Đặt tên cho con Liễu Bảo Khoa


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Liễu
Bảo
Khoa
  • Liễu viết là 了, có 2 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Động) Hiểu biết. ◎Như: liễu nhiên ư tâm 了然於心 lòng đã hiểu biết. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Niên thiếu hà tằng liễu sắc không 年少何曽了色空 (Xuân vãn 春晚) Thời trẻ đâu hiểu được lẽ sắc không.
    2. (Động) Xong. ◎Như: liễu sự 了事 xong việc.
    3. (Trợ) Sau động từ, cuối câu, chỉ sự kết thúc. ◎Như: đáo liễu 到了 đến rồi. ◇Tô Thức 蘇軾: Diêu tưởng Công Cẩn đương niên, Tiểu Kiều sơ giá liễu, Hùng tư anh phát 遙想公瑾當年, 小喬初嫁了, 雄姿英發 (Niệm nô kiều 念奴嬌) Nhớ Công Cẩn thời đó, Tiểu Kiều vừa mới cưới xong, Anh hùng tư cách phát.
    4. (Trợ) Đặt ở giữa câu hoặc cuối câu, biểu thị khuyên nhủ. ◎Như: tẩu liễu 走了 đi thôi, biệt khấp liễu 別哭了 đừng khóc nữa.
  • Bảo viết là 寶, có 20 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
    1. (Danh) Vật trân quý. ◎Như: châu bảo 珠寶 châu báu, quốc bảo 國寶 vật trân quý của nước, truyền gia chi bảo 傳家之寶 vật trân quý gia truyền.
    2. (Danh) Cái ấn của vua. § Các vua đời xưa dùng ngọc khuê ngọc bích làm dấu. Nhà Tần gọi là tỉ 璽, nhà Đường đổi là bảo 寶.
    3. (Danh) Tiền tệ ngày xưa. ◎Như: nguyên bảo 元寶 nén bạc, thông bảo 通寶 đồng tiền. Tục viết là 寳.
    4. (Danh) Họ Bảo.
    5. (Tính) Trân quý. ◎Như: bảo đao 寶刀, bảo kiếm 寶劍.
    6. (Tính) Tiếng xưng sự vật thuộc về vua, chúa, thần, Phật. ◎Như: bảo vị 寶位 ngôi vua, bảo tháp 寶塔 tháp báu, bảo sát 寶剎 chùa Phật.
    7. (Tính) Tiếng tôn xưng người khác. ◎Như: bảo quyến 寶眷 quý quyến, quý bảo hiệu 貴寶號 quý hãng, quý hiệu.
  • Khoa viết là 夸, có 6 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Danh) Xa xỉ. ◇Tuân Tử 荀子: Quý nhi bất vi khoa, tín nhi bất xử khiêm 貴而不為夸, 信而不處謙 (Trọng Ni 仲尼) Sang trọng nên không làm ra xa xỉ, tin thật nên không phải cư xử nhún nhường.
    2. (Danh) Họ Khoa.
    3. (Động) Khoác lác, khoe khoang. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nhi nãi phồn anh khể kích, đồ khoa phẩm trật chi tôn 而乃繁纓棨戟, 徒夸品秩之尊 (Tịch Phương Bình 席方平) Thế mà cũng yên đai kiếm kích, chỉ khoe khoang phẩm trật cao sang.
    4. (Động) Khen ngợi. ◇Bì Nhật Hưu 皮日休: Ngô văn phượng chi quý, Nhân nghĩa diệc túc khoa 吾聞鳳之貴, 仁義亦足夸 (Tích nghĩa điểu 惜義鳥) Tôi nghe nói chim phượng là quý, Nhân nghĩa cũng đủ để khen ngợi.
    5. (Tính) Kiêu căng, tự đại. ◎Như: khoa mạn hung kiêu 夸謾兇驕 kiêu căng ngạo tợn.
    6. (Tính) Tốt đẹp. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Mạn giáp hạo xỉ, hình khoa cốt giai 曼頰皓齒, 形夸骨佳 (Tu vụ 脩務) Má hồng răng trắng, hình hài xinh đẹp.
    7. (Tính) To, lớn. ◇Tả Tư 左思: Ấp ốc long khoa 邑屋隆夸 (Ngô đô phú 吳都賦) Nhà cao thành lớn.
    8. § Giản thể của chữ 誇.
  • Ý nghĩa tên "Bảo Khoa": Tên "Bảo Khoa" có ý nghĩa rất đẹp và sâu sắc trong Hán Việt. 1. **Bảo (寶)**: nghĩa là "báu vật", "quý giá", "bảo vật". Từ này tượng trưng cho những điều quý giá, giá trị và cao quý. Người mang tên "Bảo" thường được xem là người quý giá, được yêu thương và bảo vệ. 2. **Khoa (科)**: nghĩa là "khoa học", "kiến thức", "thi cử". Từ này thường được liên hệ với học vấn, trí tuệ, và sự thành công trong học tập và khoa bảng. Người mang tên "Khoa" thường được kỳ vọng sẽ thông minh, đạt nhiều thành tích trong học tập và có kiến thức rộng rãi. Kết hợp lại, tên "Bảo Khoa" có thể được hiểu là "báu vật của tri thức" hoặc "người quý giá và thông minh". Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái sẽ là người quý giá, thông minh, và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Bảo(20) = 22
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 22 Khó khăn, bất an, dễ gặp nạn: Con số này mang lại cảm giác như sương mù buông xuống trong mùa thu, mang đến vẻ đẹp mong manh nhưng cũng ẩn chứa sự yếu đuối và bất lực. Người sở hữu con số này thường gặp nhiều khó khăn và phiền phức trong cuộc sống, làm cho việc đạt được các mục tiêu và nguyện vọng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sự yếu đuối không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần, khiến cho những mối quan hệ thân thiết nhất cũng có thể dần chia lìa, để lại cảm giác cô độc, lẻ loi. Thêm vào đó, những vấn đề sức khỏe cũng không ngừng trở thành gánh nặng, kéo dài mà không dễ dàng giải quyết, gây ra nhiều bất an và lo lắng. Cuộc sống của người sở hữu con số này dường như luôn thiếu đi sự thuận lợi và hài lòng, mọi sự việc không diễn ra theo ý muốn, khiến cho mỗi ngày trôi qua đều trở nên nặng nề và đầy thử thách. Trong bóng tối của những khó khăn và thử thách ấy, họ cần tìm kiếm nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua và tìm ra ánh sáng cho riêng mình.(điểm: 4/10, Hung).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bảo(20) + Khoa(6) = 26
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 26 Lao lực, gian khổ, cô độc: Con số này mang đến một số phận anh hùng, với trí tuệ sáng suốt do trời ban và lòng dũng cảm nghĩa hiệp. Tuy nhiên, cuộc đời của những người mang số này không tránh khỏi những thử thách và sóng gió. Chỉ khi nào họ biểu hiện được tinh thần kiên cường, và khéo léo sử dụng trí thông minh để vượt qua những khó khăn, họ mới có thể trở thành nhân vật nổi tiếng, được biết đến rộng rãi khắp bốn phương. Ngược lại, nếu thiếu sự phấn đấu và nỗ lực không ngừng, họ sẽ không thể nào đạt được thành công trong cuộc đời. Sự nghiệp của họ sẽ mãi mãi chỉ là tiềm năng không được khai phá nếu không có sự cố gắng thật sự.(điểm: 4/10, Hung).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Khoa(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Liễu(2) + Bảo(20) + Khoa(6) = 28
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 28 Sóng gió, cô độc, dễ thất bại: Số này thường được liên kết với những điều không may và những khó khăn lớn. Người mang số này có thể phải đối mặt với nhiều biến cố bất ngờ và kéo dài, từ mất mát trong các mối quan hệ thân thiết đến những rắc rối liên quan đến ly hôn hoặc tình trạng cô đơn. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người đó mà còn có thể gây ra mâu thuẫn và xa cách với gia đình và bạn bè. Đặc biệt đối với phụ nữ, số này có thể mang lại cảm giác cô độc và thiếu thốn sự ủng hộ, khiến họ cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ tích cực.(điểm: 4/20, Đại Hung).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Mộc - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được bề trên nâng đỡ, dễ thành công, con cái hiếu thuận. (điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Mộc - Thổ Quẻ này là quẻ Tương khắc, Mộc khắc Thổ, Nhân cách và Địa cách bất hòa, dễ gặp trở ngại trong sự nghiệp và gia đạo. Cần bổ sung yếu tố Thủy (màu xanh dương, trang trí hồ cá, thác nước mini) để cân bằng, giúp năng lượng ổn định và bớt mâu thuẫn.(điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc, dễ bị bạn bè hoặc đồng nghiệp kìm hãm, quan hệ xã hội thường có sự cạnh tranh, khó phát triển. Để cải thiện, nên bổ sung hành Thủy để nuôi dưỡng Mộc, tạo thêm thuận lợi. Vật phẩm phù hợp: hồ cá, pha lê xanh, màu xanh nước biển giúp tăng hòa hợp. (điểm: 4/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Đại Kiết, Hỏa – Mộc – Thổ → Quẻ Bình Thiên (Hỏa) và Nhân (Mộc) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Mộc) khắc Địa (Thổ), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Hỏa) sinh Địa (Thổ), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 5/10)
Liễu Bảo Khoa 45/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Đăng Khoa (3730) Anh Khoa (1786) Minh Khoa (1414) Duy Khoa (442)
Vĩnh Khoa (300) Tuấn Khoa (267) Nhật Khoa (169) Việt Khoa (161)
Đức Khoa (144) Đình Khoa (141) Hoàng Khoa (130) Nguyên Khoa (124)
Bách Khoa (107) Phúc Khoa (105) Văn Khoa (101) Tiến Khoa (100)
Bảo Khoa (91) Quang Khoa (91) Ngọc Khoa (84) Vinh Khoa (77)
Thanh Khoa (74) Xuân Khoa (73) Hữu Khoa (69) Trọng Khoa (62)
Gia Khoa (52) Thế Khoa (48) Vũ Khoa (47) Huy Khoa (46)
Tấn Khoa (45) Trí Khoa (44) Công Khoa (43) An Khoa (39)
Bá Khoa (38) Thiên Khoa (38) Trường Khoa (37) Viết Khoa (35)
Hải Khoa (33) Chí Khoa (32) Quốc Khoa (30) Danh Khoa (29)
Thành Khoa (29) Thái Khoa (26) Như Khoa (25) Lê Khoa (24)
Quý Khoa (24) Phước Khoa (23) Hồng Khoa (22) Đắc Khoa (19)
Tân Khoa (19) Kiến Khoa (19)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9781) Minh Khôi (9145) Minh Anh (8334) Bảo Ngọc (6431)
Linh Đan (6123) Minh Đăng (5708) Khánh Vy (5689) Minh Khang (5587)
Minh Quân (5248) Anh Thư (4877) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4432) Ánh Dương (4359) Hải Đăng (4305) Gia Hân (4253)
Đăng Khôi (4175) Kim Ngân (4173) An Nhiên (4093) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3930) Phương Anh (3898) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3830)
Đăng Khoa (3730) Minh Thư (3624) Quỳnh Anh (3564) Khánh An (3557)
Gia Bảo (3464) Gia Huy (3457) Phương Linh (3456) Minh Khuê (3454)
Phúc Khang (3433) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3386) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3339) Hà My (3177) Minh Đức (3150)
Tuấn Kiệt (3147) Phúc An (3117) Bảo Anh (3086) Minh An (3032)
Bảo Long (3012) Minh Phúc (3004) Phương Thảo (3002) Quang Minh (3000)
Tú Anh (2992) Bảo Hân (2905)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413