Đặt tên cho con Măng Thanh Đức


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Măng
Thanh
Đức
  • ❌ Măng(瞢), 16 nét, hành Hỏa 🔥
    1. (Tính) Mờ, mắt nhìn không rõ.
    2. (Tính) Tối tăm. ◎Như: măng măng 瞢瞢 mờ mịt.
    3. (Tính) Thẹn, xấu hổ. ◇Tả Tư 左思: Hữu điến măng dong 有靦瞢容 (Ngụy đô phú 魏都賦) Có vẻ thẹn thùng e lệ.
    4. (Tính) Buồn bực, ưu muộn. ◇Tả truyện 左傳: Bất dữ ư hội, diệc vô măng yên 不與於會, 亦無瞢焉 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年) Không cùng gặp mặt, cũng chẳng buồn bực gì.
  • ✅ Thanh(青), 8 nét, hành Mộc 🌳
    1. (Danh) (1) Màu xanh lục. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thảo sắc nhập liêm thanh 草色入簾青 (Lậu thất minh 陋室銘) Màu cỏ hợp với rèm xanh. (2) Màu lam. ◇Tuân Tử 荀子: Thanh thủ chi ư lam, nhi thanh ư lam 青取之於藍, 而青於藍 (Khuyến học 勸學) Màu xanh lấy từ cỏ lam mà đậm hơn cỏ lam (con hơn cha, trò hơn thầy, hậu sinh khả úy). (3) Màu đen. ◎Như: huyền thanh 玄青 màu đen đậm.
    2. (Danh) Cỏ xanh, hoa màu chưa chín. ◎Như: đạp thanh 踏青 đạp lên cỏ xanh (lễ hội mùa xuân), thanh hoàng bất tiếp 青黃不接 mạ xanh chưa lớn mà lúa chín vàng đã hết (ý nói thiếu thốn khó khăn, cái cũ dùng đã hết mà chưa có cái mới).
    3. (Danh) Vỏ tre. ◎Như: hãn thanh 汗青 thẻ tre để viết chữ (người xưa lấy cái thẻ bằng tre dùng lửa hơ qua, cho tre nó thấm hết nước, để khắc chữ).
    4. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh Thanh Hải 青海.
    5. (Danh) Châu Thanh, thuộc vùng Sơn Đông Giác đông đạo và Phụng Thiên, Liêu Dương bây giờ.
    6. (Tính) Xanh lục. ◎Như: thanh san lục thủy 青山綠水 non xanh nước biếc.
    7. (Tính) Xanh lam. ◎Như: thanh thiên bạch nhật 青天白日 trời xanh mặt trời rạng (rõ ràng, giữa ban ngày ban mặt).
    8. (Tính) Đen. ◎Như: thanh bố 青布 vải đen, thanh y 青衣 áo đen (cũng chỉ vai nữ trong tuồng, vì những người này thường mặc áo đen). ◇Lí Bạch 李白: Quân bất kiến cao đường minh kính bi bạch phát, Triêu như thanh ti mộ thành tuyết 君不見高堂明鏡悲白髮, 朝如青絲暮成雪 (Tương tiến tửu 將進酒) Bạn không thấy sao, trước tấm gương sáng trên nhà cao, thương cho mái tóc bạc, Buổi sáng như tơ đen, chiều thành ra tuyết trắng.
    9. (Tính) Tuổi trẻ, trẻ. ◎Như: thanh niên 青年 tuổi trẻ, thanh xuân 青春 tuổi trẻ (xuân xanh).
  • ✅ Đức(徳), 14 nét, hành Thủy 💧
    1. Một cách viết của chữ đức 德. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Nhất thị đồng nhân thiên tử đức 一視同仁天子徳 (Họa Kiều Nguyên Lãng vận 和喬元朗韻) Khắp thấy "đồng nhân" (cùng thương người) là đức của bậc thiên tử.
  • Ý nghĩa tên "Thanh Đức":

    Tên "Thanh Đức" trong Hán Việt mang một ý nghĩa sâu sắc và tốt đẹp. Dưới đây là phân tích về từng từ:

    1. Thanh (清): Từ "Thanh" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là trong sạch, thanh khiết. Nó biểu thị sự rõ ràng, chân thực và tinh khiết. Với tên này, từ "Thanh" có thể gợi lên hình ảnh của người có tâm hồn trong sáng, cuộc sống nhẹ nhàng và phong thái thanh cao.

    2. Đức (德): Từ "Đức" tượng trưng cho đạo đức, phẩm hạnh, đức tính tốt lành. Nó đại diện cho lòng nhân từ, sự tử tế và những giá trị đạo đức cao quý.

    Kết hợp lại, tên "Thanh Đức" có thể hiểu là người có đức tính trong sạch và phẩm hạnh thanh cao. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ sống một cuộc đời tử tế, lương thiện và trong sáng, đồng thời giữ vững những giá trị đạo đức tốt đẹp.


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Măng(16) + 1 = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.⭐ 8/10 điểm, Cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Măng(16) + Thanh(8) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thanh(8) + Đức(14) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi. Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.⭐ 4/10 điểm, Hung.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đức(14) + 1 = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Măng(16) + Thanh(8) + Đức(14) = 38
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 38 Bất an, khó bền, dễ mất mát: Số này mang đến thành công trong lĩnh vực nghệ thuật; nếu người sở hữu số này dành sự nỗ lực và tâm huyết cho phương diện này, họ có thể đạt được những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, họ có thể gặp khó khăn trong việc lãnh đạo hay thống lĩnh do thiếu những kỹ năng cần thiết để dẫn dắt người khác, dù có ý chí nhưng lại không đủ sức mạnh để thực hiện các mục tiêu lớn. Người mang số này có thể đối mặt với những thách thức khi cố gắng đạt đến các mục tiêu cao hơn trong sự nghiệp của mình, và đôi khi họ dễ cảm thấy mất mát và bất hạnh khi không thể thực hiện được ý định. Sự thiếu hụt trong khả năng thực thi và mất ý chí có thể khiến họ khó đạt được thành công lớn mà họ mong muốn. Để vượt qua những hạn chế này, điều quan trọng là họ cần tiếp tục nuôi dưỡng niềm đam mê nghệ thuật của mình và có thể tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc đối tác để bù đắp cho những thiếu sót về mặt lãnh đạo. Bằng cách này, họ vẫn có thể theo đuổi đam mê và đạt được thành công trong lĩnh vực mình yêu thích.⭐ 6/20 điểm, Hung.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim: Dễ mất cân bằng, hay gặp xung đột. Nên bổ sung hành Thổ để Hỏa hóa sinh Thổ, giảm xung khắc. Vật phẩm: đá vàng, gốm sứ, màu nâu. ⭐ 2/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Được sinh, Mộc sinh Hỏa, Nhân cách được hỗ trợ từ Địa cách, dễ thành công, danh vọng sáng rõ. Gia đạo thường yên ấm. Nên bổ sung màu đỏ, tím, dùng đá ruby hoặc thạch anh hồng để duy trì may mắn lâu dài.⭐ 9/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, quan hệ xã hội ổn định, được bạn bè, cộng đồng hỗ trợ bền lâu. Dễ xây dựng uy tín và đạt thành công trong tập thể. Gia đạo thường có sự hòa hợp. Vật phẩm cải thiện: đồ gốm sứ, đá vàng, các vật dụng màu nâu giúp tăng thêm năng lượng tốt. ⭐ 10/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Hỏa – Mộc → Quẻ Hung Thiên (Kim) và Nhân (Hỏa) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Hỏa) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) khắc Địa (Mộc), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. ⭐ 1/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.8/10 điểm.
tên Măng Thanh Đức

Tên gợi ý cho bạn
Minh Đức Anh Đức Hoàng Đức Trí Đức
Trung Đức Phúc Đức Quang Đức Gia Đức
Hồng Đức Phú Đức Trọng Đức Thiên Đức
Việt Đức Ngọc Đức Hữu Đức Tiến Đức
Văn Đức Nguyên Đức Mạnh Đức Xuân Đức
Duy Đức Tuấn Đức Tài Đức Chí Đức
Đình Đức Thanh Đức Bảo Đức Công Đức
Huy Đức Tuệ Đức Thiện Đức Quý Đức
Thành Đức Tâm Đức An Đức Thái Đức
Tấn Đức Đại Đức Bá Đức Hải Đức
Nhật Đức Thế Đức Nhân Đức Huỳnh Đức
Đăng Đức Viết Đức Hiếu Đức Hoài Đức
Thủ Đức Khánh Đức
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu Minh Khôi Minh Anh Bảo Ngọc
Linh Đan Khánh Vy Minh Khang Minh Đăng
Minh Quân Anh Thư Nhật Minh Khánh Linh
Tuệ An Hải Đăng Ánh Dương Gia Hân
An Nhiên Kim Ngân Đăng Khôi Quỳnh Chi
Bảo Châu Minh Trí Phương Anh Minh Ngọc
Đăng Khoa Minh Thư Khánh An Phúc Khang
Quỳnh Anh Minh Khuê Phương Linh Gia Huy
Gia Bảo Ngọc Diệp Tuệ Nhi Minh Nhật
Khôi Nguyên Tuệ Lâm Hà My Minh Đức
Tuấn Kiệt Phúc An Bảo Anh Minh Phúc
Minh An Bảo Long Quang Minh Phương Thảo
Tú Anh Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413