Đặt tên cho con
Lý Thiện Sinh
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Lý
(李) Bộ 75 木 mộc [3, 7] 李
李 lílǐ
- (Danh) Cây mận.
- (Danh) Họ Lí 李.
Thiện
(善) Bộ 30 口 khẩu [9, 12] 善
善 thiệnshàn
- (Danh) Việc tốt, việc lành. Đối lại với ác 惡. ◎Như: nhật hành nhất thiện 日行一善 mỗi ngày làm một việc tốt.
- (Danh) Người có đức hạnh, người tốt lành.
- (Danh) Họ Thiện.
- (Động) Giao hảo, thân thiết. § Cũng đọc là thiến. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Quang dữ tử tương thiện 光與子相善 (Yên sách tam 燕策三) (Điền) Quang tôi với ông (chỉ Kinh Kha 荊軻) thân thiết với nhau.
- (Động) Cho là hay, khen. § Cũng đọc là thiến. ◇Sử Kí 史記: Lương sổ dĩ Thái Công binh pháp thuyết Bái Công, Bái Công thiện chi, thường dụng kì sách 良數以太公兵法說沛公, 沛公善之, 常用其策 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) (Trương) Lương nhiều lần đem binh pháp của Thái Công nói cho Bái Công nghe, Bái Công khen, thường dùng sách lược ấy.
- (Động) Thích. ◇Mạnh Tử 孟子: Vương như thiện chi, tắc hà vi bất hành? 放於琅邪 (Lương Huệ Vương hạ 梁惠王下) Nhà vua nếu thích cái đó thì sao không làm?
- (Động) Tiếc. ◇Tuân Tử 荀子: Cố thiện nhật giả vương, thiện thì giả bá 故善日者王, 善時者霸 (Cường quốc 彊國) Cho nên người tiếc ngày là bậc vương, người tiếc giờ là bậc bá.
- (Tính) Tốt, lành. ◎Như: thiện nhân 善人 người tốt, thiện sự 善事 việc lành.
- (Tính) Quen. ◎Như: diện thiện 面善 mặt quen.
- (Phó) Hay, giỏi. ◎Như: năng ca thiện vũ 能歌善舞 ca hay múa giỏi, thiện chiến 善戰 đánh hay, thiện thư 善書 viết khéo.
- (Thán) Hay, giỏi. ◇Mai Thừa 枚乘: Thái tử viết: Thiện! Nguyện phục văn chi 太子曰:善! 願復聞之 (Thất phát 七發) Thái tử nói: Hay! Xin được nghe nữa.
1.
[不善] bất thiện 2.
[慈善] từ thiện 3.
[改善] cải thiện 4.
[至善] chí thiện 5.
[遏惡揚善] át ác dương thiện 6.
[隱惡揚善] ẩn ác dương thiện 7.
[伐善] phạt thiện 8.
[向善] hướng thiện 9.
[勸善] khuyến thiện 10.
[妙善公主] diệu thiện công chúa 11.
[改惡從善] cải ác tòng thiện
Sinh
(生) Bộ 100 生 sinh [0, 5] 生
生 sanh, sinhshēng
- (Động) Ra đời, nẩy nở, lớn lên. ◇Thi Kinh 詩經: Ngô đồng sanh hĩ, Vu bỉ triêu dương ˙梧桐生矣, 于彼朝陽 (Đại nhã 大雅, Quyển a 卷阿) Cây ngô đồng mọc lên, Ở bên phía đông trái núi kia.
- (Động) Đẻ ra, nuôi sống. ◎Như: sanh tử 生子 đẻ con. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Toại lệnh thiên hạ phụ mẫu tâm, Bất trọng sanh nam trọng sanh nữ 遂令天下父母心, 不重生男重生女 (Trường hận ca 長恨歌) Làm cho lòng các bậc cha mẹ trong thiên hạ, (Không coi trọng) không ham đẻ con trai nữa, mà coi trọng sự sinh con gái.
- (Động) Làm ra, gây ra, sản xuất. ◎Như: sanh bệnh 生病 phát bệnh, sanh sự 生事 gây thêm chuyện, sanh lợi 生利 sinh lời.
- (Động) Sống còn. ◎Như: sanh tồn 生存 sống còn, sinh hoạt 生活 sinh sống.
- (Động) Chế tạo, sáng chế. ◎Như: sanh xuất tân hoa dạng 生出新花樣 chế tạo ra được một dạng hoa mới.
- (Danh) Sự sống, đời sống. ◇Luận Ngữ 論語: Tử sanh hữu mệnh, phú quý tại thiên 死生有命, 富貴在天 (Nhan Uyên 顏淵) (Sự) sống chết có số, phú quý do trời.
- (Danh) Lượng từ: đời, kiếp. ◎Như: tam sanh nhân duyên 三生姻緣 nhân duyên ba đời, nhất sanh nhất thế 一生一世 suốt một đời.
- (Danh) Mạng sống. ◎Như: sát sinh 殺生 giết mạng sống, táng sinh 喪生 mất mạng.
- (Danh) Chỉ chung vật có sống. ◎Như: chúng sanh 眾生, quần sanh 群生.
- (Danh) Nghề để kiếm sống, việc làm để kiếm sống. ◎Như: mưu sanh 謀生 nghề kiếm sống, vô dĩ vi sanh 無以為生 không có gì làm sinh kế.
- (Danh) Người có học, học giả. ◎Như: nho sanh 儒生 học giả.
- (Danh) Học trò, người đi học. ◎Như: môn sanh 門生 đệ tử, học sanh 學生 học trò.
- (Danh) Vai trong trong hí kịch. ◎Như: tiểu sanh 小生 vai kép, lão sanh 老生 vai ông già, vũ sanh 武生 vai võ.
- (Danh) Họ Sinh.
- (Tính) Còn sống, chưa chín (nói về trái cây). ◎Như: sanh qua 生瓜 dưa xanh. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Hữu sanh thục ngưu nhục, phì nga, nộn kê 有生熟牛肉, 肥鵝, 嫩雞 (Đệ thập nhất hồi) Có thịt bò chín và tái, ngỗng béo, gà non.
- (Tính) Còn sống, chưa nấu chín (nói về thức ăn). ◎Như: sanh nhục 生肉 thịt sống, sanh thủy 生水 nước lã.
- (Tính) Lạ, không quen. ◎Như: sanh nhân 生人 người lạ, sanh diện 生面 mặt lạ, mặt không quen, sanh tự 生字 chữ mới (chưa học).
- (Tính) Chưa rành, thiếu kinh nghiệm. ◎Như: sanh thủ 生手 người làm việc còn thiếu kinh nghiệm.
- (Tính) Chưa luyện. ◎Như: sanh thiết 生鐵 sắt chưa tôi luyện.
- (Phó) Rất, lắm. ◎Như: sanh phạ 生怕 rất sợ, sanh khủng 生恐 kinh sợ.
- (Trợ) Tiếng đệm câu. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: Hoàng Bách vấn vân: Nhữ hồi thái tốc sanh? Sư vân: Chỉ vi lão bà tâm thiết 黃蘗問云: 汝迴太速生? 師云: 只為老婆心切 (Trấn Châu Lâm Tế Nghĩa Huyền thiền sư 鎮州臨濟義玄禪師) Hoàng Bá hỏi: Sao lại về nhanh thế? Sư trả lời: Vì thầy có lòng thương xót như bà nội.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là sinh.
1.
[九死一生] cửu tử nhất sinh 2.
[人生] nhân sinh 3.
[出生] xuất sanh, xuất sinh 4.
[半生半熟] bán sinh bán thục 5.
[喪生] táng sinh 6.
[學生] học sinh 7.
[平生] bình sinh, bình sanh 8.
[捕生] bộ sinh 9.
[救生] cứu sinh 10.
[更生] cánh sinh 11.
[本生] bổn sinh 12.
[無國界醫生組織] vô quốc giới y sinh tổ chức 13.
[生活] sinh hoạt, sanh hoạt 14.
[生產] sanh sản, sinh sản 15.
[畜生] súc sinh 16.
[畢生] tất sinh, tất sanh 17.
[白面書生] bạch diện thư sanh 18.
[百花生日] bách hoa sinh nhật 19.
[眾生] chúng sanh, chúng sinh 20.
[稟生] bẩm sanh, bẩm sinh 21.
[老蚌生珠] lão bạng sinh châu 22.
[蔭生] ấm sinh, ấm sanh 23.
[誕生] đản sinh, đản sanh 24.
[諸生] chư sanh, chư sinh 25.
[貢生] cống sanh, cống sinh 26.
[今生] kim sanh, kim sinh 27.
[人生朝露] nhân sanh triêu lộ 28.
[人生觀] nhân sinh quan 29.
[一生] nhất sanh, nhất sinh 30.
[三生] tam sanh, tam sinh 31.
[先生] tiên sanh, tiên sinh 32.
[佾生] dật sinh 33.
[來生] lai sanh, lai sinh 34.
[化生] hóa sanh, hóa sinh 35.
[四生] tứ sinh, tứ sanh 36.
[儒生] nho sanh 37.
[初生] sơ sanh 38.
[再生] tái sanh 39.
[全生] toàn sinh, toàn sanh 40.
[哉生明] tai sinh minh 41.
[哉生魄] tai sinh phách 42.
[塗炭生民] đồ thán sinh dân 43.
[好生] hảo sinh, hiếu sinh 44.
[回生] hồi sanh 45.
[寄生] kí sanh 46.
[生涯] sinh nhai, sanh nhai 47.
[陌生] mạch sanh 48.
[廩生] lẫm sanh 49.
[生肖] sanh tiếu 50.
[同生共死] đồng sanh cộng tử 51.
[往生] vãng sanh
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Lý Thiện Sinh
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Thiện Sinh": Tên "Thiện Sinh" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện những phẩm chất và ước vọng cao quý mà cha mẹ dành cho con cái.
- "Thiện" (善) có nghĩa là lương thiện, tốt lành, đức hạnh. Từ "Thiện" thể hiện sự tốt đẹp trong tính cách và phẩm chất của con người, mang lại ấn tượng về một người có tấm lòng nhân ái, biết làm điều phải và giúp đỡ người khác.
- "Sinh" (生) có nghĩa là sinh ra, sự sống, cuộc đời. Từ "Sinh" thường biểu thị sự khởi đầu, sự phát triển, hoặc cuộc sống nói chung.
Kết hợp lại, tên "Thiện Sinh" có thể được hiểu là con người sinh ra với mong muốn sẽ sống một cuộc đời lương thiện, tốt đẹp và đức hạnh. Tên này còn thể hiện tâm nguyện và kỳ vọng của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn phát triển, trưởng thành và góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lý(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.. (điểm: 5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Lý(7) + Thiện(12) = 19
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.. (điểm: 2,5/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Thiện(12) + Sinh(5) = 17
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.. (điểm: 7,5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Sinh(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này.
. (điểm: 7,5/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lý(7) + Thiện(12) + Sinh(5) = 24
Thuộc hành : Âm Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.. (điểm: 20/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thuỷ - Kim Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Bạn đang phải đối mặt với các vấn đề ngoài dự kiến, nhưng may mắn là bạn được thừa hưởng tài sản hoặc lợi ích từ ông bà, điều này có thể cung cấp một số sự hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần trong lúc khó khăn. Tuy nhiên, trong gia đình bạn đang gặp phải các vấn đề sức khỏe và các khó khăn khác, điều này gây thêm áp lực và lo lắng cho bạn. Để vượt qua giai đoạn này, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các thành viên khác trong gia đình và cộng đồng, cũng như chuyên gia y tế và tư vấn, có thể rất cần thiết. Sự hỗ trợ này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề sức khỏe mà còn giúp đối phó với các hoạn nạn, mang lại sự ổn định và bình yên cho gia đình trong thời gian khó khăn.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thuỷ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Cơ sở vững vàng và đã có được tiếng tăm tốt, điều này tạo nền tảng mạnh mẽ cho mọi hoạt động kinh doanh và phát triển cá nhân. Sự ổn định và uy tín này không chỉ thu hút sự tin tưởng và hợp tác từ các đối tác mà còn mở ra cánh cửa cho những cơ hội tài chính dồi dào. Trong một môi trường như vậy, tiền bạc không chỉ dễ dàng được tích lũy mà còn được sử dụng một cách hiệu quả để đầu tư và mở rộng thêm nhiều dự án mới.
Nhờ có một cơ sở vật chất kiên cố và một danh tiếng tốt, mọi dự định và mục tiêu đều có khả năng đạt được thành công ngoài mong đợi. Khi đã có được sự khởi đầu thuận lợi và tài nguyên dồi dào, việc tiếp tục duy trì và phát triển các thành tựu trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính mà còn củng cố vị thế và tăng cường sự ảnh hưởng của cá nhân hoặc tổ chức đó trong ngành và xã hội.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thuỷ - Thổ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10):
Người này thường có mâu thuẫn với người khác do mong muốn vượt trội hơn người, điều này dễ dẫn đến việc họ mắc phải những lỗi lầm khi đối đầu với người khác. Tuy nhiên, nếu họ có thể duy trì sự hòa bình và tránh xung đột, họ sẽ tránh được nguy cơ bị người khác ám hại. Mặc dù vậy, trong đời sống gia đình, họ lại có vận duyên không thuận lợi, thường xuyên gặp khó khăn trong các mối quan hệ thân thiết nhất. Điều này càng làm tăng thêm những thách thức trong việc tìm kiếm sự ổn định và hạnh phúc trong không gian riêng tư của mình.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Kim - Thuỷ - Kim Quẻ này là quẻ Bình thường (điểm: 5/10): Do tính cách nhân hậu và dễ mến, người này nhận được sự yêu mến từ mọi người xung quanh, giúp cho mọi việc trong cuộc sống và sự nghiệp trở nên thuận lợi và thành công. Tuy nhiên, dù được nhiều người quý mến, người này không tránh khỏi những số phận không may. Bất ngờ, những rủi ro và tai họa không lường trước được đã ập đến, gây ra nhiều khó khăn và trở ngại nghiêm trọng trong cuộc sống. Những sự kiện này, dường như là những diễn biến không thể đoán trước được, đã xảy ra mà không có lời giải thích rõ ràng, khiến cuộc đời người này đầy bất trắc và thử thách.
Lý Thiện Sinh 57,5/100 điểm là tên trung bình
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.