Đặt tên cho con Hồ Tâm Nguyện


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Hồ
Tâm
Nguyện
  • Hồ viết là 湖, có 12 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Danh) Hồ. ◎Như: Động Đình hồ 洞庭湖 hồ Động Đình.
    2. (Danh) Họ Hồ.
  • Tâm viết là 忄, có 3 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. Một hình thức của bộ tâm 心.
  • Nguyện viết là 原, có 10 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Động) Có gốc ở, bắt nguồn ở, phát sinh từ. ◇Trang Tử 莊子: Thánh hữu sở sanh, vương hữu sở thành, giai nguyên ư Nhất 聖有所生, 王有所成, 皆原於一 (Thiên hạ 天下) Chỗ thánh sinh ra, chỗ vua nên công, đều bắt nguồn từ Một (Đạo thuần nhất).
    2. (Động) Suy cứu, thôi cầu cho tới nguồn gốc. ◎Như: nguyên thủy yếu chung 原始要終 suy cùng cái trước, rút gọn cái sau. ◇Thẩm Quát 沈括: Mạc khả nguyên kì lí 莫可原其理 (Mộng khê bút đàm 夢溪筆談) Không thể truy cầu cái lí của nó.
    3. (Động) Tha thứ. ◎Như: nguyên lượng 原諒 khoan thứ, tình hữu khả nguyên 情有可原 về tình thì có thể lượng thứ.
    4. (Danh) Cánh đồng, chỗ đất rộng và bằng phẳng. ◎Như: bình nguyên 平原 đồng bằng, cao nguyên 高原 đồng cao, thảo nguyên 草原 đồng cỏ.
    5. (Danh) Bãi tha ma. ◎Như: cửu nguyên 九原 chỗ quan khanh đại phu đời nhà Tấn để mả, về sau dùng làm tiếng gọi nơi tha ma.
    6. (Danh) Gốc rễ. ◎Như: đại nguyên 大原 gốc lớn.
    7. (Danh) Họ Nguyên.
    8. (Tính) Từ lúc đầu, tự ban sơ. ◎Như: nguyên văn 原文 văn viết ra từ đầu, văn gốc, nguyên du 原油 dầu thô (chưa biến chế), vật quy nguyên chủ 物歸原主 vật về với chủ cũ (từ ban đầu).
    9. (Phó) Vốn dĩ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giả mẫu nguyên một hữu đại bệnh, bất quá thị lao phạp liễu, kiêm trước liễu ta lương 賈母原沒有大病, 不過是勞乏了, 兼著了些涼 (Đệ tứ thập nhị hồi) Giả mẫu vốn không có bệnh gì nặng, chẳng qua là mệt nhọc, lại thêm cảm lạnh một chút.
    10. Một âm là nguyện. (Tính) Trung hậu, thành thật. § Thông nguyện 愿. ◇Luận Ngữ 論語: Hương nguyện, đức chi tặc dã 鄉原, 德之賊也 (Dương Hóa 陽貨) Kẻ hương nguyện (ra vẻ thành thật, giả đạo đức trong làng), là kẻ làm hại đạo đức.
  • Ý nghĩa tên "Tâm Nguyện": Tên "Tâm Nguyện" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và phong phú. Đây là sự kết hợp của hai từ "Tâm" và "Nguyện": 1. **Tâm (心)**: Trong Hán Việt, "Tâm" có nghĩa là "trái tim", "tâm hồn" hoặc "tình cảm". Đây còn có thể hiểu là cái "tâm" bên trong con người, như là nơi chứa đựng ý chí, tình cảm và tinh thần. 2. **Nguyện (愿)**: "Nguyện" có nghĩa là "một điều mong muốn", "lời nguyện cầu" hay "điều ước". Nó thể hiện khát vọng, mong muốn hoặc lời hứa của một người. Vì vậy, tên "Tâm Nguyện" có thể hiểu là mong muốn, khát vọng, hay lời nguyện cầu xuất phát từ tận đáy lòng, tâm hồn của một người. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện sâu sắc ước muốn, lý tưởng và sự chân thành trong cuộc sống.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồ(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. ⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồ(12) + Tâm(3) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tâm(3) + Nguyện(10) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. ⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyện(10) + 1 = 11
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 11 Vượng khí, hanh thông, thành đạt: Khi âm dương được cân bằng trở lại, mọi thứ như được hồi sinh, giống như cỏ cây đón mùa xuân, lá xanh tươi tốt như thể trải qua hạn hán rồi bất ngờ được tưới mát bởi cơn mưa. Nhờ vào những tài năng bẩm sinh và bước đi từng bước vững chắc, bạn sẽ đạt được thành công và thăng tiến không ngừng. Bạn sẽ được hưởng phú quý và vinh hoa, thuận lợi và trường thọ. Đây là con số của sự may mắn và thịnh vượng lớn.⭐ 7/10 điểm, Cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hồ(12) + Tâm(3) + Nguyện(10) = 25
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 25 Ý chí mạnh, kiên cường, thành đạt: Bạn sở hữu một bản tính thông minh, nhạy bén, cùng với tài năng đặc biệt, có thể giúp bạn đạt được những thành tựu lớn lao trong sự nghiệp. Tuy nhiên, tính kiêu ngạo có thể khiến bạn mất hòa khí với mọi người xung quanh, đôi khi dẫn đến những thất bại không đáng có. Để thực sự thành công, bạn cần phải học cách xử sự hoà nhã và cởi mở hơn với người khác. Mặc dù bạn có được "thiên thời" và "địa lợi" - những yếu tố thuận lợi từ môi trường và hoàn cảnh - nhưng thiếu đi "nhân hòa" - khả năng hòa hợp và gắn kết với mọi người, điều này có thể cản trở bạn khai thác triệt để những lợi thế sẵn có. Để vận mệnh trở nên trọn vẹn, việc nỗ lực xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh là vô cùng quan trọng.⭐ 16/20 điểm, Cát.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ: Được nâng đỡ, sự nghiệp thăng tiến, gia đình hưng vượng. ⭐ 9/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Được sinh, Hỏa sinh Thổ, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ. Người này thường có uy tín, hậu vận khá giả. Có thể sử dụng màu vàng, nâu, đồ gốm sứ để giữ năng lượng ổn định và thu hút tài lộc.⭐ 9/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ, quan hệ ngoài xã hội hay gặp trở ngại, dễ bị bạn bè lợi dụng hoặc cản trở. Sự gắn kết thường không bền. Nên bổ sung hành Hỏa để Thổ được sinh dưỡng, giúp vững vàng hơn. Vật phẩm: đèn sáng, đồ màu đỏ, thạch anh tím giúp tăng sự ổn định. ⭐ 4/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa – Thổ – Hỏa → Quẻ Cát Thiên (Hỏa) sinh Nhân (Thổ), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Thổ) và Địa (Hỏa) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Hỏa) và Địa (Hỏa) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 9/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 8.3/10 điểm.

Tên gợi ý cho bạn
Như Nguyện (23) Chí Nguyện (12) Đức Nguyện (11) Văn Nguyện (11)
Ý Nguyện (10) Quốc Nguyện (5) Khắc Nguyện (4) Tâm Nguyện (2)
Viết Nguyện Ánh Nguyện
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9964) Minh Khôi (9320) Minh Anh (8490) Bảo Ngọc (6524)
Linh Đan (6202) Minh Đăng (5799) Khánh Vy (5797) Minh Khang (5745)
Minh Quân (5391) Anh Thư (4954) Nhật Minh (4713) Khánh Linh (4643)
Tuệ An (4482) Ánh Dương (4417) Hải Đăng (4393) Gia Hân (4342)
Kim Ngân (4231) Đăng Khôi (4222) An Nhiên (4196) Quỳnh Chi (4145)
Bảo Châu (3988) Phương Anh (3938) Minh Ngọc (3936) Minh Trí (3910)
Đăng Khoa (3794) Minh Thư (3678) Quỳnh Anh (3624) Khánh An (3622)
Gia Huy (3539) Phúc Khang (3530) Phương Linh (3530) Minh Khuê (3514)
Gia Bảo (3498) Tuệ Nhi (3466) Ngọc Diệp (3441) Minh Nhật (3431)
Tuệ Lâm (3411) Khôi Nguyên (3377) Hà My (3261) Minh Đức (3211)
Tuấn Kiệt (3200) Phúc An (3171) Bảo Anh (3116) Minh An (3080)
Bảo Long (3063) Minh Phúc (3053) Tú Anh (3040) Quang Minh (3038)
Phương Thảo (3029) Bảo Hân (2961)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413