Đặt tên cho con Liễu Tường Ngân


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Liễu
Tường
Ngân
  • Liễu viết là 了, có 2 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Động) Hiểu biết. ◎Như: liễu nhiên ư tâm 了然於心 lòng đã hiểu biết. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Niên thiếu hà tằng liễu sắc không 年少何曽了色空 (Xuân vãn 春晚) Thời trẻ đâu hiểu được lẽ sắc không.
    2. (Động) Xong. ◎Như: liễu sự 了事 xong việc.
    3. (Trợ) Sau động từ, cuối câu, chỉ sự kết thúc. ◎Như: đáo liễu 到了 đến rồi. ◇Tô Thức 蘇軾: Diêu tưởng Công Cẩn đương niên, Tiểu Kiều sơ giá liễu, Hùng tư anh phát 遙想公瑾當年, 小喬初嫁了, 雄姿英發 (Niệm nô kiều 念奴嬌) Nhớ Công Cẩn thời đó, Tiểu Kiều vừa mới cưới xong, Anh hùng tư cách phát.
    4. (Trợ) Đặt ở giữa câu hoặc cuối câu, biểu thị khuyên nhủ. ◎Như: tẩu liễu 走了 đi thôi, biệt khấp liễu 別哭了 đừng khóc nữa.
  • Tường viết là 詳, có 13 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. (Động) Biết rõ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Tiên sanh bất tri hà hử nhân dã, diệc bất tường kì tính tự 先生不知何許人也, 亦不詳其姓字 (Ngũ liễu tiên sanh truyện 五柳先生傳) Ông không biết người đâu, cũng không rõ tên họ gì.
    2. (Động) Giả vờ. ◇Sử Kí 史記: Tửu kí hàm, công tử Quang tường vi túc tật, nhập quật thất trung, sử Chuyên Chư trí chủy thủ ngư chá chi phúc trung nhi tiến chi 酒既酣, 公子光詳為足疾, 入窟室中, 使專諸置匕首魚炙之腹中而進之 (Thích khách truyện 刺客傳, Chuyên Chư truyện 專諸傳) Rượu đến lúc ngà say vui chén, công tử Quang vờ như chân có tật, xuống nhà hầm, sai Chuyên Chư nhét cây chủy thủ vào bụng con cá nướng đem lên dâng.
    3. (Phó) Kĩ càng, tỉ mỉ, đầy đủ. ◎Như: tường sát 詳察 xem xét kĩ càng, tường đàm 詳談 bàn bạc tỉ mỉ, tường thuật 詳述 trình bày đầy đủ. ◇Sử Kí 史記: Thì hồ thì, bất tái lai. Nguyện túc hạ tường sát chi 時乎時, 不再來. 願足下詳察之 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Cái thời! cái thời! qua rồi không trở lại. Xin túc hạ xét kĩ cho.
    4. (Phó) Hết, đều, tất cả. ◇Hán Thư 漢書: Cố tường duyên đặc khởi chi sĩ, thứ ki hồ? 故詳延特起之士, 庶幾乎 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳) Cho nên mời hết những người tài đặc biệt, có lẽ được chăng?.
    5. (Danh) Một lối văn trong hàng quan lại. Lời của quan dưới báo cáo với các quan trên gọi là tường văn 詳文.
    6. (Tính) Lành. § Cũng như tường 祥.
  • Ngân viết là 銀, có 14 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Danh) Bạc (argentum, Ag), một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức.
    2. (Danh) Tiền bạc, kim tiền.
    3. (Danh) Họ Ngân.
    4. (Tính) Trắng (như màu bạc). ◎Như: ngân hạnh 銀杏 hạnh trắng.
    5. (Tính) Làm bằng bạc. ◎Như: ngân khí 銀器 đồ bằng bạc. ◇Tam quốc chí 三國志: Ninh tiên dĩ ngân oản chước tửu, tự ẩm lưỡng oản, nãi chước dữ kì đô đốc 寧先以銀碗酌酒, 自飲兩碗, 乃酌與其都督 (Cam Ninh truyện 甘寧傳) (Cam) Ninh trước lấy chén bạc rót rượu, tự mình uống hai chén, rồi mới rót cho đô đốc.
    6. (Tính) Liên quan tới tiền bạc. ◎Như: ngân hàng 銀行 nhà băng (bank).
  • Ý nghĩa tên "Tường Ngân": Tên "Tường Ngân" trong Hán Việt có ý nghĩa sâu sắc và phong phú. - "Tường" (祥 hoặc 墙) có nghĩa là tốt lành, may mắn, cát lợi, hoặc cũng có thể hiểu là bức tường vững chắc, biểu tượng cho sự kiên cố và bảo vệ. - "Ngân" (銀) có nghĩa là bạc, chỉ sự quý giá và quý hiếm, đồng thời cũng có thể biểu thị sự trong sáng và tinh khiết. Tổng hợp lại, "Tường Ngân" có thể mang ý nghĩa là một người đem lại sự tốt lành, quý giá, kiên cố và trong sáng. Đây là một cái tên vừa mang ý nghĩa may mắn, vừa biểu thị sự trân quý và đáng bảo vệ.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Tường(13) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 9/10, Đại cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tường(13) + Ngân(14) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 27 Nhiều lo âu, bất ổn, lận đận: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.(điểm: 3/10, Hung).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ngân(14) + 1 = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 9/10, Đại cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Tường(13) + Ngân(14) = 29
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 29 Tài năng, phúc lộc, quý nhân trợ giúp: Số này đánh dấu bước khởi đầu với hứa hẹn về thành công và hạnh phúc lớn lao, tựa như rồng gặp mây, bước đi vững chắc trên con đường sự nghiệp rực rỡ. Tuy nhiên, giữa những khoảnh khắc đắc ý và tự hào, đừng quên nhớ về nơi bắt đầu khiêm tốn của mình. Sự nghiệp thăng hoa có thể đi kèm với những rắc rối về mặt tình cảm cần được giải quyết một cách thận trọng. Hãy giữ vững tâm trí và bình tĩnh để đối mặt với mọi thách thức, giữ cho bản thân không xa rời những giá trị cốt lõi đã đưa bạn đến thành công ngày hôm nay.(điểm: 14/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ: Được nâng đỡ, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hưng vượng. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Tương sinh, Thổ sinh Kim, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, dễ thành công, sự nghiệp phát triển. Người này thường có quý nhân phù trợ. Có thể dùng thêm vật phẩm kim loại sáng, màu trắng, bạc, hoặc chuông gió kim loại để tăng cường vượng khí.(điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thổ, quan hệ bền vững, dễ nhận được sự tin cậy từ bạn bè và đối tác. Nhân duyên xã giao khá tốt, thường có quý nhân hỗ trợ. Tuy nhiên đôi khi dễ bảo thủ. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng sinh khí. Vật phẩm: đồ trang trí đỏ, đèn sáng, thạch anh hồng. (điểm: 6/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa – Thổ – Kim → Quẻ Cát Thiên (Hỏa) sinh Nhân (Thổ), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Thổ) sinh Địa (Kim), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Hỏa) khắc Địa (Kim), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Liễu Tường Ngân 75/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Kim Ngân (4168) Khánh Ngân (1710) Bảo Ngân (984) Thanh Ngân (681)
Khả Ngân (542) Hoàng Ngân (507) Ngọc Ngân (470) Thảo Ngân (324)
Phương Ngân (318) Thiên Ngân (313) Tuyết Ngân (307) Thúy Ngân (303)
Thu Ngân (264) Minh Ngân (255) Hải Ngân (239) Tuệ Ngân (239)
Quỳnh Ngân (232) Ái Ngân (223) Hồng Ngân (205) Mỹ Ngân (187)
Bích Ngân (183) Ánh Ngân (181) Phúc Ngân (179) Trúc Ngân (174)
Hà Ngân (172) Châu Ngân (130) Thị Ngân (130) Thuý Ngân (128)
Hạnh Ngân (122) Thùy Ngân (115) Kiều Ngân (112) Diệu Ngân (98)
Gia Ngân (96) Tú Ngân (94) Linh Ngân (89) Huyền Ngân (82)
Thái Ngân (71) Mai Ngân (68) Thuỳ Ngân (61) Trang Ngân (57)
Nhã Ngân (56) Yến Ngân (56) Tố Ngân (48) Xuân Ngân (46)
Diệp Ngân (44) Hiếu Ngân (42) Thủy Ngân (41) Tường Ngân (36)
Hoài Ngân (35) Hương Ngân (26)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9779) Minh Khôi (9144) Minh Anh (8333) Bảo Ngọc (6431)
Linh Đan (6122) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5686) Minh Khang (5586)
Minh Quân (5247) Anh Thư (4876) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4358) Hải Đăng (4302) Gia Hân (4243)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4168) An Nhiên (4092) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3929) Phương Anh (3897) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3829)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3624) Quỳnh Anh (3558) Khánh An (3556)
Gia Bảo (3463) Gia Huy (3455) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3430) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3339) Hà My (3175) Minh Đức (3146)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3115) Bảo Anh (3086) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3003) Quang Minh (2999) Phương Thảo (2997)
Tú Anh (2990) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413