Đặt tên cho con Nguyn Tiểu Nhị


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Tiểu
Nhị
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Tiểu viết là 小, có 3 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Tính) Nhỏ, ít, thấp, kém. Đối lại với đại 大. (1) Thể tích, số lượng, lực lượng không lớn. ◎Như: tiểu thành 小城 thành nhỏ, khí tiểu dị doanh 器小易盈 đồ hẹp dễ đầy, tiểu nhân vật 小人物 người thấp kém. ◇Tuân Tử 荀子: Bất tích tiểu lưu, vô dĩ thành giang hải 不積小流, 無以成江海 (Khuyến học 勸學) Không tích chứa dòng nhỏ, thì không làm thành sông biển. (2) Ít tuổi. ◎Như: niên kỉ tiểu 年紀小 ít tuổi, tuổi nhỏ. (3) Ở hàng sau hoặc địa vị thấp. ◎Như: tiểu quan 小官 quan thấp, tiểu muội 小妹 em gái. (4) Dùng làm khiêm từ, để nói về những thứ thuộc về mình hoặc có liên quan tới mình. ◎Như: thứ tiểu dân trực ngôn 恕小民直言 xin tha thứ cho người của tôi bộc trực, tiểu điếm 小店 cửa tiệm của tôi, tiểu nhi 小兒 con trai tôi, cháu nó.
    2. (Tính) Đặt trước từ, dùng để xưng hô thân mật với người ít tuổi. ◎Như: tiểu Vương 小王 em Vương, tiểu lão đệ 小老弟 lão đệ ta.
    3. (Danh) Kẻ xấu ác, hại người. ◇Hán Thư 漢書: Kim đại vương thân cận quần tiểu, tiệm tí tà ác sở tập 今大王親近群小, 漸漬邪惡所習 (Cung Toại truyện 龔遂傳) Nay đại vương gần gũi bọn người xấu xa, dần dà tiêm nhiễm thói ác.
    4. (Danh) Trẻ nhỏ. ◎Như: nhất gia lão tiểu 一家老小 người lớn trẻ nhỏ trong nhà.
    5. (Danh) Nàng hầu, thiếp. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: Thường hữu thú tiểu chi ý 常有娶小之意 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Thường có ý định cưới vợ lẽ.
    6. (Động) Khinh thường. ◎Như: vị miễn tiểu thị 未免小視 chưa khỏi coi là kẻ tầm thường, nghĩa là coi chẳng vào đâu cả.
    7. (Phó) Một chút, một lát. ◎Như: tiểu trú sổ nhật 小住數日 ở tạm vài ngày.
  • Nhị viết là 二, có 2 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Danh) Số hai.
    2. (Tính) Thứ hai. ◎Như: nhị thứ thế giới đại chiến 二次世界大戰 chiến tranh thế giới lần thứ hai.
    3. (Tính) Không chuyên nhất, có hai dạng. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Khẩu vô nhị ngôn 口無二言 (Vệ Đại Kinh truyện 衛大經傳) Miệng chỉ nói lời chuyên nhất.
    4. (Động) Thay đổi, cải biến. ◇Tả truyện 左傳: Hữu tử vô nhị 有死無二 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年) Thà chết chứ không thay lòng đổi dạ.
    5. (Động) Sánh ngang, có hai. ◇Sử Kí 史記: Thử sở vị công vô nhị ư thiên hạ, nhi lược bất thế xuất giả dã 此所謂功無二於天下, 而略不世出者也 (Hoài Âm Hầu truyện 淮陰侯傳) Như thế có thể nói công ấy không ai sánh ngang trong thiên hạ, mà mưu lược ấy không phải đời nào cũng có.
  • Ý nghĩa tên "Tiểu Nhị": Trong tiếng Hán Việt, tên "Tiểu Nhị" có các phần ý nghĩa sau: - "Tiểu" (小): có nghĩa là nhỏ bé, dùng để chỉ sự nhỏ nhắn hoặc để thể hiện thân thương, trìu mến. - "Nhị" (二): có nghĩa là số hai, thường chỉ vị trí thứ hai trong một thứ tự hoặc nhóm. Trong văn hóa dân gian Trung Quốc, "Tiểu Nhị" là một thuật ngữ phổ biến để gọi người phụ việc hoặc nhân viên phục vụ trong các quán trọ, quán ăn, hoặc các dịch vụ khác. Hình ảnh "Tiểu Nhị" thường gắn liền với sự nhanh nhẹn, linh hoạt và chăm chỉ. Dù vậy, tên "Tiểu Nhị" khi được đặt cho một người thường mang ý nghĩa thể hiện tính cách nhí nhảnh, dễ thương, hoặc có thể người đặt tên mong muốn người mang tên này luôn tươi trẻ, nhiệt tình và có tinh thần phục vụ tốt. Tinh thần và ý nghĩa cụ thể của tên này cũng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và nền văn hóa của người sử dụng.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Tiểu(3) = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tiểu(3) + Nhị(2) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 7/10, Cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nhị(2) + 1 = 3
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 3 Tam tài, thông minh, tiến thủ: Con số này được xem như một yếu tố hình thành nên vạn vật giữa bầu trời và mặt đất, cũng như trong cuộc sống của con người. Với ý chí kiên định, nó trở thành biểu tượng của sự may mắn và phúc lộc vững chắc. Những ai theo đuổi con số này thường thấy mọi sự diễn ra thuận lợi, phát triển thành công trong cuộc sống và công việc. Đây là một dấu hiệu của sự may mắn trời ban, mang lại sự thịnh vượng và thành tựu cho những người biết nắm bắt và trân trọng nó. Nó không chỉ là một lời hứa về sự giàu có vật chất mà còn đem lại sự hài lòng và viên mãn trong tâm hồn.(điểm: 7/10, Cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Tiểu(3) + Nhị(2) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 14/20, Cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Tương sinh, Hỏa sinh Thổ, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, con người có uy tín, thường được trọng dụng. Gia đình sung túc, công việc hanh thông. Có thể tăng thêm sức mạnh bằng các vật phẩm màu vàng, đất nung, pha lê vàng để thu hút tài lộc.(điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Hỏa Quẻ này là quẻ Hung, Cùng hành Hỏa, tính cách sôi nổi, xã giao rộng, được chú ý nhiều. Tuy nhiên dễ xảy ra mâu thuẫn vì nóng nảy, khó kiểm soát cảm xúc. Nếu biết tiết chế, sẽ tạo sức hút lớn và có quý nhân. Môi trường nên bổ sung hành Thổ, đồ màu vàng để giảm bớt sự xung động. (điểm: 6/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Hỏa – Thổ → Quẻ Cát Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) sinh Địa (Thổ), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Nguyn Tiểu Nhị 77/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Thị Nhị (16) Tiểu Nhị (8) Thanh Nhị (6) Đức Nhị (5)
Xuân Nhị (3) Văn Nhị (2) Đệ Nhị (2) Duy Nhị (1)
Thu Nhị Hữu Nhị Đình Nhị
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9780) Minh Khôi (9144) Minh Anh (8333) Bảo Ngọc (6431)
Linh Đan (6122) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5687) Minh Khang (5587)
Minh Quân (5247) Anh Thư (4877) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4359) Hải Đăng (4303) Gia Hân (4243)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4168) An Nhiên (4092) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3930) Phương Anh (3897) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3830)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3624) Quỳnh Anh (3558) Khánh An (3556)
Gia Bảo (3463) Gia Huy (3456) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3430) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3339) Hà My (3175) Minh Đức (3147)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3116) Bảo Anh (3086) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3004) Phương Thảo (2999) Quang Minh (2999)
Tú Anh (2990) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413