Đặt tên cho con
Tạ Ban Công
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Tạ
Ban
Công
-
Tạ viết là 謝, có 17 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
- (Động) Từ chối. ◎Như: bế môn tạ khách 閉門謝客 đóng cửa từ chối không tiếp khách, tạ chánh 謝政 xin thôi không làm quan nữa.
- (Động) Từ biệt, cáo biệt. ◎Như: tạ từ 謝辭 từ biệt mà đi.
- (Động) Nói cho biết. ◇Sử Kí 史記: Hữu tư dưỡng tốt tạ kì xá trung viết: Ngô vi công thuyết Yên, dữ Triệu vương tái quy 有廝養卒謝其舍中曰: 吾為公說燕, 與趙王載歸 (Trương Nhĩ, Trần Dư truyện 張耳陳餘傳) Có người lính làm việc nấu ăn nói với những người trong nhà: Tôi xin vì nhà vua thuyết phục tướng Yên, rồi sẽ cùng Triệu vương lên xe về.
- (Động) Lui đi, thay đổi nhau. ◎Như: xuân thu đại tạ 春秋代謝 mùa kia lui đi mùa nọ thay đến.
- (Động) Rụng, tàn. ◎Như: hoa tạ 花謝 hoa rụng. ◇Tây du kí 西遊記: Dao thảo kì hoa bất tạ 瑤草奇花不謝 (Đệ nhất hồi) Cỏ dao hoa lạ không héo rụng.
- (Động) Nhận lỗi. ◎Như: tạ tội 謝罪 nói điều lỗi của mình để xin tha thứ.
- (Động) Cảm ơn. ◎Như: tạ ân 謝恩 dùng lời nói hoặc việc làm để đáp lại cái ơn mà người khác làm cho mình.
- (Danh) Họ Tạ.
-
Ban viết là 扳, có 7 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Động) Lôi, kéo. ◎Như: hướng thượng ban khai 向上扳開 kéo lên phía trên.
- (Động) Lật, lay, xoay. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bảo Ngọc tài tẩu thượng lai, yêu ban tha đích thân tử, chỉ kiến Đại Ngọc đích nãi nương tịnh lưỡng cá bà tử khước cân liễu tiến lai, thuyết: Muội muội thụy giác ni, đẳng tỉnh liễu tái thỉnh lai 寶玉纔走上來, 要扳他的身子, 只見黛玉的奶娘並兩個婆子卻跟了進來, 說: 妹妹睡覺呢, 等醒了再請來 (Đệ nhị thập lục hồi) Bảo Ngọc vừa đến, định lay thân mình (Đại Ngọc), thì thấy bà vú của Đại Ngọc và hai bà già chạy đến nói: Cô tôi đương ngủ, xin đợi tỉnh dậy hãy trở lại.
- (Động) Vin, bẻ, uốn. ◎Như: tiểu thụ chi dị ban 小樹枝易扳 cành cây nhỏ dễ uốn, ban đạo 扳道 quẹo, chuyển hướng đường xe chạy.
- (Động) Bóp, bấm. ◎Như: ban thương cơ 扳槍機 bóp cò súng.
- (Động) Giúp đỡ.
- § Cũng đọc là bản.
-
Công viết là 工, có 3 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Người thợ. ◎Như: quáng công 礦工 thợ mỏ. ◇Luận Ngữ 論語: Công dục thiện kì sự, tất tiên lợi kì khí 工欲善其事, 必先利其器 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người thợ muốn làm việc cho khéo, thì trước hết phải làm khí cụ của mình cho sắc bén.
- (Danh) Kĩ thuật, kĩ xảo. ◎Như: xướng công 唱工 kĩ thuật hát.
- (Danh) Việc, việc làm. ◎Như: tố công 做工 làm việc, thướng công 上工 đi làm việc, đãi công 怠工 lãng công.
- (Danh) Công trình (việc làm có tổ chức, kế hoạch quy mô). ◎Như: thi công 施工 tiến hành công trình, thuân công 竣工 hoàn thành công trình.
- (Danh) Gọi tắt của công nghiệp 工業. ◎Như: hóa công 化工 công nghiệp hóa chất.
- (Danh) Kí hiệu âm giai nhạc cổ Trung Quốc. ◎Như: công xích 工尺 từ chỉ chung các phù hiệu thượng, xích, công, phàm, hợp, tứ, ất 上, 尺, 工, 凡, 合, 四, 乙 để biên thành khúc phổ 曲譜.
- (Danh) Quan. ◎Như: thần công 臣工 quần thần, các quan, bách công 百工 trăm quan.
- (Tính) Giỏi, thạo, sở trường. ◎Như: công ư hội họa 工於繪畫 giỏi về hội họa.
- (Tính) Khéo léo, tinh xảo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Quái đạo ngã thường lộng bổn cựu thi, thâu không nhi khán nhất lưỡng thủ, hựu hữu đối đích cực công đích, hựu hữu bất đối đích 怪道我常弄本舊詩, 偷空兒看一兩首, 又有對的極工的, 又有不對的 (Đệ tứ thập bát hồi) Hèn chi, em thường lấy quyền thơ cũ ra, khi nào rảnh xem mấy bài, có câu đối nhau rất khéo, có câu lại không đối.
-
Ý nghĩa tên "Ban Công": Tên "Ban Công" trong Hán Việt có thể được hiểu theo các nghĩa của từng chữ Hán như sau:
1. **Ban (班)**: "Ban" có nhiều nghĩa, phổ biến nhất là "lớp", "nhóm", "đội", hoặc "ca". Ngoài ra, từ này còn có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia".
2. **Công (公)**: "Công" có thể mang nhiều nghĩa như "công cộng", "công khai", và "chung". Nó cũng có thể nghĩa là "công bằng", "công lý", hoặc "người nam trọng vọng".
Kết hợp lại, "Ban Công" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách hiểu và ngữ cảnh. Tuy nhiên, phổ biến nhất là tên "Ban Công" có thể mang ý nghĩa của một người làm việc trong nhóm hay đội và có cách làm việc công khai, công bằng hoặc vì lợi ích chung của mọi người.
Nếu bạn có mục đích cụ thể hoặc ngữ cảnh mà bạn muốn áp dụng, mình có thể giúp bạn rõ ràng hơn về ý nghĩa tên "Ban Công" trong trường hợp đó.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tạ(17) + 1 = 18
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 18 Vất vả, nhiều tranh chấp: Con số này mang lại một làn sóng thuận lợi đáng kinh ngạc, trao cho bạn quyền lực và sự sắc sảo để định hình số phận của mình. Với trí thông minh và ý chí vững vàng, bạn không chỉ phá tan mọi hoạn nạn mà còn thu về thành công vang dội cả về danh tiếng lẫn tài lộc. Tuy nhiên, sự cứng nhắc quá mức và thiếu lòng khoan dung có thể trở thành điểm yếu chí mạng, khiến bạn dễ vỡ lẽ và sa vào những tranh cãi không cần thiết. Để chống lại những điểm yếu này, bạn cần nuôi dưỡng sự linh hoạt, tinh tế trong cách ứng xử, phân biệt rõ ràng giữa điều tốt và xấu, tránh xa những môi trường đầy rủi ro. Hãy suy nghĩ thận trọng trước mỗi hành động; điều này sẽ khẳng định và củng cố con đường dẫn bạn đến thành công lớn cả về danh và lợi.⭐ 4/10 điểm, Hung.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tạ(17) + Ban(7) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.⭐ 9/10 điểm, Đại cát.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Ban(7) + Công(3) = 10
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 10 Hoàn tất nhưng dễ suy tàn, kết thúc: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng.
Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Công(3) + 1 = 4
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 4 Bất ổn, dễ thay đổi, khó bền: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.⭐ 3/10 điểm, Hung.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tạ(17) + Ban(7) + Công(3) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 27 Nhiều lo âu, bất ổn, lận đận: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.⭐ 6/20 điểm, Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Hỏa - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim: Dễ mất cân bằng, hay gặp xung đột. Nên bổ sung hành Thổ để Hỏa hóa sinh Thổ, giảm xung khắc. Vật phẩm: đá vàng, gốm sứ, màu nâu.
⭐ 2/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Hỏa - Thủy Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thủy khắc Hỏa, Nhân cách và Địa cách đối nghịch, dễ gặp trở ngại, tình cảm cũng hay biến động. Nên bổ sung hành Mộc để cân bằng, sử dụng màu xanh lá, đặt thêm cây xanh hoặc gỗ trong nhà để hóa giải.⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Hỏa - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Cùng hành Hỏa, tính cách sôi nổi, xã giao rộng, được chú ý nhiều. Tuy nhiên dễ xảy ra mâu thuẫn vì nóng nảy, khó kiểm soát cảm xúc. Nếu biết tiết chế, sẽ tạo sức hút lớn và có quý nhân. Môi trường nên bổ sung hành Thổ, đồ màu vàng để giảm bớt sự xung động.
⭐ 6/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Kim – Hỏa – Thủy → Quẻ Cát
Thiên (Kim) và Nhân (Hỏa) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Hỏa) và Địa (Thủy) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Kim) sinh Địa (Thủy), hoàn cảnh lớn hỗ trợ nền tảng. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 4.3/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.