Đặt tên cho con Nguyn Hoàng Phú Tín


👶 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Hoàng
Phú
Tín
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Hoàng viết là 黃, có 12 nét, thuộc hành Thổ 🏔️: Chữ Hán “黃” có nghĩa là "vàng", biểu trưng cho sự giàu sang, phú quý và thịnh vượng. Trong việc đặt tên cho con, “黃” mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ có cuộc sống đầy đủ, thành công và hạnh phúc. Màu vàng cũng tượng trưng cho ánh sáng và sự khởi đầu mới, thể hiện hy vọng và ước mơ tươi sáng cho tương lai của trẻ.
  • Phú viết là 复, có 9 nét, thuộc hành Thủy 💧: Chữ 复 (phục) – gốc nghĩa “trở lại, khôi phục, lặp lại”. Hình tượng sự quay về, chu kỳ tái sinh (quẻ Phục trong Kinh Dịch), sức sống hồi phục sau biến động. Đặt tên mang ước vọng con bền bỉ, biết tự làm mới, vượt khó để trở lại mạnh mẽ, học hỏi không ngừng, giữ bản tâm và phục hưng gia đạo. Lưu ý: 复 khác “phúc” 福.
  • Tín viết là 囟, có 6 nét, thuộc hành Thổ 🏔️: “囟” nghĩa gốc là thóp – chỗ mềm trên đỉnh đầu trẻ sơ sinh. Hình thể như cái đầu có cửa mở, biểu trưng sinh khí mới, cánh cửa trí não, sự tiếp nhận ánh sáng và tri thức. Đặt tên mang “囟” gợi trí tuệ khai mở, tư duy nhạy bén, ham học, tiếp thu nhanh, tâm tính thuần khiết; cầu con lớn lên vững vàng, được che chở và sáng suốt.
  • Ý nghĩa tên "Phú Tín":

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Hoàng(12) = 12
Thuộc hành: Âm Mộc
Quẻ số 12 U ám, cản trở, bệnh tật: Con số này mang lại nhiều khó khăn và thử thách lớn, tạo ra một cuộc sống đầy gian truân. Do sự yếu đuối trong bản thân, bạn có thể cảm thấy khó khăn trong việc vượt qua những trở ngại và không thể giữ vững vị trí của mình. Cuộc đời có thể dễ dàng đứt gãy giữa chừng, để lại bạn bơ vơ và không có chỗ dựa. Đây là một con số đại diện cho một cuộc đời đầy gian khổ.(điểm: 4/10, Hung).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Phú(9) + Tín(6) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 9/10, Đại cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Tín(6) + 1 = 7
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 7 Kiên cường, dễ cực đoan, cô độc: Bạn sở hữu quyền lực độc lập và trí tuệ nổi bật, làm việc với thái độ kiên quyết và quả quyết, điều này thường dẫn đến những thành công vang dội. Tuy nhiên, tính cách quá cứng nhắc và độc đoán, cùng với xu hướng hành động một mình, có thể là những điểm yếu khiến bạn dễ bị tổn thương và thất bại.(điểm: 5/10, Bình).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Hoàng(12) + Phú(9) + Tín(6) = 27
Thuộc hành: Dương Kim
Quẻ số 27 Nhiều lo âu, bất ổn, lận đận: Con số này mang theo một vận mệnh đầy biến động và thách thức, thường bị người khác phỉ báng hoặc lầm lạc. Có thể gặp phải những rủi ro và khó khăn trên đường đi, và chỉ thông qua sự mưu trí và nỗ lực không ngừng, họ mới có thể đạt được danh lợi. Thành công thường đến vào độ tuổi trung niên, nhưng vào giai đoạn già dần, nếu không cẩn thận, họ có thể đối mặt với sự công kích, phỉ báng, và rơi vào những tình huống phức tạp. Đây là một cuộc hành trình đầy rẫy với sự phản bội và thịnh vượng xen kẽ với sự suy tàn, vì vậy cần phải cực kỳ thận trọng để bảo vệ mình.(điểm: 6/20, Hung).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Mộc - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Cùng hành Mộc: Được sự đồng thuận, dễ có quý nhân phù trợ, công việc thuận lợi. (điểm: 6/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Mộc - Thổ Quẻ này là quẻ Tương khắc, Mộc khắc Thổ, Nhân cách và Địa cách bất hòa, dễ gặp trở ngại trong sự nghiệp và gia đạo. Cần bổ sung yếu tố Thủy (màu xanh dương, trang trí hồ cá, thác nước mini) để cân bằng, giúp năng lượng ổn định và bớt mâu thuẫn.(điểm: 2/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Mộc - Kim Quẻ này là quẻ Hung, Kim khắc Mộc, dễ bị bạn bè hoặc đồng nghiệp kìm hãm, quan hệ xã hội thường có sự cạnh tranh, khó phát triển. Để cải thiện, nên bổ sung hành Thủy để nuôi dưỡng Mộc, tạo thêm thuận lợi. Vật phẩm phù hợp: hồ cá, pha lê xanh, màu xanh nước biển giúp tăng hòa hợp. (điểm: 4/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Mộc – Thổ → Quẻ Bình Thiên (Mộc) và Nhân (Mộc) hòa hợp, tạo sự ổn định ban đầu. Nhân (Mộc) khắc Địa (Thổ), báo hiệu khó hòa hợp với môi trường sống hoặc nơi làm việc. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 7/10)
Nguyn Hoàng Phú Tín 52/100 điểm là tên trung bình ⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Trung Tín (171) Bảo Tín (123) Trọng Tín (107) Phúc Tín (52)
Minh Tín (48) Trí Tín (48) Đức Tín (46) Hữu Tín (41)
Thành Tín (37) Hoàng Tín (34) Phước Tín (34) Văn Tín (32)
Quốc Tín (31) Quang Tín (26) Chí Tín (19) Chánh Tín (19)
Gia Tín (16) Kim Tín (15) Ngọc Tín (12) Thanh Tín (11)
Trường Tín (11) Nhật Tín (10) Phương Tín (10) Nguyên Tín (10)
Thu Tín (10) Uy Tín (10) Thường Tín (9) Anh Tín (9)
Đình Tín (9) Hàn Tín (8) Đắc Tín (7) Huy Tín (7)
Nghĩa Tín (6) Hồng Tín (6) Cao Tín (6) Bách Tín (6)
Thương Tín (5) Thuận Tín (5) Hoàn Tín (5) Huỳnh Tín (4)
Vĩnh Tín (4) Chương Tín (3) Hưng Tín (3) Hùng Tín (3)
Nguyễn Tín (3) Thiên Tín (3) Vi Tín (3) Quảng Tín (2)
Tránh Tín (2) Thạch Tín (1)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9775) Minh Khôi (9142) Minh Anh (8332) Bảo Ngọc (6429)
Linh Đan (6120) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5685) Minh Khang (5586)
Minh Quân (5245) Anh Thư (4873) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4355) Hải Đăng (4302) Gia Hân (4241)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4167) An Nhiên (4089) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3928) Phương Anh (3894) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3828)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3623) Khánh An (3556) Quỳnh Anh (3555)
Gia Bảo (3462) Gia Huy (3454) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3427) Tuệ Nhi (3410) Minh Nhật (3383) Ngọc Diệp (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3338) Hà My (3173) Minh Đức (3146)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3115) Bảo Anh (3085) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3003) Quang Minh (2999) Phương Thảo (2996)
Tú Anh (2988) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413