Đặt tên cho con Nguyn Mưu


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Mưu
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Mưu viết là 毋, có 4 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Phó) Không, chẳng. ◇Vương An Thạch 王安石: Hàn Thối Chi vô vi sư, kì thục năng vi sư? 韓退之毋為師, 其孰能為師 (Thỉnh Đỗ Thuần tiên sanh nhập huyền học thư nhị 請杜醇先生入縣學書二) Hàn Thối Chi (Hàn Dũ) không làm thầy, thì ai có thể làm thầy?
    2. (Phó) Chớ, đừng. ◇Luận Ngữ 論語: Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã 子絕四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì đừng lấy ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức chớ quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, đừng để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
    3. (Phó) Biểu thị chưa quyết đoán. ◎Như: vô nãi 毋乃 chắc là, chẳng phải là, tương vô 將毋 chắc sẽ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Chỉ tửu tự ẩm, bất nhất yêu chủ nhân, vô nãi thái lận? 旨酒自飲, 不一邀主人, 毋乃太吝 (Thanh Phụng 青鳳) Có rượu ngon uống một mình, không mời chủ nhân một tiếng, chẳng phải là bủn xỉn quá ư?
    4. (Đại) Không ai, không có người nào. ◇Sử Kí 史記: Thượng sát tông thất chư Đậu, vô như Đậu Anh hiền, nãi triệu Anh 上察宗室諸竇, 毋如竇嬰賢, 乃召嬰 (Vũ An Hầu truyện 武安侯傳) Vua xét ở trong tôn thất và những người họ Đậu không ai có tài bằng Đậu Anh, nên mời (Đậu) Anh vào.
    5. (Động) Không có. § Thông 無. ◇Sử Kí 史記: Hĩnh vô mao 脛毋毛 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Cẳng chân không có lông.
    6. (Danh) Họ .
    7. Một âm là mưu. (Danh) Mưu đôi 毋追 một thứ mũ vải đen thời xưa. Cũng viết là mưu đôi 牟追.
  • Ý nghĩa tên "Mưu": Thông minh, lanh lợi nhưng không gặp thời hoặc gặp lắm tai ương. Cuối đời an nhàn hưởng phúc.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Mưu(4) = 4
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 4 Bất ổn, dễ thay đổi, khó bền: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.(điểm: 3/10, Hung).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là 1 + Mưu(4) = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 7/10, Cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Mưu(4) + 1 = 5
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 5 Sinh trưởng, phúc đức, phát triển: Khi âm và dương ở trong trạng thái cân bằng hài hòa, gia đình sẽ trải qua sự hòa thuận và yên ả. Sự cân bằng này mang lại không chỉ sự giàu có và thịnh vượng mà còn cả sức khỏe dồi dào và may mắn. Những điều này cộng hưởng để tạo nên một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. Đây chính là dấu hiệu của một cuộc sống giàu sang và vẻ vang, một phước lành trời ban mà mọi người mong ước.(điểm: 7/10, Cát).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Mưu(4) = 4
Thuộc hành: Âm Hỏa
Quẻ số 4 Bất ổn, dễ thay đổi, khó bền: Con số này mang đến những thách thức lớn, dẫn đến tình trạng suy giảm và khó khăn trong nhiều mặt của cuộc sống. Những người chịu ảnh hưởng từ nó thường cảm thấy cuộc đời mình tràn ngập nỗi buồn và không đạt được những điều mong muốn, đôi khi còn phải đối mặt với bệnh tật và tai hoạ không ngừng. Tuy nhiên, vận mệnh này có thể được cải thiện thông qua lòng nhẫn nại, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng để sống tốt đẹp hơn. Việc kiên trì theo đuổi sự thiện và tích cực hơn trong cuộc sống có thể giúp họ vượt qua những khó khăn và dần dần biến đổi số phận của mình theo hướng tích cực hơn.(điểm: 6/20, Hung).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi. (điểm: 9/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Tương sinh, Hỏa sinh Thổ, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, con người có uy tín, thường được trọng dụng. Gia đình sung túc, công việc hanh thông. Có thể tăng thêm sức mạnh bằng các vật phẩm màu vàng, đất nung, pha lê vàng để thu hút tài lộc.(điểm: 10/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Kiết, Hỏa sinh Thổ, quan hệ xã hội ổn định, được bạn bè, cộng đồng hỗ trợ bền lâu. Dễ xây dựng uy tín và đạt thành công trong tập thể. Gia đạo thường có sự hòa hợp. Vật phẩm cải thiện: đồ gốm sứ, đá vàng, các vật dụng màu nâu giúp tăng thêm năng lượng tốt. (điểm: 10/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Hỏa – Thổ → Quẻ Cát Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) sinh Địa (Thổ), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Nguyn Mưu 69/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Trọng Mưu (10)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9800) Minh Khôi (9157) Minh Anh (8340) Bảo Ngọc (6435)
Linh Đan (6128) Minh Đăng (5711) Khánh Vy (5690) Minh Khang (5595)
Minh Quân (5258) Anh Thư (4881) Nhật Minh (4602) Khánh Linh (4569)
Tuệ An (4438) Ánh Dương (4364) Hải Đăng (4307) Gia Hân (4267)
Đăng Khôi (4175) Kim Ngân (4174) An Nhiên (4096) Quỳnh Chi (4093)
Bảo Châu (3935) Phương Anh (3901) Minh Ngọc (3887) Minh Trí (3831)
Đăng Khoa (3731) Minh Thư (3625) Quỳnh Anh (3571) Khánh An (3559)
Gia Bảo (3465) Gia Huy (3462) Phương Linh (3459) Minh Khuê (3456)
Phúc Khang (3439) Tuệ Nhi (3411) Ngọc Diệp (3388) Minh Nhật (3384)
Tuệ Lâm (3366) Khôi Nguyên (3340) Hà My (3192) Tuấn Kiệt (3151)
Minh Đức (3150) Phúc An (3118) Bảo Anh (3089) Minh An (3037)
Bảo Long (3014) Minh Phúc (3005) Phương Thảo (3003) Quang Minh (3000)
Tú Anh (2993) Bảo Hân (2914)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413