Đặt tên cho con Nguyn Thanh Ánh


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Thanh
Ánh
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Thanh viết là 声, có 7 nét, thuộc hành Mộc 🌳: “声” (Thanh) nghĩa gốc là âm thanh, tiếng vang; mở rộng thành thanh danh. Biểu tượng cho tiếng nói rõ ràng, sự lan tỏa và sức ảnh hưởng tích cực. Đặt tên con với chữ này gửi gắm ước mong con có tài giao tiếp, cảm thụ nghệ thuật, nhân cách trong sáng, danh tiếng tốt, được nhiều người yêu mến và mang lại niềm vui, hòa hợp.
  • Ánh viết là 映, có 9 nét, thuộc hành Hỏa 🔥: Chữ Hán “映” có nghĩa là phản chiếu, ánh sáng. Khi đặt tên cho con, “映” biểu thị sự sáng sủa, tỏa sáng và khả năng phản chiếu những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên có chữ này thể hiện mong muốn con sẽ luôn rực rỡ, nổi bật và mang lại niềm vui cho gia đình. Đồng thời, nó còn tượng trưng cho sự thông minh, nhanh nhạy trong nhận thức và ứng xử.
  • Ý nghĩa tên "Thanh Ánh": Tên "Thanh Ánh" trong Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và phẩm chất cao quý. - "Thanh" (青): từ này có nghĩa là "trong sạch," "thanh khiết," "xanh tươi." Nó thể hiện tính cách cao quý, tinh khiết, và trong sáng của người mang tên. Ngoài ra, "Thanh" còn mang ý nghĩa của sự thanh tao, yên bình và tươi mới, thể hiện một người có tâm hồn trong sáng và lối sống thanh thản. - "Ánh" (映): từ này có nghĩa là "ánh sáng," "chiếu sáng." Nó biểu trưng cho sự rực rỡ, tươi sáng, và tỏa sáng. Ánh sáng thường gợi lên hình ảnh của hy vọng, tri thức và tương lai tươi đẹp. Người mang tên "Ánh" thường được xem là người mang lại niềm vui, sự sáng sủa, và hướng dẫn cho người khác. Tóm lại, "Thanh Ánh" có thể được hiểu là người có tâm hồn trong sạch, thanh khiết, và tươi sáng, người mang lại ánh sáng và hi vọng cho cuộc sống. Đây là một tên đẹp và

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Thanh(7) = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thanh(7) + Ánh(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. (điểm: 6/10, Bình).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ánh(9) + 1 = 10
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 10 Hoàn tất nhưng dễ suy tàn, kết thúc: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng. Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.(điểm: 1/10, Đại Hung).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Thanh(7) + Ánh(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. (điểm: 12/20, Bình).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Dễ bị áp chế, khó phát triển. Nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: nước, hồ cá, màu xanh nước biển. (điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Được sinh, Thổ sinh Kim, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ, sự nghiệp có quý nhân phù trợ. Gia đạo ổn định, con người có uy tín. Có thể bổ sung màu trắng, bạc, dùng đá phong thủy như thạch anh trắng để tăng cường năng lượng.(điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Kim sinh Thủy, quan hệ ngoài xã hội rất thuận lợi, thường được bạn bè, đối tác giúp đỡ. Đây là điềm cát lợi, mang lại nhiều cơ hội phát triển. Vật phẩm cải thiện thêm: chậu nước, pha lê xanh, hồ cá, màu xanh lam giúp tăng cát khí, củng cố quan hệ xã giao. (điểm: 10/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Kim – Thổ → Quẻ Hung Thiên (Mộc) và Nhân (Kim) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Kim) và Địa (Thổ) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. (điểm: 1/10)
Nguyn Thanh Ánh 55/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Ngọc Ánh (1504) Minh Ánh (556) Nhật Ánh (363) Nguyệt Ánh (358)
Hồng Ánh (273) Kim Ánh (208) Phương Ánh (120) Diệu Ánh (107)
Bảo Ánh (103) Hoàng Ánh (79) Thị Ánh (78) Xuân Ánh (75)
Tuệ Ánh (68) Phúc Ánh (65) Quỳnh Ánh (34) Mỹ Ánh (32)
Như Ánh (24) Mai Ánh (23) Ngân Ánh (21) Quang Ánh (20)
Thiên Ánh (20) Hải Ánh (19) Vân Ánh (17) Đức Ánh (15)
Văn Ánh (12) Cẩm Ánh (11) Duy Ánh (11) Nguyên Ánh (11)
Trúc ÁNH (10) Việt Ánh (10) Thanh Ánh (9) Huy Ánh (9)
Thục Ánh (8) Hạ Ánh (7) Tuyết Ánh (6) Quốc Ánh (3)
Nhữ Ánh (3) Hiền Ánh (2) Thuận Ánh (2) Bá Ánh (1)
Kỳ Ánh (1) Nhựt Ánh (1) Sỹ Ánh (1) Thì Ánh
Thị Ngọc Ánh Thị Hà Ánh Thị Diệp Ánh Phương Cẩm Ánh
PHÚC CHÂU ÁNH Ngọc Cẩm Ánh
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9775) Minh Khôi (9142) Minh Anh (8332) Bảo Ngọc (6429)
Linh Đan (6120) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5685) Minh Khang (5586)
Minh Quân (5245) Anh Thư (4873) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4355) Hải Đăng (4302) Gia Hân (4241)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4167) An Nhiên (4089) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3928) Phương Anh (3894) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3828)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3623) Khánh An (3556) Quỳnh Anh (3555)
Gia Bảo (3462) Gia Huy (3454) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3427) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3338) Hà My (3174) Minh Đức (3146)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3115) Bảo Anh (3085) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3003) Quang Minh (2999) Phương Thảo (2996)
Tú Anh (2988) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413