Đặt tên cho con Bùi Duy Triệu


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Bùi
Duy
Triệu
  • ✅ Bùi viết là 裴, có 14 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Danh) Họ Bùi.
    2. § Có khi dùng như chữ bồi 徘, trong bồi hồi 徘徊.
  • ✅ Duy viết là 惟, có 11 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. (Động) Mưu nghĩ. ◎Như: tư duy 思惟 suy xét. ◇Sử Kí 史記: Thối nhi thâm duy viết: Phù Thi Thư ẩn ước giả, dục toại kì chí chi tư dã 退而深惟曰: 夫詩書隱約者, 欲遂其志之思也 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Lui về mà suy nghĩ sâu xa rằng: Kinh Thi, kinh Thư kín đáo ít lời, (là người viết) muốn gửi gấm ý chí tư tưởng của mình (trong đó).
    2. (Phó) Chỉ (có một). § Như chữ duy 唯. ◎Như: duy nhất chánh sách 惟一政策 chỉ có một chánh sách. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nhất lộ giai lai duy bạch phát 一路偕來惟白髮 (Nam Quan đạo trung 南關道中) Suốt dọc đường cùng ta chỉ có mái tóc bạc.
    3. (Liên) Tuy, dù. § Cùng nghĩa với tuy 雖. ◇Sử Kí 史記: Duy Tín diệc vi Đại vương bất như dã. Nhiên thần thường sự chi, thỉnh ngôn Hạng Vương chi vi nhân dã 惟信亦為大王不如也. 然臣嘗事之, 請言項王之為人也 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Dù (Hàn) Tín này cũng thấy Đại Vương không bằng (Hạng Vương). Nhưng thần đã từng thờ (Hạng Vương), vậy xin nói rõ về con người đó.
  • ✅ Triệu viết là 兆, có 6 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Danh) Vết nứt nẻ, vằn hiện ra trên mai rùa, xương thú sau khi đốt nóng, ngày xưa dùng để bói lành dữ, tốt xấu.
    2. (Danh) Điềm. ◎Như: cát triệu 吉兆 điềm tốt, trẫm triệu 朕兆 điềm triệu. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Diệu tai! Ngô mỗi vị huynh tất phi cửu cư nhân hạ giả, kim sở ngâm chi cú, phi đằng chi triệu dĩ kiến, bất nhật khả tiếp lí ư vân nghê chi thượng hĩ. Khả hạ! Khả hạ! 妙哉! 吾每謂兄必非久居人下者, 今所吟之句, 飛騰之兆已見, 不日可接履於雲霓之上矣. 可賀! 可賀! (Đệ nhất hồi) Hay lắm! Tôi thường nói (tôn) huynh tất không chịu ở lâu dưới người (tầm thường), nay huynh ngâm câu này, điềm triệu được bay nhảy đã thấy, chẳng mấy ngày nữa sẽ "nhẹ bước thang mây". Đáng mừng! Đáng mừng!
    3. (Danh) Một triệu là 1.000.000. Mười ức 億 là một triệu 兆, tức là một trăm vạn 萬.
    4. (Danh) Huyệt, mồ mả. ◎Như: bốc triệu 卜兆 bói tìm huyệt chôn. ◇Hàn Dũ 韓愈: Ngô lực năng cải táng, chung táng nhữ ư tiên nhân chi triệu 吾力能改葬, 終葬汝於先人之兆 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Chú mà đủ sức sẽ cải táng, sau cùng sẽ đem chôn cháu bên mồ mả tổ tiên.
    5. (Danh) Họ Triệu.
    6. (Động) Báo trước. ◎Như: thụy tuyết triệu phong niên 瑞雪兆豐年 tuyết lành báo trước năm được mùa.
    7. (Hình) Nhiều, đông. ◇Thư Kinh 書經: Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có phúc đức, muôn dân được nhờ.
  • Ý nghĩa tên "Duy Triệu":

    Tên "Duy Triệu" trong Hán Việt có thể được hiểu như sau:

    1. Duy (維):

      • Nghĩa là "giữ gìn", "bảo vệ" hoặc "hữu ích". Tên "Duy" thường mang ý nghĩa tốt đẹp, biểu trưng cho sự kỹ lưỡng, cẩn trọng và có trách nhiệm.
    2. Triệu (召):

      • Nghĩa là "gọi", "triệu tập" hoặc còn có thể hiểu là "đầu tiên" trong nghĩa khởi đầu. Tên "Triệu" thường mang ý nghĩa khởi động, bắt đầu một sự nghiệp, công việc hay mục tiêu lớn.

    Kết hợp lại, "Duy Triệu" có thể được hiểu là "người giữ gìn và bảo vệ những khởi đầu mới" hoặc "người mang lại những khởi đầu hữu ích và bảo vệ chúng".

    Tuy nhiên, ý nghĩa tên còn phụ thuộc vào ngữ cảnh gia đình và văn hóa của mỗi người. Đây chỉ là một cách giải thích dựa trên nghĩa gốc của các từ Hán Việt.


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bùi(14) + 1 = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bùi(14) + Duy(11) = 25
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 25 Ý chí mạnh, kiên cường, thành đạt: Bạn sở hữu một bản tính thông minh, nhạy bén, cùng với tài năng đặc biệt, có thể giúp bạn đạt được những thành tựu lớn lao trong sự nghiệp. Tuy nhiên, tính kiêu ngạo có thể khiến bạn mất hòa khí với mọi người xung quanh, đôi khi dẫn đến những thất bại không đáng có. Để thực sự thành công, bạn cần phải học cách xử sự hoà nhã và cởi mở hơn với người khác. Mặc dù bạn có được "thiên thời" và "địa lợi" - những yếu tố thuận lợi từ môi trường và hoàn cảnh - nhưng thiếu đi "nhân hòa" - khả năng hòa hợp và gắn kết với mọi người, điều này có thể cản trở bạn khai thác triệt để những lợi thế sẵn có. Để vận mệnh trở nên trọn vẹn, việc nỗ lực xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh là vô cùng quan trọng.⭐ 8/10 điểm, Cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Duy(11) + Triệu(6) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.⭐ 8/10 điểm, Cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Triệu(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.⭐ 5/10 điểm, Bình.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bùi(14) + Duy(11) + Triệu(6) = 31
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 31 Thịnh vượng, trí tuệ, danh lợi song toàn: Số này tượng trưng cho sự thành công rực rỡ, giống như hình ảnh của một con rồng bay lượn trên bầu trời mây. Người sở hữu số này được trang bị đầy đủ cả trí tuệ lẫn dũng khí, đồng thời cũng sở hữu ý chí kiên định và khả năng quan sát tinh tế. Họ có khả năng nhìn nhận và xử lý các vấn đề lớn, không chỉ trong phạm vi cá nhân mà còn trong khuôn khổ xã hội rộng lớn hơn. Trong giao tiếp, người mang số này thường thể hiện sự khoan dung và rộng lượng. Điều này không chỉ giúp họ dễ dàng thu hút và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh, mà còn mang lại cho họ sự nổi tiếng và được mọi người kính trọng. Họ trở thành những nhà lãnh đạo tự nhiên, có khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác trong việc xây dựng và phát triển các dự án lớn, các doanh nghiệp thành công. Số này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bao giờ tự hài lòng với những thành tựu hiện tại. Nếu người mang số này ngừng phấn đấu và bằng lòng với những gì đã đạt được, họ sẽ không thể tiến xa hơn nữa. Sự phấn đấu không ngừng và không bao giờ tự mãn chính là chìa khóa dẫn đến thành công vĩ đại. Do đó, họ luôn được khuyến khích phải tiếp tục nỗ lực, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân để không chỉ đạt được mục tiêu cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội.⭐ 20/20 điểm, Đại cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thổ: Bền vững, ổn định, dễ được quý nhân nâng đỡ. ⭐ 6/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Tương sinh, Thổ sinh Kim, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, dễ thành công, sự nghiệp phát triển. Người này thường có quý nhân phù trợ. Có thể dùng thêm vật phẩm kim loại sáng, màu trắng, bạc, hoặc chuông gió kim loại để tăng cường vượng khí.⭐ 10/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Đại kiết, Thổ sinh Kim, quan hệ xã hội tốt đẹp, dễ gặp quý nhân, bạn bè đáng tin. Thường có sự giúp đỡ khi khó khăn, sự nghiệp dễ thăng tiến. Đây là điềm cát lợi. Vật phẩm cải thiện thêm: đồ kim loại, trang sức bạc, chuông gió, màu trắng bạc giúp tăng vận may. ⭐ 10/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ – Thổ – Kim → Quẻ Cát Thiên (Thổ) và Nhân (Thổ) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Thổ) sinh Địa (Kim), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Thổ) sinh Địa (Kim), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 10/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 8.6/10 điểm.
tên Bùi Duy Triệu

Tên gợi ý cho bạn
🧑 Minh Triệu 🧑 Quốc Triệu 🧑 Quang Triệu 🧑 Văn Triệu
🧑 Đình Triệu 🧑 Gia Triệu 🧑 Đức Triệu 🧑 Tấn Triệu
🧑 Vương Triệu 🧑 Công Triệu 🧑 Bá Triệu 🧑 Khắc Triệu
🧑 Duy Triệu 🧑 Anh Triệu 🧑 Hải Triệu 🧑 Viết Triệu
🧑 Cát Triệu 🧑 Tá Triệu 🧑 Uy Triệu 🧑 Tuấn Triệu
🧑 Thị Triệu 🧑 Thanh Triệu 🧑 Tất Triệu 🧑 Đông Triệu
🧑 Chấn Triệu
Tên tốt cho con năm 2025
🧑 Minh Châu 🧑 Minh Khôi 🧑 Minh Anh 🧑 Bảo Ngọc
🧑 Linh Đan 🧑 Khánh Vy 🧑 Minh Khang 🧑 Minh Đăng
🧑 Minh Quân 🧑 Anh Thư 🧑 Nhật Minh 🧑 Khánh Linh
🧑 Tuệ An 🧑 Ánh Dương 🧑 Hải Đăng 🧑 Gia Hân
🧑 An Nhiên 🧑 Đăng Khôi 🧑 Kim Ngân 🧑 Quỳnh Chi
🧑 Bảo Châu 🧑 Phương Anh 🧑 Minh Trí 🧑 Minh Ngọc
🧑 Đăng Khoa 🧑 Minh Thư 🧑 Khánh An 🧑 Quỳnh Anh
🧑 Phúc Khang 🧑 Minh Khuê 🧑 Phương Linh 🧑 Gia Huy
🧑 Gia Bảo 🧑 Ngọc Diệp 🧑 Tuệ Nhi 🧑 Minh Nhật
🧑 Tuệ Lâm 🧑 Khôi Nguyên 🧑 Hà My 🧑 Minh Đức
🧑 Tuấn Kiệt 🧑 Phúc An 🧑 Bảo Anh 🧑 Minh Phúc
🧑 Minh An 🧑 Bảo Long 🧑 Quang Minh 🧑 Phương Thảo
🧑 Tú Anh 🧑 Bảo Hân

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413