Đặt tên cho con
Nguy Hồng Liêm
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Nguy
Hồng
Liêm
-
✅ Nguy(巍), 21 nét, hành Thổ 🏔️
- (Tính) Cao lớn, đồ sộ. ◎Như: nguy nguy hồ duy thiên vi đại 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.
-
✅ Hồng(红), 6 nét, hành Mộc 🌳
- Giản thể của chữ 紅.
-
✅ Liêm(廉), 13 nét, hành Thổ 🏔️
- (Danh) Phần bên, góc nhà. ◎Như: đường liêm 堂廉 phần góc nhà (nhà bốn phía có bốn liêm), đường cao liêm viễn 堂高廉遠 nhà cao góc bệ xa, ý nói nhà vua cao xa lắm.
- (Danh) Góc, cạnh của đồ vật. ◎Như: liêm ngạc 廉鍔 góc nhọn của binh khí (tỉ dụ lời nói sắc bén).
- (Danh) Lương quan chia ra hai thứ, bổng 俸 là món lương thường, liêm 廉 là món lương riêng để trợ cấp cho khỏi ăn của đút làm hại dân. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: Thập nguyệt diểu, thủy chi San Tả liêm bổng 十月杪, 始支山左廉俸 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Cuối tháng mười, mới lãnh lương bổng ở Sơn Đông.
- (Danh) Họ Liêm.
- (Tính) Ngay thẳng, trong sạch, không tham của cải. ◎Như: thanh liêm 清廉 trong sạch chính trực.
- (Tính) Rẻ. ◎Như: vật mĩ giá liêm 物美價廉 hàng tốt giá rẻ. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Gia dĩ Triệu thái thái dã chánh tưởng mãi nhất kiện giá liêm vật mĩ đích bì bối tâm 加以趙太太也正想買一件價廉物美的皮背心 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Hơn nữa cụ Cố bà đang muốn mua một cái áo gilet vừa tốt lại rẻ.
- (Tính) Sơ lược, giản lược.
- (Động) Xét, khảo sát. ◎Như: liêm phóng 廉訪 xét hỏi, liêm phóng sứ 廉訪使 chức quan ngày xưa để tra xét các quan lại.
-
Ý nghĩa tên "Hồng Liêm": Tên "Hồng Liêm" trong Hán Việt mang nhiều ý nghĩa phong phú và mỹ mỹ.
"Hồng" (紅): thường được hiểu là màu đỏ, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó còn biểu tượng cho sự cao quý, may mắn và thành công. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể ám chỉ đến sự mạnh mẽ và quyền lực.
"Liêm" (廉): thường gợi nhắc đến sự liêm khiết, tức là tính cách trong sạch, không tham lam và đức hạnh. Người có tên "Liêm" thường được kỳ vọng là người chính trực, bộc trực và có đạo đức cao.
Kết hợp lại, "Hồng Liêm" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về một con người cao quý, mạnh mẽ nhưng luôn giữ được đức tính liêm khiết và trong sạch. Đây là một cái tên rất đẹp và gửi gắm nhiều hy vọng tích cực từ người đặt tên.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + 1 = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi.
Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.⭐ 4/10 điểm, Hung.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + Hồng(6) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 27 Nhiều lo âu, bất ổn, lận đận: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.⭐ 3/10 điểm, Hung.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồng(6) + Liêm(13) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liêm(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguy(21) + Hồng(6) + Liêm(13) = 40
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 40 Gian nan, trở ngại, lận đận:
Số này đem lại sự giàu có về mưu trí và can đảm, nhưng lại thiếu đi sự ấm áp và thấu hiểu con người, điều này gây ra sự xa cách trong mối quan hệ với người khác. Sự kiêu ngạo quá mức của người sở hữu số này thường khiến họ không được lòng người xung quanh, từ đó dễ dàng trở thành mục tiêu của những lời công kích hay phỉ báng, thậm chí là bị coi là kẻ thù.
Do đứng một mình trong nhiều tình huống, họ thường cảm thấy khó khăn khi muốn thực hiện hay đạt được mục tiêu lớn, bởi không có sự hỗ trợ cần thiết từ người khác. Thế giới không phải là một sân khấu mà một người có thể tự mình chiến thắng mọi thử thách.
Để xoay chuyển tình thế và xây dựng một sự nghiệp lớn, điều cần thiết là phải từ bỏ thái độ kiêu ngạo và học cách khiêm tốn. Sự khiêm nhường không chỉ giúp họ được nhiều người quý mến hơn mà còn mở ra cơ hội để học hỏi và phát triển. Qua đó, họ có thể thu hút và duy trì các mối quan hệ tích cực, tạo dựng được một mạng lưới hỗ trợ vững chắc, giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được thành công bền vững trong sự nghiệp và cuộc sống.⭐ 8/20 điểm, Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Dễ bị áp chế, khó phát triển. Nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: nước, hồ cá, màu xanh nước biển.
⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Thủy Quẻ này là quẻ Tương sinh, Kim sinh Thủy, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, dễ gặp may mắn, sự nghiệp thăng tiến. Con người thông minh, linh hoạt. Có thể dùng thêm màu xanh dương, đặt bể cá, hồ thủy sinh để duy trì năng lượng tốt.⭐ 10/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim, quan hệ ngoài xã hội dễ có sự thách thức, đôi khi gặp sự phản đối từ bạn bè. Nên bổ sung hành Thổ để chuyển hóa xung khắc. Vật phẩm: đá vàng, gốm sứ, màu nâu đất giúp tăng tính ổn định, giảm sự căng thẳng trong các mối quan hệ xã giao.
⭐ 4/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Kim – Thủy → Quẻ Cát
Thiên (Mộc) và Nhân (Kim) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Kim) sinh Địa (Thủy), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Mộc) và Địa (Thủy) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 4.3/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.