Đặt tên cho con Tuyết Thiên Hân


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Tuyết
Thiên
Hân
  • Tuyết viết là 雪 thuộc hành Kim 💎: Chữ Hán "雪" (tuyết) mang ý nghĩa gốc là băng tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh khiết và dịu dàng. Đặt tên con với chữ này thể hiện mong muốn con có tâm hồn trong sáng, tính cách nhẹ nhàng và khả năng vượt qua khó khăn như tuyết trắng lấp lánh giữa mùa đông. Tên gọi này còn gợi lên hình ảnh đẹp đẽ, thuần khiết trong cuộc sống, là điều mà bậc phụ huynh luôn khao khát cho con cái.
  • Thiên viết là 千 thuộc hành Thổ 🏔️: 千, đọc là Thiên (nghìn), nghĩa gốc là “một nghìn”, biểu thị số lượng lớn, sự dồi dào. Hình ý giản lược gợi bước tiến vượt bậc, tích lũy thành nhiều. Khi đặt tên, “Thiên” tượng trưng phúc lộc phong phú, tầm vóc lớn, chí hướng xa, bền bỉ và thọ dài; cầu con nhiều cơ hội tốt, thành tựu rực rỡ, phúc duyên viên mãn.
  • Hân viết là 欣 thuộc hành Kim 💎: Chữ Hán “欣” có nghĩa là "vui mừng", "hân hoan". Trong việc đặt tên cho con, chữ này biểu thị niềm vui, sự hạnh phúc và kỳ vọng về một tương lai tươi sáng. Tên có chữ “欣” mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn con cái sẽ luôn sống trong niềm vui, mang lại hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng. Đây là một lựa chọn ý nghĩa cho những bậc phụ huynh yêu thích sự tích cực.
  • Ý nghĩa tên "Thiên Hân": Trong ngôn ngữ Hán Việt, mỗi tên thường mang ý nghĩa sâu sắc và trang trọng. Sau đây là ý nghĩa của từng phần trong tên "Thiên Hân": 1. **Thiên (天)**: Từ "Thiên" có nghĩa là "trời" hoặc "thiên đàng". Trong nhiều nền văn hoá, trời thường biểu tượng cho những điều cao cả, bao la, vĩnh cửu và liên kết với những điều thiêng liêng, siêu việt. 2. **Hân (欣)**: Từ "Hân" có nghĩa là "vui mừng", "hân hoan" hoặc "phấn khởi". Nó thường được sử dụng để biểu đạt một trạng thái tinh thần vui vẻ, hào hứng và lạc quan. Ghép lại, tên "Thiên Hân" có thể hiểu là "niềm vui từ trời" hoặc "niềm vui lớn lao, cao cả", mang ý nghĩa của sự hân hoan, hạnh phúc đến từ một nguồn gốc thiêng liêng hoặc từ trời cao. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người mang lại niềm vui và hạnh phúc, có

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tuyết(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.(điểm: 4/10, Hung).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tuyết(11) + Thiên(3) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.(điểm: 2/10, Đại Hung).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thiên(3) + Hân(8) = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hân(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.(điểm: 10/10, Đại cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tuyết(11) + Thiên(3) + Hân(8) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi. Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.(điểm: 8/20, Hung).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Được sinh, Mộc sinh Hỏa, Nhân cách được hỗ trợ từ Địa cách, dễ thành công, danh vọng sáng rõ. Gia đạo thường yên ấm. Nên bổ sung màu đỏ, tím, dùng đá ruby hoặc thạch anh hồng để duy trì may mắn lâu dài.(điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Thủy khắc Hỏa, quan hệ xã hội thường gặp mâu thuẫn, khó giữ sự hòa hợp. Bạn bè, đối tác hay không đồng quan điểm. Nên bổ sung hành Mộc để dung hòa, giúp giảm xung đột. Vật phẩm: cây xanh, đồ gỗ, tranh phong cảnh rừng cây giúp tạo năng lượng hài hòa. (điểm: 4/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Hỏa – Mộc → Quẻ Cát Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) và Địa (Mộc) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 9/10)
Tuyết Thiên Hân 62/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Gia Hân (4235) Bảo Hân (2900) Ngọc Hân (2537) Khả Hân (1909)
Nhã Hân (557) Minh Hân (556) Khánh Hân (486) Tuệ Hân (406)
Mỹ Hân (253) Diệu Hân (240) Mai Hân (194) Thiên Hân (193)
Phương Hân (154) Diệp Hân (153) Viên Hân (149) Quỳnh Hân (134)
Thảo Hân (128) Kiều Hân (115) Bảo Hân (113) Kim Hân (100)
Tú Hân (98) Di Hân (81) Thanh Hân (80) Thục Hân (80)
Kỳ Hân (68) Bích Hân (67) Mộc Hân (61) Ái Hân (59)
Hoàng Hân (55) Hồng Hân (54) Tuyết Hân (49) Hân Hân (48)
Thu Hân (47) Xuân Hân (44) Hải Hân (43) Như Hân (42)
Hoài Hân (41) Thúy Hân (38) Tuệ Hân (38) Lam Hân (37)
Đan Hân (36) Diễm Hân (34) Linh Hân (33) Nguyên Hân (30)
Nhật Hân (30) Thị Hân (30) Yên Hân (25) Huỳnh Hân (21)
Đình Hân (20) Dương Hân (14)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9754) Minh Khôi (9127) Minh Anh (8318) Bảo Ngọc (6408)
Linh Đan (6106) Minh Đăng (5699) Khánh Vy (5679) Minh Khang (5567)
Minh Quân (5223) Anh Thư (4861) Nhật Minh (4589) Khánh Linh (4555)
Tuệ An (4425) Ánh Dương (4348) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4235)
Đăng Khôi (4162) Kim Ngân (4162) Quỳnh Chi (4081) An Nhiên (4073)
Bảo Châu (3922) Phương Anh (3886) Minh Ngọc (3876) Minh Trí (3822)
Đăng Khoa (3719) Minh Thư (3618) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3453) Phương Linh (3452) Gia Huy (3449)
Phúc Khang (3417) Tuệ Nhi (3405) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3378)
Tuệ Lâm (3353) Khôi Nguyên (3329) Hà My (3160) Minh Đức (3137)
Tuấn Kiệt (3137) Phúc An (3102) Bảo Anh (3079) Minh An (3028)
Bảo Long (3002) Minh Phúc (2996) Quang Minh (2994) Tú Anh (2985)
Phương Thảo (2983) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413