Đặt tên cho con Nguyn Ngô Thuyền


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Ngô
Thuyền
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Ngô viết là 吳, có 7 nét, thuộc hành Thổ 🏔️: 吳 (Ngô): nghĩa gốc là tên nước Ngô cổ, về sau thành họ lớn. Trong văn hoá, gợi vùng Giang Nam trù phú, tinh tế, phong nhã và tài hoa. Đặt tên hàm ý trí tuệ sáng suốt, khí chất ôn hòa, giao tiếp khéo, sự nghiệp hưng thịnh, gia đạo yên ấm.
  • Thuyền viết là 舩, có 10 nét, thuộc hành Thủy 💧: Chữ Hán “舩” (thuyền) mang ý nghĩa gốc là phương tiện di chuyển trên nước, biểu tượng cho sự tự do, khám phá và hành trình. Khi đặt tên cho con, chữ này tượng trưng cho mong muốn con sẽ có cuộc sống tràn đầy cơ hội, vượt qua mọi thử thách, vươn ra thế giới. Nó cũng thể hiện tinh thần kiên cường, luôn tiến về phía trước, gặt hái thành công và hạnh phúc trong tương lai.
  • Ý nghĩa tên "Ngô Thuyền": Tên "Ngô Thuyền" trong tiếng Hán Việt có thể được phân tích như sau: 1. **Ngô (吳)**: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam và Trung Quốc. Họ này có xuất xứ từ vương triều Ngô (吴), một trong những vương triều thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc ở Trung Quốc. Trong văn hóa Trung Hoa, chữ "Ngô" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến nước Ngô. 2. **Thuyền (船)**: Chữ "Thuyền" có nghĩa là "con thuyền" hoặc "tàu thuyền" trong tiếng Hán. Con thuyền là một phương tiện giao thông trên nước, tượng trưng cho sự di chuyển, khám phá, và du hành. Thuyền có thể ám chỉ sự đi lại thuận lợi, sự can đảm đối diện với những thử thách và nguy hiểm của cuộc sống, hoặc sự kiên nhẫn và bền bỉ. Như vậy, tên "Ngô Thuyền" có thể hiểu theo hàm ý là người mang họ Ngô với tên gọi liên quan đến con thuyền, có thể ám chỉ đến

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Ngô(7) = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngô(7) + Thuyền(10) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.(điểm: 8/10, Cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thuyền(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.(điểm: 7/10, Cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Ngô(7) + Thuyền(10) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 17 Ý chí mạnh, vượt khó, lập nghiệp: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.(điểm: 16/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Dễ bị áp chế, khó phát triển. Nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: nước, hồ cá, màu xanh nước biển. (điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Kim Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Kim Kim đồng hành, khí thế mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng lớn nhưng đôi khi bảo thủ, khó thay đổi. Nên bổ sung hành Thủy để điều hòa, dùng màu xanh biển, trang trí bằng nước hoặc vật phẩm liên quan đến biển.(điểm: 6/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Kim khắc Mộc, quan hệ ngoài xã hội dễ gặp sự áp chế, khó tạo được sự ủng hộ. Để cải thiện, nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: hồ cá, nước chảy, pha lê xanh giúp tăng năng lượng tích cực, giúp các mối quan hệ bạn bè trở nên hài hòa hơn. (điểm: 2/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Kim – Kim → Quẻ Cát Thiên (Mộc) và Nhân (Kim) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Kim) và Địa (Kim) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Mộc) và Địa (Kim) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Nguyn Ngô Thuyền 63/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Thị Thuyền (4) Thanh Thuyền (1) Như Thuyền (1) Anh Thuyền (1)
Thu Thuyền Ái Thuyền Ngô Thuyền Mộng Thuyền
Mẫn Thuyền Đình Thuyền Điêu Thuyền Bá Thuyền
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9775) Minh Khôi (9142) Minh Anh (8332) Bảo Ngọc (6429)
Linh Đan (6120) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5685) Minh Khang (5586)
Minh Quân (5245) Anh Thư (4873) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4355) Hải Đăng (4302) Gia Hân (4241)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4167) An Nhiên (4089) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3928) Phương Anh (3894) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3828)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3623) Khánh An (3556) Quỳnh Anh (3555)
Gia Bảo (3462) Gia Huy (3454) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3427) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3338) Hà My (3174) Minh Đức (3146)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3115) Bảo Anh (3085) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3003) Quang Minh (2999) Phương Thảo (2996)
Tú Anh (2988) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413