Đặt tên cho con Nguy Thanh Danh


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguy
Thanh
Danh
  • ✅ Nguy(巍), 21 nét, hành Thổ 🏔️
    1. (Tính) Cao lớn, đồ sộ. ◎Như: nguy nguy hồ duy thiên vi đại 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.
  • ✅ Thanh(青), 8 nét, hành Mộc 🌳
    1. (Danh) (1) Màu xanh lục. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thảo sắc nhập liêm thanh 草色入簾青 (Lậu thất minh 陋室銘) Màu cỏ hợp với rèm xanh. (2) Màu lam. ◇Tuân Tử 荀子: Thanh thủ chi ư lam, nhi thanh ư lam 青取之於藍, 而青於藍 (Khuyến học 勸學) Màu xanh lấy từ cỏ lam mà đậm hơn cỏ lam (con hơn cha, trò hơn thầy, hậu sinh khả úy). (3) Màu đen. ◎Như: huyền thanh 玄青 màu đen đậm.
    2. (Danh) Cỏ xanh, hoa màu chưa chín. ◎Như: đạp thanh 踏青 đạp lên cỏ xanh (lễ hội mùa xuân), thanh hoàng bất tiếp 青黃不接 mạ xanh chưa lớn mà lúa chín vàng đã hết (ý nói thiếu thốn khó khăn, cái cũ dùng đã hết mà chưa có cái mới).
    3. (Danh) Vỏ tre. ◎Như: hãn thanh 汗青 thẻ tre để viết chữ (người xưa lấy cái thẻ bằng tre dùng lửa hơ qua, cho tre nó thấm hết nước, để khắc chữ).
    4. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh Thanh Hải 青海.
    5. (Danh) Châu Thanh, thuộc vùng Sơn Đông Giác đông đạo và Phụng Thiên, Liêu Dương bây giờ.
    6. (Tính) Xanh lục. ◎Như: thanh san lục thủy 青山綠水 non xanh nước biếc.
    7. (Tính) Xanh lam. ◎Như: thanh thiên bạch nhật 青天白日 trời xanh mặt trời rạng (rõ ràng, giữa ban ngày ban mặt).
    8. (Tính) Đen. ◎Như: thanh bố 青布 vải đen, thanh y 青衣 áo đen (cũng chỉ vai nữ trong tuồng, vì những người này thường mặc áo đen). ◇Lí Bạch 李白: Quân bất kiến cao đường minh kính bi bạch phát, Triêu như thanh ti mộ thành tuyết 君不見高堂明鏡悲白髮, 朝如青絲暮成雪 (Tương tiến tửu 將進酒) Bạn không thấy sao, trước tấm gương sáng trên nhà cao, thương cho mái tóc bạc, Buổi sáng như tơ đen, chiều thành ra tuyết trắng.
    9. (Tính) Tuổi trẻ, trẻ. ◎Như: thanh niên 青年 tuổi trẻ, thanh xuân 青春 tuổi trẻ (xuân xanh).
  • ✅ Danh(名), 6 nét, hành Thổ 🏔️
    1. (Danh) Tên người. ◎Như: tôn tính đại danh 尊姓大名 tên họ của ngài, thỉnh vấn phương danh 請問芳名 xin hỏi quý danh.
    2. (Danh) Tên gọi sự vật. ◎Như: địa danh 地名 tên đất. ◇Quản Tử 管子: Vật cố hữu hình, hình cố hữu danh 物固有形, 形固有名 (Tâm thuật thượng 心術上) Vật thì có hình, hình thì có tên gọi.
    3. (Danh) Tiếng tăm. ◎Như: thế giới văn danh 世界聞名 có tiếng tăm trên thế giới. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人, 奔走路途中 (Sa hành đoản ca 沙行短歌) Xưa nay hạng người (chạy theo) danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.
    4. (Danh) Văn tự. ◎Như: cổ nhân gọi một chữ là nhất danh 一名. ◇Chu Lễ 周禮: Chưởng đạt thư danh ư tứ phương 掌達書名於四方 (Xuân quan 春官, Ngoại sử 外史) Cai quản bố cáo sách và văn tự khắp bốn phương.
    5. (Danh) Lượng từ: người. ◎Như: học sanh thập danh, khuyết tịch nhất danh 學生十名, 缺席一名 học sinh mười người, vắng mặt một người.
    6. (Danh) Danh gia 名家, một môn phái trong chín phái ngày xưa, chủ trương biện biệt, suy luận căn cứ trên danh 名: tên gọi.
    7. (Động) Xưng tên, gọi tên, hình dung ra, diễn tả. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hữu mộc danh lăng tiêu 有木名凌霄 (Lăng tiêu hoa 凌霄花) Có cây tên gọi là lăng tiêu. ◇Luận Ngữ 論語: Đãng đãng hồ, dân vô năng danh yên 蕩蕩乎, 民無能名焉 (Thái Bá 泰伯) Lồng lộng thay, dân không thể xưng tên làm sao! (ý nói không biết ca ngợi làm sao cho vừa).
    8. (Tính) Nổi tiếng, có tiếng. ◎Như: danh nhân 名人 người nổi tiếng.
    9. (Tính) Giỏi, xuất sắc. ◎Như: danh thần 名臣 bầy tôi giỏi, danh tướng 名將 tướng giỏi.
  • Ý nghĩa tên "Thanh Danh":

    Tên "Thanh Danh" trong Hán Việt có những ý nghĩa cụ thể như sau:

    • "Thanh" (青 hoặc 清): Trong tiếng Hán, từ này có nhiều nghĩa như "xanh" (màu xanh), "trong sạch", "thanh khiết", "thanh cao", "yên tĩnh".

    • "Danh" (名): Từ này có nghĩa là "tên gọi" hoặc "danh tiếng", "sự nổi tiếng".

    Kết hợp lại, tên "Thanh Danh" có thể mang ý nghĩa là "danh tiếng trong sạch", "danh tiếng thanh cao", hoặc "một tên gọi cao quý và trong sạch". Đây là một tên rất có giá trị và thể hiện sự tôn trọng và kỳ vọng của gia đình đối với người mang tên.


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + 1 = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi. Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.⭐ 4/10 điểm, Hung.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + Thanh(8) = 29
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 29 Tài năng, phúc lộc, quý nhân trợ giúp: Số này đánh dấu bước khởi đầu với hứa hẹn về thành công và hạnh phúc lớn lao, tựa như rồng gặp mây, bước đi vững chắc trên con đường sự nghiệp rực rỡ. Tuy nhiên, giữa những khoảnh khắc đắc ý và tự hào, đừng quên nhớ về nơi bắt đầu khiêm tốn của mình. Sự nghiệp thăng hoa có thể đi kèm với những rắc rối về mặt tình cảm cần được giải quyết một cách thận trọng. Hãy giữ vững tâm trí và bình tĩnh để đối mặt với mọi thách thức, giữ cho bản thân không xa rời những giá trị cốt lõi đã đưa bạn đến thành công ngày hôm nay.⭐ 7/10 điểm, Cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thanh(8) + Danh(6) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Danh(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + Thanh(8) + Danh(6) = 35
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 35 Thông minh, sáng suốt, dễ thành công: Số này đại diện cho sự ấm no, hòa thuận và bình an, tạo nên một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Người sở hữu số này được trang bị khả năng quan sát sâu sắc, giúp họ nhìn nhận và phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai, thiện và ác trong mọi tình huống. Họ cũng nghiêm cẩn trong cách sử dụng và tuân theo các nguyên tắc và phép tắc đã định, luôn đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định đều được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong lĩnh vực văn hóa, học thuật và nghệ thuật, những người này thường sở hữu tài năng nổi bật và khả năng phát triển mạnh mẽ. Họ có thể đạt được thành công và được công nhận trong các lĩnh vực này nhờ vào khả năng sáng tạo và am hiểu sâu rộng. Tài năng và sự nhạy bén giúp họ tạo ra những tác phẩm có giá trị và ý nghĩa, đóng góp vào sự phát triển của văn hóa và nghệ thuật. Số này cũng đặc biệt phù hợp với phụ nữ, mang lại cho họ sự nghiệp thăng tiến và cuộc sống cá nhân đầy ắp yêu thương và sự chăm sóc. Sự tinh tế và cảm thông giúp họ tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài với người khác, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của bản thân và cộng đồng xung quanh. Tóm lại, số này không chỉ đem lại sự ấm no và bình an cho cuộc sống mà còn khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển của cá nhân trong các lĩnh vực sáng tạo và trí tuệ. Đó là một con số đầy mạnh mẽ và tích cực, thích hợp cho những ai tìm kiếm một cuộc sống đầy đủ và hài hòa.⭐ 16/20 điểm, Cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Thủy sinh Mộc: Được bồi dưỡng, thuận lợi trên con đường học hành, công danh. ⭐ 10/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thủy khắc Hỏa, con người dễ gặp trở ngại, công việc nhiều lần không như ý. Nên bổ sung hành Mộc để điều hòa, dùng màu xanh lá, tre trúc hoặc vật phẩm gỗ để tăng cường cân bằng.⭐ 2/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim sinh Thủy, quan hệ xã hội rất cát lợi, thường được cộng đồng, bạn bè hỗ trợ, dễ tạo niềm tin. Đây là dấu hiệu thuận lợi, mang lại may mắn và sự nghiệp hanh thông. Vật phẩm: hồ cá, pha lê xanh, màu xanh lam giúp duy trì sự hài hòa trong quan hệ. ⭐ 9/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Thủy – Hỏa → Quẻ Bình Thiên (Mộc) và Nhân (Thủy) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thủy) khắc Địa (Hỏa), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Mộc) sinh Địa (Hỏa), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 6/10 điểm.
tên Nguy Thanh Danh

Tên gợi ý cho bạn
Công Danh Thành Danh Minh Danh Hoàng Danh
Đức Danh Phú Danh Thanh Danh Ngọc Danh
Tuấn Danh Quang Danh Thế Danh Hữu Danh
Trọng Danh Đình Danh Đăng Danh Tiến Danh
Quốc Danh Phước Danh Bá Danh Hồng Danh
Văn Danh Xuân Danh Chí Danh Tấn Danh
Phương Danh Cao Danh Bảo Danh Duy Danh
Thị Danh Hải Danh Gia Danh Anh Danh
Khải Danh Tài Danh Nguyên Danh Hoài Danh
Thái Danh Phong Danh Trung Danh Vĩnh Danh
Nam Danh Hiển Danh Khắc Danh Lưu Danh
Lương Danh Dũng Danh Tuệ Danh Đinh Danh
Hùng Danh Thân Danh
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu Minh Khôi Minh Anh Bảo Ngọc
Linh Đan Khánh Vy Minh Khang Minh Đăng
Minh Quân Anh Thư Nhật Minh Khánh Linh
Tuệ An Ánh Dương Hải Đăng Gia Hân
An Nhiên Kim Ngân Đăng Khôi Quỳnh Chi
Bảo Châu Minh Trí Phương Anh Minh Ngọc
Đăng Khoa Minh Thư Khánh An Quỳnh Anh
Phúc Khang Minh Khuê Phương Linh Gia Huy
Gia Bảo Ngọc Diệp Tuệ Nhi Minh Nhật
Khôi Nguyên Tuệ Lâm Hà My Minh Đức
Tuấn Kiệt Phúc An Bảo Anh Minh Phúc
Minh An Bảo Long Quang Minh Phương Thảo
Tú Anh Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413