Đặt tên cho con Vạn Quang Đăng


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Vạn
Quang
Đăng
  • Vạn viết là 万 thuộc hành Thủy hoặc Kim: Chữ 万 (giản thể của 萬) nghĩa gốc là “mười nghìn”, biểu trưng số lượng vô số, sự phong phú. Hình gốc của 萬 thuộc tượng hình, về sau được mượn làm số đếm. Khi đặt tên, 万 gợi mong ước tầm nhìn rộng, chí hướng lớn, thịnh vượng, vạn sự hanh thông, phúc lộc dồi dào, cuộc đời sung túc.
  • Quang viết là 光 thuộc hành Mộc 🌳: “光” nghĩa gốc là ánh sáng, tia chiếu rực rỡ. Biểu tượng của mặt trời soi tỏ, sự sáng sủa và thuần khiết. Đặt tên “Quang” gửi gắm con thông tuệ, minh mẫn, khí chất trong sáng, nhân phẩm tốt; cuộc đời sáng lạn, danh tiếng và vinh dự; mang nguồn năng lượng tích cực, dẫn đường vượt tối tăm, đem ấm áp và hy vọng cho bản thân và người khác.
  • Đăng viết là 灯 thuộc hành Hỏa 🔥: Chữ Hán “灯” có nghĩa là "đèn" hay "ánh sáng". Trong việc đặt tên cho con, chữ này biểu trưng cho hy vọng, ánh sáng dẫn đường và sự tươi sáng trong tương lai. Tên có chữ “灯” thường mang ý nghĩa mong muốn con cái luôn gặp may mắn, trí tuệ sáng suốt và có khả năng chiếu sáng cuộc sống của bản thân và người khác. Đây là hình ảnh đẹp, thể hiện ước vọng tốt đẹp từ cha mẹ.
  • Ý nghĩa tên "Quang Đăng": Tên "Quang Đăng" trong Hán-Việt mang ý nghĩa rất đẹp và ý nghĩa. Để hiểu rõ hơn, ta có thể phân tích từng từ thành phần trong tên này: 1. Quang (光): - Nghĩa: Ánh sáng, sự chiếu rọi, sự tỏa sáng. - Biểu tượng: Sự thông minh, rạng rỡ, một tương lai sáng lạn, sự nổi bật và khác biệt. 2. Đăng (燈): - Nghĩa: Đèn, nguồn sáng. - Biểu tượng: Sự soi đường, dẫn lối, trí tuệ, ánh sáng của tri thức và hướng dẫn. Kết hợp lại, "Quang Đăng" có thể hiểu là "ngọn đèn sáng" hoặc "ánh sáng của đèn". Tên này gợi lên hình ảnh một người mang ánh sáng, sự chiếu rọi và dẫn dắt cho người khác, một người có trí tuệ, thông minh và có khả năng hướng dẫn, tạo cảm hứng. Dù ở góc độ nào, tên "Quang Đăng" đều mang những ý nghĩa tốt đẹp và tích cực, thể hiện mong muốn của

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vạn(3) + 1 = 4
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 4 Bất ổn, dễ thay đổi, khó bền: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.(điểm: 3/10, Hung).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vạn(3) + Quang(6) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.(điểm: 10/10, Đại cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Quang(6) + Đăng(6) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.(điểm: 4/10, Hung).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Đăng(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vạn(3) + Quang(6) + Đăng(6) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 18/20, Đại cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Thủy khắc Hỏa: Hay mâu thuẫn, dễ xung khắc. Nên bổ sung hành Mộc để cân bằng. Vật phẩm: chậu cây, đồ gỗ. (điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Tương sinh, Thủy sinh Mộc, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ, công việc thuận lợi, gia đình yên ấm. Người này thường thông minh, sáng tạo. Có thể bổ sung thêm màu xanh lá, đặt cây xanh, đồ gỗ để duy trì vận khí tốt.(điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim sinh Thủy, quan hệ xã hội rất cát lợi, thường được cộng đồng, bạn bè hỗ trợ, dễ tạo niềm tin. Đây là dấu hiệu thuận lợi, mang lại may mắn và sự nghiệp hanh thông. Vật phẩm: hồ cá, pha lê xanh, màu xanh lam giúp duy trì sự hài hòa trong quan hệ. (điểm: 9/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa – Thủy – Mộc → Quẻ Cát Thiên (Hỏa) và Nhân (Thủy) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thủy) sinh Địa (Mộc), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Hỏa) và Địa (Mộc) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Vạn Quang Đăng 69/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Minh Đăng (5699) Hải Đăng (4299) Phúc Đăng (1926) Quang Đăng (1599)
Phú Đăng (1154) Hoàng Đăng (1122) Khải Đăng (775) Nhật Đăng (771)
Bảo Đăng (744) Hồng Đăng (527) Khánh Đăng (416) Hải Đăng (403)
Duy Đăng (363) Thiên Đăng (316) Ngọc Đăng (278) Anh Đăng (265)
Quốc Đăng (226) Nguyên Đăng (212) Tuấn Đăng (189) Phước Đăng (177)
Huy Đăng (167) Xuân Đăng (151) Tuệ Đăng (148) Hữu Đăng (147)
Thái Đăng (140) Khoa Đăng (128) Trí Đăng (128) Việt Đăng (110)
An Đăng (105) Gia Đăng (92) Phong Đăng (86) Trọng Đăng (80)
Khôi Đăng (79) Lâm Đăng (73) Tùng Đăng (72) Bá Đăng (65)
Vĩnh Đăng (65) Thế Đăng (64) Trung Đăng (61) Sỹ Đăng (60)
Vũ Đăng (59) Văn Đăng (55) Thành Đăng (54) Nam Đăng (51)
Sơn Đăng (48) Bảo Đăng (46) Hoài Đăng (46) Lê Đăng (43)
Trường Đăng (43) Huỳnh Đăng (41)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9754) Minh Khôi (9127) Minh Anh (8316) Bảo Ngọc (6408)
Linh Đan (6106) Minh Đăng (5699) Khánh Vy (5679) Minh Khang (5567)
Minh Quân (5223) Anh Thư (4858) Nhật Minh (4589) Khánh Linh (4554)
Tuệ An (4425) Ánh Dương (4347) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4235)
Đăng Khôi (4162) Kim Ngân (4162) Quỳnh Chi (4081) An Nhiên (4072)
Bảo Châu (3922) Phương Anh (3886) Minh Ngọc (3876) Minh Trí (3821)
Đăng Khoa (3719) Minh Thư (3616) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3453) Phương Linh (3451) Gia Huy (3449)
Phúc Khang (3417) Tuệ Nhi (3405) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3378)
Tuệ Lâm (3353) Khôi Nguyên (3329) Hà My (3160) Minh Đức (3137)
Tuấn Kiệt (3137) Phúc An (3101) Bảo Anh (3079) Minh An (3028)
Bảo Long (3002) Minh Phúc (2996) Quang Minh (2994) Tú Anh (2984)
Phương Thảo (2982) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413