Đặt tên cho con Thân Hiền Đức


Tra cứu nghĩa các từ trong trong tên của con.

Bởi vì một từ trong tiếng Hán-Việt có rất nhiều nghĩa, bạn hãy chọn những ý nghĩa tốt lành và rê chuột vào từng từ để xem ý nghĩa của chúng.

Thân (申)
Bộ 102 田 điền [0, 5] 申
thân
shēn
  1. (Động) Trình bày, bày tỏ, thuật lại. ◎Như: thân lí bày tỏ lí do để kêu oan. ◇Khuất Nguyên : Đạo trác viễn nhi nhật vong hề, nguyện tự thân nhi bất đắc , (Cửu chương , Trừu tư ) Đạo cao xa mà ngày một mất đi hề, mong tự bày tỏ song không được.
  2. (Động) Duỗi. § Thông thân . ◇Diêm thiết luận : Nãi an đắc cổ khẩu thiệt, thân nhan mi, dự tiền luận nghị thị phi quốc gia chi sự dã , , (Lợi nghị ) Mà còn được khua miệng lưỡi, duỗi mặt mày, tham dự vào việc quốc gia luận bàn phải trái.
  3. (Danh) Chi Thân, một chi trong mười hai địa chi.
  4. (Danh) Giờ Thân, từ ba giờ đến năm giờ chiều.
  5. (Danh) Tên nước, chư hầu đời Chu, nay thuộc phía bắc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
  6. (Danh) Họ Thân.
  7. (Phó) Lại. ◎Như: thân thuyết nói lại lần nữa.

Hiền (贤)
Bộ 154 貝 bối [4, 8] 贤
hiền
xián
  1. Giản thể của chữ .

Đức (惪)
Bộ 61 心 tâm [8, 12] 惪
đức

  1. Vốn là chữ đức .


Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

A. Thông tin của con:

B. Dự đoán danh tính học cho tên Thân Hiền Đức

1. Ý nghĩa

Ý nghĩa tên "Hiền Đức": Tên "Hiền Đức" trong Hán Việt mang một ý nghĩa rất đẹp và cao quý.

- "Hiền" (賢): có nghĩa là hiền lành, nhân ái, hiếu thảo và tài năng. Đây là từ dùng để chỉ những người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp và có khả năng, trí tuệ.

- "Đức" (德): có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất tốt, lòng nhân từ, và sự tu dưỡng đạo đức. Đức là một đức tính quan trọng trong văn hóa Á Đông, thể hiện lòng tốt, lòng trung thực, và lòng nhân ái.

Ghép lại, tên "Hiền Đức" biểu thị một người có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, nhân ái và có đạo đức cao. Đây là một tên rất ý nghĩa, thể hiện mong muốn của người đặt tên về những phẩm hạnh tốt đẹp và trí tuệ của người mang tên đó.

2. Thiên cách:

Thiên Cách là đại diện cho cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự. Nếu không tính sự phối hợp với các cách khác thì còn ám chỉ khí chất của người đó. Ngoài ra, Thiên cách còn đại diện cho vận thời niên thiếu.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Thân(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này. . (điểm: 7,5/10)

3. Nhân cách:

Nhân cách: Còn gọi là "Chủ Vận" là trung tâm của họ và tên, vận mệnh của cả đời người do Nhân Cách chi phối, đại diện cho nhận thức, quan niệm nhân sinh. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân cách còn là hạt nhân biểu thị cát hung trong tên họ. Nếu đứng đơn độc, Nhân cách còn ám chỉ tính cách của người đó. Trong Tính Danh học, Nhân cách đóng vai trò là chủ vận.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của họ Thân(5) + Hiền(8) = 13
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. . (điểm: 5/10)

4. Địa cách:

Địa cách còn gọi là "Tiền Vận"(trước 30 tuổi) đại diện cho bề dưới, vợ con, và thuộc hạ, người nhỏ hơn mình, nền móng của người mang tên đó. Về mặt thời gian trong cuộc đời, Địa cách biểu thị ý nghĩa cát hung (xấu tốt trước 30 tuổi) của tiền vận.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Hiền(8) + Đức(12) = 20
Thuộc hành: Âm Thuỷ
Quẻ này là quẻ ĐẠI HUNG: Con số này dường như đem lại những thử thách khắc nghiệt, song cũng ẩn chứa những tiềm năng lớn lao. Nếu bạn có thể vượt qua những trở ngại này, dù có thể sẽ đối mặt với không ít khó khăn, nhưng với sự kiên cường và lòng kiên nhẫn, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu nổi bật. Bằng cách hợp tác hài hòa với các yếu tố xung quanh, bạn sẽ có thể mở rộng và phát triển sự nghiệp của mình một cách vững chắc và bền vững.. (điểm: 0/10)

5. Ngoại cách:

Ngoại Cách biểu thị năng lực xã giao của con người, sự giúp đỡ của ngoại giới hay quý nhân, cũng như mối quan hệ họ hàng của một người, nhưng trên thực tế thì Ngoại Cách cũng không đem lại tác dụng quá lớn trong việc dự đoán vận mệnh.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là số nét của Đức(12) + 1 = 13
Thuộc hành: Dương Hoả
Quẻ này là quẻ BÁN CÁT BÁN HUNG: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời. . (điểm: 5/10)

6. Tổng cách:

Tổng cách thu nạp ý nghĩa của Thiên cách, Nhân cách, Địa cách nên đại diện tổng hợp chung cả cuộc đời của người đó đồng thời qua đó cũng có thể hiểu được hậu vận tốt xấu của bạn từ trung niên trở về sau
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + Hiền(8) + Đức(12) = 25
Thuộc hành : Dương Thổ
Quẻ này là quẻ CÁT: Bạn sở hữu một bản tính thông minh, nhạy bén, cùng với tài năng đặc biệt, có thể giúp bạn đạt được những thành tựu lớn lao trong sự nghiệp. Tuy nhiên, tính kiêu ngạo có thể khiến bạn mất hòa khí với mọi người xung quanh, đôi khi dẫn đến những thất bại không đáng có. Để thực sự thành công, bạn cần phải học cách xử sự hoà nhã và cởi mở hơn với người khác. Mặc dù bạn có được "thiên thời" và "địa lợi" - những yếu tố thuận lợi từ môi trường và hoàn cảnh - nhưng thiếu đi "nhân hòa" - khả năng hòa hợp và gắn kết với mọi người, điều này có thể cản trở bạn khai thác triệt để những lợi thế sẵn có. Để vận mệnh trở nên trọn vẹn, việc nỗ lực xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh là vô cùng quan trọng.. (điểm: 15/20)

7. Mối quan hệ giữa các cách:

Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hoả - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết (điểm: 10/10): Người này đã đạt được những hy vọng và mong đợi của mình, thành công trong công việc và hoàn thành mọi mục tiêu đã đề ra. Sự nghiệp của họ phát triển mạnh mẽ, mang lại danh tiếng và thành tựu đáng tự hào. Nhờ vào sự kiên trì và nỗ lực không ngừng, họ đã chứng minh được năng lực và đạt được những kết quả xuất sắc, đúng như những gì họ đã mong đợi từ ban đầu.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hoả - Thuỷ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Cơ sở hiện tại đang trong tình trạng không yên ổn, thường xuyên xảy ra các biến cố bất ngờ và không thể lường trước được, khiến cho cả sinh mạng và tài sản rơi vào tình trạng không ổn định. Sự không chắc chắn này gây ra nhiều lo lắng và bất an, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ an toàn cá nhân đến tình hình tài chính. Trong hoàn cảnh như vậy, việc ưu tiên hàng đầu là tìm cách củng cố và tăng cường sự an toàn và bảo mật cho cả người và tài sản. Có thể cần xem xét lại các biện pháp bảo vệ hiện tại, đầu tư vào các hệ thống an ninh mạnh mẽ hơn hoặc tham gia vào các chương trình bảo hiểm để giảm thiểu rủi ro tài chính trong trường hợp khẩn cấp. Đồng thời, cần phải thường xuyên đánh giá và điều chỉnh kế hoạch quản lý rủi ro, đảm bảo rằng mọi nguy cơ tiềm ẩn được nhận diện và xử lý kịp thời. Việc thiết lập một mạng lưới hỗ trợ bao gồm gia đình, bạn bè và chuyên gia tư vấn sẽ cung cấp thêm nguồn lực và thông tin cần thiết để đối phó hiệu quả với các tình huống không mong muốn. Cuối cùng, việc giáo dục và chuẩn bị sẵn sàng cho các thành viên trong gia đình về cách ứng phó an toàn với các tình huống khẩn cấp là rất quan trọng. Các buổi huấn luyện về an toàn cá nhân và quản lý tài chính trong khủng hoảng có thể giúp mọi người giữ bình tĩnh và có hành động phù hợp khi đối mặt với các biến cố bất ngờ, qua đó giảm thiểu hậu quả và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng sau khi sự cố xảy ra.

Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hoả - Hoả Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này có tính cách nóng nảy và đôi khi không để ý đến cảm xúc hoặc ý kiến của người khác, dẫn đến việc họ thường xuyên bảo thủ và giữ vững quan điểm cá nhân, ngay cả khi bị phê phán hay công kích. Tuy nhiên, họ cũng có khả năng hoà đồng với những người có quan điểm tương tự, điều này cho thấy họ vẫn có khả năng tìm kiếm và kết nối với những cá nhân chia sẻ cùng suy nghĩ. Nếu xét theo phong thủy người này có thể được cho dư hành Hỏa trong cuộc sống hoặc tính cách của mình. Điều này có thể được bổ sung hành Thủy để khắc Hỏa để tăng cường sự năng động và sáng tạo, giúp cân bằng và hài hoà hơn trong cách tiếp cận và ứng xử. Dù có tính năng động, người này vẫn thích một môi trường yên ổn và không thích ứng tốt với những thay đổi lớn hay bối cảnh bên ngoài ồn ào, họ cần một không gian bình yên để duy trì sự ổn định về mặt cảm xúc và tinh thần. Điều này cho thấy, mặc dù có thể bị hiểu nhầm là khó gần gũi, họ vẫn có nhu cầu về sự bình yên và ổn định để phát triển cá nhân và duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.

Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Thiên - Nhân - Địa: Thổ - Hoả - Thuỷ Quẻ này là quẻ Hung (điểm: 0/10): Người này có khả năng đạt được thành công nhất thời, nhưng do cơ sở không ổn định, họ phải đối mặt với những đột biến và rủi ro cao. Sự bất ổn này có thể là do tài chính, môi trường sống, hoặc các yếu tố khác không đủ vững chắc để hỗ trợ một sự nghiệp lâu dài và bền vững. Đặc biệt, trong những hoàn cảnh như vậy, họ cũng có nguy cơ cao gặp phải các tai nạn nghiêm trọng. Điều này tạo ra một tình trạng không chỉ không chắc chắn mà còn tiềm ẩn nguy hiểm, đòi hỏi sự cẩn trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh những hậu quả đáng tiếc.

Thân Hiền Đức 42,5/100 điểm là tên trung bình


Ghi Chú: - Số nét bằng 0 là từ tiếng việt không có nghĩa tiếng hán, bạn xem thêm

MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM THÔNG TIN TRÊN TRANG TENCHOCON.VN
Các thông tin và phân tích về tên được dựa trên số nét chữ Hán-Việt và thuật toán(quy tắc) để tính toán nhằm tạo ra các phán đoán, để người xem tự chủ, quyết định. Vì vậy, Tên cho con chỉ mang tính chất tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng thông tin này nếu bạn thấy thông tin đúng với những gì bạn đánh giá và trải nghiệm. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn sẽ chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin làm tài liệu tham khảo. Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khiếu nại, thiệt hại do sử dụng thông tin trên Website.

Tên gợi ý cho bạn

Minh Đức (1208) Anh Đức (295)
Hoàng Đức (286) Phú Đức (157)
Phúc Đức (149) Gia Đức (141)
Trí Đức (141) Hồng Đức (121)
Trung Đức (112) Quang Đức (108)
Ngọc Đức (104) Thiên Đức (103)
Văn Đức (100) Tiến Đức (98)
Trọng Đức (95) Hữu Đức (92)
Việt Đức (88) Nguyên Đức (70)
Mạnh Đức (68) Tài Đức (68)
Bảo Đức (62) Duy Đức (58)
Thanh Đức (58) Tuấn Đức (56)
Xuân Đức (56) Chí Đức (48)
Tuệ Đức (45) Đình Đức (40)
Đại Đức (40) Thái Đức (36)
Tâm Đức (35) Thiện Đức (35)
Huy Đức (34) Thành Đức (34)
Công Đức (33) An Đức (30)
Bá Đức (28) Nhân Đức (27)
Quý Đức (26) Thế Đức (24)
Hải Đức (21) Hiếu Đức (21)
Nhật Đức (20) Huỳnh Đức (18)
Viết Đức (18) Tấn Đức (17)
Đăng Đức (15) Chính Đức (13)
Hoài Đức (12) Huyền Đức (12)

Tên tốt cho con năm 2024

Minh Khôi (3788) Linh Đan (2486)
Bảo Ngọc (2426) Minh Đăng (2397)
Khánh Vy (2389) Tuệ An (2122)
Minh Châu (2100) Minh Anh (2083)
Minh Quân (1948) Anh Thư (1918)
Khánh Linh (1796) Đăng Khôi (1762)
Bảo Châu (1750) Ánh Dương (1657)
Kim Ngân (1622) Minh Trí (1615)
Minh Ngọc (1601) Quỳnh Chi (1579)
Tuệ Lâm (1577) Phúc Khang (1502)
Phương Anh (1486) Gia Huy (1466)
Quỳnh Anh (1451) Minh Thư (1446)
Bảo Anh (1445) Minh Khuê (1440)
Gia Bảo (1439) Đăng Khoa (1430)
Khánh An (1386) Phương Linh (1336)
Hà My (1328) Phương Thảo (1308)
Minh An (1301) Ngọc Diệp (1298)
Tú Anh (1293) Bảo Hân (1289)
Phúc An (1274) Bảo Long (1268)
Hoàng Minh (1256) Khôi Nguyên (1255)
Minh Nhật (1237) Trâm Anh (1218)
Tuấn Kiệt (1216) Như Ý (1213)
Minh Đức (1208) Quang Minh (1208)
Gia Hân (1167) Tuệ Minh (1147)
Hoàng Long (1143) Minh Triết (1138)

Cái Tên - Món Quà Đầu Tiên Dành Cho Con

👉 Dịch vụ đặt tên cho con của chúng tôi sẽ giúp bạn

  • Chọn cái tên hợp phong thủy và phù hợp với ngày, giờ sinh của bé.
  • Gợi ý những cái tên vừa độc đáo, vừa mang ý nghĩa may mắn, thành công trong tương lai.
  • Tư vấn kỹ lưỡng dựa trên sở thích và kỳ vọng của gia đình bạn.
“Đặt một cái tên hay là chìa khóa khởi đầu cho sự may mắn”
Đăng Ký Ngay

Chat GPT 4.0 Miễn Phí

Sử dụng AI để đặt tên cho con

֎ Xem Ngay ֎