Đặt tên cho con
Thân Công Chương
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Thân
Công
Chương
-
Thân viết là 申, có 5 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Động) Trình bày, bày tỏ, thuật lại. ◎Như: thân lí 申理 bày tỏ lí do để kêu oan. ◇Khuất Nguyên 屈原: Đạo trác viễn nhi nhật vong hề, nguyện tự thân nhi bất đắc 道卓遠而日忘兮, 願自申而不得 (Cửu chương 九章, Trừu tư 抽思) Đạo cao xa mà ngày một mất đi hề, mong tự bày tỏ song không được.
- (Động) Duỗi. § Thông thân 伸. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Nãi an đắc cổ khẩu thiệt, thân nhan mi, dự tiền luận nghị thị phi quốc gia chi sự dã 乃安得鼓口舌, 申顏眉, 預前論議是非國家之事也 (Lợi nghị 利議) Mà còn được khua miệng lưỡi, duỗi mặt mày, tham dự vào việc quốc gia luận bàn phải trái.
- (Danh) Chi Thân, một chi trong mười hai địa chi.
- (Danh) Giờ Thân, từ ba giờ đến năm giờ chiều.
- (Danh) Tên nước, chư hầu đời Chu, nay thuộc phía bắc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
- (Danh) Họ Thân.
- (Phó) Lại. ◎Như: thân thuyết 申說 nói lại lần nữa.
-
Công viết là 工, có 3 nét, thuộc hành Kim 💎:
- (Danh) Người thợ. ◎Như: quáng công 礦工 thợ mỏ. ◇Luận Ngữ 論語: Công dục thiện kì sự, tất tiên lợi kì khí 工欲善其事, 必先利其器 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người thợ muốn làm việc cho khéo, thì trước hết phải làm khí cụ của mình cho sắc bén.
- (Danh) Kĩ thuật, kĩ xảo. ◎Như: xướng công 唱工 kĩ thuật hát.
- (Danh) Việc, việc làm. ◎Như: tố công 做工 làm việc, thướng công 上工 đi làm việc, đãi công 怠工 lãng công.
- (Danh) Công trình (việc làm có tổ chức, kế hoạch quy mô). ◎Như: thi công 施工 tiến hành công trình, thuân công 竣工 hoàn thành công trình.
- (Danh) Gọi tắt của công nghiệp 工業. ◎Như: hóa công 化工 công nghiệp hóa chất.
- (Danh) Kí hiệu âm giai nhạc cổ Trung Quốc. ◎Như: công xích 工尺 từ chỉ chung các phù hiệu thượng, xích, công, phàm, hợp, tứ, ất 上, 尺, 工, 凡, 合, 四, 乙 để biên thành khúc phổ 曲譜.
- (Danh) Quan. ◎Như: thần công 臣工 quần thần, các quan, bách công 百工 trăm quan.
- (Tính) Giỏi, thạo, sở trường. ◎Như: công ư hội họa 工於繪畫 giỏi về hội họa.
- (Tính) Khéo léo, tinh xảo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Quái đạo ngã thường lộng bổn cựu thi, thâu không nhi khán nhất lưỡng thủ, hựu hữu đối đích cực công đích, hựu hữu bất đối đích 怪道我常弄本舊詩, 偷空兒看一兩首, 又有對的極工的, 又有不對的 (Đệ tứ thập bát hồi) Hèn chi, em thường lấy quyền thơ cũ ra, khi nào rảnh xem mấy bài, có câu đối nhau rất khéo, có câu lại không đối.
-
Chương viết là 章, có 11 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Danh) Văn tự viết thành bài, thành thiên. ◎Như: văn chương 文章 bài văn, hạ bút thành chương 下筆成章 viết ra liền thành bài văn.
- (Danh) Tên thể văn, một loại sớ dâng lên vua. ◇Thái Ung 蔡邕: Phàm quần thần thượng thư ư thiên tử giả hữu tứ danh: nhất viết chương, nhị viết tấu, tam viết biểu, tứ viết bác nghị 凡群臣尚書於天子者有四名: 一曰章, 二曰奏, 三曰表, 四曰駁議 (Độc đoán 獨斷) Phàm quần thần dâng thư lên thiên tử, có bốn loại: một là chương, hai là tấu, ba là biểu, bốn là bác nghị. ◎Như: tấu chương 奏章 sớ tâu, phong chương 封章 sớ tâu kín, đàn chương 彈章 sớ hặc.
- (Danh) Văn vẻ, màu sắc. ◎Như: phỉ nhiên thành chương 斐然成章 rõ rệt nên văn vẻ. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Vĩnh Châu chi dã sản dị xà, hắc chất nhi bạch chương 永州之野產異蛇, 黑質而白章 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) Ở ngoài thành Vĩnh Châu sản sinh một loài rắn lạ, da đen hoa trắng.
- (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho đoạn, mạch trong bài văn, trong sách. ◎Như: toàn thư cộng phân nhị thập ngũ chương 全書共分二十五章 cả cuốn sách chia ra làm hai mươi lăm chương.
- (Danh) Điều lí, thứ tự. ◎Như: tạp loạn vô chương 雜亂無章 lộn xộn không có thứ tự.
- (Danh) Điều lệ. ◇Sử Kí 史記: Dữ phụ lão ước, pháp tam chương nhĩ: Sát nhân giả tử, thương nhân cập đạo để tội. Dư tất trừ khử Tần pháp 與父老約, 法三章耳: 殺人者死, 傷人及盜抵罪. 餘悉除去秦法 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Ta ước định với các vị phụ lão, ba điều mà thôi: Ai giết người thì phải chết, làm người bị thương và ăn trộm thì theo tội mà xử. Ngoài ra, bỏ hết luật pháp của Tần.
- (Danh) Con dấu, ấn tín. ◎Như: tư chương 私章 dấu cá nhân, đồ chương 圖章 con dấu, ấn tín.
- (Danh) Huy hiệu, băng, ngù. ◎Như: huy chương 徽章 huy hiệu, huân chương 勛章 huy hiệu cho người có công, tí chương 臂章 cấp hiệu đeo trên cánh tay, kiên chương 肩章 ngù hiệu đeo ở vai, mạo chương 帽章 lon trên mũ.
- (Danh) Chữ chương, lối chữ lệ biến thể.
- (Danh) Phép lịch ngày xưa cho 19 năm là một chương.
- (Danh) Họ Chương.
- (Động) Biểu dương, hiển dương. ◇Sử Kí 史記: Dĩ chương hữu đức 以章有德 (Vệ Khang Thúc thế gia 衛康叔世家) Để biểu dương người có đức.
-
Ý nghĩa tên "Công Chương": Tên "Công Chương" mang ý nghĩa rất tích cực và đáng quý trong văn hóa Hán Việt.
Công (公): Từ này có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Có thể hiểu là "công bằng", "công lý", hoặc là "công lao", "công nghiệp". Trong một số trường hợp, "Công" còn có thể suy ra là "công cộng" hoặc "công khai", biểu thị tính minh bạch và rõ ràng.
Chương (章): Từ này thường được hiểu là "chương trình", "chương sách", hoặc "chương hồi", có nghĩa là một phần hoặc một đoạn trong văn bản, sách vở. Ngoài ra, "Chương" còn có thể được hiểu là sự rực rỡ, nổi bật, với ý nghĩa là tài năng, sáng sủa, rõ ràng.
Kết hợp lại, tên "Công Chương" có thể mang nghĩa là một người có sự công bằng, minh bạch, rõ ràng và thông minh, có khả năng sáng tạo và có tài năng nổi bật. Tên này cũng có ý nghĩa ca
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + 1 = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này.
⭐ 10/10 điểm, Đại cát.
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + Công(3) = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.⭐ 8/10 điểm, Cát.
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Công(3) + Chương(11) = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.⭐ 2/10 điểm, Đại Hung.
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Chương(11) + 1 = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.⭐ 4/10 điểm, Hung.
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Thân(5) + Công(3) + Chương(11) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.⭐ 4/20 điểm, Đại Hung.
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ sinh Kim: Được nâng đỡ, dễ thành công, quý nhân giúp đỡ.
⭐ 9/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Bị khắc, Hỏa khắc Kim, dễ bị hoàn cảnh áp chế, sự nghiệp gặp nhiều thăng trầm. Nên bổ sung hành Thổ để giảm xung khắc, dùng màu vàng, nâu, vật phẩm đất nung hoặc pha lê vàng để ổn định vận khí.⭐ 4/10 điểm
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Kim khắc Mộc, quan hệ ngoài xã hội dễ gặp sự áp chế, khó tạo được sự ủng hộ. Để cải thiện, nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: hồ cá, nước chảy, pha lê xanh giúp tăng năng lượng tích cực, giúp các mối quan hệ bạn bè trở nên hài hòa hơn.
⭐ 2/10 điểm
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Bình thường, Thổ – Kim – Hỏa → Quẻ Cát
Thiên (Thổ) sinh Nhân (Kim), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Kim) và Địa (Hỏa) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Thổ) và Địa (Hỏa) trung tính. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. ⭐ 8/10 điểm
⭐ Điểm ngũ cách: 5.1/10 điểm.
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.