Đặt tên cho con Trần Bạch Xa


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Trần
Bạch
Xa
  • Trần viết là 陳, có 11 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
    1. (Động) Bày, trưng bày. ◎Như: trần thiết 陳設 trưng bày.
    2. (Động) Thuật, kể, bày tỏ, trình bày. ◇Tây du kí 西遊記: Vương Mẫu văn ngôn, tức khứ kiến Ngọc Đế, bị trần tiền sự 王母聞言, 即去見玉帝, 備陳前事 (Đệ ngũ hồi) (Tây) Vương Mẫu nghe chuyện, liền đi tìm Ngọc Hoàng, kể hết sự việc.
    3. (Động) Nêu lên, tuyên dương. ◇Lễ Kí 禮記: Dục gián bất dục trần 欲諫不欲陳 (Biểu kí 表記) Muốn can gián, không muốn nêu ra.
    4. (Tính) Cũ, đẵ lâu. Trái lại với chữ tân 新 mới. ◎Như: trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Du du trần tích thiên niên thượng 悠悠陳跡千年上 (Thương Ngô tức sự 蒼梧即事) Xa xôi dấu cũ nghìn năm nước.
    5. (Danh) Nước Trần.
    6. (Danh) Nhà Trần 陳 (557-589).
    7. (Danh) Họ Trần. ◎Như: Trần Nhân Tông 陳仁宗 (1258-1308) vua nhà Trần, Việt Nam.
    8. (Danh) Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
    9. Một âm là trận. (Danh) Cùng nghĩa với chữ trận 陣. ◇Luận Ngữ 論語: Vệ Linh Công vấn trận ư Khổng Tử 衛靈公問陳於孔子 (Vệ Linh Công 衛靈公) Vệ Linh Công hỏi Khổng Tử về chiến trận.
  • Bạch viết là 白, có 5 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Danh) Màu trắng.
    2. (Danh) Trong ngũ hành, màu trắng đại biểu cho kim 金. Về phương hướng, ứng với phương tây 西. Đối với bốn mùa trong năm, đó là mùa thu 秋.
    3. (Danh) Chén rượu phạt, chỉ chung chén rượu. ◇Vương Thao 王韜: Đương phù nhất đại bạch, vị khánh quân đắc thiên cổ chi mĩ nhân 當浮一大白, 為慶君得千古之美人 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Xin mời uống cạn một chén lớn, để mừng huynh đã được người đẹp muôn đời.
    4. (Danh) Họ Bạch.
    5. (Động) Sáng, trời sáng. ◇Tô Thức 蘇軾: Đông phương kí bạch 東方既白 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Trời đã rạng đông.
    6. (Động) Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Hợp chưởng, chiêm ngưỡng tôn nhan, nhi bạch Phật ngôn 合掌, 瞻仰尊顏, 而白佛言 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Chắp tay, chiêm ngưỡng dung nhan của đức Phật mà thưa rằng.
    7. (Động) Từ tôn kính, đặt cuối thư sau tên kí. ◇Hàn Dũ 韓愈: (...) Dũ bạch (...) 愈白 (Đáp Lí Dực thư 答李翊書) (...) Hàn Dũ kính thư.
    8. (Động) Lộ rõ, bày ra rõ ràng. ◎Như: kì oan dĩ bạch 其冤已白 nỗi oan đã bày tỏ, chân tướng đại bạch 真相大白 bộ mặt thật đã lộ rõ.
    9. (Động) Lườm, nguýt (tỏ vẻ khinh thị hoặc bất mãn). ◎Như: bạch liễu tha nhất nhãn 白了他一眼 lườm hắn một cái.
    10. (Tính) Trắng. ◎Như: bạch chỉ 白紙 giấy trắng, bạch bố 白布 vải trắng, lam thiên bạch vân 藍天白雲 trời xanh mây trắng.
    11. (Tính) Sạch. ◎Như: thanh bạch 清白 trong sạch.
    12. (Tính) Sai, lầm. ◎Như: tả bạch tự 寫白字 viết sai chữ.
    13. (Tính) Trống không. ◎Như: bạch quyển 白卷 sách không có chữ, bài làm bỏ giấy trắng, bạch túc 白足 chân trần.
    14. (Tính) Đơn giản, dễ hiểu. ◎Như: bạch thoại 白話 lối văn nói đơn giản dễ hiểu.
    15. (Phó) Không trả tiền, miễn phí. ◎Như: bạch cật bạch hát 白吃白喝 ăn uống miễn phí, bạch cấp 白給 cho không.
    16. (Phó) Uổng công, vô ích. ◎Như: bạch bào nhất thảng 白跑一趟 đi uổng công, bạch lai 白來 tốn công vô ích.
  • Xa viết là 车, có 4 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. Giản thể của chữ 車.
  • Ý nghĩa tên "Bạch Xa":

    Tên "Bạch Xa" trong Hán Việt có nghĩa thế nào ý bạn là tìm hiểu nhỉ? Để mình giải thích theo từng chữ trong tên này nhé:

    1. "Bạch" (白): Trong Hán Việt, "bạch" có nghĩa là màu trắng, sáng sủa, trong sạch và tinh khiết. Nó thể hiện sự thanh cao, thuần khiết và cũng biểu thị sự giản dị nhưng tinh tế.

    2. "Xa" (車): "Xa" có nghĩa là xe, phương tiện di chuyển. Nó có thể biểu trưng cho sự di chuyển, tiến tới, hoặc cuộc hành trình.

    Kết hợp hai chữ này, "Bạch Xa" có thể được hiểu là một chiếc xe màu trắng, hoặc một cuộc hành trình thanh cao và trong sạch. Tên này tạo cảm giác về sự tinh khiết và thanh tao, đồng thời thể hiện một cuộc hành trình đầy ý nghĩa và mục tiêu.

    Tuy nhiên, tên gọi cũng có thể mang những ý nghĩa khác dựa trên ngữ cảnh và cách người dùng muốn truyền tải. Hy vọng bạn tìm thấy thông tin hữu ích từ phần giải thích này!


⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(11) + Bạch(5) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. ⭐ 6/10 điểm, Bình.

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Bạch(5) + Xa(4) = 9
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 9 Trí tuệ, nhân nghĩa, thành công: Bạn đang cảm thấy không hài lòng và bất an, cuộc sống của bạn dường như không ổn định và thiếu một hướng đi rõ ràng, điều này khiến tài năng của bạn chưa thể gặp được thời cơ để phát triển. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sắp xếp và kết hợp ba yếu tố quan trọng trong cuộc đời mình một cách phù hợp, bạn có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho bản thân. Trong hoàn cảnh đó, bạn không chỉ có thể vượt qua khó khăn mà còn có thể trở thành người hùng, học giả kiệt xuất, và thực hiện những bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình. Đây là cơ hội để bạn biến những thách thức thành bàn đạp vươn tới thành công và định hình tương lai của mình.⭐ 10/10 điểm, Đại cát.

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Xa(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.⭐ 7/10 điểm, Cát.

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Trần(11) + Bạch(5) + Xa(4) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 2/20 điểm, Đại Hung.

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ: Gặp khó khăn, dễ bị tổn hại. Nên bổ sung Hỏa để Thổ thêm vững. Vật phẩm: đèn, nến, đồ trang trí đỏ. ⭐ 4/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Tương khắc, Thổ khắc Thủy, dễ gặp khó khăn về công việc hoặc tài chính. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, ánh sáng bạc, vật phẩm bằng kim loại để trung hòa năng lượng.⭐ 2/10 điểm
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Thổ, quan hệ bền vững, dễ nhận được sự tin cậy từ bạn bè và đối tác. Nhân duyên xã giao khá tốt, thường có quý nhân hỗ trợ. Tuy nhiên đôi khi dễ bảo thủ. Nên bổ sung hành Hỏa để tăng sinh khí. Vật phẩm: đồ trang trí đỏ, đèn sáng, thạch anh hồng. ⭐ 6/10 điểm
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Hung, Mộc – Thổ – Thủy → Quẻ Hung Thiên (Mộc) khắc Nhân (Thổ), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Thổ) khắc Địa (Thủy), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Mộc) và Địa (Thủy) trung tính. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. ⭐ 4/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 4.5/10 điểm.

Tên gợi ý cho bạn
Xa Xa (1) Vũ Xa Sập Xa Lâm Xa
Bạch Xa Bắc Xa Ba Xa
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (10041) Minh Khôi (9357) Minh Anh (8535) Bảo Ngọc (6554)
Linh Đan (6228) Khánh Vy (5853) Minh Đăng (5816) Minh Khang (5795)
Minh Quân (5425) Anh Thư (4971) Nhật Minh (4741) Khánh Linh (4671)
Tuệ An (4504) Ánh Dương (4445) Hải Đăng (4413) Gia Hân (4372)
Kim Ngân (4250) An Nhiên (4248) Đăng Khôi (4234) Quỳnh Chi (4165)
Bảo Châu (4000) Phương Anh (3967) Minh Ngọc (3947) Minh Trí (3929)
Đăng Khoa (3804) Minh Thư (3687) Khánh An (3631) Quỳnh Anh (3631)
Phương Linh (3558) Gia Huy (3553) Phúc Khang (3553) Minh Khuê (3546)
Gia Bảo (3516) Tuệ Nhi (3489) Ngọc Diệp (3464) Minh Nhật (3444)
Tuệ Lâm (3427) Khôi Nguyên (3387) Hà My (3274) Minh Đức (3222)
Tuấn Kiệt (3209) Phúc An (3185) Bảo Anh (3133) Minh An (3092)
Minh Phúc (3069) Bảo Long (3063) Quang Minh (3047) Tú Anh (3047)
Phương Thảo (3040) Bảo Hân (2970)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413