Đặt tên cho con zigptanve Công Khoa


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

zigptanve
Công
Khoa
  • zigptanve: không có nghĩa hán việt
  • Công viết là 工 thuộc hành Kim 💎: Chữ Hán “工” vốn nghĩa là công việc, nghề thợ, khuôn phép. Hình tượng: nét ngang trên như khuôn thước, nét dọc và ngang dưới tạo khung, biểu trưng sự cứng cáp, trật tự, kỹ nghệ. Dùng đặt tên gợi tinh thần chăm chỉ, chuyên tâm, tay nghề vững, làm đâu chắc đó; mong con kỷ luật, bền bỉ, xây dựng sự nghiệp “công thành danh toại”, sống thực chất, hữu dụng.
  • Khoa viết là 夸 thuộc hành Mộc 🌳: 夸 (kuā) gốc nghĩa “khen, khoe; phóng đại”, cũng hàm ý “mở rộng”. Hình thể gợi dáng người dang tay (大) biểu trưng khí độ phóng khoáng, vươn ra. Dùng đặt tên, 夸 gửi gắm lời chúc con tự tin, tỏa sáng, được ca ngợi, mở mang tầm nhìn, làm việc lớn; đồng thời nhắc giữ khiêm nhường để tài năng nổi bật mà không sáo rỗng.
  • Ý nghĩa tên "Công Khoa": Tên "Công Khoa" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa đặc biệt khi được kết hợp từ hai chữ Hán là "Công" (公) và "Khoa" (科). 1. **Công (公)**: - Nghĩa là "công bằng", "công lý", "quan trọng", "công danh". - Trong ngữ cảnh cuộc sống và sự nghiệp, "Công" còn mang nghĩa "công lao", "cống hiến" hay "làm việc chăm chỉ". 2. **Khoa (科)**: - Nghĩa là "khoa học", "khoa thi", "chuyên ngành". - Thường biểu thị sự thông minh, trí tuệ, và sự phát triển trong lĩnh vực học thuật hoặc khoa học kỹ thuật. Khi ghép lại, "Công Khoa" có thể mang ý nghĩa tổng thể là người có sự công bằng, cống hiến và có kiến thức, trí tuệ. Tên gọi này có hàm ý một người không chỉ làm việc chăm chỉ, cống hiến mà còn có tri thức, uyên bác trong lĩnh vực khoa học hoặc một chuyên ngành nào đó.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là zigptanve(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là zigptanve(0) + Công(3) = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Công(3) + Khoa(6) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.(điểm: 10/10, Đại cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Khoa(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là zigptanve(0) + Công(3) + Khoa(6) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.(điểm: 20/20, Đại cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Thủy Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thủy khắc Hỏa, Nhân cách và Địa cách đối nghịch, dễ gặp trở ngại, tình cảm cũng hay biến động. Nên bổ sung hành Mộc để cân bằng, sử dụng màu xanh lá, đặt thêm cây xanh hoặc gỗ trong nhà để hóa giải.(điểm: 4/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim, dễ có sự xung đột trong giao tiếp, khó tạo sự đồng thuận, hay vướng tranh cãi. Cần bổ sung hành Thổ để hóa giải, biến khắc thành sinh. Vật phẩm: thạch anh vàng, gốm sứ, đồ màu nâu giúp củng cố quan hệ, mang lại sự ổn định và hòa khí bên ngoài. (điểm: 2/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Mộc – Hỏa – Thủy → Quẻ Cát Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) và Địa (Thủy) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) và Địa (Thủy) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
zigptanve Công Khoa 74/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Đăng Khoa (3719) Anh Khoa (1782) Minh Khoa (1407) Duy Khoa (437)
Vĩnh Khoa (300) Tuấn Khoa (266) Nhật Khoa (168) Việt Khoa (161)
Đức Khoa (143) Đình Khoa (141) Hoàng Khoa (130) Nguyên Khoa (124)
Bách Khoa (107) Phúc Khoa (105) Văn Khoa (101) Tiến Khoa (100)
Quang Khoa (90) Bảo Khoa (89) Ngọc Khoa (84) Vinh Khoa (77)
Thanh Khoa (74) Xuân Khoa (73) Hữu Khoa (69) Trọng Khoa (62)
Gia Khoa (52) Thế Khoa (48) Vũ Khoa (47) Huy Khoa (46)
Tấn Khoa (45) Trí Khoa (44) Công Khoa (43) An Khoa (39)
Bá Khoa (38) Thiên Khoa (38) Trường Khoa (37) Viết Khoa (35)
Hải Khoa (33) Chí Khoa (32) Quốc Khoa (30) Danh Khoa (29)
Thành Khoa (29) Thái Khoa (26) Như Khoa (25) Lê Khoa (24)
Quý Khoa (24) Phước Khoa (23) Hồng Khoa (22) Đắc Khoa (19)
Tân Khoa (19) Kiến Khoa (19)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9754) Minh Khôi (9127) Minh Anh (8317) Bảo Ngọc (6408)
Linh Đan (6106) Minh Đăng (5699) Khánh Vy (5679) Minh Khang (5567)
Minh Quân (5223) Anh Thư (4858) Nhật Minh (4589) Khánh Linh (4555)
Tuệ An (4425) Ánh Dương (4347) Hải Đăng (4299) Gia Hân (4235)
Đăng Khôi (4162) Kim Ngân (4162) Quỳnh Chi (4081) An Nhiên (4072)
Bảo Châu (3922) Phương Anh (3886) Minh Ngọc (3876) Minh Trí (3822)
Đăng Khoa (3719) Minh Thư (3616) Khánh An (3551) Quỳnh Anh (3551)
Gia Bảo (3457) Minh Khuê (3453) Phương Linh (3451) Gia Huy (3449)
Phúc Khang (3417) Tuệ Nhi (3405) Minh Nhật (3381) Ngọc Diệp (3378)
Tuệ Lâm (3353) Khôi Nguyên (3329) Hà My (3160) Minh Đức (3137)
Tuấn Kiệt (3137) Phúc An (3101) Bảo Anh (3079) Minh An (3028)
Bảo Long (3002) Minh Phúc (2996) Quang Minh (2994) Tú Anh (2984)
Phương Thảo (2982) Bảo Hân (2900)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413