Đặt tên cho con Nguyn Tấn Thuyên


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Tấn
Thuyên
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Tấn viết là 讯, có 5 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. Giản thể của chữ 訊.
  • Thuyên viết là 佺, có 8 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Danh) Ác Thuyên 偓佺 tên một vị tiên thời cổ.
    2. (Động) Hối cải. § Thông thuyên 悛.
  • Ý nghĩa tên "Tấn Thuyên": Tên "Tấn Thuyên" trong Hán Việt mang ý nghĩa như sau: - **Tấn (晉)**: Từ này có nhiều nghĩa, một trong những nghĩa phổ biến nhất là "tiến bộ", "tiến tới". Nó còn có thể mang ý nghĩa là sự vươn lên, phát triển, hoặc sự gia tăng trong công việc hay học tập. - **Thuyên (詮)**: Từ này thường được hiểu là "chuẩn xác", "đầy đủ", hoặc "rõ ràng". Nó cũng có thể mang ý nghĩa là giải thích, làm sáng tỏ điều gì đó. Vậy, tên "Tấn Thuyên" có thể hiểu là người luôn cố gắng tiến bộ, vươn lên trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và làm mọi việc một cách chuẩn xác, rõ ràng. Đó là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự nỗ lực không ngừng và sự minh bạch trong hành động và tư duy.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Tấn(5) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 7/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tấn(5) + Thuyên(8) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. (điểm: 10/10, Đại cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thuyên(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.(điểm: 10/10, Đại cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Tấn(5) + Thuyên(8) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. (điểm: 20/20, Đại cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ: Gặp khó khăn, dễ bị tổn hại. Nên bổ sung Hỏa để Thổ thêm vững. Vật phẩm: đèn, nến, đồ trang trí đỏ. (điểm: 4/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Được sinh, Hỏa sinh Thổ, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ. Người này thường có uy tín, hậu vận khá giả. Có thể sử dụng màu vàng, nâu, đồ gốm sứ để giữ năng lượng ổn định và thu hút tài lộc.(điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ khắc Thủy, trong quan hệ xã hội thường gặp nhiều trở ngại, bạn bè ít khi gắn bó lâu dài. Để hóa giải, nên bổ sung hành Kim để cân bằng. Vật phẩm: chuông gió kim loại, trang sức bạc, màu trắng sáng giúp mang lại hòa hợp, hạn chế mâu thuẫn không cần thiết. (điểm: 2/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Thổ – Hỏa → Quẻ Bình Thiên (Mộc) khắc Nhân (Thổ), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Thổ) và Địa (Hỏa) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) sinh Địa (Hỏa), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 5/10)
Nguyn Tấn Thuyên 76/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
An Thuyên (38) Bảo Thuyên (24) Anh Thuyên (10) Văn Thuyên (10)
Lam Thuyên (9) Nhật Thuyên (8) Kim Thuyên (7) Thanh Thuyên (6)
Gia Thuyên (6) Minh Thuyên (6) Khánh Thuyên (4) Vĩnh Thuyên (4)
Bá Thuyên (3) Đan Thuyên (3) Phúc Thuyên (3) Bích Thuyên (2)
Phương Thuyên (2) Lưu Thuyên (2) Ngọc Thuyên (2) Hàn Thuyên (2)
Hoàng Thuyên (2) Đình Thuyên (2) Thị Thuyên (2) Diệp Thuyên (1)
Phước Thuyên (1) Tấn Thuyên (1) Trúc Thuyên (1) Vũ Thuyên (1)
Sơn Thuyên Sĩ Thuyên Quý Thuyên Phú Thuyên
Như Thuyên Nhất Thuyên Ngự Thuyên Ngọc Thuyên
Ngân Thuyên Nam Thuyên Mậu Thuyên Mã Thuyên
Kỳ Thuyên Linh Thuyên Liên Thuyên Lệ Thuyên
Khắc Thuyên Hy Thuyên Hoàng Đàm Thuyên Hoài Thuyên
Hải Thuyên Hà Thuyên
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9780) Minh Khôi (9144) Minh Anh (8333) Bảo Ngọc (6431)
Linh Đan (6122) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5687) Minh Khang (5587)
Minh Quân (5247) Anh Thư (4877) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4359) Hải Đăng (4303) Gia Hân (4243)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4168) An Nhiên (4092) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3930) Phương Anh (3897) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3830)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3624) Quỳnh Anh (3558) Khánh An (3556)
Gia Bảo (3463) Gia Huy (3456) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3430) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3339) Hà My (3175) Minh Đức (3147)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3116) Bảo Anh (3086) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3004) Phương Thảo (2999) Quang Minh (2999)
Tú Anh (2990) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413