Đặt tên cho con Thủ Mường Luân


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Thủ
Mường
Luân
  • ✅ Thủ(守), 6 nét, hành Thổ 🏔️
    1. (Danh) Tên chức quan. Phép nhà Hán, ông quan đứng đầu một quận gọi là thái thủ 太守, đời sau gọi quan tri phủ 知府 là thủ là do nghĩa ấy.
    2. (Danh) Tiết tháo, đức hạnh. ◎Như: hữu thủ 有守 giữ trọn tiết nghĩa, thao thủ 操守 giữ gìn đức hạnh.
    3. (Danh) Họ Thủ.
    4. (Động) Phòng vệ, bảo vệ. ◎Như: phòng thủ 防守 phòng vệ, kiên thủ 堅守 bảo vệ vững vàng.
    5. (Động) Giữ, giữ gìn. ◎Như: bảo thủ 保守 ôm giữ, thủ tín 守信 giữ lòng tin, thủ tiết 守節 giữ khí tiết.
    6. (Động) Coi sóc, trông nom. ◎Như: thủ trước bệnh nhân 守著病人 trông nom người bệnh.
    7. (Động) Tuân theo, tuân hành. ◎Như: thủ pháp 守法 theo đúng phép, thủ quy luật 守規律 tuân theo quy luật.
    8. (Động) Đợi. ◎Như: thủ hậu 守候 chờ đợi.
    9. (Động) Nhờ vào, dựa vào. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tự hòa tha phụ thân Tống thái công tại thôn trung vụ nông, thủ ta điền viên quá hoạt 自和他父親宋太公在村中務農, 守些田園過活 (Đệ thập bát hồi) Tự mình cùng với cha là Tống thái công ở thôn làng làm việc nhà nông, nhờ vào ít ruộng vườn sinh sống qua ngày.
    10. Một âm là thú. (Động) § Thông thú 狩. ◎Như: tuần thú 巡守 đi tuần địa hạt mình giữ.
  • Mường: không có nghĩa hán việt
  • ✅ Luân(伦), 6 nét, hành Mộc 🌳
    1. Giản thể của chữ 倫.
  • Ý nghĩa tên "Mường Luân":

    Tên "Mường Luân" mang sự gợi ý về nền văn hóa và lịch sử dân tộc Việt Nam, đặc biệt là liên quan đến các vùng miền và dân tộc thiểu số. Dưới đây là ý nghĩa theo âm Hán-Việt của từng thành phần trong tên:

    1. Mường (芒): Đây là từ chỉ các vùng đất sinh sống của người dân tộc thiểu số, đặc biệt là vùng Tây Bắc Việt Nam. "Mường" là một khái niệm quen thuộc, chỉ những đơn vị cộng đồng dân cư hoặc các vùng đất của các dân tộc thiểu số như người Thái, người Mường. Mường còn có nghĩa là "ruộng bậc thang" hoặc "thung lũng".

    2. Luân (倫): Trong tiếng Hán-Việt, "Luân" có nghĩa là sự tuần hoàn, luân lý, luân thường, hay có ý nghĩa về đạo đức và trật tự. Chữ "Luân" cũng hàm chứa sự đều đặn, lặp lại theo một quy luật nào đó.

    Khi kết hợp lại, "Mường Luân" có thể được hiểu như một vùng đất đặc biệt hoặc thung lũng thuộc một tập thể dân cư nào đó, nơi mà các giá trị luân lý, đạo đức hoặc các quy luật tự nhiên được tôn trọng và duy trì. Tên này mang ý nghĩa về một nơi có nền văn hóa phong phú và lịch sử lâu đời, đồng thời phản ánh sự tôn trọng các giá trị truyền thống và cộng đồng.

    Cũng có thể hiểu "Mường Luân" là một tên riêng của một vùng đất cụ thể tại Việt Nam, từ đó mang theo những đặc điểm và giá trị văn hóa, lịch sử đặc thù của vùng đó.


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thủ(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thủ(6) + Mường(0) = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này. ⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Mường(0) + Luân(6) = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này. ⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Luân(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thủ(6) + Mường(0) + Luân(6) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 8/20 điểm, Hung.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Con đường tài lộc rộng mở, dễ được hỗ trợ, có quý nhân phù trợ. ⭐ 10/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Thổ Thổ tương hòa, sự nghiệp bền vững, cuộc sống an nhàn. Được bề trên và gia đình ủng hộ. Nên duy trì năng lượng tích cực bằng các vật phẩm phong thủy màu vàng, pha lê hoặc đá thạch anh vàng để củng cố vận khí.⭐ 6/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Đại kiết, Thổ sinh Kim, quan hệ xã hội tốt đẹp, dễ gặp quý nhân, bạn bè đáng tin. Thường có sự giúp đỡ khi khó khăn, sự nghiệp dễ thăng tiến. Đây là điềm cát lợi. Vật phẩm cải thiện thêm: đồ kim loại, trang sức bạc, chuông gió, màu trắng bạc giúp tăng vận may. ⭐ 10/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Kim – Thổ – Thổ → Quẻ Cát Thiên (Kim) và Nhân (Thổ) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thổ) và Địa (Thổ) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Kim) và Địa (Thổ) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 7.2/10 điểm.
tên Thủ Mường Luân

Tên gợi ý cho bạn
Minh Luân Thành Luân Phúc Luân Bảo Luân
Hoàng Luân Gia Luân Ngọc Luân Nhật Luân
Hải Luân Văn Luân Kiệt Luân Đức Luân
Hữu Luân Vũ Luân Trọng Luân Thanh Luân
Anh Luân Thế Luân Thiên Luân Vĩnh Luân
Kiến Luân Bá Luân Quang Luân Kim Luân
Việt Luân Kha Luân Phú Luân Hoài Luân
Công Luân Cảnh Luân Phi Luân Phước Luân
Trí Luân Đặng Luân Quốc Luân Khắc Luân
Hạo Luân Nhựt Luân Tường Luân Tấn Luân
Hoàn Luân Thị Luân Thiện Luân Bửu Luân
Kiết Luân Phương Luân Viết Luân Tài Luân
Nam Luân Mường Luân
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu Minh Khôi Minh Anh Bảo Ngọc
Linh Đan Khánh Vy Minh Khang Minh Đăng
Minh Quân Anh Thư Nhật Minh Khánh Linh
Hải Đăng Tuệ An Ánh Dương Gia Hân
An Nhiên Đăng Khôi Kim Ngân Quỳnh Chi
Bảo Châu Minh Trí Minh Ngọc Phương Anh
Đăng Khoa Khánh An Minh Thư Phúc Khang
Quỳnh Anh Minh Khuê Phương Linh Gia Huy
Gia Bảo Ngọc Diệp Tuệ Nhi Minh Nhật
Khôi Nguyên Tuệ Lâm Hà My Minh Đức
Tuấn Kiệt Phúc An Minh Phúc Bảo Anh
Minh An Bảo Long Quang Minh Phương Thảo
Tú Anh Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413