Đặt tên cho con Ngọc Hồng Khiêm


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Ngọc
Hồng
Khiêm
  • Ngọc viết là 玉, có 5 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Danh) Ngọc, thứ đá quý, đẹp. ◇Lễ Kí 禮記: Ngọc bất trác, bất thành khí 玉不琢, 不成器 (Học kí 學記) Ngọc không mài giũa thì không thành khí cụ.
    2. (Tính) Đẹp, ngon. ◎Như: ngọc diện 玉面 mặt đẹp như ngọc, ngọc dịch 玉液 rượu ngon.
    3. (Tính) Tôn quý. ◎Như: ngọc thể 玉體 mình ngọc, ngọc chỉ 玉趾 gót ngọc.
    4. (Động) Thương yêu, giúp đỡ. ◇Thi Kinh 詩經: Vương dục ngọc nhữ 王欲玉女 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Nhà vua muốn gây dựng cho ngươi thành tài (thương yêu ngươi như ngọc).
    5. Một âm là túc. (Danh) Người thợ ngọc.
    6. (Danh) Họ Túc.
  • Hồng viết là 紅, có 9 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Danh) Màu đỏ.
    2. (Danh) Là, lụa màu đỏ dùng làm lễ vật ngày xưa. Chỉ chung lễ vật, lễ mừng. ◇Dương Nhữ Sĩ 楊汝士: Nhất khúc cao ca hồng nhất thất, Lưỡng đầu nương tử tạ phu nhân 一曲高歌紅一疋, 兩頭娘子謝夫人 (Hạ diên chiêm tặng doanh kĩ 賀筵占贈營妓) Một khúc ca vang lụa hồng một xấp, Hai nàng con gái dâng lễ vật cảm tạ phu nhân. ◇Tây du kí 西遊記: Hựu vô ta trà hồng tửu lễ 又無些茶紅酒禮 (Đệ thập cửu hồi) Cũng chẳng có chút trà rượu làm lễ vật.
    3. (Danh) Hoa (nói chung). ◎Như: tàn hồng 殘紅 hoa tàn, lạc hồng 落紅 hoa rụng. ◇Cung Tự Trân 龔自珍: Lạc hồng bất thị vô tình vật, Hóa tố xuân nê canh hộ hoa 落紅不是無情物, 化做春泥更護花 (Kỉ hợi tạp thi 己亥雜詩) Hoa tàn đâu phải vật vô tình, Hóa làm bùn xuân phù hộ hoa.
    4. (Danh) Chỉ người đẹp. ◎Như: ôi hồng ỷ thúy 偎紅倚翠 kề dựa người đẹp.
    5. (Danh) Tiền lời. ◎Như: phân hồng 分紅 chia lời.
    6. (Động) Làm thành đỏ. ◎Như: tha hồng liễu kiểm 她紅了臉 cô ấy đỏ má rồi (vì mắc cỡ). ◇Tương Tiệp 蔣捷: Hồng liễu anh đào, lục liễu ba tiêu 紅了櫻桃, 綠了芭蕉 (Nhất phiến xuân sầu từ 一片春愁詞) Làm đỏ anh đào, xanh cây chuối.
    7. (Động) Thành công, phát đạt.
    8. (Động) Được yêu quý, đắc sủng.
    9. (Tính) Đỏ. ◎Như: hồng bố 紅布 vải đỏ, hồng phát 紅髮 tóc hung, hồng quang 紅光 ánh sáng đỏ.
    10. (Tính) Đẹp đẽ, nhộn nhịp. ◎Như: hồng trần 紅塵 chốn phù hoa, nơi đô hội, cõi đời, hồng nhan 紅顏 đàn bà đẹp.
    11. (Tính) Sắc hồng là màu đỏ tươi hơn các sắc đỏ khác, cho nên gọi các kẻ được hoan nghênh vẻ vang là hồng. ◎Như: hồng nhân 紅人 người được ưa chuộng, hồng tinh 紅星 ngôi sao sáng (tài tử, ca sĩ nổi tiếng).
    12. Một âm là công. (Danh) Người làm nghề (thường dùng về may vá, thêu thùa). ◎Như: nữ công 女紅 người con gái làm nghề thêu dệt. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: Vân kí trưởng, nhàn nữ công, tam khẩu ngưỡng kì thập chỉ cung cấp 芸既長, 嫻女紅, 三口仰其十指供給 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Vân lớn lên, thạo may vá thêu thùa, mấy miệng ăn trông vào hai bàn tay (mười ngón tay) nàng cung phụng.
  • Khiêm viết là 谦, có 12 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. Giản thể của chữ 謙.
  • Ý nghĩa tên "Hồng Khiêm": Tên "Hồng Khiêm" trong Hán Việt có ý nghĩa như sau: 1. **Hồng (紅)**: Từ này trong tiếng Hán có nghĩa là màu đỏ hoặc lớn lao, hoành tráng. Màu đỏ trong văn hóa Á Đông thường biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng. Ngoài ra, "Hồng" còn có thể biểu thị sự cao quý và quyền uy. 2. **Khiêm (謙)**: Từ này mang ý nghĩa khiêm nhường, khiêm tốn. "Khiêm" thường thể hiện tính cách của người biết nhún nhường, không kiêu ngạo, luôn biết tôn trọng người khác và giữ lòng ngay thẳng. Tựu trung lại, tên "Hồng Khiêm" có thể mang ý nghĩa là một người cao quý, may mắn, nhưng đồng thời lại rất khiêm nhường, biết sống đúng mực và tôn trọng mọi người xung quanh. Đây là một tên gọi rất đẹp và có ý nghĩa sâu sắc, phản ánh sự cân bằng giữa phẩm chất tốt đẹp và sự khiêm tốn.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngọc(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này. (điểm: 10/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngọc(5) + Hồng(9) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.(điểm: 2/10, Đại Hung).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồng(9) + Khiêm(12) = 21
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 21 Hanh thông, sự nghiệp phát triển: Con số này biểu thị cho một lãnh đạo xuất sắc, mang đến sự giàu có và thành công rực rỡ suốt đời, cùng một tâm hồn thanh thản và cuộc sống vững chắc. Đây là nền tảng cho sự hình thành của vạn vật, và người sở hữu con số này sẽ được mọi người ngưỡng mộ, hưởng đầy đủ phước lành và tuổi thọ, trong khi sự nghiệp và gia đình thịnh vượng, đạt được thành công vinh quang. Tuy nhiên, đối với phụ nữ, con số này lại có thể mang lại những hậu quả không mong muốn, bởi tính chất nam tính mạnh mẽ của nó có thể không phù hợp với bản chất nữ tính truyền thống. Nếu một người phụ nữ sở hữu con số này và đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể xảy ra sự mâu thuẫn, khiến cho mối quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng và không yên ả. Do đó, phụ nữ cần cẩn trọng khi dùng con số này, và nên kết hợp chặt chẽ với bát tự và ngũ hành để giảm bớt những tác động tiêu cực, nhất là trong các mối quan hệ nhân duyên.(điểm: 7/10, Cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Khiêm(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. (điểm: 10/10, Đại cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngọc(5) + Hồng(9) + Khiêm(12) = 26
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 26 Lao lực, gian khổ, cô độc: Con số này mang đến một số phận anh hùng, với trí tuệ sáng suốt do trời ban và lòng dũng cảm nghĩa hiệp. Tuy nhiên, cuộc đời của những người mang số này không tránh khỏi những thử thách và sóng gió. Chỉ khi nào họ biểu hiện được tinh thần kiên cường, và khéo léo sử dụng trí thông minh để vượt qua những khó khăn, họ mới có thể trở thành nhân vật nổi tiếng, được biết đến rộng rãi khắp bốn phương. Ngược lại, nếu thiếu sự phấn đấu và nỗ lực không ngừng, họ sẽ không thể nào đạt được thành công trong cuộc đời. Sự nghiệp của họ sẽ mãi mãi chỉ là tiềm năng không được khai phá nếu không có sự cố gắng thật sự.(điểm: 8/20, Hung).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ: Được bồi đắp, công việc vững vàng, gia đạo yên ổn. (điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Được sinh, Mộc sinh Hỏa, Nhân cách được hỗ trợ từ Địa cách, dễ thành công, danh vọng sáng rõ. Gia đạo thường yên ấm. Nên bổ sung màu đỏ, tím, dùng đá ruby hoặc thạch anh hồng để duy trì may mắn lâu dài.(điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Cùng hành Hỏa, tính cách sôi nổi, xã giao rộng, được chú ý nhiều. Tuy nhiên dễ xảy ra mâu thuẫn vì nóng nảy, khó kiểm soát cảm xúc. Nếu biết tiết chế, sẽ tạo sức hút lớn và có quý nhân. Môi trường nên bổ sung hành Thổ, đồ màu vàng để giảm bớt sự xung động. (điểm: 6/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ – Hỏa – Mộc → Quẻ Bình Thiên (Thổ) và Nhân (Hỏa) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Hỏa) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Thổ) và Địa (Mộc) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 6/10)
Ngọc Hồng Khiêm 68/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Gia Khiêm (829) Minh Khiêm (208) Đức Khiêm (138) Duy Khiêm (133)
Bảo Khiêm (109) Chí Khiêm (93) Trọng Khiêm (78) Đăng Khiêm (77)
Phúc Khiêm (73) Hoàng Khiêm (66) Đình Khiêm (66) Bỉnh Khiêm (59)
Ngọc Khiêm (58) Vĩnh Khiêm (50) Quang Khiêm (49) Thiện Khiêm (46)
Bá Khiêm (44) Quốc Khiêm (40) Xuân Khiêm (39) Quý Khiêm (36)
Nhật Khiêm (35) Huy Khiêm (29) Vũ Khiêm (27) Văn Khiêm (27)
Hữu Khiêm (25) Mạnh Khiêm (23) Hải Khiêm (21) Lê Khiêm (20)
Thái Khiêm (16) Chính Khiêm (15) Thế Khiêm (14) Nhất Khiêm (14)
Bình Khiêm (13) Đại Khiêm (13) Viết Khiêm (13) Hồng Khiêm (12)
Tấn Khiêm (12) Nam Khiêm (11) Thanh Khiêm (10) Khắc Khiêm (9)
Thành Khiêm (5) Sinh Khiêm (4) Tú Khiêm (4) Nhân Khiêm (3)
Uy Khiêm (3) Như Khiêm (2) Học Khiêm (2) Tiến Khiêm (1)
Nhữ Khiêm (1) Ích Khiêm (1)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9828) Minh Khôi (9182) Minh Anh (8372) Bảo Ngọc (6452)
Linh Đan (6144) Minh Đăng (5719) Khánh Vy (5711) Minh Khang (5625)
Minh Quân (5288) Anh Thư (4895) Nhật Minh (4633) Khánh Linh (4588)
Tuệ An (4448) Ánh Dương (4370) Hải Đăng (4344) Gia Hân (4279)
Đăng Khôi (4187) Kim Ngân (4181) An Nhiên (4121) Quỳnh Chi (4103)
Bảo Châu (3944) Phương Anh (3908) Minh Ngọc (3892) Minh Trí (3850)
Đăng Khoa (3745) Minh Thư (3629) Quỳnh Anh (3578) Khánh An (3574)
Phương Linh (3480) Gia Bảo (3473) Gia Huy (3471) Minh Khuê (3469)
Phúc Khang (3456) Tuệ Nhi (3427) Ngọc Diệp (3402) Minh Nhật (3394)
Tuệ Lâm (3381) Khôi Nguyên (3345) Hà My (3203) Minh Đức (3157)
Tuấn Kiệt (3157) Phúc An (3134) Bảo Anh (3094) Minh An (3038)
Bảo Long (3026) Quang Minh (3013) Minh Phúc (3007) Phương Thảo (3007)
Tú Anh (3005) Bảo Hân (2921)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413