Đặt tên cho con
Hà Thùy Chi
👉 Hãy chọn từ Hán-Việt từ danh sách và rê chuột để xem ý nghĩa chi tiết của tên cho con.
Hà
(何, 7 nét, Mộc) Bộ 9 人 nhân [5, 7] 何
何 hàhé,
hè
- (Đại) Chỗ nào, ở đâu. ◇Vương Bột 王勃: Các trung đế tử kim hà tại? Hạm ngoại Trường Giang không tự lưu 閣中帝子今何在? 檻外長江空自流 (Đằng Vương các 滕王閣) Trong gác con vua nay ở đâu? Ngoài hiên sông Trường Giang vẫn chảy.
- (Đại) Ai. ◇Tây du kí 西遊記: Náo thiên cung giảo loạn bàn đào giả, hà dã? 鬧天宮攪亂蟠桃者, 何也 (Đệ bát hồi) Kẻ náo loạn cung trời, quấy phá hội bàn đào, là ai vậy?
- (Tính) Gì, nào. ◎Như: hà cố 何故 cớ gì? hà thì 何時 lúc nào?
- (Phó) Tại sao, vì sao. ◇Luận Ngữ 論語: Phu tử hà sẩn Do dã? 夫子何哂由也? (Tiên tiến 先進) Nhưng tại sao thầy lại cười anh Do?
- (Phó) Há, nào đâu. ◇Tô Thức 蘇軾: Khởi vũ lộng thanh ảnh, hà tự tại nhân gian? 起舞弄清影, 何似在人間 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Đứng dậy múa giỡn bóng, Nào có giống như ở nhân gian đâu?
- (Phó) Biểu thị trình độ: sao mà, biết bao. ◇Lí Bạch 李白: Tần vương tảo lục hợp, Hổ thị hà hùng tai 秦王掃六合, 虎視何雄哉 (Cổ phong 古風, kì tam) Vua Tần quét sạch thiên hạ, (như) Hổ nhìn hùng dũng biết bao.
- (Danh) Họ Hà.
Thùy
(垂, 8 nét, Thổ) Bộ 32 土 thổ [5, 8] 垂
垂 thùychuí
- (Động) Rủ xuống, buông, xòa. ◇Nguyễn Du 阮攸: Thành nam thùy liễu bất câm phong 城南垂柳不禁風 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Phía nam thành, liễu rủ không đương nổi với gió.
- (Động) Rơi, rớt xuống. ◎Như: thùy lệ 垂淚 rớt nước mắt.
- (Động) Truyền lại đời sau. ◎Như: danh thùy thanh sử 名垂青史 tên truyền lại sử xanh.
- (Động) Theo sau, tùy.
- (Động) Che đậy, bao trùm.
- (Động) Ban cho, cấp cho.
- (Danh) Biên cương. § Thông thùy 陲. ◎Như: biên thùy 邊垂 biên giới.
- (Danh) Bên, cạnh. ◇Vương Xán 王粲: Thê tử đương môn khấp, Huynh đệ khốc lộ thùy 妻子當門泣, 兄弟哭路垂 (Vịnh sử 詠史) Vợ con ngay cửa rớt nước mắt, Anh em khóc bên đường.
- (Danh) Bình miệng nhỏ bụng to dùng đựng nước. § Thông trụy 甀.
- (Phó) Sắp, gần. ◎Như: sự tại thùy thành 事在垂成 việc sắp thành. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Liêm bệnh thùy nguy 廉病垂危 (Tịch Phương Bình 席方平) Liêm bị bệnh nguy ngập (sắp chết).
- (Phó) Lời tôn kính, kẻ dưới đối với người trên. ◎Như: thùy niệm 垂念 rủ lòng nghĩ tới. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tào Tháo công vi thậm cấp, vọng minh công thùy cứu 曹操攻圍甚急, 望明公垂救 (Đệ thập nhất hồi) Tào Tháo vây đánh gấp lắm, xin minh công (Khổng Dung 孔融) sang cứu cho.
1.
[創業垂統] sáng nghiệp thùy thống
Chi
(支, 4 nét, Mộc) Bộ 65 支 chi [0, 4] 支
支 chizhī
- (Danh) Cành. § Thông chi 枝.
- (Danh) Tránh, nhánh, bộ phận. ◎Như: bàng chi 旁支 nhánh phụ, phân chi 分支 phân nhánh.
- (Danh) Chân tay. § Thông chi 肢.
- (Danh) Nói tắt của địa chi 地支: tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, vị (mùi), thân, dậu, tuất, hợi 子, 丑, 寅, 卯, 辰, 巳, 午, 未, 申, 酉, 戌, 亥 gọi là mười hai chi, cũng gọi là mười hai địa chi.
- (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị đội ngũ: cánh, đạo. ◎Như: nhất chi quân đội 一支軍隊 một cánh quân. (2) Đơn vị ca khúc, nhạc khúc. ◎Như: lưỡng chi ca khúc 兩支歌曲. (3) Đơn vị the, lụa, bông. (4) Đơn vị cường độ ánh sáng (watt). ◎Như: tứ thập chi quang 四十支光 bốn mươi watt.
- (Danh) Họ Chi.
- (Động) Chống, đỡ, giữ. ◎Như: lưỡng thủ chi trước yêu 兩手支著腰 hai tay chống nạnh.
- (Động) Chịu đựng. ◎Như: đông chi bất trụ 疼支不住 đau không chịu đựng được.
- (Động) Tiêu ra. ◎Như: thu chi 收支 nhập vào và tiêu ra.
- (Động) Lãnh (tiền, lương bổng). ◎Như: tiên chi liễu nhất cá nguyệt đích tân thủy 先支了一個月的薪水 lãnh trước một tháng lương. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: Thập nguyệt diểu, thủy chi San Tả liêm bổng 十月杪, 始支山左廉俸 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Cuối tháng mười, mới lãnh lương bổng ở Sơn Đông.
- (Động) Điều khiển, sai khiến. ◎Như: chi phối 支配 phân chia sắp xếp, bả tha chi tẩu liễu 把他支走 đuổi nó đi chỗ khác.
- (Tính) Từ một tổng thể chia ra thành (bộ phận, nhánh, nhành). ◎Như: chi điếm 支店 chi nhánh, chi lưu 支流 dòng nhánh.
1.
[印度支那] ấn độ chi na 2.
[干支] can chi 3.
[支付] chi phó 4.
[支分] chi phân 5.
[支吾] chi ngô 6.
[支子] chi tử 7.
[支屬] chi thuộc 8.
[支店] chi điếm 9.
[支度] chi độ 10.
[支持] chi trì 11.
[支派] chi phái 12.
[支流] chi lưu 13.
[支用] chi dụng 14.
[支票] chi phiếu 15.
[支給] chi cấp 16.
[支解] chi giải 17.
[支費] chi phí 18.
[支路] chi lộ 19.
[支那] chi na 20.
[支配] chi phối 21.
[支銷] chi tiêu 22.
[支隊] chi đội 23.
[支離] chi li 24.
[地支] địa chi
A. Thông tin của con:
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Thùy Chi": Tên "Thùy Chi" trong Hán Việt có thể hiểu như sau:
- "Thùy" (垂): Có nghĩa là "rủ xuống", "treo xuống", "buông xuống" hoặc "khiêm tốn". Khi đặt tên, "Thùy" thường mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ có đức hạnh, khiêm nhường và nhẹ nhàng.
- "Chi" (支): Thường có nghĩa là "cành cây", hoặc "một phần của cái gì đó". Trong ngữ cảnh đặt tên, "Chi" thường tượng trưng cho sự phát triển, sự nảy nở và vươn lên mạnh mẽ.
Kết hợp lại, tên "Thùy Chi" thường được hiểu là người có sự khiêm tốn, nhẹ nhàng nhưng cũng có sức sống mãnh liệt, phát triển bền vững như cành cây. Đây là một cái tên đẹp và mang ý nghĩa tốt lành trong văn hóa Việt Nam.
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Hà(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 8/10, Cát).
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Hà(7) + Thùy(8) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 9/10, Đại cát).
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Thùy(8) + Chi(4) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.(điểm: 4/10, Hung).
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Chi(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 7/10, Cát).
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hà(7) + Thùy(8) + Chi(4) = 19
Thuộc hành : Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.(điểm: 4/20, Đại Hung).
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Con đường tài lộc rộng mở, dễ được hỗ trợ, có quý nhân phù trợ.
(điểm: 10/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Bị khắc, Mộc khắc Thổ, dễ bị ảnh hưởng xấu từ môi trường. Công việc, gia đạo nhiều lần trắc trở. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng khí Thổ, sử dụng màu đỏ, tím, trang trí bằng ánh sáng ấm hoặc dùng đá ruby.(điểm: 4/10)
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thổ, quan hệ bền vững, dễ nhận được sự tin cậy từ bạn bè và đối tác. Nhân duyên xã giao khá tốt, thường có quý nhân hỗ trợ. Tuy nhiên đôi khi dễ bảo thủ. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng sinh khí. Vật phẩm: đồ trang trí đỏ, đèn sáng, thạch anh hồng.
(điểm: 6/10)
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Thổ – Mộc → Quẻ Hung
Thiên (Kim) và Nhân (Thổ) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Thổ) và Địa (Mộc) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) khắc Địa (Mộc), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. (điểm: 1/10)
Hà Thùy Chi 53/100 điểm là tên trung bình
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Chi
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.