Đặt tên cho con
Nguyn Nậm Giải
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Nguyn
Nậm
Giải
-
Nguyn: không có nghĩa hán việt
-
Nậm: không có nghĩa hán việt
-
Giải viết là 解, có 13 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Động) Bửa, mổ, xẻ. ◎Như: giải mộc 解木 xẻ gỗ, giải phẩu 解剖 mổ xẻ. ◇Trang Tử 莊子: Bào Đinh vị Văn Huệ Quân giải ngưu 庖丁為文惠君解牛 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Bào Đinh mổ bò cho Văn Huệ Quân.
- (Động) Cởi, mở ra. ◎Như: giải khấu tử 解扣子 mở nút ra, giải khai thằng tử 解開繩子 cởi dây ra, giải y 解衣 cởi áo, cố kết bất giải 固結不解 quấn chặt không cởi ra được. ◇Nguyễn Du 阮攸: Thôi thực giải y nan bội đức 推食解衣難背德 (Độ Hoài hữu cảm Hoài Âm Hầu 渡淮有感淮陰侯) Cái đức nhường cơm sẻ áo, khó mà làm phản được.
- (Động) Tiêu trừ, làm cho hết. ◎Như: giải vi 解圍 phá vòng vây, giải muộn 解悶 làm cho hết buồn bực, giải khát 解渴 làm cho hết khát.
- (Động) Tan, vỡ, phân tán. ◎Như: giải thể 解體 tan vỡ, sụp đổ, thổ băng ngõa giải 土崩瓦解 đất lở ngói tan (ví dụ sự nhân tâm li tán).
- (Động) Trình bày, phân tách, làm cho rõ, thuyết minh. ◎Như: giảng giải 講解 giảng cho rõ, giải thích 解釋 cắt nghĩa, biện giải 辯解 biện minh.
- (Động) Hiểu, nhận rõ được ý. ◎Như: liễu giải 了解 hiểu rõ, đại hoặc bất giải 大惑不解 hồ đồ, mê hoặc, chẳng hiểu gì cả.
- (Động) Bài tiết (mồ hôi, đại tiện, tiểu tiện). ◎Như: tiểu giải 小解 đi tiểu.
- § Ghi chú: Trong những nghĩa sau đây, nguyên đọc là giái, nhưng ta đều quen đọc là giải.
- (Động) Đưa đi, áp tống. ◎Như: áp giải tội phạm 押解罪犯 áp tống tội phạm, giái hướng 解餉 đem lương đi.
- (Động) Thuê, mướn. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Đương nhật thiên sắc vãn, kiến nhất sở khách điếm, tỉ muội lưỡng nhân giải liễu phòng, thảo ta phạn khiết liễu 當日天色晚, 見一所客店, 姊妹兩人解了房, 討些飯喫了 (Vạn Tú Nương cừu báo 萬秀娘仇報) Hôm đó trời tối, thấy một khách điếm, chị em hai người thuê phòng, ăn uống qua loa một chút.
- (Động) Cầm cố. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Vãng điển phô trung giải liễu kỉ thập lạng ngân tử 往典鋪中解了幾十兩銀子 (Quyển thập tam) Đến tiệm cầm đồ, đem cầm được mấy chục lạng bạc.
- (Danh) Tên một thể văn biện luận.
- (Danh) Lời giải đáp. ◎Như: bất đắc kì giải 不得其解 không được lời giải đó.
- (Danh) Kiến thức, sự hiểu biết. ◎Như: độc đáo đích kiến giải 獨到的見解 quan điểm độc đáo.
- (Danh) Thi hương trúng cách (đỗ) gọi là phát giải 發解, đỗ đầu khoa hương gọi là giải nguyên 解元.
- (Danh) Quan thự, chỗ quan lại làm việc.
- (Danh) Họ Giải.
- Một âm là giới. (Danh) Giới trãi 解廌 một con thú theo truyền thuyết, biết phân biệt phải trái. § Còn viết là 獬豸.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là giải cả.
-
Ý nghĩa tên "Nậm Giải": Tên "Nậm Giải" có thể được phân tích và hiểu theo từng ký tự Hán Việt để tìm ra ý nghĩa tổng thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tên nào cũng có thể có nghĩa rõ ràng khi dịch từ Hán Việt ra tiếng Việt, vì chúng có thể là tên riêng hoặc kết hợp từ các âm khác nhau mà không mang ý nghĩa cụ thể.
Dưới góc nhìn Hán Việt:
1. "Nậm" (壬 / 任): Đây là một âm Hán Việt, nhưng nghĩa cụ thể của nó có thể thay đổi tùy vào cách viết chữ Hán và ngữ cảnh sử dụng.
- 壬 (Nhâm): Đây là một trong Thiên Can, dùng trong lịch pháp Đông Á.
- 任 (Nhậm): Nghĩa là nhiệm vụ, đảm nhận, tên gọi phổ biến.
2. "Giải" (解): Trong Hán tự, "Giải" có nghĩa là giải thích, giải phóng, làm sáng tỏ, hoặc cởi mở.
Vì vậy, nếu chúng ta xem xét theo cách giải nghĩa các ký tự Hán Việt:
- "Nhâm Giải" có thể hiểu đơn giản là có liên quan đến giải thích một nhiệm vụ hay một trách nhiệm nào đó.
- "Nhậm Giải" có thể ám chỉ việc đảm nhận, giải thích hoặc làm sáng tỏ một vấn đề.
Tuy nhiên, nếu "Nậm Giải" là một địa danh hoặc tên đặc biệt, thì nghĩa cụ thể có thể không hoàn toàn khớp với phân tích trên và chỉ rõ ràng khi được hiểu trong ngữ cảnh cụ thể của vùng miền hoặc văn hóa liên quan.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Nậm(0) = 0
Thuộc hành: Âm Thủy
0
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nậm(0) + Giải(13) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
(điểm: 10/10, Đại cát).
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Giải(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.(điểm: 2/10, Đại Hung).
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Nậm(0) + Giải(13) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
(điểm: 20/20, Đại cát).
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Thủy sinh Mộc: Được bồi dưỡng, thuận lợi trên con đường học hành, công danh.
(điểm: 10/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thủy khắc Hỏa, con người dễ gặp trở ngại, công việc nhiều lần không như ý. Nên bổ sung hành Mộc để điều hòa, dùng màu xanh lá, tre trúc hoặc vật phẩm gỗ để tăng cường cân bằng.(điểm: 2/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thủy - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Thủy khắc Hỏa, quan hệ xã hội dễ xảy ra bất đồng, khó giữ sự hòa thuận. Để cải thiện, nên bổ sung hành Mộc để cân bằng. Vật phẩm: cây xanh, đồ gỗ, màu xanh lá cây giúp dung hòa, tạo sự gắn kết và giảm bớt sự xung đột trong các mối quan hệ xã giao.
(điểm: 2/10)
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Thủy – Hỏa → Quẻ Bình
Thiên (Mộc) và Nhân (Thủy) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thủy) khắc Địa (Hỏa), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Mộc) sinh Địa (Hỏa), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 5/10)
Nguyn Nậm Giải 60/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.