Đặt tên cho con
Thân Lê Thịnh
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Thân
Lê
Thịnh
-
Thân viết là 申, có 5 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Động) Trình bày, bày tỏ, thuật lại. ◎Như: thân lí 申理 bày tỏ lí do để kêu oan. ◇Khuất Nguyên 屈原: Đạo trác viễn nhi nhật vong hề, nguyện tự thân nhi bất đắc 道卓遠而日忘兮, 願自申而不得 (Cửu chương 九章, Trừu tư 抽思) Đạo cao xa mà ngày một mất đi hề, mong tự bày tỏ song không được.
- (Động) Duỗi. § Thông thân 伸. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Nãi an đắc cổ khẩu thiệt, thân nhan mi, dự tiền luận nghị thị phi quốc gia chi sự dã 乃安得鼓口舌, 申顏眉, 預前論議是非國家之事也 (Lợi nghị 利議) Mà còn được khua miệng lưỡi, duỗi mặt mày, tham dự vào việc quốc gia luận bàn phải trái.
- (Danh) Chi Thân, một chi trong mười hai địa chi.
- (Danh) Giờ Thân, từ ba giờ đến năm giờ chiều.
- (Danh) Tên nước, chư hầu đời Chu, nay thuộc phía bắc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
- (Danh) Họ Thân.
- (Phó) Lại. ◎Như: thân thuyết 申說 nói lại lần nữa.
-
Lê viết là 黎, có 15 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Tính) Đông đảo, nhiều người. ◎Như: lê thứ 黎庶 thứ dân, lê dân 黎民 dân chúng, bách tính. § Cũng gọi là lê nguyên 黎元.
- (Tính) Đen. § Thông với lê 黧. ◎Như: nhan sắc lê hắc 顏色黎黑 mặt mày đen đủi.
- (Phó) Gần, sắp. ◎Như: lê minh 黎明 gần sáng, tờ mờ sáng. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Lê minh, pháp sự cáo hoàn 黎明, 法事告完 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tới lúc rạng đông thì pháp sự xong xuôi.
- (Danh) Tên một dân tộc thiểu số, nay phân bố ở các tỉnh Quảng Đông 廣東, Quảng Tây 廣西, đảo Hải Nam 海南.
- (Danh) Tên nước ngày xưa, chư hầu của nhà Ân Thương 殷商, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西, Trung Quốc.
- (Danh) Họ Lê.
-
Thịnh viết là 盛, có 11 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Tính) Đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. ◎Như: hưng thịnh 興盛 hưng phát, vượng thịnh 旺盛 dồi dào, phát đạt, mậu thịnh 茂盛 tươi tốt um tùm, phong thịnh 豐盛 giàu có phong phú, thịnh soạn 盛饌 cỗ tiệc thức ăn ê hề.
- (Tính) Nồng hậu, nồng nàn. ◎Như: thịnh tình 盛情, thịnh ý 盛意 tình ý nồng hậu, thành khẩn.
- (Tính) Lớn lao, trọng thể, đại quy mô. ◎Như: thịnh đại 盛大 long trọng, trọng thể, thịnh cử 盛舉 nghĩa cử lớn, hành vi cao đẹp, thịnh sự 盛事 việc lớn lao, cao đẹp.
- (Phó) Rất, cực kì. ◎Như: thịnh nộ 盛怒 rất giận dữ, thịnh khoa 盛誇 hết sức huyênh hoang, thịnh tán 盛贊 vô cùng khen ngợi.
- (Danh) Họ Thịnh.
- Một âm là thình. (Động) Đựng. ◎Như: thình phạn 盛飯 đựng cơm, thình thang 盛湯 đựng canh.
- (Động) Chứa được, dung chứa. ◎Như: tương tử thái tiểu, thình bất liễu giá ma đa đông tây 箱子太小, 盛不了這麼多東西 rương nhỏ quá, chứa không hết được những thứ này.
- (Danh) Cốc vật (lúa, thóc, v.v.) để cho vào đồ đựng thức ăn cúng bái thời xưa.
-
Ý nghĩa tên "Lê Thịnh": Tên "Lê Thịnh" là một tên mang ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ Hán Việt. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, chúng ta sẽ phân tích từng từ:
Lê (黎):
- Lê là một họ khá phổ biến ở Việt Nam. Trong ngữ cảnh này, nó có thể đơn giản chỉ là họ Lê mà không mang ý nghĩa đặc biệt khác.
Thịnh (盛):
- Thịnh có nghĩa là thịnh vượng, phát triển, đầy đủ, sung túc. Nó thể hiện sự giàu có, mạnh mẽ và thành công.
Khi ghép lại, tên "Lê Thịnh" thường được hiểu theo nghĩa "người họ Lê, mong muốn cuộc sống thịnh vượng và thành công." Tên này thể hiện mong muốn và kỳ vọng của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy đủ và thành đạt cho con cái mình.
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này.
⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + Lê(15) = 20
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 20 Hư không, vô thường, dễ mất mát: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.⭐ 1/10 điểm, Đại Hung.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Lê(15) + Thịnh(11) = 26
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 26 Lao lực, gian khổ, cô độc: Con số này mang đến một số phận anh hùng, với trí tuệ sáng suốt do trời ban và lòng dũng cảm nghĩa hiệp. Tuy nhiên, cuộc đời của những người mang số này không tránh khỏi những thử thách và sóng gió. Chỉ khi nào họ biểu hiện được tinh thần kiên cường, và khéo léo sử dụng trí thông minh để vượt qua những khó khăn, họ mới có thể trở thành nhân vật nổi tiếng, được biết đến rộng rãi khắp bốn phương. Ngược lại, nếu thiếu sự phấn đấu và nỗ lực không ngừng, họ sẽ không thể nào đạt được thành công trong cuộc đời. Sự nghiệp của họ sẽ mãi mãi chỉ là tiềm năng không được khai phá nếu không có sự cố gắng thật sự.⭐ 4/10 điểm, Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thịnh(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + Lê(15) + Thịnh(11) = 31
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 31 Thịnh vượng, trí tuệ, danh lợi song toàn: Số này tượng trưng cho sự thành công rực rỡ, giống như hình ảnh của một con rồng bay lượn trên bầu trời mây. Người sở hữu số này được trang bị đầy đủ cả trí tuệ lẫn dũng khí, đồng thời cũng sở hữu ý chí kiên định và khả năng quan sát tinh tế. Họ có khả năng nhìn nhận và xử lý các vấn đề lớn, không chỉ trong phạm vi cá nhân mà còn trong khuôn khổ xã hội rộng lớn hơn.
Trong giao tiếp, người mang số này thường thể hiện sự khoan dung và rộng lượng. Điều này không chỉ giúp họ dễ dàng thu hút và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh, mà còn mang lại cho họ sự nổi tiếng và được mọi người kính trọng. Họ trở thành những nhà lãnh đạo tự nhiên, có khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác trong việc xây dựng và phát triển các dự án lớn, các doanh nghiệp thành công.
Số này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bao giờ tự hài lòng với những thành tựu hiện tại. Nếu người mang số này ngừng phấn đấu và bằng lòng với những gì đã đạt được, họ sẽ không thể tiến xa hơn nữa. Sự phấn đấu không ngừng và không bao giờ tự mãn chính là chìa khóa dẫn đến thành công vĩ đại. Do đó, họ luôn được khuyến khích phải tiếp tục nỗ lực, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân để không chỉ đạt được mục tiêu cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội.⭐ 20/20 điểm, Đại cát.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Hung, Thổ khắc Thủy: Hay gặp cản trở. Nên bổ sung hành Kim để chuyển hóa. Vật phẩm: đồ kim loại, bạc trắng.
⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Thủy - Thổ Quẻ này là quẻ Bị khắc, Thổ khắc Thủy, dễ bị áp chế, sự nghiệp và tài lộc nhiều khó khăn. Nên bổ sung hành Kim để hỗ trợ, dùng màu trắng, bạc, chuông gió kim loại hoặc trang sức bạc để hóa giải.⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Thủy - Mộc Quẻ này là quẻ Đại kiết, Thủy sinh Mộc, quan hệ ngoài xã hội rất tốt, bạn bè sẵn sàng giúp đỡ, cộng đồng ủng hộ. Đây là điềm lành, thuận lợi cho sự nghiệp và công việc. Để tăng thêm cát khí, nên dùng cây xanh, tranh phong cảnh rừng, pha lê xanh lá để hút may mắn và quý nhân.
⭐ 10/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Hung, Thổ – Thủy – Thổ → Quẻ Bình
Thiên (Thổ) khắc Nhân (Thủy), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Thủy) và Địa (Thổ) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Thổ) và Địa (Thổ) hòa hợp, thế cục cân bằng. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. ⭐ 5/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 6.2/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.