Đặt tên cho con Dương Phu Thông


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Dương
Phu
Thông
  • ✅ Dương viết là 旸, có 7 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. Giản thể của chữ 暘.
  • ✅ Phu viết là 夫, có 4 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Danh) Đàn ông (thành niên). ◎Như: trượng phu 丈夫 đàn ông, con trai thành niên.
    2. (Danh) Chỉ chung người bình thường. ◎Như: vạn phu mạc địch 萬夫莫敵 muôn người không chống lại được, thất phu 匹夫 người thường.
    3. (Danh) Người làm việc lao động. ◎Như: ngư phu 漁夫, nông phu 農夫, xa phu 車夫, tiều phu 樵夫.
    4. (Danh) Chồng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thoa trị kỉ hà, tiên phu chi di trạch dã 釵值幾何, 先夫之遺澤也 (Vương Thành 王成) Thoa này chẳng đáng giá bao nhiêu, nhưng là của chồng tôi ngày xưa để lại.
    5. Một âm là phù. (Trợ) Thường dùng làm lời mở đầu một đoạn văn nghị luận. ◎Như: Phù đạt dã giả 夫達也者 ôi đạt vậy ấy. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Phù thu, hình quan dã, ư thì vi âm; hựu binh tượng dã, ư hành vi kim 夫秋, 刑官也, 於時為陰; 又兵象也, 於行為金 (Thu thanh phú 秋聲賦) Mùa thu, là thời kì của quan Hình (xử phạt), về thời tiết thì thuộc Âm; lại tượng trưng cho việc Binh, về ngũ hành là Kim.
    6. (Trợ) Ở cuối câu, lời nói đoạn rồi than. ◇Luận Ngữ 論語: Tử tại xuyên thượng viết: Thệ giả như tư phù, bất xả trú dạ 子在川上曰: 逝者如斯夫, 不舍晝夜 (Tử Hãn 子罕) (Khổng) Tử đứng trên bờ sông nói: Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!
    7. (Trợ) Dùng giữa câu, không có nghĩa hoặc để thư hoãn ngữ khí. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Dư quan phù Ba Lăng thắng trạng, tại Động Đình nhất hồ 予觀夫巴陵勝狀, 在洞庭一湖 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Ta coi thắng cảnh ở Ba Lăng, chỉ nhờ vào một hồ Động Đình.
    8. (Đại) Chỉ thị đại danh từ: cái đó, người ấy. ◇Luận Ngữ 論語: Phù chấp dư giả vi thùy? 夫執輿者為誰 (Vi Tử 衛子) Người cầm cương xe đó là ai?
    9. (Tính) Chỉ thị hình dung từ: này, đây. § Tương đương với thử 此, bỉ 彼. ◇Luận Ngữ 論語: Phù nhân bất ngôn, ngôn tất hữu trúng 夫人不言, 言必有中 (Tiên tiến 先進) Con người đó không nói (nhiều), (nhưng) hễ nói thì trúng.
  • ✅ Thông viết là 通, có 11 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Tính) Không bị tắc nghẽn, xuyên qua được. ◎Như: thủy quản bất thông liễu 水管不通了 ống nước không chảy qua được rồi.
    2. (Tính) Lưu loát, xuông xẻ, trơn tru. ◎Như: sướng thông 暢通 thông suốt, nhĩ đích tác văn tả đắc bất cú thông thuận 你的作文寫得不夠通順 bài viết của anh không được lưu loát. ◇Phạm Trọng Yêm 范仲淹: Chánh thông nhân hòa, bách phế cụ hưng 政通人和, 百廢具興 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Việc cai trị xuông xẻ, dân chúng hòa thuận, mọi việc đều chỉnh đốn.
    3. (Tính) Thuận lợi. ◎Như: tinh vận hanh thông 星運亨通 số vận trôi chảy thuận lợi.
    4. (Tính) Linh hoạt, không cố chấp. ◎Như: viên thông 圓通 linh động, không cố chấp, khai thông 開通 cởi mở, khoáng đạt.
    5. (Tính) Sâu rộng, uyên bác (kiến thức, học vấn). ◎Như: thông nhân 通人 người có học thức rộng, bác học thông nho 博學通儒 người học rộng biết nhiều.
    6. (Tính) Thường có, chung. ◎Như: thông xưng 通稱 tiếng thường gọi, thông lễ 通禮 lễ mọi người đều theo, hiếu dật ố lao thị nhất bàn nhân đích thông bệnh 好逸惡勞是一般人的通病 ham nhàn dật ghét lao nhọc là tật chung của người thường.
    7. (Tính) Suốt, cả. ◎Như: thông tiêu 通宵 suốt đêm. ◇Mạnh Tử 孟子: Khuông Chương thông quốc giai xưng bất hiếu yên 匡章通國皆稱不孝焉 (Li Lâu hạ 離婁下) Khuông Chương, cả nước đều gọi là người bất hiếu.
    8. (Phó) Tất cả, hết cả, đều. ◎Như: thông thông nã khứ ba 通通拿去吧 đem về hết đi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha thuyết đích ngã thông bất đổng, chẩm ma bất cai phạt! 他說的我通不懂, 怎麼不該罰 (Đệ nhị thập bát hồi) Anh ấy nói tôi chẳng hiểu gì cả, sao lại không đáng phạt!
    9. (Động) Đạt tới. ◎Như: thông đáo 通到 đạt đến. ◇Quốc ngữ 國語: Đạo viễn nan thông 道遠難通 (Tấn ngữ nhị 晉語二) Đường xa khó tới.
    10. (Động) Qua lại, giao tiếp. ◎Như: thông thương 通商 giao thương. ◇Hán Thư 漢書: Ngô văn Tào Khâu Sanh phi trưởng giả, vật dữ thông 吾聞曹丘生非長者, 勿與通 (Quý Bố truyện 季布傳) Tôi nghe nói Tào Khâu Sanh không phải là bậc trưởng giả, chớ kết giao với ông ta.
    11. (Động) Bảo cho biết. ◎Như: thông báo 通報 báo cho biết, thông tri 通知 bảo cho biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Môn giả hốt thông Diệp sanh chí 門者忽通葉生至 (Diệp sinh 葉生) Người canh cửa chợt báo tin có Diệp sinh đến.
    12. (Động) Hiểu, biết rõ. ◎Như: thông hiểu 通曉 hiểu rõ, tinh thông 精通 hiểu rành rẽ.
    13. (Động) Trai gái đi lại vụng trộm với nhau. ◎Như: tư thông 私通 gian dâm. ◇Tả truyện 左傳: Toại cập Văn Khương như Tề, Tề Hầu thông yên 遂及文姜如齊, 齊侯通焉 (Hoàn Công thập bát niên 桓公十八年) Khi Văn Khương đến nước Tề, Tề Hầu gian dâm (với Văn Khương).
    14. (Danh) Người biết rành một vấn đề, sự vật nào đó. ◎Như: số học thông 數學通 người giỏi toán.
    15. (Danh) Lượng từ. (1) Bức, cú (đơn vị dùng cho điện thoại, điện báo). ◎Như: tam thông điện báo 三通電報 ba bức điện báo. (2) Tiếng đập, gõ (chuông, trống). ◎Như: lụy cổ tam thông 擂鼓三通 đánh ba tiếng trống.
  • Ý nghĩa tên "Phu Thông":

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(7) + Phu(4) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.⭐ 7/10 điểm, Cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phu(4) + Thông(11) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thông(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(7) + Phu(4) + Thông(11) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi. Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.⭐ 8/20 điểm, Hung.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Thường gặp áp lực, bị chế ngự. Nên bổ sung hành Thủy để Mộc được nuôi dưỡng. Vật phẩm: bể cá, pha lê xanh, màu xanh dương. ⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Mộc - Thổ Quẻ này là quẻ Tương khắc, Mộc khắc Thổ, Nhân cách và Địa cách bất hòa, dễ gặp trở ngại trong sự nghiệp và gia đạo. Cần bổ sung yếu tố Thủy (màu xanh dương, trang trí hồ cá, thác nước mini) để cân bằng, giúp năng lượng ổn định và bớt mâu thuẫn.⭐ 2/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Mộc - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Nhân cách và Ngoại cách đều thuộc Mộc, tính cách cởi mở, dễ dàng kết nối xã hội. Bạn bè, đối tác thường hỗ trợ nhiệt tình. Tuy nhiên đôi khi có sự cố chấp, cần sự linh hoạt hơn. Môi trường xanh, cây cối giúp duy trì cân bằng, mang lại may mắn trong quan hệ. ⭐ 6/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình thường, Kim – Mộc – Thổ → Quẻ Hung Thiên (Kim) khắc Nhân (Mộc), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Mộc) khắc Địa (Thổ), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Kim) và Địa (Thổ) trung tính. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. ⭐ 4/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.2/10 điểm.
tên Dương Phu Thông

Tên gợi ý cho bạn
🧑 Minh Thông 🧑 Chí Thông 🧑 Văn Thông 🧑 Hoàng Thông
🧑 Huy Thông 🧑 Trí Thông 🧑 Duy Thông 🧑 Quang Thông
🧑 Đức Thông 🧑 Hữu Thông 🧑 Đình Thông 🧑 Quốc Thông
🧑 Bá Thông 🧑 Gia Thông 🧑 Trung Thông 🧑 Nguyên Thông
🧑 Đăng Thông 🧑 Việt Thông 🧑 Ngọc Thông 🧑 Viết Thông
🧑 Hiển Thông 🧑 Nhật Thông 🧑 Phúc Thông 🧑 Phú Thông
🧑 Thanh Thông 🧑 Khải Thông 🧑 Hiếu Thông 🧑 Xuân Thông
🧑 Cao Thông 🧑 Thành Thông 🧑 Phi Thông 🧑 Kim Thông
🧑 Hồng Thông 🧑 Quảng Thông 🧑 Tấn Thông 🧑 Thế Thông
🧑 Thị Thông 🧑 Tiến Thông 🧑 Vĩnh Thông 🧑 Bảo Thông
🧑 Anh Thông 🧑 Đạt Thông 🧑 Hưng Thông 🧑 Hồ Thông
🧑 Linh Thông 🧑 Khang Thông 🧑 Nam Thông 🧑 Sinh Thông
🧑 Trường Thông 🧑 Thành Huy Thông
Tên tốt cho con năm 2025
🧑 Minh Châu 🧑 Minh Khôi 🧑 Minh Anh 🧑 Bảo Ngọc
🧑 Linh Đan 🧑 Khánh Vy 🧑 Minh Khang 🧑 Minh Đăng
🧑 Minh Quân 🧑 Anh Thư 🧑 Nhật Minh 🧑 Khánh Linh
🧑 Tuệ An 🧑 Ánh Dương 🧑 Hải Đăng 🧑 Gia Hân
🧑 An Nhiên 🧑 Đăng Khôi 🧑 Kim Ngân 🧑 Quỳnh Chi
🧑 Bảo Châu 🧑 Phương Anh 🧑 Minh Ngọc 🧑 Minh Trí
🧑 Đăng Khoa 🧑 Minh Thư 🧑 Quỳnh Anh 🧑 Khánh An
🧑 Phúc Khang 🧑 Minh Khuê 🧑 Phương Linh 🧑 Gia Huy
🧑 Gia Bảo 🧑 Ngọc Diệp 🧑 Tuệ Nhi 🧑 Minh Nhật
🧑 Tuệ Lâm 🧑 Khôi Nguyên 🧑 Hà My 🧑 Minh Đức
🧑 Tuấn Kiệt 🧑 Phúc An 🧑 Bảo Anh 🧑 Minh Phúc
🧑 Minh An 🧑 Bảo Long 🧑 Quang Minh 🧑 Phương Thảo
🧑 Tú Anh 🧑 Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413