Đặt tên cho con Ngô Ly Cơ

Vì một từ trong tiếng hán-việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành, rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa.

Bước 1: Chọn nghĩa các chữ trong tên của bạn.

Ngô (吴)
Bộ 30 口 khẩu [4, 7] 吴
ngô

  1. Tục dùng như chữ ngô .

Ly (###)
(几)
Bộ 16 几 kỉ [0, 2] 几
kỉ, ki, cơ
,
  1. (Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: trà kỉ kỉ trà, bằng kỉ dựa ghế, song minh kỉ tịnh cửa sổ sáng bàn sạch.
  2. § Giản thể của chữ .

Chọn giới tính:

Ý nghĩa tên Ngô Ly Cơ

Bước 2. Dự đoán danh tính học của tên: Ngô Ly Cơ

1. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Ngô(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.. (điểm: 5/10)

2. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Ngô(7) + Ly(0) = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.. (điểm: 7,5/10)

3. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Ly(0) + Cơ(2) = 2
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang đến một cuộc sống không ổn định, thường xuyên gặp sóng gió từ bên trong lẫn bên ngoài. Những người sở hữu nó thường thấy khó khăn trong việc đạt được những mong muốn và mục tiêu của mình. Họ phải đối mặt với những thử thách lớn, điều này khiến họ cảm thấy không an toàn và bất an. Sự mệt mỏi từ những khó khăn này có thể khiến sức khỏe của họ suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến bệnh tật. Đây là một dấu hiệu cảnh báo về một tình trạng rất nguy hiểm, đòi hỏi sự quan tâm và chăm sóc kỹ lưỡng để bảo vệ sức khỏe và tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống, như đi du lịch, tập thể dục.. (điểm: 0/10)

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Cơ(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.. (điểm: 10/10)

5. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + Ly(0) + Cơ(2) = 9
Thuộc hành : Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 5/20)

6. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Kim Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này có tính cách quá cứng rắn và đôi khi thiếu linh hoạt, dẫn đến mâu thuẫn và bất hoà trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong hôn nhân. Sự cứng nhắc của họ có thể là nguyên nhân gây ra các cuộc tranh chấp không cần thiết với bạn đời, cuối cùng dẫn đến những tình huống bất hạnh. Trong một mối quan hệ lâu dài như hôn nhân, khả năng thỏa hiệp và hiểu biết lẫn nhau là rất quan trọng. Khi một hoặc cả hai bên không sẵn sàng lắng nghe và điều chỉnh để phù hợp với nhau, các mâu thuẫn có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và hậu quả tiêu cực. Để giảm bớt nguy cơ này, người có tính cách cứng nhắc cần phát triển khả năng thương lượng và thể hiện sự linh hoạt hơn trong các tình huống xã hội và gia đình. Học cách giao tiếp hiệu quả và xem xét cảm xúc cũng như nhu cầu của người khác sẽ giúp giảm thiểu các xung đột và xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn, từ đó đem lại hạnh phúc và sự hài hoà cho cuộc sống chung.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Dù bề ngoài có vẻ yên bình và không có gì đáng lo ngại, tình hình thực tế có thể không được như chúng ta nhìn thấy. Trong những thời điểm như thế này, việc không duy trì sự cảnh giác và thận trọng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe. Suy nhược thần kinh là một trong những vấn đề có thể xảy ra nếu áp lực và căng thẳng không được quản lý một cách hiệu quả. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn có thể kéo theo các vấn đề sức khỏe thể chất, như bệnh phổi và các bệnh nguy hiểm khác. Để tránh những tình trạng này, việc thiết lập một lối sống lành mạnh và cân bằng là rất quan trọng. Cần phải dành thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn, đồng thời áp dụng các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác. Chế độ ăn uống cũng nên được chú ý, với việc tăng cường các thực phẩm bổ dưỡng và tránh xa các chất kích thích như caffeine và rượu bia. Ngoài ra, việc thăm khám định kỳ với các bác sĩ chuyên môn là điều cần thiết để sớm phát hiện và điều trị kịp thời các dấu hiệu bất thường của sức khỏe. Việc này không chỉ giúp bạn duy trì trạng thái sức khỏe tốt mà còn hạn chế tối đa nguy cơ phát triển thành các bệnh nghiêm trọng hơn. Cuối cùng, việc nuôi dưỡng các mối quan hệ tích cực cũng sẽ hỗ trợ rất nhiều cho tinh thần và sức khỏe tổng thể.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này thường lo lắng một cách nông cạn, dễ dàng mắc phải sai lầm và thường không xử lý tình huống một cách khách quan. Họ có xu hướng chuộng danh vọng nhưng lại thiếu sự thật thà, khiến cho thành công của họ chỉ là tạm thời. Cuối cùng, họ có thể sẽ không thành công do không giải quyết được những vấn đề căn bản. Tuy nhiên, nếu các Cách khác là "Kiết" họ vẫn có cơ hội đạt được thành công.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Kim - Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Bình thường (điểm: 5/10): Người này có tiềm năng để đạt được thành công và phát triển, tuy nhiên, tính cách cứng rắn của họ có thể dẫn đến các cuộc tranh luận và xung đột không cần thiết, gây ra mất hoà khí trong các mối quan hệ cá nhân và công việc. Điều này có thể kéo theo những hậu quả nghiêm trọng như thiếu vắng người thân trong gia đình, tai nạn xe cộ hãy cẩn thân. Để tránh những tình huống này và duy trì sự phát triển bền vững trong cuộc sống và sự nghiệp, người này cần học cách điều chỉnh tính cách, làm mềm mỏng các mối quan hệ và tiếp cận mọi vấn đề một cách linh hoạt và cẩn thận hơn. Cần nâng cao các kỹ năng mềm trong giao tiếp và xử lý xung đột cũng rất có lợi trong việc giảm thiểu rủi ro và hướng tới một cuộc sống hài hoà và thành công hơn.

Ngô Ly Cơ 32,5/100 điểm, tên này tạm được

Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

An Cơ (6) Vĩnh Cơ (5)
Diệu Cơ (3) Đức Cơ (3)
Văn Cơ (3) Thái Cơ (2)
Triệu Cơ (2) Hoàng Cơ (2)
Hạ Cơ (2) Đình Cơ (2)
Bang Cơ (1) Minh Cơ (1)
Mạnh Cơ (1) Ly Cơ (1)
Ngọc Cơ (1) Quang Cơ (1)
Thiên Cơ (1) Xuân Cơ
Thất Cơ Thành Cơ
Thạch Cơ Thạc Cơ
Tân Hộ Cơ Nhất Cơ
Nhân Cơ Nguyên Cơ
Nghiệp Cơ Duy Cơ
Linh Cơ Lạc Cơ
Khắc Cơ Hửu Cơ
Huân Cơ Diễm Cơ
Công Cơ Cẩm Cơ
Bội Cơ

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Châu (1967) Minh Anh (1926)
Minh Khôi (1258) Gia Hân (1135)
An Nhiên (1041) Minh Khang (935)
Hải Đăng (928) Nhật Minh (926)
Khánh Vy (903) Minh Đăng (892)
Tuệ Nhi (879) Linh Đan (827)
Bảo Ngọc (823) Minh Quân (759)
Anh Thư (713) Tuệ Lâm (683)
Bảo Châu (681) Đăng Khôi (680)
Khánh Linh (648) Kim Ngân (635)
Ánh Dương (632) Tuệ An (625)
Quỳnh Anh (624) Minh Ngọc (613)
Gia Bảo (611) Minh Trí (601)
Gia Huy (592) Minh Khuê (578)
Hà My (575) Bảo Anh (563)
Phúc Khang (560) Phương Anh (555)
Minh Thư (544) Ngọc Diệp (544)
Tú Anh (542) Tuệ Minh (542)
Gia Hưng (537) Quỳnh Chi (534)
Phương Thảo (533) Bảo Hân (531)
Hoàng Minh (526) Khánh An (520)
Phú Trọng (518) Bảo Long (506)
Hải Đường (496) Minh Long (496)
Phúc An (495) Hoàng Long (487)
Trâm Anh (477) Đăng Khoa (465)

Hãy để chuyên gia giúp bạn

Đặt tên cho con theo phong thủy

  • Ý nghĩa hay, đúng chính xác 100%
  • Tăng cường may mắn và hài hòa
  • Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Thành tích học tập tốt
  • Quan hệ gia đình và xã hội tốt
  • Công danh và sự nghiệp tuyệt vời
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn.”
Đăng Ký