Đặt tên cho con Nguyn Vũ Dĩ Tường


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Tường
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Vũ viết là 武, có 8 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Danh) Sức mạnh, chiến tranh, quân sự. Đối lại với văn 文. ◎Như: văn vũ song toàn 文武雙全 văn võ gồm tài. ◇Mạnh Tử 孟子: Uy vũ bất năng khuất 威武不能屈 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Uy quyền sức mạnh không làm khuất phục được.
    2. (Danh) Bước, vết chân, nối gót. ◎Như: bộ vũ 步武 nối làm công nghiệp của người trước. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nữ quá khứ sổ vũ 女過去數武 (Anh Ninh 嬰寧) Cô gái đi qua vài bước. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hốt bôn tẩu dĩ tiên hậu hề, cập tiền vương chi chủng vũ 忽奔走以先後兮, 及前王之踵武 (Li tao 離騷) Vội rong ruổi trước sau, mong nối gót các đấng vua trước.
    3. (Danh) Tên một khúc nhạc do Chu Vũ Vương 周武王 làm ra.
    4. (Danh) Mũ lính. ◎Như: vũ biền 武弁 mũ quan võ thời xưa.
    5. (Danh) Họ .
    6. (Tính) Thuộc về chiến tranh, quân sự. ◎Như: vũ khí 武器 khí giới.
    7. (Tính) Mạnh mẽ, oai phong. ◎Như: uy vũ 威武 uy thế mạnh mẽ, khổng vũ hữu lực 孔武有力 rất oai phong và có sức mạnh.
    8. § Ghi chú: Ta quen đọc là .
  • Dĩ viết là 已, có 3 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Động) Thôi, ngừng. ◎Như: hiêu hiêu bất dĩ 嘵嘵不已 nhai nhải chẳng thôi. ◇Thi Kinh 詩經: Phong vũ như hối, Kê minh bất dĩ 風雨如晦, 雞鳴不已 (Trịnh phong 鄭風, Phong vũ 風雨) Gió mưa mù mịt, Gà gáy không thôi.
    2. (Động) Truất bỏ, bãi chức. ◇Luận Ngữ 論語: Lệnh duẫn Tử Văn tam sĩ vi lệnh duẫn, vô hỉ sắc; tam dĩ chi, vô uấn sắc 令尹子文三仕為令尹,無喜色; 三已之, 無慍色 (Công Dã Tràng 公冶長) Quan lệnh doãn Tử Văn ba lần làm lệnh doãn, không tỏ vẻ mừng; ba lần bị cách chức, không tỏ vẻ oán hận.
    3. (Động) Làm xong, hoàn tất. ◇Quốc ngữ 國語: Hữu tư dĩ ư sự nhi thuân 有司已於事而竣 (Tề ngữ 齊語) Quan hữu tư xong việc rồi lui về.
    4. (Động) Không chịu cho, không chấp nhận, bất hứa. ◇Dật Chu thư 逸周書: Dịch di dĩ ngôn, chí bất năng cố, dĩ nặc vô quyết, viết nhược chí giả dã 易移以言, 志不能固, 已諾無決, 曰弱志者也 (Quan nhân 官人) Thay đổi lời đã nói, ý chí không vững chắc, từ khước hay chấp nhận không nhất định, gọi là nhu nhược vậy.
    5. (Động) Khỏi bệnh. ◇Sử Kí 史記: Nhất ẩm hãn tận, tái ẩm nhiệt khứ, tam ẩm bệnh dĩ 一飲汗盡, 再飲熱去, 三飲病已 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳) Uống lần thứ nhất hết mồ hôi, uống lần thứ hai hết nóng, uống lần thứ ba khỏi bệnh.
    6. (Phó) Quá, lắm. ◇Mạnh Tử 孟子: Trọng Ni bất vi dĩ thậm giả 仲尼不為已甚者 (Li Lâu hạ 離婁下) Trọng Ni chẳng là quá lắm ư?
    7. (Phó) Đã. ◎Như: dĩ nhiên 已然 đã rồi, dĩ nhi 已而 mà thôi. ◇Luận Ngữ 論語: Đạo chi bất hành, dĩ tri chi hĩ 道之不行, 已知之矣 (Vi tử 微子) Đạo mà không thi hành được, thì đã biết vậy rồi.
    8. (Phó) Rồi, sau đó. ◇Sử Kí 史記: Hàn vương Thành vô quân công, Hạng Vương bất sử chi quốc, dữ câu chí Bành Thành, phế dĩ vi hầu, dĩ hựu sát chi 韓王成無軍功, 項王不使之國, 與俱至彭城, 廢以為侯, 已又殺之 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Hàn vương Thành không có quân công, Hạng Vương không cho về nước, (mà bắt) cùng về Bành Thành, giáng xuống tước hầu, rồi lại giết chết.
    9. (Trợ) Đặt cuối câu, tương đương với 矣. ◎Như: mạt do dã dĩ 末由也已 chẳng biết noi đâu nữa vậy thôi.
    10. (Thán) Dùng ở đầu câu, biểu thị cảm thán. § Cũng như ai 哎.
    11. (Liên) Do, vì, nhân đó. § Dùng như 以. ◇Tây du kí 西遊記: Hành giả tọa tại thượng diện, thính kiến thuyết xuất giá thoại nhi lai, dĩ thử thức phá liễu 行者坐在上面, 聽見說出這話兒來, 已此識破了 (Đệ tứ ngũ hồi) Hành Giả ngồi ở bên trên, nghe thấy những lời nói chuyện như thế, do đó biết họ đã vỡ lẽ rồi.
    12. (Đại) Ấy, đó, như thế. ◇Luận Ngữ 論語: Bão thực chung nhật, vô sở dụng tâm, nan hĩ tai! Bất hữu bác dịch giả hồ? Vi chi do hiền hồ dĩ 飽食終日, 無所用心, 難矣哉! 不有博弈者乎? 為之猶賢乎已 (Dương Hóa 陽貨) Ăn no suốt ngày, chẳng hết lòng hết sức vào việc gì, thật là khó chịu! Sao không đánh cờ đi? Đánh cờ còn hơn là (ở không) như thế.
  • Tường viết là 詳, có 13 nét, thuộc hành Hỏa 🔥:
    1. (Động) Biết rõ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Tiên sanh bất tri hà hử nhân dã, diệc bất tường kì tính tự 先生不知何許人也, 亦不詳其姓字 (Ngũ liễu tiên sanh truyện 五柳先生傳) Ông không biết người đâu, cũng không rõ tên họ gì.
    2. (Động) Giả vờ. ◇Sử Kí 史記: Tửu kí hàm, công tử Quang tường vi túc tật, nhập quật thất trung, sử Chuyên Chư trí chủy thủ ngư chá chi phúc trung nhi tiến chi 酒既酣, 公子光詳為足疾, 入窟室中, 使專諸置匕首魚炙之腹中而進之 (Thích khách truyện 刺客傳, Chuyên Chư truyện 專諸傳) Rượu đến lúc ngà say vui chén, công tử Quang vờ như chân có tật, xuống nhà hầm, sai Chuyên Chư nhét cây chủy thủ vào bụng con cá nướng đem lên dâng.
    3. (Phó) Kĩ càng, tỉ mỉ, đầy đủ. ◎Như: tường sát 詳察 xem xét kĩ càng, tường đàm 詳談 bàn bạc tỉ mỉ, tường thuật 詳述 trình bày đầy đủ. ◇Sử Kí 史記: Thì hồ thì, bất tái lai. Nguyện túc hạ tường sát chi 時乎時, 不再來. 願足下詳察之 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Cái thời! cái thời! qua rồi không trở lại. Xin túc hạ xét kĩ cho.
    4. (Phó) Hết, đều, tất cả. ◇Hán Thư 漢書: Cố tường duyên đặc khởi chi sĩ, thứ ki hồ? 故詳延特起之士, 庶幾乎 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳) Cho nên mời hết những người tài đặc biệt, có lẽ được chăng?.
    5. (Danh) Một lối văn trong hàng quan lại. Lời của quan dưới báo cáo với các quan trên gọi là tường văn 詳文.
    6. (Tính) Lành. § Cũng như tường 祥.
  • Ý nghĩa tên "Dĩ Tường":

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Vũ(8) = 8
Thuộc hành: Âm Kim
Quẻ số 8 Bền vững, an định, tài lộc ổn: Bạn được trời phú cho ý chí kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn và gian nan, cùng với bản lĩnh mạnh mẽ để đương đầu và chiến thắng kẻ thù, từ đó xây dựng nên những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, lòng tham của bạn đôi khi quá lớn, luôn lo sợ về việc được mất, có thể dẫn đến sự sụp đổ và hủy hoại sự nghiệp của chính mình. Để tránh điều này, bạn cần học cách kiểm soát và cân bằng cảm xúc, không để cho nỗi sợ hãi về mất mát chi phối hành động, từ đó giữ vững và phát triển thành tựu đã đạt được.(điểm: 8/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dĩ(3) + Tường(13) = 16
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 16 Gian nan, khổ trước sướng sau: Con số này biểu thị một quá trình chuyển mình từ những khó khăn ban đầu sang thành công rực rỡ, nơi bạn sở hữu khả năng lãnh đạo xuất chúng, được mọi người công nhận và ngưỡng mộ. Sự tôn trọng và danh tiếng của bạn được xây dựng vững chắc qua từng bước tiến trong sự nghiệp. Con số này không chỉ mang lại cho bạn sự nghiệp thành công rực rỡ mà còn đảm bảo phú quý, sự phát triển vượt bậc cả về danh vọng lẫn lợi ích tài chính. Cuối cùng, bạn sẽ đạt được một địa vị cao quý, với sự nghiệp đáng ngưỡng mộ và cuộc sống giàu sang, phản ánh sự nỗ lực và tài năng của bạn trong việc biến những thách thức ban đầu thành cơ hội vàng để phát triển và thăng tiến. (điểm: 6/10, Bình).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tường(13) + 1 = 14
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 14 Lao đao, nhiều sóng gió: Con số này mang lại một số phận đầy bi kịch, cuộc đời bạn sẽ chìm trong khổ đau và gian khó. Bạn không có duyên số tốt với gia đình, bè bạn hay người bạn đời, đánh dấu một cuộc sống cô đơn và đầy thảm khốc. Tuy nhiên, nếu bạn giữ vững tinh thần kiên định và không từ bỏ giữa chừng, ngay cả trong hoàn cảnh trắc trở nhất, bạn vẫn có cơ hội trở thành nhân vật phi thường, có thể tạo dựng nghiệp lớn. Dù được coi là điềm xấu, con số này cũng mang tính chất của một vận mệnh đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đối với một người bình thường, khó khăn và gian truân mà con số này mang lại có thể là quá sức chịu đựng.(điểm: 2/10, Đại Hung).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Vũ(8) + Dĩ(3) + Tường(13) = 24
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 24 Phúc lộc đầy đủ, tài sản dồi dào: Con số này biểu hiện cho một vận mệnh êm đềm và chân thành, dẫn dắt bạn trên một con đường dù có phần gập ghềnh nhưng vẫn rộng mở nhờ vào tài năng và trí tuệ mà trời đã ban. Với sự cần cù và tiết kiệm, bạn bắt đầu sự nghiệp từ hai bàn tay trắng và dần dựng nên một cuộc sống giàu có, tiền tài dồi dào kéo dài cho đến tận tuổi già. Đây là phước lành lớn không chỉ cho bản thân bạn mà còn là di sản quý giá mà con cháu bạn có thể kế thừa và phát huy, mang lại niềm vui và hạnh phúc dài lâu cho cả dòng họ.(điểm: 18/20, Đại cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Kim - Mộc Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc: Dễ bị áp chế, khó phát triển. Nên bổ sung hành Thủy để dưỡng Mộc. Vật phẩm: nước, hồ cá, màu xanh nước biển. (điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Kim - Thổ Quẻ này là quẻ Được sinh, Thổ sinh Kim, Nhân cách được Địa cách nâng đỡ, sự nghiệp có quý nhân phù trợ. Gia đạo ổn định, con người có uy tín. Có thể bổ sung màu trắng, bạc, dùng đá phong thủy như thạch anh trắng để tăng cường năng lượng.(điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Kim - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Hỏa khắc Kim, quan hệ ngoài xã hội dễ có sự thách thức, đôi khi gặp sự phản đối từ bạn bè. Nên bổ sung hành Thổ để chuyển hóa xung khắc. Vật phẩm: đá vàng, gốm sứ, màu nâu đất giúp tăng tính ổn định, giảm sự căng thẳng trong các mối quan hệ xã giao. (điểm: 4/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Bình Thường, Mộc – Kim – Thổ → Quẻ Hung Thiên (Mộc) và Nhân (Kim) trung tính, ít tác động rõ rệt. Nhân (Kim) và Địa (Thổ) trung tính, không ảnh hưởng nhiều. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục chứa nhiều xung khắc, dễ gây áp lực tinh thần, giảm cơ hội phát triển và dễ dẫn đến mệt mỏi, bất ổn. Cần tìm yếu tố trung gian theo ngũ hành để hóa giải xung khắc, mở rộng quan hệ xã hội, tìm quý nhân hỗ trợ và điều chỉnh môi trường. (điểm: 1/10)
Nguyn Vũ Dĩ Tường 59/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Cát Tường (1190) Minh Tường (189) Gia Tường (88) Thiên Tường (84)
Vĩnh Tường (83) An Tường (82) Ngọc Tường (79) Mạnh Tường (65)
Khánh Tường (64) Nhật Tường (53) Khải Tường (49) Quang Tường (49)
Kiến Tường (42) Chí Tường (40) Duy Tường (28) Đức Tường (22)
Anh Tường (22) Thanh Tường (22) Vân Tường (22) Trí Tường (21)
Quốc Tường (20) Xuân Tường (20) Lan Tường (18) Kiết Tường (18)
Bách Tường (16) Trọng Tường (16) Lam Tường (15) Văn Tường (14)
Hữu Tường (13) Phước Tường (13) Kim Tường (11) Huy Tường (10)
Hoàng Tường (10) Long Tường (10) Thế Tường (10) Mộng Tường (9)
Ánh Tường (9) Đăng Tường (8) Lâm Tường (7) Bảo Tường (7)
Bá Tường (6) Đình Tường (5) Tấn Tường (5) Viết Tường (5)
Đắc Tường (4) Thiện Tường (4) Dĩnh Tường (2) Hiển Tường (1)
Kỳ Tường (1) Trinh Tường (1)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9781) Minh Khôi (9144) Minh Anh (8334) Bảo Ngọc (6431)
Linh Đan (6123) Minh Đăng (5708) Khánh Vy (5689) Minh Khang (5587)
Minh Quân (5247) Anh Thư (4877) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4432) Ánh Dương (4359) Hải Đăng (4304) Gia Hân (4249)
Đăng Khôi (4174) Kim Ngân (4171) An Nhiên (4093) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3930) Phương Anh (3897) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3830)
Đăng Khoa (3730) Minh Thư (3624) Quỳnh Anh (3564) Khánh An (3557)
Gia Bảo (3464) Gia Huy (3457) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3433) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3339) Hà My (3176) Minh Đức (3150)
Tuấn Kiệt (3147) Phúc An (3116) Bảo Anh (3086) Minh An (3032)
Bảo Long (3012) Minh Phúc (3004) Phương Thảo (3001) Quang Minh (3000)
Tú Anh (2991) Bảo Hân (2903)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413