Đặt tên cho con
Vũ Canh Toàn
Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.
Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.
Vũ
(武) Bộ 77 止 chỉ [4, 8] 武
武 vũ, võwǔ
- (Danh) Sức mạnh, chiến tranh, quân sự. Đối lại với văn 文. ◎Như: văn vũ song toàn 文武雙全 văn võ gồm tài. ◇Mạnh Tử 孟子: Uy vũ bất năng khuất 威武不能屈 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Uy quyền sức mạnh không làm khuất phục được.
- (Danh) Bước, vết chân, nối gót. ◎Như: bộ vũ 步武 nối làm công nghiệp của người trước. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nữ quá khứ sổ vũ 女過去數武 (Anh Ninh 嬰寧) Cô gái đi qua vài bước. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hốt bôn tẩu dĩ tiên hậu hề, cập tiền vương chi chủng vũ 忽奔走以先後兮, 及前王之踵武 (Li tao 離騷) Vội rong ruổi trước sau, mong nối gót các đấng vua trước.
- (Danh) Tên một khúc nhạc do Chu Vũ Vương 周武王 làm ra.
- (Danh) Mũ lính. ◎Như: vũ biền 武弁 mũ quan võ thời xưa.
- (Danh) Họ Vũ.
- (Tính) Thuộc về chiến tranh, quân sự. ◎Như: vũ khí 武器 khí giới.
- (Tính) Mạnh mẽ, oai phong. ◎Như: uy vũ 威武 uy thế mạnh mẽ, khổng vũ hữu lực 孔武有力 rất oai phong và có sức mạnh.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là võ.
1.
[剛武] cương vũ 2.
[武器] vũ khí 3.
[武裝] vũ trang 4.
[英武] anh vũ 5.
[偃武修文] yển vũ tu văn 6.
[核武器] hạch vũ khí
Canh
(更) Bộ 73 曰 viết [3, 7] 更
更 canh, cánhgèng,
gēng
- (Động) Sửa đổi, cải biến. ◎Như: canh trương 更張 đổi cách chủ trương, canh đoan 更端 đổi đầu mối khác. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tử chi quá dã, như nhật nguyệt chi thực yên: Quá dã, nhân giai kiến chi; canh dã, nhân giai ngưỡng chi 君子之過也, 如日月之食焉: 過也, 人皆見之; 更也, 人皆仰之 (Tử Trương 子張) Người quân tử có lỗi thì như nhật thực, nguyệt thực: Có lỗi thì ai cũng thấy; sửa lỗi rồi, thì ai cũng ngưỡng vọng.
- (Động) Thay thế. ◎Như: canh bộc 更僕 lấy người khác thay mặt mình, canh bộc nan sổ 更僕難數 thay đổi bao nhiêu người (ý nói nhiều lời quá).
- (Động) Luân phiên, tiếp theo nhau. ◇Sử Kí 史記: Khổng Tử cư Trần tam tuế, hội Tấn Sở tranh cường, canh phạt Trần 孔子居陳三歲, 會晉楚爭強, 更伐陳 (Khổng Tử thế gia 孔子世家) Khổng Tử ở nước Trần ba năm, gặp lúc Tấn và Sở tranh giành thế lực, luân phiên nhau đánh Trần.
- (Động) Trải qua, đi qua. ◎Như: thiếu canh bất sự 少更不事 còn nhỏ chẳng trải việc đời (ít tuổi chưa từng trải mấy).
- (Động) Đền lại, hoàn trả.
- (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian dùng cho ban đêm, một đêm chia làm năm canh. ◇Nguyễn Du 阮攸: Đàn tận tâm lực cơ nhất canh 殫盡心力幾一更 (Thái Bình mại ca giả 太平賣歌者) Dốc hết tâm lực gần một canh.
- (Danh) Chỉ trống canh. ◇Tôn Quang Hiến 孫光憲: Thính hàn canh, văn viễn nhạn 聽寒更, 聞遠雁 (Canh lậu tử 更漏子, Từ 詞) Lắng nghe tiếng trống canh lạnh, nghe thấy tiếng chim nhạn xa.
- (Danh) Lượng từ: đơn vị lộ trình đường thủy.
- (Danh) Họ Canh.
- Một âm là cánh. (Phó) Lại nữa.
- (Phó) Thêm, càng thêm, hơn. ◎Như: cánh thậm 更甚 thêm tệ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Thành bắc sơn lưu hồng cánh hồng 城北山榴紅更紅 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Phía bắc thành, hoa sơn lựu đã đỏ, lại càng đỏ thêm.
- (Phó) Trái lại, ngược lại. ◇Sử Kí 史記: Thiếu thì âm tặc, khái bất khoái ý, thân sở sát thậm chúng... Cập Giải trưởng, cánh chiết tiết vi hiền, dĩ đức báo oán, hậu thi nhi bạc vọng 少時陰賊, 慨不快意, 身所殺甚眾... 及解 長, 更折節為賢, 以德報怨, 厚施而薄望 (Du hiệp liệt truyện 游俠列傳) Lúc nhỏ tuổi nham hiểm, tàn nhẫn, thấy ai không vừa ý mình là giết, giết rất nhiều người... Đến khi lớn thì trái lại biết tự kiềm chế, có đức hạnh, biết lấy đức để báo oán, cho người thì nhiều mà trông mong người thì ít.
- (Phó) Chẳng lẽ, lẽ nào, sao lại. § Dùng như: khởi 豈, nan đạo 難道. ◇Tô Thức 蘇軾: Thân tâm điên đảo tự bất tri, Cánh thức nhân gian hữu chân vị 身心顛倒自不知, 更識人間有真味 (Đậu chúc 豆粥) Thân tâm điên đảo tự mình không biết, Thì sao mà biết được nhân gian có ý vị chân thật.
- (Phó) Tuyệt, hoàn toàn (biểu thị trình độ). ◇Tây du kí 西遊記: Hốt nhiên kiến Ngộ Không khiêu xuất ba ngoại, thân thượng cánh vô nhất điểm thủy thấp 忽然見悟空跳出波外, 身上更無一點水濕 (Đệ tam hồi) Chợt thấy Ngộ Không nhảy ra khỏi sóng, trên mình tuyệt không có một giọt nước.
- (Liên) Và, với. ◇Hoàng Phủ Nhiễm 皇甫冉: Lưu quát quát hề thoan dữ lại, Thảo thanh thanh hề xuân cánh thu 流聒聒兮湍與瀨, 草青青兮春更秋 (Tạp ngôn Nguyệt châu ca 雜言月洲歌) Dòng nước ào ào hề chảy xiết và chảy xiết, Cỏ xanh xanh hề xuân với thu.
1.
[更事] canh sự 2.
[更休] canh hưu 3.
[更名] canh danh 4.
[更夫] canh phu 5.
[更姓] canh tính 6.
[更弦易轍] canh huyền dịch triệt 7.
[更張] canh trương 8.
[更改] canh cải 9.
[更新] canh tân 10.
[更正] canh chánh 11.
[更漏] canh lậu 12.
[更生] cánh sinh 13.
[更番] canh phiên 14.
[更端] canh đoan 15.
[更籌] canh trù 16.
[更行] canh hạnh 17.
[更鼓] canh cổ 18.
[更闌] canh lan
Toàn
(全) Bộ 11 入 nhập [4, 6] 全
全 toànquán
- (Danh) Ngọc thuần sắc.
- (Danh) Họ Toàn.
- (Tính) Đủ, không thiếu xót, hoàn bị. ◎Như: văn vũ song toàn 文武雙全 văn và võ hoàn bị cả hai. ◇Tây du kí 西遊記: Ngã chuyết hán y thực bất toàn... 我拙漢衣食不全 ... (Đệ nhất hồi) Tôi là kẻ vụng về, cơm áo không đủ... ◇Tô Thức 蘇軾: Nhân hữu bi hoan li hợp, Nguyệt hữu âm tình viên khuyết, Thử sự cổ nan toàn 人有悲歡離合, 月有陰晴圓缺, 此事古難全 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭) Người có buồn vui li hợp, Trăng có mờ tỏ đầy vơi, Xưa nay đâu có vạn toàn.
- (Tính) Đầy, mãn. ◇Tả Tư 左思: Bạng cáp châu thai, dữ nguyệt khuy toàn 蚌蛤珠胎, 與月虧全 (Ngô đô phú 吳都賦) Con trai con hàu có nghén hạt ngọc trai, cùng với khi trăng đầy trăng vơi.
- (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: toàn quốc 全國 cả nước.
- (Phó) Đều, cả. ◎Như: toàn tự động hóa 全自動化 đều tự động hóa.
- (Động) Giữ cho nguyên vẹn, làm cho hoàn chỉnh. ◎Như: toàn hoạt thậm đa 全活甚多 cứu sống được rất nhiều. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Dư dĩ toàn quân vi thượng, nhi dục dân chi đắc tức 予以全軍為上, 而欲民之得息 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Ta giữ quân nguyên vẹn là chủ yếu, cho dân được nghỉ ngơi.
1.
[不全] bất toàn 2.
[保全] bảo toàn 3.
[全民公決] toàn dân công quyết 4.
[全面] toàn diện 5.
[周全] chu toàn 6.
[安全] an toàn 7.
[百科全書] bách khoa toàn thư 8.
[舊約全書] cựu ước toàn thư 9.
[苟全] cẩu toàn 10.
[完全] hoàn toàn 11.
[健全] kiện toàn 12.
[兩全] lưỡng toàn 13.
[全備] toàn bị 14.
[全璧] toàn bích 15.
[全部] toàn bộ 16.
[全球] toàn cầu 17.
[全民] toàn dân 18.
[全家] toàn gia 19.
[全美] toàn mĩ 20.
[全能] toàn năng 21.
[全軍] toàn quân 22.
[全國] toàn quốc 23.
[全權] toàn quyền 24.
[全生] toàn sinh, toàn sanh 25.
[全才] toàn tài 26.
[全集] toàn tập 27.
[全身] toàn thân 28.
[全勝] toàn thắng 29.
[全體] toàn thể 30.
[全篇] toàn thiên 31.
[全盛] toàn thịnh 32.
[大全] đại toàn 33.
[瓦全] ngõa toàn 34.
[求全責備] cầu toàn trách bị 35.
[成全] thành toàn
A. Thông tin của con:
B. Dự đoán danh tính học cho tên
Vũ Canh Toàn
1. Ý nghĩa
Ý nghĩa tên "Canh Toàn": Tên "Canh Toàn" trong Hán Việt có thể được hiểu như sau:
- "Canh" (庚): Trong Hán tự, "Canh" có thể có nhiều ý nghĩa phụ thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể. Một số ý nghĩa phổ biến của "Canh" bao gồm:
- Canh chi (庚支): một trong những Thiên can trong hệ thống can chi của văn hóa Á Đông, nói về thời gian (tuổi, năm, giờ).
- Canh tác (耕): liên quan đến việc làm ruộng, nông nghiệp.
- "Toàn" (全): Trong Hán tự, "Toàn" có nghĩa là toàn vẹn, đầy đủ, không thiếu sót. Nó biểu thị sự hoàn thiện, hoàn toàn, hoặc đầy đủ trong mọi khía cạnh.
Từ sự ghép nghĩa của hai từ "Canh Toàn," tên này có thể mang ý nghĩa của một sự hoàn thiện và đầy đủ, có sự chăm chỉ, kiên nhẫn (nếu hiểu "Canh" theo nghĩa của canh tác), hoặc có thể ám chỉ sự vẹn toàn về mặt thời gian, số mệnh (nếu
2. Thiên cách:
Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Vũ(8) + 1 = 9
Thuộc hành: Dương Thuỷ
Quẻ này là quẻ HUNG: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.. (điểm: 2,5/10)
3. Nhân cách:
Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Vũ(8) + Canh(7) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.. (điểm: 10/10)
4. Địa cách:
Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Canh(7) + Toàn(6) = 13
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
. (điểm: 5/10)
5. Ngoại cách:
Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Toàn(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ này là quẻ CÁT: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.. (điểm: 7,5/10)
6. Tổng cách:
Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Vũ(8) + Canh(7) + Toàn(6) = 21
Thuộc hành : Dương Mộc
Quẻ này là quẻ ĐẠI CÁT: Con số này biểu thị cho một lãnh đạo xuất sắc, mang đến sự giàu có và thành công rực rỡ suốt đời, cùng một tâm hồn thanh thản và cuộc sống vững chắc. Đây là nền tảng cho sự hình thành của vạn vật, và người sở hữu con số này sẽ được mọi người ngưỡng mộ, hưởng đầy đủ phước lành và tuổi thọ, trong khi sự nghiệp và gia đình thịnh vượng, đạt được thành công vinh quang. Tuy nhiên, đối với phụ nữ, con số này lại có thể mang lại những hậu quả không mong muốn, bởi tính chất nam tính mạnh mẽ của nó có thể không phù hợp với bản chất nữ tính truyền thống. Nếu một người phụ nữ sở hữu con số này và đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể xảy ra sự mâu thuẫn, khiến cho mối quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng và không yên ả. Do đó, phụ nữ cần cẩn trọng khi dùng con số này, và nên kết hợp chặt chẽ với bát tự và ngũ hành để giảm bớt những tác động tiêu cực, nhất là trong các mối quan hệ nhân duyên.. (điểm: 20/20)
7. Mối quan hệ giữa các cách:
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thổ - Thuỷ Quẻ này là quẻ Trung kiết (điểm: 10/10): Mặc dù gặp phải khó khăn và thử thách, người này vẫn có thể vượt qua chướng ngại nhờ vào nghị lực và quyết tâm mạnh mẽ của bản thân. Họ không chùn bước trước hoàn cảnh khắc nghiệt mà thay vào đó, sử dụng chính những khó khăn đó làm bàn đạp để tiến về phía trước. Sự kiên trì và không ngừng nỗ lực giúp họ không chỉ vượt qua các trở ngại mà còn từng bước thực hiện và đạt được các mục tiêu mà họ đã đề ra. Điều này cho thấy, dù hoàn cảnh có thể không thuận lợi, nhưng với sự kiên định và quyết tâm, họ vẫn có thể chinh phục được những mục tiêu và đạt được những ước mơ mà họ hằng mong muốn. Bài học từ hành trình của họ là một nguồn cảm hứng cho những ai đang đối mặt với khó khăn, khẳng định rằng với nghị lực, mọi chướng ngại đều có thể được chinh phục.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Trong một môi trường yên ổn, khi cuộc sống trôi qua một cách êm đềm, chúng ta thường có cơ hội chuyển hóa những tình huống tiêu cực thành các kết quả tích cực. Điều này không chỉ tạo ra sự bình yên nội tâm mà còn mở ra khả năng đạt được thành tựu ngoài sức mong đợi. Trạng thái ổn định giúp chúng ta giữ được tâm trí minh mẫn và phản ứng linh hoạt trước các thách thức, biến những rào cản ban đầu thành bước đà cho sự phát triển và thành công.
Khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta không chỉ có đủ không gian để nghĩ và lên kế hoạch mà còn có thể dễ dàng nhận ra và nắm bắt cơ hội từ những tình huống bất ngờ. Thái độ tích cực và một môi trường ổn định tạo điều kiện thuận lợi để phát huy tối đa tiềm năng, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
Những thành công ngoài mong đợi thường xuất hiện nhờ khả năng chủ động đối mặt và chuyển hóa những khó khăn thành điều có lợi. Bởi vậy, duy trì sự yên ổn không chỉ quan trọng để giải quyết những thách thức hiện tại mà còn để mở ra cánh cửa dẫn đến những thành công bất ngờ trong tương lai.
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thổ - Kim Quẻ này là quẻ Đại kiết (điểm: 10/10): Người có tính cách cứng cỏi thường thể hiện sự bền bỉ và kiên định trong mọi công việc mà họ đảm nhận, không dễ bị lay chuyển hay thay đổi quan điểm dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Họ bám sát mục tiêu một cách kiên quyết, thể hiện qua thái độ nghiêm túc và ít nói. Bên cạnh đó, tính chất phác và trung thực của họ cũng là những đặc điểm nổi bật, giúp họ được đồng nghiệp và cộng sự tin tưởng.
Với khả năng hoạt động mạnh mẽ và hiểu rõ từng khía cạnh của công việc mình làm, người này có thể đạt được hiệu quả cao trong công việc. Sự am hiểu sâu sắc về nhiệm vụ và trách nhiệm của bản thân giúp họ triển khai các dự án một cách hiệu quả, đảm bảo mọi hoạt động đều được thực hiện đúng đắn và mang lại kết quả tốt.
Nhờ sự kết hợp giữa kiên định và hiểu biết sâu sắc, người có tính cứng cỏi thường đạt được những thành tựu lớn trong sự nghiệp, làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển không chỉ bản thân mà còn cho tổ chức họ làm việc. Tính cách này không chỉ giúp họ vượt qua thử thách mà còn gặt hái được nhiều thành công đáng kể.
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa:
Thuỷ - Thổ - Hoả Quẻ này là quẻ hung (điểm: 0/10): Về mặt bề ngoài, cuộc sống của người này có vẻ ổn định và thuận lợi, nhưng thực tế trong gia đình lại tồn tại nhiều mâu thuẫn và bất hòa. Các thành viên trong gia đình thường xuyên xung đột và đấu đá nhau, tạo nên một không khí căng thẳng và khó chịu. Mặc dù người này đạt được một số thành công nhất định và có thu nhập, tài sản, nhưng cuối cùng cũng dần dần mất đi do những rối ren không ngừng. Nếu vận cơ sở được kiện toàn mới có thể đảm bảo được sự bình yên và ổn định lâu dài. Việc xây dựng một nền tảng vững chắc sẽ giúp ngăn ngừa những mất mát không đáng có và duy trì sự hòa thuận trong gia đình.
Vũ Canh Toàn 75/100 điểm, là tên rất tốt
Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định.
Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.