Đặt tên cho con T Tài Gia


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

T
Tài
Gia
  • T: không có nghĩa hán việt
  • Tài viết là 才 thuộc hành Kim 💎: “才” vốn chỉ mầm cây mới nhú, tượng trưng sức sống và khởi đầu tốt lành. Nghĩa chuyển là tài năng, bản lĩnh, khả năng vượt trội. Đặt tên có “才” gửi gắm mong ước con thông minh, học giỏi, sớm phát lộ tố chất, gặp cơ hội tốt, làm việc thành công, sống khiêm nhường mà tự tin.
  • Gia viết là 嘉 thuộc hành Thổ 🏔️: Chữ Hán 嘉 (đọc Gia) nghĩa gốc: tốt đẹp, khen ngợi, đáng mừng. Cấu tự: 壴 (trống, lễ nhạc) + 加 (thêm), gợi cảnh đánh trống ca tụng, điều hay ngày càng gia tăng. Đặt tên “Gia” gửi gắm ước vọng con sáng dạ, phẩm hạnh tốt, được quý mến, gặp điều lành và gặt hái thành tựu; mang phúc lộc, vẻ đẹp và danh dự cho gia đình.
  • Ý nghĩa tên "Tài Gia": Tên "Tài Gia" trong Hán Việt mang ý nghĩa khá đặc biệt khi xem xét từng yếu tố: 1. **Tài (財)**: Tài thường được dịch ra là "tài lộc", "tài sản", hay "tài năng". Nó biểu thị sự giàu có, thông minh, và khả năng vượt trội. Trong văn hóa Việt Nam và Hán văn, từ "tài" thường liên hệ đến sự thịnh vượng về mặt tài chính hoặc năng lực cá nhân. 2. **Gia (家)**: Gia thường được dịch ra là "nhà", "gia đình" hay "nơi chốn". Nó không chỉ nói đến ngôi nhà vật lý mà còn biểu hiện sự ấm cúng, yên bình, và sự kết nối giữa các thành viên trong một gia đình. "Gia" cũng có thể mang ý nghĩa về sự kế thừa, truyền thống, và sự ổn định. Kết hợp lại, "Tài Gia" có thể hiểu là một gia đình thịnh vượng, đầy đủ về mặt tài chính và tài năng, hoặc một sự nghiệp, tổ chức mà có nền tảng vững chắc và thành công. Đây là một cái tên đẹp và giàu ý nghĩa, gợi lên những điều tốt đẹp và may mắn.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là T(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là T(0) + Tài(3) = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tài(3) + Gia(14) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.(điểm: 8/10, Cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Gia(14) + 1 = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 9/10, Đại cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là T(0) + Tài(3) + Gia(14) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.(điểm: 16/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Tương khắc, Hỏa khắc Kim, con người dễ gặp cản trở từ hoàn cảnh, sự nghiệp nhiều khó khăn. Nên bổ sung hành Thổ làm trung gian, dùng màu nâu, vàng, đồ gốm sứ, thạch anh vàng để giảm xung khắc và hỗ trợ phát triển.(điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, quan hệ xã hội ổn định, được bạn bè, cộng đồng hỗ trợ bền lâu. Dễ xây dựng uy tín và đạt thành công trong tập thể. Gia đạo thường có sự hòa hợp. Vật phẩm cải thiện: đồ gốm sứ, đá vàng, các vật dụng màu nâu giúp tăng thêm năng lượng tốt. (điểm: 10/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Mộc – Hỏa – Kim → Quẻ Bình Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) khắc Địa (Kim), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Mộc) và Địa (Kim) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 5/10)
T Tài Gia 75/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Hoàng Gia (238) Phú Gia (110) Minh Gia (47) Đại Gia (41)
An Gia (37) Gia Gia (37) Vương Gia (31) Thế Gia (27)
Khánh Gia (21) Hữu Gia (20) Bảo Gia (18) Đức Gia (16)
Tuệ Gia (16) Huỳnh Gia (15) Thịnh Gia (14) Đình Gia (13)
Dương Gia (12) Vĩnh Gia (12) Nhất Gia (11) Phước Gia (7)
Khương Gia (7) Hồng Gia (6) Hà Gia (6) Mỹ Gia (5)
Cao Gia (4) Kiến Gia (4) Tấn Gia (4) Thi Gia (3)
Lương Gia (3) Đạt Gia (3) Tĩnh Gia (3) Vinh Gia (3)
Hào Gia (2) Triệu Gia (2) Ân Gia (1) Chấn Gia (1)
Doanh Gia (1) Phạm Gia (1) Ninh Gia (1) Ngô Gia (1)
Tống Gia (1) Thành Quốc Gia Phùng Gia Tam Gia
Tài Gia Tá Gia Ta Gia Nam Gia
Lê Trấn Gia Hồtrấn Gia
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9765) Minh Khôi (9136) Minh Anh (8322) Bảo Ngọc (6417)
Linh Đan (6109) Minh Đăng (5702) Khánh Vy (5683) Minh Khang (5574)
Minh Quân (5235) Anh Thư (4865) Nhật Minh (4590) Khánh Linh (4561)
Tuệ An (4428) Ánh Dương (4352) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4237)
Đăng Khôi (4170) Kim Ngân (4164) An Nhiên (4086) Quỳnh Chi (4084)
Bảo Châu (3925) Phương Anh (3894) Minh Ngọc (3880) Minh Trí (3826)
Đăng Khoa (3725) Minh Thư (3619) Quỳnh Anh (3555) Khánh An (3554)
Gia Bảo (3457) Gia Huy (3454) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3421) Tuệ Nhi (3408) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3380)
Tuệ Lâm (3355) Khôi Nguyên (3332) Hà My (3162) Minh Đức (3142)
Tuấn Kiệt (3139) Phúc An (3109) Bảo Anh (3084) Minh An (3029)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3001) Quang Minh (2997) Phương Thảo (2994)
Tú Anh (2987) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413