Đặt tên cho con Trịnh Cẩm Thành


Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.

Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.

Trịnh (鄭)
Bộ 163 邑 ấp [12, 15] 鄭
trịnh
zhèng
  1. (Danh) Nước Trịnh thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
  2. (Danh) Họ Trịnh.
  3. (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: trịnh trọng ân cần trang trọng.

Cẩm (锦)
Bộ 167 金 kim [8, 13] 锦
cẩm
jǐn
  1. Giản thể của chữ .

Thành (成)
Bộ 62 戈 qua [3, 7] 成
thành
chéng
  1. (Động) Xong. ◎Như: hoàn thành xong hết, công thành danh tựu công danh đều xong.
  2. (Động) Biến ra, trở nên. ◎Như: tuyết hoa thành thủy tuyết tan thành nước.
  3. (Động) Nên. ◎Như: thành toàn làm tròn, thành nhân chi mĩ lo trọn việc tốt cho người.
  4. (Động) Có thể được, khả dĩ. ◎Như: na bất thành cái đó không được.
  5. (Danh) Lượng từ: một phần mười. ◎Như: hữu bát thành hi vọng có tám phần hi vọng (tám phần trên mười phần).
  6. (Danh) Thửa vuông mười dặm. ◇Tả truyện : Hữu điền nhất thành, hữu chúng nhất lữ , (Ai Công nguyên niên ) Có ruộng một thành, có dân một lữ.
  7. (Danh) Cái sẵn có, hiện hữu. ◎Như: sáng nghiệp dong dị thủ thành nan lập nên sự nghiệp dễ, giữ cơ nghiệp đã có mới khó. ◇Ngô Căng : Đế vương chi nghiệp, thảo sáng dữ thủ thành thục nan? , (Luận quân đạo ) Sự nghiệp đế vương, sáng lập với bảo tồn, việc nào khó hơn?
  8. (Danh) Họ Thành.
  9. (Tính) Đã xong, trọn. ◎Như: thành phẩm món phẩm vật (sẵn để bán hoặc dùng ngay được), thành nhật cả ngày. ◇Lục Du : Bất dĩ tự hại kì thành cú (Hà quân mộ biểu ) Không lấy chữ làm hỏng trọn câu.
  10. (Tính) Thuộc về một đoàn thể, cấu trúc. ◎Như: thành phần phần tử, thành viên người thuộc vào một tổ chức.

1. [不成] bất thành 2. [不成文] bất thành văn 3. [促成] xúc thành 4. [告成] cáo thành 5. [成功] thành công 6. [成員] thành viên 7. [成就] thành tựu 8. [成果] thành quả 9. [成立] thành lập 10. [有志竟成] hữu chí cánh thành 11. [構成] cấu thành 12. [求成] cầu thành 13. [白手成家] bạch thủ thành gia 14. [眾心成城] chúng tâm thành thành 15. [織成] chức thành 16. [質成] chất thành 17. [造成] tạo thành 18. [達成] đạt thành 19. [作成] tác thành 20. [十成] thập thành 21. [大成] đại thành 22. [不成文法] bất thành văn pháp 23. [成全] thành toàn 24. [成績] thành tích

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

A. Thông tin của con:

B. Dự đoán danh tính học cho tên Trịnh Cẩm Thành

1. Ý nghĩa

Ý nghĩa tên "Cẩm Thành": Tên "Cẩm Thành" trong tiếng Hán Việt có ý nghĩa đặc biệt và mang nhiều tầng sâu khác nhau:

- Cẩm (錦): Từ này có nghĩa là gấm vóc, biểu tượng cho sự sang trọng, quý báu và đẹp đẽ. Trong văn hóa Đông Á, cẩm thường được sử dụng để miêu tả những thứ đẹp đẽ và có giá trị cao.

- Thành (城): Từ này có nghĩa là thành phố, thành lũy hoặc pháo đài. Nó thể hiện sự kiên cố, bền vững và có sức mạnh bảo vệ.

Kết hợp lại, "Cẩm Thành" có thể hiểu là một thành phố hoặc vùng đất xinh đẹp, quý báu và kiên cố. Tên này thường được dùng để chỉ nơi chốn vừa đẹp, vừa có giá trị về mặt thẩm mỹ và bền vững.

Tên "Cẩm Thành" còn có thể mang ý nghĩa tượng trưng về một con người: người có tính cách, phẩm chất quý báu, cũng vừa có khả năng bảo vệ, giữ vững các giá trị của mình.

2. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Trịnh(15) + 1 = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. . (điểm: 7,5/10)

3. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Trịnh(15) + Cẩm(13) = 28
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ HUNG: Số này thường được liên kết với những điều không may và những khó khăn lớn. Người mang số này có thể phải đối mặt với nhiều biến cố bất ngờ và kéo dài, từ mất mát trong các mối quan hệ thân thiết đến những rắc rối liên quan đến ly hôn hoặc tình trạng cô đơn. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người đó mà còn có thể gây ra mâu thuẫn và xa cách với gia đình và bạn bè. Đặc biệt đối với phụ nữ, số này có thể mang lại cảm giác cô độc và thiếu thốn sự ủng hộ, khiến họ cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ tích cực.. (điểm: 2,5/10)

4. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Cẩm(13) + Thành(7) = 20
Thuộc hành: Âm Thuỷ
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.. (điểm: 0/10)

5. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Thành(7) + 1 = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.. (điểm: 5/10)

6. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trịnh(15) + Cẩm(13) + Thành(7) = 35
Thuộc hành : Dương Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Số này đại diện cho sự ấm no, hòa thuận và bình an, tạo nên một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Người sở hữu số này được trang bị khả năng quan sát sâu sắc, giúp họ nhìn nhận và phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai, thiện và ác trong mọi tình huống. Họ cũng nghiêm cẩn trong cách sử dụng và tuân theo các nguyên tắc và phép tắc đã định, luôn đảm bảo rằng mọi hành động và quyết định đều được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong lĩnh vực văn hóa, học thuật và nghệ thuật, những người này thường sở hữu tài năng nổi bật và khả năng phát triển mạnh mẽ. Họ có thể đạt được thành công và được công nhận trong các lĩnh vực này nhờ vào khả năng sáng tạo và am hiểu sâu rộng. Tài năng và sự nhạy bén giúp họ tạo ra những tác phẩm có giá trị và ý nghĩa, đóng góp vào sự phát triển của văn hóa và nghệ thuật. Số này cũng đặc biệt phù hợp với phụ nữ, mang lại cho họ sự nghiệp thăng tiến và cuộc sống cá nhân đầy ắp yêu thương và sự chăm sóc. Sự tinh tế và cảm thông giúp họ tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài với người khác, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của bản thân và cộng đồng xung quanh. Tóm lại, số này không chỉ đem lại sự ấm no và bình an cho cuộc sống mà còn khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển của cá nhân trong các lĩnh vực sáng tạo và trí tuệ. Đó là một con số đầy mạnh mẽ và tích cực, thích hợp cho những ai tìm kiếm một cuộc sống đầy đủ và hài hòa.. (điểm: 15/20)

7. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này nhận được sự ủng hộ đặc biệt từ cấp trên, với những ân huệ và sự giúp đỡ sâu sắc, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp. Với sự hỗ trợ này, họ đã nỗ lực không ngừng nghỉ để phát huy tối đa tiềm năng của mình, vượt qua các thách thức và cuối cùng đạt được thành công như mong đợi. Sự phát triển và thành công của họ không chỉ là kết quả của nỗ lực cá nhân mà còn là minh chứng cho tầm quan trọng của việc có được sự hậu thuẫn vững chắc. Nhờ có được môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích, họ có thể khám phá và phát huy các kỹ năng, cũng như áp dụng các giải pháp sáng tạo để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Cuối cùng, thành công của họ không chỉ góp phần vào sự phát triển cá nhân mà còn làm nổi bật sự quan trọng của việc nhận được sự hỗ trợ tích cực từ những người có vị trí lãnh đạo.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Trong cuộc sống này, có những thời điểm mà khó khăn và thử thách là điều không thể tránh khỏi. Dù mong muốn tránh né hay không, có những giai đoạn mà con người phải đối mặt với những khổ nạn, những sóng gió của cuộc đời một cách nhanh chóng và liên tục. Điều này khiến cho người ta dường như bị cuốn vào một chu kỳ của bi kịch và rủi ro, nơi mà mọi sự việc có vẻ như xảy ra một cách ngoài ý muốn và không thể kiểm soát. Trong những thời khắc như vậy, mỗi bước đi có thể dẫn đến một hậu quả nặng nề, và dường như mọi lựa chọn đều mang đến thêm những thử thách mới. Sự tích tụ của các sự kiện xấu có thể làm cho cá nhân cảm thấy bị quật ngã, không chỉ về mặt tinh thần mà còn cả về mặt thể chất. Cảm giác của sự không may mắn và bất hạnh chiếm lĩnh, khiến cho tương lai trở nên mờ mịt và khó lường. Tuy nhiên, trong bối cảnh của những khó khăn như vậy, bài học về sự kiên cường và khả năng phục hồi trở nên vô cùng quan trọng. Việc học cách đối mặt và vượt qua những khổ đau, tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong mọi tình huống, sẽ là những kinh nghiệm quý giá giúp mỗi cá nhân phát triển và trưởng thành hơn trong cuộc sống. Dù bi vận có thể đến nhanh chóng, nhưng sức mạnh nội tâm và khả năng đối phó với những khó khăn sẽ quyết định cách chúng ta tiếp tục bước đi trên con đường đầy chông gai của cuộc đời.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Kim Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người sống phong lưu và luôn quyết tâm phấn đấu thường có tính cách mạnh mẽ và năng động, nhưng lại gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ gia đình và thường xuyên xung đột với người xung quanh. Sự xung đột liên tục này có thể dẫn đến việc họ bị mọi người từ chối và cuối cùng phải đối mặt với cảnh cô độc. Tuy nhiên, nếu họ trải qua một giai đoạn "cáo vận cục kim," tức là một thời gian may mắn và thuận lợi tạm thời, họ có thể trải qua những khoảnh khắc vui vẻ và thoải mái. Nhưng sau đó, khi vận may đó qua đi, họ có thể sẽ gặp phải khó khăn và đau khổ. Điều này cho thấy rằng, dù trong giai đoạn có vẻ như đang được hưởng thụ, những vấn đề cơ bản trong các mối quan hệ và tính cách vẫn tồn tại và có thể gây ra hậu quả lâu dài sau khi thời kỳ thuận lợi kết thúc.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Thổ - Kim - Thuỷ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này có thể đạt được nhiều thành công, nhưng cần đặc biệt cẩn thận với các tai họa ngoài ý muốn, những sự cố có thể dẫn đến cảm giác buồn bã hay các biến cố lớn như chia ly hay tan vỡ. Họ cũng phải đối mặt với nguy cơ bất hạnh liên quan đến tai nạn bất ngờ. Tuy nhiên, nếu như số mệnh của họ tốt, các biểu lý khác là "Kiết" và họ biết cách điều chỉnh, họ có thể biến những điều không may mắn này thành cơ hội, dẫn đến sự ổn định và hóa giải những khó khăn. Việc này đòi hỏi họ phải có sự chuẩn bị và chủ động, bình tỉnh, trong việc xử lý các tình huống phức tạp.

Trịnh Cẩm Thành 50/100 điểm là tên trung bình


Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Minh Thành (470) Tiến Thành (229)
Chí Thành (206) Phúc Thành (185)
Phú Thành (184) Đức Thành (172)
Gia Thành (158) Nhật Thành (141)
Tất Thành (138) Công Thành (132)
Xuân Thành (119) Tuấn Thành (117)
Trấn Thành (97) Văn Thành (92)
Trí Thành (91) Trung Thành (87)
Huy Thành (81) Quang Thành (72)
Hữu Thành (71) Việt Thành (71)
Duy Thành (62) Ngọc Thành (57)
Thế Thành (53) Tấn Thành (49)
An Thành (46) Nam Thành (44)
Kim Thành (43) Vĩnh Thành (41)
Quốc Thành (40) Đăng Thành (39)
Hoàng Thành (38) Đại Thành (34)
Kiến Thành (34) Nguyên Thành (33)
Đình Thành (31) Trọng Thành (30)
Viết Thành (30) Bá Thành (29)
Khải Thành (25) Thái Thành (25)
Trường Thành (24) Vinh Thành (23)
Vĩ Thành (22) Thiên Thành (21)
Chấn Thành (20) Thị Thành (20)
Hải Thành (19) Long Thành (19)
Phước Thành (18) Khắc Thành (17)

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (4456) Linh Đan (2886)
Bảo Ngọc (2844) Minh Châu (2820)
Minh Đăng (2756) Minh Anh (2734)
Khánh Vy (2712) Tuệ An (2391)
Anh Thư (2308) Minh Quân (2280)
Khánh Linh (2128) Đăng Khôi (2067)
Kim Ngân (2058) Bảo Châu (2006)
Ánh Dương (1997) Quỳnh Chi (1900)
Minh Ngọc (1875) Minh Trí (1850)
Tuệ Lâm (1792) Phương Anh (1783)
Phúc Khang (1732) Minh Khang (1721)
Minh Thư (1688) Gia Huy (1677)
Quỳnh Anh (1666) Đăng Khoa (1657)
Gia Bảo (1643) Bảo Anh (1635)
Minh Khuê (1631) Phương Linh (1617)
Khánh An (1597) Gia Hân (1525)
Ngọc Diệp (1524) Hà My (1509)
Khôi Nguyên (1506) Phương Thảo (1492)
Minh An (1478) Bảo Long (1472)
Tuấn Kiệt (1451) Phúc An (1441)
Tú Anh (1441) Bảo Hân (1437)
Hải Đăng (1425) Minh Nhật (1421)
Trâm Anh (1412) Hoàng Minh (1390)
Minh Đức (1389) Nhật Minh (1375)
Quang Minh (1371) Như Ý (1364)

Cái Tên - Món Quà Đầu Tiên Dành Cho Con

👉 Dịch vụ đặt tên cho con của chúng tôi sẽ giúp bạn

  • Chọn cái tên hợp phong thủy và phù hợp với ngày, giờ sinh của bé.
  • Gợi ý những cái tên vừa độc đáo, vừa mang ý nghĩa may mắn, thành công trong tương lai.
  • Tư vấn kỹ lưỡng dựa trên sở thích và kỳ vọng của gia đình bạn.
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn”
Đăng Ký Ngay

Chat GPT 4.0 Miễn Phí

Sử dụng AI để đặt tên cho con

֎ Xem Ngay ֎