Đặt tên cho con
Trương Thành Hải
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Trương
Thành
Hải
-
Trương viết là 張, có 11 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Động) Giương dây cung, căng dây cung. ◎Như: trương cung 張弓 giương cung.
- (Động) Căng dây gắn vào đàn. ◇Hán Thư 漢書: Cầm sắt bất điều, thậm giả tất giải nhi canh trương chi, nãi khả cổ dã 琴瑟不調, 甚者必解而更張之, 乃可鼓也 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳) Đàn không hợp điệu, đến nỗi phải tháo ra thay dây vào, mới gảy được.
- (Động) Thay đổi, sửa đổi. ◎Như: canh trương 更張 sửa đổi.
- (Động) Mở ra, căng ra, triển khai. ◎Như: trương mục 張目 mở to mắt, trợn mắt. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Tương dục hấp chi, tất cố trương chi. Tương dục nhược chi, tất cố cường chi 將欲歙之, 必固張之. 將欲若之, 必固強之 (Chương 36) Sắp muốn đóng lại, ắt nên mở ra. Sắp muốn làm cho yếu đi, tất hãy làm cho mạnh lên.
- (Động) Khoe khoang, khoa đại. ◎Như: khoa trương 誇張 khoe khoang.
- (Động) Làm cho lớn ra, khuếch đại. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Đại quân cổ táo dĩ trương ngô khí 大軍鼓譟以張吾氣 (Lí Quang Bật truyện 李光弼傳) Ba quân đánh trống rầm rĩ làm ta hăng hái thêm.
- (Động) Phô bày, thiết trí. ◎Như: trương ẩm 張飲 đặt tiệc rượu, trương nhạc 張樂 mở cuộc âm nhạc. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đương nhật sát ngưu tể mã, đại trương diên tịch 當日殺牛宰馬, 大張筵席 (Đệ tam thập tứ hồi) Hôm đó giết bò mổ ngựa, bày tiệc rất to.
- (Động) Giăng lưới để bắt chim muông.
- (Động) Dòm, ngó. ◎Như: đông trương tây vọng 東張西望 nhìn ngược nhìn xuôi. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Chỉ kiến nhất cá nhân, tham đầu tham não, tại na lí trương vọng 只見一個人, 探頭探腦, 在那裡張望 (Đệ nhị hồi) Chỉ thấy một người, thò đầu vươn cổ, ở trong đó đang dòm ngó rình mò.
- (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho vật gì mở ra, căng ra được. ◎Như: nhất trương cung 一張弓 một cái cung, lưỡng trương chủy 兩張嘴 hai cái mõm. (2) Đơn vị dùng cho vật có mặt phẳng. ◎Như: nhất trương chỉ 一張紙 một tờ giấy, lưỡng trương trác tử 兩張桌子 hai cái bàn.
- (Danh) Ý kiến, ý chí. ◎Như: chủ trương 主張 chủ ý, chủ kiến, thất trương thất chí 失張失志 mất hết hồn trí, đầu óc hoang mang.
- (Danh) Sao Trương, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
- (Danh) Họ Trương.
- (Tính) To, lớn. ◎Như: kì thế phương trương 其勢方張 cái thế đang lớn. ◇Thi Kinh 詩經: Tứ mẫu dịch dịch, Khổng tu thả trương 四牡奕奕, 孔脩且張 (Đại nhã 大雅, Hàn dịch 韓奕) Bốn con ngựa đực, Rất dài lại to.
- Một âm là trướng. § Thông trướng 帳.
- (Tính) Bụng đầy, bụng căng. § Thông trướng 脹.
-
Thành viết là 成, có 7 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Động) Xong. ◎Như: hoàn thành 完成 xong hết, công thành danh tựu 功成名就 công danh đều xong.
- (Động) Biến ra, trở nên. ◎Như: tuyết hoa thành thủy 雪花成水 tuyết tan thành nước.
- (Động) Nên. ◎Như: thành toàn 成全 làm tròn, thành nhân chi mĩ 成人之美 lo trọn việc tốt cho người.
- (Động) Có thể được, khả dĩ. ◎Như: na bất thành 那不成 cái đó không được.
- (Danh) Lượng từ: một phần mười. ◎Như: hữu bát thành hi vọng 有八成希望 có tám phần hi vọng (tám phần trên mười phần).
- (Danh) Thửa vuông mười dặm. ◇Tả truyện 左傳: Hữu điền nhất thành, hữu chúng nhất lữ 有田一成, 有眾一旅 (Ai Công nguyên niên 哀公元年) Có ruộng một thành, có dân một lữ.
- (Danh) Cái sẵn có, hiện hữu. ◎Như: sáng nghiệp dong dị thủ thành nan 創業容易守成難 lập nên sự nghiệp dễ, giữ cơ nghiệp đã có mới khó. ◇Ngô Căng 吳兢: Đế vương chi nghiệp, thảo sáng dữ thủ thành thục nan? 帝王之業, 草創與守成孰難 (Luận quân đạo 論君道) Sự nghiệp đế vương, sáng lập với bảo tồn, việc nào khó hơn?
- (Danh) Họ Thành.
- (Tính) Đã xong, trọn. ◎Như: thành phẩm 成品 món phẩm vật (sẵn để bán hoặc dùng ngay được), thành nhật 成日 cả ngày. ◇Lục Du 陸游: Bất dĩ tự hại kì thành cú 不以字害其成句 (Hà quân mộ biểu 何君墓表) Không lấy chữ làm hỏng trọn câu.
- (Tính) Thuộc về một đoàn thể, cấu trúc. ◎Như: thành phần 成分 phần tử, thành viên 成員 người thuộc vào một tổ chức.
-
Hải viết là 海, có 10 nét, thuộc hành Thủy 💧:
- (Danh) Bể, biển. ◎Như: Nam Hải 南海, Địa Trung Hải 地中海.
- (Danh) Nước biển. ◇Hán Thư 漢書: Chử hải vi diêm 煮海為鹽 (Thác truyện 錯傳) Nấu nước biển làm muối.
- (Danh) Hồ lớn trong đất liền. ◎Như: Thanh Hải 青海, Trung Nam Hải 中南海.
- (Danh) Nơi tụ tập rất nhiều người, vật. ◎Như: nhân hải 人海 biển người, hoa hải 花海 rừng hoa.
- (Danh) Lĩnh vực rộng lớn. ◎Như: khổ hải vô biên 苦海無邊 bể khổ không cùng, học hải vô nhai 學海無涯 bể học không bờ bến.
- (Danh) Đất xa xôi, hoang viễn. ◇Chu Lễ 周禮: Tứ hải san xuyên 四海山川 (Hạ quan 夏官, Giáo nhân 校人) Khắp bốn phương sông núi.
- (Danh) Chén, bát to. ◎Như: trà hải 茶海 chén trà to, tửu hải 酒海 chén rượu to.
- (Danh) Họ Hải.
- (Tính) Rất to, lớn. ◎Như: hải lượng 海量 vô số, rất nhiều.
- (Tính) Phóng túng, buông tuồng. ◎Như: hải mạ 海罵 chửi bới bừa bãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bãi, bãi! Khả dĩ bất tất kiến, tha bỉ bất đắc cha môn gia đích hài tử môn, hồ đả hải suất đích quán liễu 罷, 罷! 可以不必見, 他比不得咱們家的孩子們, 胡打海摔的慣了 (Đệ thất hồi) Thôi, thôi! Bất tất phải gặp, cậu ta không thể so sánh với bọn trẻ nhà mình, bừa bãi phóng túng quen rồi.
- (Phó) Dữ dội, nghiêm trọng. ◎Như: tha nghiêm trọng đãi công, sở dĩ bị lão bản hải quát liễu nhất đốn 他嚴重怠工, 所以被老闆海刮了一頓 nó làm việc quá sức lười biếng, bị ông chủ mắng cho một trận nên thân.
-
Ý nghĩa tên "Thành Hải":
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trương(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trương(11) + Thành(7) = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 18 Vất vả, nhiều tranh chấp: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.⭐ 4/10 điểm, Hung.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thành(7) + Hải(10) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.⭐ 8/10 điểm, Cát.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hải(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.⭐ 7/10 điểm, Cát.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trương(11) + Thành(7) + Hải(10) = 28
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 28 Sóng gió, cô độc, dễ thất bại: Số này thường được liên kết với những điều không may và những khó khăn lớn. Người mang số này có thể phải đối mặt với nhiều biến cố bất ngờ và kéo dài, từ mất mát trong các mối quan hệ thân thiết đến những rắc rối liên quan đến ly hôn hoặc tình trạng cô đơn. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người đó mà còn có thể gây ra mâu thuẫn và xa cách với gia đình và bạn bè. Đặc biệt đối với phụ nữ, số này có thể mang lại cảm giác cô độc và thiếu thốn sự ủng hộ, khiến họ cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ tích cực.⭐ 4/20 điểm, Đại Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Dễ bị áp chế, khó phát triển. Nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: nước, hồ cá, màu xanh nước biển.
⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Kim Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Kim Kim đồng hành, khí thế mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng lớn nhưng đôi khi bảo thủ, khó thay đổi. Nên bổ sung hành Thủy để điều hòa, dùng màu xanh biển, trang trí bằng nước hoặc vật phẩm liên quan đến biển.⭐ 6/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Kim khắc Mộc, quan hệ ngoài xã hội dễ gặp sự áp chế, khó tạo được sự ủng hộ. Để cải thiện, nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: hồ cá, nước chảy, pha lê xanh giúp tăng năng lượng tích cực, giúp các mối quan hệ bạn bè trở nên hài hòa hơn.
⭐ 2/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Kim – Kim → Quẻ Cát
Thiên (Mộc) và Nhân (Kim) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Kim) và Địa (Kim) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Mộc) và Địa (Kim) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 4.5/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.