Đặt tên cho con Tạ Tài Mạnh


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Tạ
Tài
Mạnh
  • Tạ viết là 謝, có 17 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. (Động) Từ chối. ◎Như: bế môn tạ khách 閉門謝客 đóng cửa từ chối không tiếp khách, tạ chánh 謝政 xin thôi không làm quan nữa.
    2. (Động) Từ biệt, cáo biệt. ◎Như: tạ từ 謝辭 từ biệt mà đi.
    3. (Động) Nói cho biết. ◇Sử Kí 史記: Hữu tư dưỡng tốt tạ kì xá trung viết: Ngô vi công thuyết Yên, dữ Triệu vương tái quy 有廝養卒謝其舍中曰: 吾為公說燕, 與趙王載歸 (Trương Nhĩ, Trần Dư truyện 張耳陳餘傳) Có người lính làm việc nấu ăn nói với những người trong nhà: Tôi xin vì nhà vua thuyết phục tướng Yên, rồi sẽ cùng Triệu vương lên xe về.
    4. (Động) Lui đi, thay đổi nhau. ◎Như: xuân thu đại tạ 春秋代謝 mùa kia lui đi mùa nọ thay đến.
    5. (Động) Rụng, tàn. ◎Như: hoa tạ 花謝 hoa rụng. ◇Tây du kí 西遊記: Dao thảo kì hoa bất tạ 瑤草奇花不謝 (Đệ nhất hồi) Cỏ dao hoa lạ không héo rụng.
    6. (Động) Nhận lỗi. ◎Như: tạ tội 謝罪 nói điều lỗi của mình để xin tha thứ.
    7. (Động) Cảm ơn. ◎Như: tạ ân 謝恩 dùng lời nói hoặc việc làm để đáp lại cái ơn mà người khác làm cho mình.
    8. (Danh) Họ Tạ.
  • Tài viết là 才, có 3 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Danh) Năng lực thiên phú, bẩm tính. ◇Mạnh Tử 孟子: Phú tuế tử đệ đa lại, hung tuế tử đệ đa bạo, phi thiên chi giáng tài nhĩ thù dã 富歲子弟多賴, 凶歲子弟多暴, 非天之降才爾殊也 (Cáo tử thượng 告子上) Năm được mùa con em phần nhiều hiền lành, năm mất mùa con em phần nhiều hung tợn, chẳng phải trời phú cho bẩm tính khác nhau như thế.
    2. (Danh) Khả năng, trí tuệ. ◇Vương Sung 王充: Thân tài hữu cao hạ, tri vật do học, học chi nãi tri, bất vấn bất thức 人才有高下, 知物由學, 學之乃知, 不問不識 (Luận hành 論衡, Thật tri 實知) Khả năng người ta có cao có thấp, biết sự vật là nhờ ở học, học mới biết, không hỏi không hay.
    3. (Danh) Người có khả năng, trí tuệ. ◎Như: thiên tài 天才 người có tài năng thiên phú, anh tài 英才 bậc tài hoa trác việt.
    4. (Danh) Tiếng gọi đùa cợt, nhạo báng người nào đó. ◎Như: xuẩn tài 蠢才, nô tài 奴才.
    5. (Danh) Họ Tài.
    6. (Phó) Vừa mới. ◎Như: cương tài 剛才 vừa mới. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhĩ muội muội tài thuyết 你妹妹才說 (Đệ lục thập thất hồi) Em con vừa mới nói.
    7. (Phó) Thì mới. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Cai thiết trác tửu tịch thỉnh thỉnh tha môn, thù thù lao phạp tài thị 該設桌酒席請請他們, 酬酬勞乏才是 (Đệ lục thập thất hồi) Nên bày bữa tiệc thết mấy người đó, đáp trả công lao họ mới phải.
    8. (Phó) Gần, mới chỉ. ◎Như: tha kim niên tài ngũ tuế 他今年才五歲 cháu nay mới chỉ năm tuổi.
    9. (Phó) Chỉ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Sơ cực hiệp, tài thông nhân 初極狹, 才通人 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Mới đầu (hang) rất hẹp, chỉ vừa lọt một người.
  • Mạnh viết là 孟, có 8 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Tính) Trưởng, cả (lớn nhất trong anh em, chị em). ◇Khổng Dĩnh Đạt 孔穎達: Mạnh, trọng, thúc, quý, huynh đệ tỉ muội trưởng ấu chi biệt tự dã 孟, 仲, 叔, 季, 兄弟姊妹長幼之別字也 (Chánh nghĩa 正義) Mạnh, trọng, thúc, quý: là chữ phân biệt anh em chị em lớn nhỏ vậy. § Ghi chú: Có sách ghi: con trai trưởng dòng đích gọi là 伯, con trai trưởng dòng thứ gọi là mạnh 孟.
    2. (Danh) Tháng đầu mỗi mùa. ◎Như: mạnh xuân 孟春 tháng giêng (đầu mùa xuân), mạnh hạ 孟夏 tháng tư (đầu mùa hè).
    3. (Danh) Nói tắt tên Mạnh Tử 孟子 hoặc sách của Mạnh Tử 孟子. ◎Như: Khổng Mạnh 孔孟, luận Mạnh 論孟.
    4. (Danh) Họ Mạnh.
    5. Một âm là mãng. (Tính) Lỗ mãng, khoa đại. ◎Như: mãng lãng 孟浪 lỗ mãng, thô lỗ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Yển ngọa không trai, thậm hối mãng lãng 偃臥空齋, 甚悔孟浪 (Cát Cân 葛巾) Nằm bẹp trong phòng trống, rất hối hận là mình đã xử sự lỗ mãng.
  • Ý nghĩa tên "Tài Mạnh": Mạnh, trọng, thúc, quý: là chữ phân biệt anh em chị em lớn nhỏ vậy, mạnh khỏe, tài tình

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tạ(17) + 1 = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 18 Vất vả, nhiều tranh chấp: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.⭐ 4/10 điểm, Hung.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tạ(17) + Tài(3) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tài(3) + Mạnh(8) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.⭐ 7/10 điểm, Cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Mạnh(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tạ(17) + Tài(3) + Mạnh(8) = 28
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 28 Sóng gió, cô độc, dễ thất bại: Số này thường được liên kết với những điều không may và những khó khăn lớn. Người mang số này có thể phải đối mặt với nhiều biến cố bất ngờ và kéo dài, từ mất mát trong các mối quan hệ thân thiết đến những rắc rối liên quan đến ly hôn hoặc tình trạng cô đơn. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người đó mà còn có thể gây ra mâu thuẫn và xa cách với gia đình và bạn bè. Đặc biệt đối với phụ nữ, số này có thể mang lại cảm giác cô độc và thiếu thốn sự ủng hộ, khiến họ cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ tích cực.⭐ 4/20 điểm, Đại Hung.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thủy - Kim Quẻ này là quẻ Cát, Kim sinh Thủy: Được hỗ trợ, tài vận hanh thông, gặp nhiều thuận lợi. ⭐ 9/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Tương sinh, Thủy sinh Mộc, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ, công việc thuận lợi, gia đình yên ấm. Người này thường thông minh, sáng tạo. Có thể bổ sung thêm màu xanh lá, đặt cây xanh, đồ gỗ để duy trì vận khí tốt.⭐ 10/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thủy - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thủy, quan hệ xã hội hài hòa, trí tuệ sáng suốt, dễ được người khác kính trọng và hỗ trợ. Đây là điềm lành, thuận lợi trên con đường học vấn và sự nghiệp. Nên tăng cường yếu tố nước trong môi trường sống: bể cá, suối nhân tạo, màu xanh lam. ⭐ 6/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình thường, Kim – Thủy – Mộc → Quẻ Cát Thiên (Kim) sinh Nhân (Thủy), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Thủy) sinh Địa (Mộc), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Kim) khắc Địa (Mộc), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.9/10 điểm.

Tên gợi ý cho bạn
Đức Mạnh (347) Duy Mạnh (275) Văn Mạnh (124) Quang Mạnh (108)
Tiến Mạnh (106) Tuấn Mạnh (95) Xuân Mạnh (82) Thế Mạnh (56)
Đình Mạnh (54) Hùng Mạnh (52) Hoàng Mạnh (51) Hữu Mạnh (45)
Phúc Mạnh (40) Quốc Mạnh (36) Gia Mạnh (32) Công Mạnh (31)
Trí Mạnh (27) Bá Mạnh (27) Huy Mạnh (24) Minh Mạnh (23)
Bảo Mạnh (20) Đức Mạnh (18) Thiên Mạnh (17) Thái Mạnh (17)
Sỹ Mạnh (14) Tài Mạnh (12) Phú Mạnh (12) Đắc Mạnh (10)
Ngọc Mạnh (10) Sĩ Mạnh (8) Quý Mạnh (8) Chí Mạnh (7)
Viết Mạnh (7) Vũ Mạnh (7) Hải Mạnh (6) Hồng Mạnh (6)
Kim Mạnh (5) Khắc Mạnh (5) Thiện Mạnh (3) Sư Mạnh (2)
Lâm Mạnh (2) Dương Mạnh (2) Đông Mạnh (1) Thị Mạnh (1)
Tống Mạnh (1) Thường Mạnh (1) Thiện Đăng Mạnh Thế Dũng Mạnh
Nông Đức Mạnh Nho Mạnh
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9964) Minh Khôi (9320) Minh Anh (8490) Bảo Ngọc (6524)
Linh Đan (6202) Minh Đăng (5799) Khánh Vy (5797) Minh Khang (5745)
Minh Quân (5391) Anh Thư (4954) Nhật Minh (4713) Khánh Linh (4643)
Tuệ An (4482) Ánh Dương (4417) Hải Đăng (4393) Gia Hân (4344)
Kim Ngân (4232) Đăng Khôi (4222) An Nhiên (4197) Quỳnh Chi (4145)
Bảo Châu (3988) Phương Anh (3938) Minh Ngọc (3936) Minh Trí (3910)
Đăng Khoa (3794) Minh Thư (3678) Quỳnh Anh (3624) Khánh An (3622)
Gia Huy (3539) Phúc Khang (3530) Phương Linh (3530) Minh Khuê (3514)
Gia Bảo (3498) Tuệ Nhi (3466) Ngọc Diệp (3441) Minh Nhật (3431)
Tuệ Lâm (3411) Khôi Nguyên (3377) Hà My (3261) Minh Đức (3211)
Tuấn Kiệt (3200) Phúc An (3171) Bảo Anh (3116) Minh An (3080)
Bảo Long (3063) Minh Phúc (3053) Tú Anh (3040) Quang Minh (3038)
Phương Thảo (3029) Bảo Hân (2961)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413