Đặt tên cho con
Nguyn Quang Lực
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Nguyn
Quang
Lực
-
Nguyn: không có nghĩa hán việt
-
Quang viết là 光, có 6 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Danh) Ánh sáng. ◎Như: nhật quang 日光 ánh sáng mặt trời.
- (Danh) Vinh diệu, vinh dự. ◇Thi Kinh 詩經: Lạc chỉ quân tử, Bang gia chi quang 樂只君子 (Tiểu nhã 小雅, Nam san hữu đài 南山有臺) Vui thay những bậc quân tử, Là vinh dự của nước nhà.
- (Danh) Phong cảnh, cảnh sắc. ◎Như: xuân quang minh mị 春光明媚 cảnh sắc mùa xuân sáng đẹp.
- (Danh) Thời gian. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Quang âm tấn tốc khước tảo đông lai 光陰迅速卻早冬來 (Đệ thập hồi) Ngày tháng trôi qua vùn vụt, mùa đông đã tới.
- (Danh) Ơn, ơn huệ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Minh nhi tựu giá dạng hành, dã khiếu tha môn tá gia môn đích quang nhi 明兒就這樣行, 也叫他們借咱們的光兒 (Đệ nhị thập nhị hồi) Ngày mai anh gọi một ban hát đến đây, thế là họ lại phải nhờ ơn chúng ta (để nghe hát).
- (Danh) Họ Quang.
- (Tính) Sáng sủa, rực rỡ. ◎Như: quang thiên hóa nhật 光天化日 chính trị sáng rõ, thời đại thanh bình, thanh thiên bạch nhật.
- (Tính) Bóng, trơn. ◎Như: quang hoạt 光滑 trơn bóng.
- (Động) Làm cho sáng tỏ, làm cho rạng rỡ. ◇Văn tuyển 文選: Dĩ quang tiên đế di đức 以光先帝遺德 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Xuất sư biểu 出師表) Để làm cho sáng tỏ đạo đức của các vua trước truyền lại.
- (Động) Để trần. ◎Như: quang trước cước nha tử 光著腳丫子 để chân trần, quang não đại 光腦袋 để đầu trần. ◇Tây du kí 西遊記: Tha dã một thậm ma khí giới, quang trước cá đầu, xuyên nhất lĩnh hồng sắc y, lặc nhất điều hoàng thao 他也沒甚麼器械, 光著個頭, 穿一領紅色衣, 勒一條黃絛 (Đệ nhị hồi) Hắn chẳng có khí giới gì, để đầu trần, mặc một chiếc áo hồng, quấn một dải tơ vàng.
- (Phó) Hết nhẵn, hết sạch. ◎Như: cật quang 吃光 ăn hết sạch, dụng quang 用光 dùng hết nhẵn, hoa quang 花光 tiêu hết tiền.
- (Phó) Chỉ, vả, toàn. ◎Như: quang thuyết bất tố 光說不做 chỉ nói không làm.
- (Phó) Vẻ vang (cách nói khách sáo). ◎Như: hoan nghênh quang lâm 歡迎光臨 hân hạnh chào mừng ghé đến.
-
Lực viết là 力, có 2 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Trong vật lí học, hiệu năng làm thay đổi trạng thái vận động của vật thể gọi là lực, đơn vị quốc tế của lực là Newton. ◎Như: li tâm lực 離心力 lực tác động theo chiều từ trung tâm ra ngoài, địa tâm dẫn lực 地心引力 sức hút của trung tâm trái đất.
- (Danh) Sức của vật thể. ◎Như: tí lực 臂力 sức của cánh tay, thể lực 體力 sức của cơ thể.
- (Danh) Chỉ chung tác dụng hoặc hiệu năng của sự vật. ◎Như: hỏa lực 火力, phong lực 風力, thủy lực 水力.
- (Danh) Tài năng, khả năng. ◎Như: trí lực 智力 tài trí, thật lực 實力 khả năng sức mạnh có thật, lí giải lực 理解力 khả năng giải thích, phân giải, lượng lực nhi vi 量力而為 liệu theo khả năng mà làm.
- (Danh) Quyền thế. ◎Như: quyền lực 權力.
- (Danh) Người làm đầy tớ cho người khác.
- (Danh) Họ Lực.
- (Phó) Hết sức, hết mình. ◎Như: lực cầu tiết kiệm 力求節儉 hết sức tiết kiệm, lực tranh thượng du 力爭上游 hết mình cầu tiến, cố gắng vươn lên.
-
Ý nghĩa tên "Quang Lực": Tên "Quang Lực" trong Hán Việt mang ý nghĩa rất đẹp và mạnh mẽ.
1. **Quang (光)**: từ này nghĩa là "ánh sáng", "sáng sủa" hay "rực rỡ". Nó thường được liên tưởng đến sự thông minh, nổi bật và tinh hoa.
2. **Lực (力)**: nghĩa là "sức mạnh", "năng lực" hoặc "sự bền bỉ". Đây là từ tượng trưng cho sự mạnh mẽ, kiên trì, và khả năng vượt qua khó khăn.
Kết hợp lại, "Quang Lực" có thể hiểu là "sức mạnh rực sáng" hoặc "năng lực tỏa sáng". Tên này thường được cha mẹ đặt với mong muốn con cái sẽ trở thành người có trí tuệ và sức mạnh, tỏa sáng và thành công trong cuộc sống.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Quang(6) = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này.
(điểm: 10/10, Đại cát).
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Quang(6) + Lực(2) = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 8/10, Cát).
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lực(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ:
Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Quang(6) + Lực(2) = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 16/20, Cát).
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ: Gặp khó khăn, dễ bị tổn hại. Nên bổ sung Hỏa để Thổ thêm vững. Vật phẩm: đèn, nến, đồ trang trí đỏ.
(điểm: 4/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Tương sinh, Thổ sinh Kim, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, dễ thành công, sự nghiệp phát triển. Người này thường có quý nhân phù trợ. Có thể dùng thêm vật phẩm kim loại sáng, màu trắng, bạc, hoặc chuông gió kim loại để tăng cường vượng khí.(điểm: 10/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, trong quan hệ xã hội thường được nâng đỡ, nhiều người giúp đỡ khi gặp khó khăn. Bạn bè tin tưởng, dễ gắn bó lâu dài. Đây là điềm cát lợi. Để duy trì sự hòa hợp, có thể dùng thêm vật phẩm thuộc hành Thổ: gốm sứ, thạch anh vàng, màu nâu vàng.
(điểm: 9/10)
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Kiết TB, Mộc – Thổ – Kim → Quẻ Bình
Thiên (Mộc) khắc Nhân (Thổ), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Thổ) sinh Địa (Kim), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Mộc) và Địa (Kim) trung tính. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 5/10)
Nguyn Quang Lực 78/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.