Đặt tên cho con Dương Phước Chỉ


Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.

Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.

Dương (楊)
Bộ 75 木 mộc [9, 13] 楊
dương
yáng
  1. (Danh) Cây dương, cũng giống cây liễu, có một thứ gọi là bạch dương dùng làm que diêm.
  2. (Danh) Họ Dương.

1. [白楊] bạch dương 2. [百步穿楊] bách bộ xuyên dương
Phước (###)
Chỉ (止)
Bộ 77 止 chỉ [0, 4] 止
chỉ
zhǐ
  1. (Động) Dừng lại, ngưng, nghỉ, thôi. ◎Như: chỉ bộ dừng bước. ◇Luận Ngữ : Thí như vi sơn, vị thành nhất quỹ, chỉ ngô chỉ dã , , (Tử Hãn ) Ví như đắp núi, chỉ còn một sọt nữa là xong, mà ngừng, đó là tại ta muốn bỏ dở vậy. § Ghi chú: Ý khuyên trong việc học tập, đừng nên bỏ nửa chừng.
  2. (Động) Ngăn cấm, cản trở. ◎Như: cấm chỉ cấm cản. ◇Lã Thị Xuân Thu : Tĩnh Quách Quân bất năng chỉ (Quý thu kỉ , Tri sĩ ) Tĩnh Quách Quân không thể cấm được.
  3. (Động) Ở. ◇Thi Kinh : Bang kì thiên lí, Duy dân sở chỉ , (Thương tụng , Huyền điểu ) Cương vực nước (Thương) rộng nghìn dặm, Là nơi của dân chúng ở.
  4. (Động) Đạt đến, an trụ. ◇Lễ Kí : Tại chỉ ư chí thiện (Đại Học ) Yên ổn ở chỗ rất phải.
  5. (Danh) Dáng dấp, dung nghi. ◎Như: cử chỉ cử động, đi đứng. ◇Thi Kinh : Tướng thử hữu xỉ, Nhân nhi vô chỉ, Nhân nhi vô chỉ, Bất tử hà sĩ , , , (Dung phong , Tướng thử ) Xem chuột (còn) có răng, Người mà không có dung nghi, Người mà không có dung nghi, Sao chẳng chết đi, còn đợi gì nữa?
  6. (Danh) Chân. § Dùng như chữ . ◎Như: trảm tả chỉ chặt chân trái (hình phạt thời xưa).
  7. (Tính) Yên lặng, bất động. ◇Trang Tử : Nhân mạc giám ư lưu thủy nhi giám ư chỉ thủy (Đức sung phù ) Người ta không soi ở dòng nước chảy mà soi ở dòng nước lắng yên.
  8. (Phó) Chỉ, chỉ thế, chỉ có. § Nay thông dụng chữ chỉ . ◎Như: chỉ hữu thử số chỉ có số ấy. ◇Đỗ Phủ : Nội cố vô sở huề, Cận hành chỉ nhất thân , (Vô gia biệt ) Nhìn vào trong nhà không có gì mang theo, Đi gần chỉ có một mình.
  9. (Trợ) Dùng cuối câu, để nhấn mạnh ngữ khí. ◇Thi Kinh : Bách thất doanh chỉ, Phụ tử ninh chỉ , (Chu tụng , Lương tỉ ) Trăm nhà đều đầy (lúa) vậy, (Thì) đàn bà trẻ con sống yên ổn vậy.
  10. § Đời xưa dùng như chỉ chỉ .

1. [制止] chế chỉ 2. [止咳] chỉ khái 3. [止嘔] chỉ ẩu 4. [止境] chỉ cảnh 5. [止息] chỉ tức 6. [止戈] chỉ qua 7. [止步] chỉ bộ 8. [止渴] chỉ khát 9. [止痛] chỉ thống 10. [止血] chỉ huyết 11. [禁止] cấm chỉ 12. [舉止] cử chỉ 13. [阻止] trở chỉ 14. [停止] đình chỉ 15. [容止] dung chỉ, dong chỉ 16. [飲鴆止渴] ẩm trậm chỉ khát

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

A. Thông tin của con:

B. Dự đoán danh tính học cho tên Dương Phước Chỉ

1. Ý nghĩa

Ý nghĩa tên "Phước Chỉ": Tên "Phước Chỉ" trong Hán Việt mang những ý nghĩa riêng biệt cho từng từ như sau:

1. Phước (福): Từ này thường được hiểu là "may mắn", "hạnh phúc", "phúc lộc". Nó biểu thị sự thịnh vượng, bình an và những điều tốt lành trong cuộc sống.

2. Chỉ (祉): Từ này ít phổ biến hơn, nhưng cũng mang ý nghĩa tốt lành tương tự. "Chỉ" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "phúc đức" hay "phúc lộc".

Như vậy, khi kết hợp lại, tên "Phước Chỉ" có thể mang ý nghĩa là người có nhiều may mắn và nhận được nhiều phúc lộc trong cuộc sống. Tên này thường được đặt với mong muốn mang đến sự thịnh vượng, hạnh phúc và bình an cho người mang tên.

2. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Dương(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hoả
Quẻ này là quẻ HUNG: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.. (điểm: 2,5/10)

3. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Dương(13) + Phước(0) = 13
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. . (điểm: 5/10)

4. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Phước(0) + Chỉ(4) = 4
Thuộc hành: Âm Hoả
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.. (điểm: 0/10)

5. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Chỉ(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.. (điểm: 10/10)

6. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dương(13) + Phước(0) + Chỉ(4) = 17
Thuộc hành : Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này mang đến sự thuận lợi và tốt đẹp, trang bị cho bạn quyền lực và sự khôn ngoan để xây dựng sự nghiệp vững chắc. Với ý chí mạnh mẽ và mưu trí, bạn sẽ có thể vượt qua khó khăn và thu về cả danh tiếng lẫn lợi ích. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và thiếu lòng khoan dung có thể khiến bạn dễ vỡ lẽ và gặp phải tranh cãi không đáng có. Để tránh những rắc rối này, bạn cần học cách linh hoạt hơn trong ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, và tránh những tình huống nguy hiểm. Hãy suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, như vậy sẽ giúp bạn đạt được thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn lợi ích tài chính.. (điểm: 15/20)

7. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hoả - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này nhận được sự giúp đỡ nhiệt tình từ bạn bè và đồng nghiệp, dẫn đến những thành công ngoài mong đợi trong sự nghiệp và cuộc sống. Tuy nhiên, tính cách nóng nảy của họ thường xuyên gây ra những xung đột và mất mát hoà khí trong mối quan hệ với người xung quanh. Dù được nhiều người hỗ trợ, tính khí thất thường và phản ứng quá khích trong các tình huống căng thẳng có thể làm giảm đi sự hài hoà và ảnh hưởng đến khả năng duy trì các mối quan hệ lâu dài. Điều này cần được chú ý và kiểm soát để không làm ảnh hưởng đến những tiến bộ đã đạt được.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hoả - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Mặc dù hiện tại có vẻ như đang trong thời kỳ thịnh vượng, nhưng thực tế lại tiềm ẩn những yếu tố không ổn định. Căn cơ của sự thịnh vượng này thật sự mỏng manh và không có nền tảng vững chắc. Điều này phần nào đến từ việc sức chịu đựng của cơ sở hiện tại không đủ mạnh, khiến cho mọi thứ dễ dàng lung lay trước những thử thách hay biến động nhỏ. Thêm vào đó, nếu xét theo nguyên lý ngũ hành trong phong thủy, khi thiên cách là mộc, điều này lại có thể mang ý nghĩa lành, biểu tượng cho sự kiết tường, hứa hẹn một tương lai tốt đẹp nếu có thể vượt qua được thời điểm hiện tại. Mộc tượng trưng cho sự sinh trưởng và phát triển, cho thấy khả năng vươn lên mạnh mẽ sau những khó khăn. Tuy nhiên, điều này chỉ có thể thành hiện thực nếu những vấn đề cơ bản về sức chịu đựng và nền tảng được cải thiện. Trong bối cảnh này, để bảo đảm sự thịnh vượng có thể kéo dài và trở nên bền vững, việc tăng cường căn cơ và nâng cao sức chịu đựng là vô cùng quan trọng. Điều này đòi hỏi sự chú trọng vào việc củng cố nền tảng, đầu tư vào việc phát triển bền vững thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận trước mắt. Chỉ khi nền tảng được vững chắc, mới có thể đảm bảo rằng sự thịnh vượng hiện tại sẽ tiếp tục phát triển, không bị đảo lộn bởi những thay đổi nhỏ trong môi trường xung quanh.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hoả - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này rất chăm chỉ và tích cực, luôn nỗ lực trong công việc và các mối quan hệ xã hội. Họ được đánh giá cao về sự năng động và lòng nhiệt tình, tạo được ấn tượng tốt với người xung quanh. Tuy nhiên, họ lại thiếu tính quyết đoán, điều này có thể làm chậm trễ quá trình ra quyết định hoặc hạn chế khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong những tình huống cần sự nhanh chóng và dứt khoát. Mặc dù vậy, người này vẫn nhận được nhiều sự ưu ái và hỗ trợ từ xã hội, nhờ vào khả năng dễ dàng hiểu và tiếp cận ý kiến của người khác. Sự cởi mở và khả năng thấu hiểu này không chỉ giúp họ trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người mà còn mở ra các cơ hội mới, từ đó thúc đẩy sự nghiệp phát triển. Với những đặc điểm này, người này có tiềm năng để thành công và phát đạt, miễn là họ có thể cải thiện khả năng lãnh đạo và quyết đoán. Nếu họ có thể phát triển thêm những kỹ năng này, khả năng thành công của họ sẽ càng được củng cố, cho phép họ tận dụng tối đa những ưu đãi và hỗ trợ mà xã hội dành cho họ.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Hoả - Hoả - Hoả Quẻ này là quẻ Bình Thường (điểm: 5/10): Bạn đang trải qua một giai đoạn phát triển nhanh chóng trong sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân, nhưng sự không ổn định của nền tảng cơ bản đang đặt bạn trước nguy cơ thất bại. Điều này phần lớn là do thiếu sự nhẫn nại và khả năng phản tỉnh trong các tình huống khó khăn, khiến bạn dễ dàng mắc phải sai lầm. Để tránh điều này, việc xây dựng kỹ năng kiên nhẫn và phát triển khả năng phản ứng nhanh nhạy với các biến cố sẽ là chìa khóa để bạn vững vàng hơn. Bên cạnh đó, sức khỏe của bạn, đặc biệt là tim, cũng cần được chú trọng. Việc duy trì lối sống lành mạnh, kết hợp với tập luyện thể dục đều đặn và kiểm tra sức khỏe thường xuyên, sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim. Cuối cùng, việc mở rộng giao lưu và hợp tác quốc tế có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho bạn, tạo cơ hội cho sự phát triển bền vững và thành công dài hạn.

Dương Phước Chỉ 67,5/100 điểm, là tên rất tốt


Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Thế Chỉ (1) Văn Chỉ
Tường Chỉ Phước Chỉ
Mai Chỉ Linh Chỉ
Giao Chỉ An Chỉ

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (3706) Linh Đan (2441)
Bảo Ngọc (2401) Khánh Vy (2364)
Minh Đăng (2363) Tuệ An (2105)
Minh Châu (2053) Minh Anh (2015)
Minh Quân (1919) Anh Thư (1885)
Khánh Linh (1775) Đăng Khôi (1746)
Bảo Châu (1729) Ánh Dương (1621)
Kim Ngân (1597) Minh Trí (1589)
Minh Ngọc (1570) Tuệ Lâm (1566)
Quỳnh Chi (1554) Phúc Khang (1476)
Phương Anh (1457) Gia Huy (1447)
Quỳnh Anh (1432) Minh Thư (1430)
Minh Khuê (1428) Bảo Anh (1426)
Gia Bảo (1425) Đăng Khoa (1413)
Khánh An (1365) Phương Linh (1313)
Hà My (1309) Phương Thảo (1292)
Ngọc Diệp (1285) Minh An (1284)
Tú Anh (1274) Bảo Hân (1265)
Phúc An (1258) Bảo Long (1248)
Khôi Nguyên (1232) Hoàng Minh (1228)
Minh Nhật (1216) Trâm Anh (1211)
Như Ý (1202) Tuấn Kiệt (1201)
Minh Đức (1197) Quang Minh (1196)
Tuệ Minh (1137) Gia Hân (1132)
Hoàng Long (1132) Minh Triết (1119)

Cái Tên - Món Quà Đầu Tiên Dành Cho Con

👉 Dịch vụ đặt tên cho con của chúng tôi sẽ giúp bạn

  • Chọn cái tên hợp phong thủy và phù hợp với ngày, giờ sinh của bé.
  • Gợi ý những cái tên vừa độc đáo, vừa mang ý nghĩa may mắn, thành công trong tương lai.
  • Tư vấn kỹ lưỡng dựa trên sở thích và kỳ vọng của gia đình bạn.
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn”
Đăng Ký Ngay

Chat GPT 4.0 Miễn Phí

Sử dụng AI để đặt tên cho con

֎ Xem Ngay ֎