khó bền: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.⭐ 3/10 điểm, Hung.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tử(3) + Tú(7) = 10
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 10 Hoàn tất nhưng dễ suy tàn, kết thúc: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng. Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tú(7) + Châu(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. ⭐ 6/10 điểm, Bình.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Châu(9) + 1 = 10
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 10 Hoàn tất nhưng dễ suy tàn, kết thúc: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng. Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tử(3) + Tú(7) + Châu(9) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.⭐ 4/20 điểm, Đại Hung.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Thủy khắc Hỏa: Hay mâu thuẫn, dễ xung khắc. Nên bổ sung hành Mộc để cân bằng. Vật phẩm: chậu cây, đồ gỗ. ⭐ 2/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thổ khắc Thủy, dễ bị áp chế, sự nghiệp và tài lộc nhiều khó khăn. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, bạc, chuông gió kim loại hoặc trang sức bạc để hóa giải.⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thủy, quan hệ xã hội hài hòa, trí tuệ sáng suốt, dễ được người khác kính trọng và hỗ trợ. Đây là điềm lành, thuận lợi trên con đường học vấn và sự nghiệp. Nên tăng cường yếu tố nước trong môi trường sống: bể cá, suối nhân tạo, màu xanh lam. ⭐ 6/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa – Thủy – Thổ → Quẻ Cát Thiên (Hỏa) và Nhân (Thủy) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thủy) và Địa (Thổ) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Hỏa) sinh Địa (Thổ), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 3.5/10 điểm.
tên Tử Tú Châu

Tên gợi ý cho bạn
Minh Châu Bảo Châu Ngọc Châu Quỳnh Châu
Linh Châu Tuệ Châu Khánh Châu Hải Châu
Hoàng Châu Diệu Châu Diệp Châu Đan Châu
Ngân Châu Kim Châu Huyền Châu Thanh Châu
Long Châu Hồng Châu An Châu Trân Châu
Diễm Châu Anh Châu Bảo Châu Ánh Châu
Hà Châu Phương Châu Mỹ Châu Ái Châu
Thiên Châu Bích Châu PHÚC CHÂU Tú Châu
Dương Châu Phong Châu Mộc Châu Mai Châu
Nhã Châu Cát Châu Yên Châu Uyên Châu
Đăng Châu Lâm Châu Giang Châu Nhật Châu
Cẩm Châu Thảo Châu Quý Châu Bội Châu
Quang Châu Thùy Châu
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu Minh Khôi Minh Anh Bảo Ngọc
Linh Đan Khánh Vy Minh Khang Minh Đăng
Minh Quân Anh Thư Nhật Minh Khánh Linh
Tuệ An Hải Đăng Ánh Dương Gia Hân
An Nhiên Đăng Khôi Kim Ngân Quỳnh Chi
Bảo Châu Minh Trí Minh Ngọc Phương Anh
Đăng Khoa Khánh An Minh Thư Phúc Khang
Quỳnh Anh Minh Khuê Phương Linh Gia Huy
Gia Bảo Ngọc Diệp Tuệ Nhi Minh Nhật
Khôi Nguyên Tuệ Lâm Hà My Minh Đức
Tuấn Kiệt Phúc An Minh Phúc Bảo Anh
Minh An Bảo Long Quang Minh Phương Thảo
Tú Anh Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413