Đặt tên cho con LEE Diệu An


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

LEE
Diệu
An
  • LEE: không có nghĩa hán việt
  • Diệu viết là 妙 thuộc hành Thủy 💧: Chữ 妙 (Diệu) nghĩa gốc: tuyệt diệu, khéo léo, tinh tế. Cấu tạo: 女 (nữ) + 少 (thiếu), biểu trưng vẻ đẹp thanh xuân, sự mềm mại mà lanh lợi. Đặt tên con: gợi con gái duyên dáng, thông minh, gu thẩm mỹ tốt, ứng xử khéo; mang điều lành và sự kỳ diệu đến gia đình, cuộc sống phong phú, may mắn.
  • An viết là 安 thuộc hành Thổ 🏔️: Chữ Hán “安” nghĩa gốc: yên ổn, an bình. Hình tượng: mái nhà 宀 che chở, dưới là 女, ngụ ý có người phụ nữ thì nhà yên. Đặt tên con với “An” gửi gắm mong ước bình an, an khang, thuận hòa; tính cách hiền hòa, điềm tĩnh; nội tâm vững vàng; cuộc sống ấm êm, gặp dữ hóa lành.
  • Ý nghĩa tên "Diệu An": Tên "Diệu An" trong tiếng Hán Việt có nghĩa khá đẹp và ý nghĩa. Từ "Diệu" (妙) thường có nghĩa là đẹp, kỳ diệu, nhiệm màu, hoặc tinh tế. Từ "An" (安) có nghĩa là yên bình, an lành, an ổn. Ghép lại, "Diệu An" có thể hiểu là "sự yên bình kỳ diệu" hoặc "vẻ đẹp yên bình". Tên này gợi lên cảm giác thanh tịnh, an lạc và một cuộc sống êm ấm, hạnh phúc. Đây là một tên gọi với ý nghĩa tích cực và sâu sắc, thường được dùng để mong muốn điều tốt lành cho người mang tên.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là LEE(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là LEE(0) + Diệu(7) = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Diệu(7) + An(6) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. (điểm: 10/10, Đại cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là An(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là LEE(0) + Diệu(7) + An(6) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. (điểm: 20/20, Đại cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Dễ bị áp chế, khó phát triển. Nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: nước, hồ cá, màu xanh nước biển. (điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Bị khắc, Hỏa khắc Kim, dễ bị hoàn cảnh áp chế, sự nghiệp gặp nhiều thăng trầm. Nên bổ sung hành Thổ để giảm xung khắc, dùng màu vàng, nâu, vật phẩm đất nung hoặc pha lê vàng để ổn định vận khí.(điểm: 4/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Cùng hành Kim, quan hệ xã giao mạnh mẽ, dễ được trọng dụng. Tuy nhiên dễ trở nên cứng nhắc, bảo thủ, khó linh hoạt. Để cân bằng, nên bổ sung hành Thủy cho sự mềm mại. Vật phẩm: pha lê, thủy tinh, đá thạch anh trắng giúp tăng sự uyển chuyển hòa hợp. (điểm: 6/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Kim – Hỏa → Quẻ Cát Thiên (Mộc) và Nhân (Kim) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) sinh Địa (Hỏa), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
LEE Diệu An 69/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Tuệ An (4425) Khánh An (3551) Phúc An (3101) Minh An (3028)
Bảo An (2545) Thiên An (1894) Bình An (1768) Gia An (1481)
Hoài An (1169) Trường An (1134) Hải An (940) Tâm An (749)
Mỹ An (704) Hoàng An (703) Ngọc An (701) Hà An (677)
Thanh An (639) Linh An (613) Nhật An (552) Hạ An (544)
Đức An (524) Thái An (496) Diệu An (474) Nhã An (445)
Thảo An (433) Duy An (419) Quỳnh An (418) Phương An (395)
Thành An (395) Quốc An (386) Nguyên An (374) Tường An (369)
An An (363) Cát An (330) Châu An (327) Phú An (319)
Phước An (304) Diệp An (300) Xuân An (299) Tú An (277)
Trúc An (274) Kỳ An (265) Mai An (256) Hồng An (247)
Thuỳ An (243) Kim An (240) Lâm An (236) Khải An (217)
Hạnh An (215) Thùy An (214)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9753) Minh Khôi (9127) Minh Anh (8316) Bảo Ngọc (6408)
Linh Đan (6106) Minh Đăng (5699) Khánh Vy (5678) Minh Khang (5567)
Minh Quân (5223) Anh Thư (4857) Nhật Minh (4589) Khánh Linh (4554)
Tuệ An (4425) Ánh Dương (4347) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4235)
Đăng Khôi (4162) Kim Ngân (4161) Quỳnh Chi (4081) An Nhiên (4072)
Bảo Châu (3922) Phương Anh (3886) Minh Ngọc (3876) Minh Trí (3821)
Đăng Khoa (3719) Minh Thư (3616) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3453) Gia Huy (3449) Phương Linh (3449)
Phúc Khang (3417) Tuệ Nhi (3405) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3377)
Tuệ Lâm (3353) Khôi Nguyên (3329) Hà My (3160) Minh Đức (3137)
Tuấn Kiệt (3137) Phúc An (3101) Bảo Anh (3079) Minh An (3028)
Bảo Long (3002) Minh Phúc (2996) Quang Minh (2994) Tú Anh (2984)
Phương Thảo (2981) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413