Đặt tên cho con Hà Yến Thi


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Yến
Thi
  • Hà viết là 何, có 7 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
    1. (Đại) Chỗ nào, ở đâu. ◇Vương Bột 王勃: Các trung đế tử kim hà tại? Hạm ngoại Trường Giang không tự lưu 閣中帝子今何在? 檻外長江空自流 (Đằng Vương các 滕王閣) Trong gác con vua nay ở đâu? Ngoài hiên sông Trường Giang vẫn chảy.
    2. (Đại) Ai. ◇Tây du kí 西遊記: Náo thiên cung giảo loạn bàn đào giả, hà dã? 鬧天宮攪亂蟠桃者, 何也 (Đệ bát hồi) Kẻ náo loạn cung trời, quấy phá hội bàn đào, là ai vậy?
    3. (Tính) Gì, nào. ◎Như: hà cố 何故 cớ gì? hà thì 何時 lúc nào?
    4. (Phó) Tại sao, vì sao. ◇Luận Ngữ 論語: Phu tử hà sẩn Do dã? 夫子何哂由也? (Tiên tiến 先進) Nhưng tại sao thầy lại cười anh Do?
    5. (Phó) Há, nào đâu. ◇Tô Thức 蘇軾: Khởi vũ lộng thanh ảnh, hà tự tại nhân gian? 起舞弄清影, 何似在人間 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Đứng dậy múa giỡn bóng, Nào có giống như ở nhân gian đâu?
    6. (Phó) Biểu thị trình độ: sao mà, biết bao. ◇Lí Bạch 李白: Tần vương tảo lục hợp, Hổ thị hà hùng tai 秦王掃六合, 虎視何雄哉 (Cổ phong 古風, kì tam) Vua Tần quét sạch thiên hạ, (như) Hổ nhìn hùng dũng biết bao.
    7. (Danh) Họ .
  • Yến viết là 咽, có 9 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
    1. (Danh) Cổ họng. ◎Như: yết hầu 咽喉 cổ họng, cũng chỉ nơi hình thế hiểm yếu. § Xem từ này.
    2. Một âm là yến. (Động) Nuốt xuống. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Mạn dã mạc sậu yến 慢也莫驟咽 Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Thong thả đừng vội nuốt.
    3. Lại một âm là ế. (Động) Nghẹn ngào. ◎Như: ngạnh ế 梗咽 nghẹn cổ không nói ra được. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Cật chi, bất ngôn, đãn hữu ô ế 詰之, 不言, 但有嗚咽 (Hương Ngọc 香玉) Gạn hỏi nàng, không nói, chỉ nghẹn ngào.
    4. (Động) Nghẽn, tắc. ◇Lí Đoan 李端: Sàn viên ế hựu thông 潺湲咽又通 (Túc thâm thượng nhân viện thính viễn tuyền 宿深上人院聽遠泉) Nước chảy rì rào, nghẽn rồi lại thông.
  • Thi viết là 尸, có 3 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Danh) Thần Thi, ngày xưa cúng tế, dùng một đứa bé lên ngồi trên ngai để cho thần nương vào đấy gọi là thi, đời sau mới dùng tranh ảnh thay vào.
    2. (Danh) Thây, xác chết. ◎Như: hành thi tẩu nhục 行尸走肉 thịt chạy thây đi (sống như cái xác không hồn).
    3. (Danh) Họ Thi.
    4. (Động) Chủ trì. ◇Thi Kinh 詩經: Thùy kì thi chi, Hữu Tề quý nữ 誰其尸之, 有齊季女 (Triệu nam 召南, Thải bình 采蘋) Ai trông coi việc đó (cơm canh), Có con gái út nước Tề.
    5. (Động) Bày, dàn. ◎Như: ◇Tả truyện 左傳: Sở Vũ vương Kinh thi 楚武王荆尸 (Trang Công tứ niên 庄公四年) Vua Vũ nước Sở dàn quân ở đất Kinh.
    6. (Động) Làm vì, không có ích gì cho cái ngôi chức của mình. ◎Như: thi vị 尸位 giữ ngôi hão, thi quan 尸官 làm quan thừa (bù nhìn). ◇Trang Tử 莊子: Phu tử lập nhi thiên hạ trị, nhi ngã do thi chi, ngô tự thị khuyết nhiên. Thỉnh trí thiên hạ 夫子立而天下治, 而我猶尸之, 吾自視缺然. 請致天下 (Tiêu dao du 逍遙遊) Phu tử ở trên ngôi mà đời trị, thì tôi còn giữ cái hư vị làm gì, tôi tự lấy làm áy náy. Xin trả lại thiên hạ.
  • Ý nghĩa tên "Yến Thi": Tên "Yến Thi" có nguồn gốc từ Hán Việt và mang ý nghĩa sâu sắc. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng phần của tên này: 1. **Yến** (燕): - "Yến" có nghĩa là chim yến - một loài chim nhỏ bé nhưng nhanh nhẹn và tinh thông. Chim yến thường được biết đến với sự khéo léo, sự kiên trì và khả năng làm tổ rất đặc biệt. - Tên "Yến" cũng thường được dùng để chỉ sự thanh cao, sự nhẹ nhàng và tinh tế. 2. **Thi** (诗/施): - Nếu "Thi" được viết là "诗", nó có nghĩa là thơ ca, thể hiện sự thanh tao, trang nhã và thường liên quan đến nghệ thuật, sự sáng tạo và tâm hồn nghệ sĩ. - Nếu "Thi" được viết là "施", nó có nghĩa là thực hiện, thi hành, mang một ý nghĩa hành động, sự động lực và cống hiến. Tùy vào ngữ cảnh và cách viết cụ thể mà phần "Thi" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa "Y

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hà(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 8/10, Cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hà(7) + Yến(9) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. (điểm: 6/10, Bình).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Yến(9) + Thi(3) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.(điểm: 4/10, Hung).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thi(3) + 1 = 4
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 4 Bất ổn, dễ thay đổi, khó bền: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.(điểm: 3/10, Hung).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hà(7) + Yến(9) + Thi(3) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.(điểm: 4/20, Đại Hung).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Con đường tài lộc rộng mở, dễ được hỗ trợ, có quý nhân phù trợ. (điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Bị khắc, Mộc khắc Thổ, dễ bị ảnh hưởng xấu từ môi trường. Công việc, gia đạo nhiều lần trắc trở. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng khí Thổ, sử dụng màu đỏ, tím, trang trí bằng ánh sáng ấm hoặc dùng đá ruby.(điểm: 4/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Hỏa Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, trong quan hệ xã hội thường được nâng đỡ, nhiều người giúp đỡ khi gặp khó khăn. Bạn bè tin tưởng, dễ gắn bó lâu dài. Đây là điềm cát lợi. Để duy trì sự hòa hợp, có thể dùng thêm vật phẩm thuộc hành Thổ: gốm sứ, thạch anh vàng, màu nâu vàng. (điểm: 9/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Thổ – Mộc → Quẻ Hung Thiên (Kim) và Nhân (Thổ) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thổ) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) khắc Địa (Mộc), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. (điểm: 1/10)
Hà Yến Thi 49/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Khánh Thi (177) Minh Thi (131) Anh Thi (120) Quỳnh Thi (114)
Bảo Thi (91) Đan Thi (88) Ngọc Thi (68) Vân Thi (68)
Nhã Thi (56) Kim Thi (55) Hà Thi (53) Tuệ Thi (46)
Mai Thi (42) Đình Thi (39) Yến Thi (36) Phương Thi (35)
Xuân Thi (35) Hồng Thi (34) An Thi (34) Uyên Thi (27)
Ánh Thi (26) Thanh Thi (26) Cẩm Thi (23) Trúc Thi (23)
Hoàng Thi (21) Tịnh Thi (20) Uyển Thi (20) Văn Thi (17)
Thi Thi (16) Ái Thi (15) Thị Thi (15) Trang Thi (15)
Diệp Thi (14) Gia Thi (12) Diễm Thi (12) Dạ Thi (12)
Tiểu Thi (10) Bích Thi (7) Ân Thi (7) Mỹ Thi (7)
Phụng Thi (6) Trường Thi (6) Quang Thi (5) Quốc Thi (5)
Trọng Thi (5) Long Thi (4) Đăng Thi (4) Đông Thi (3)
Khương Thi (3) Lệ Thi (3)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9811) Minh Khôi (9158) Minh Anh (8347) Bảo Ngọc (6435)
Linh Đan (6128) Minh Đăng (5712) Khánh Vy (5694) Minh Khang (5598)
Minh Quân (5261) Anh Thư (4883) Nhật Minh (4606) Khánh Linh (4571)
Tuệ An (4439) Ánh Dương (4364) Hải Đăng (4313) Gia Hân (4267)
Đăng Khôi (4176) Kim Ngân (4174) An Nhiên (4102) Quỳnh Chi (4094)
Bảo Châu (3937) Phương Anh (3901) Minh Ngọc (3888) Minh Trí (3833)
Đăng Khoa (3731) Minh Thư (3627) Quỳnh Anh (3572) Khánh An (3564)
Gia Bảo (3470) Phương Linh (3466) Gia Huy (3465) Minh Khuê (3459)
Phúc Khang (3439) Tuệ Nhi (3411) Ngọc Diệp (3390) Minh Nhật (3385)
Tuệ Lâm (3369) Khôi Nguyên (3340) Hà My (3193) Tuấn Kiệt (3154)
Minh Đức (3152) Phúc An (3121) Bảo Anh (3090) Minh An (3037)
Bảo Long (3024) Minh Phúc (3005) Phương Thảo (3004) Quang Minh (3000)
Tú Anh (2995) Bảo Hân (2914)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413