Đặt tên cho con Nguyn Hiếu Dũng


🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên

Nguyn
Hiếu
Dũng
  • Nguyn: không có nghĩa hán việt
  • Hiếu viết là 好, có 6 nét, thuộc hành Thủy 💧:
    1. (Tính) Tốt, lành, đẹp, hay, giỏi, khéo, đúng. ◎Như: hảo phong cảnh 好風景 phong cảnh đẹp, hảo nhân hảo sự 好人好事 người tốt việc hay.
    2. (Tính) Thân, hữu ái. ◎Như: hảo bằng hữu 好朋友 bạn thân, tương hảo 相好 chơi thân với nhau.
    3. (Tính) Không hư hỏng, hoàn chỉnh. ◎Như: hoàn hảo như sơ 完好如初 hoàn toàn như mới.
    4. (Tính) Khỏe mạnh, khỏi (bệnh). ◎Như: bệnh hảo liễu 病好了 khỏi bệnh rồi.
    5. (Phó) Rất, lắm, quá. ◎Như: hảo cửu 好久 lâu lắm, hảo lãnh 好冷 lạnh quá.
    6. (Phó) Xong, hoàn thành, hoàn tất. ◎Như: giao đãi đích công tác tố hảo liễu 交待的工作做好了 công tác giao phó đã làm xong, cảo tử tả hảo liễu 稿子寫好了 bản thảo viết xong rồi.
    7. (Phó) Dễ. ◎Như: giá vấn đề hảo giải quyết 這問題好解決 vấn đề này dễ giải quyết.
    8. (Phó) Đặt trước từ số lượng hoặc từ thời gian để chỉ số nhiều hoặc thời gian dài. ◎Như: hảo đa đồng học 好多同學 nhiều bạn học, hảo kỉ niên 好幾年 đã mấy năm rồi.
    9. (Thán) Thôi, được, thôi được. ◎Như: hảo, bất dụng sảo lạp 好, 不用吵啦 thôi, đừng cãi nữa, hảo, tựu giá ma biện 好, 就這麼辦 được, cứ làm như thế.
    10. Một âm là hiếu. (Động) Yêu thích. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Na nhân bất thậm hiếu độc thư 那人不甚好讀書 (Đệ nhất hồi 第一回) Người đó (Lưu Bị 劉備) không thích đọc sách.
    11. (Phó) Hay, thường hay. ◎Như: hiếu ngoạn 好玩 hay đùa, hiếu cật 好吃 hay ăn, hiếu tiếu 好笑 hay cười, hiếu khốc 好哭 hay khóc.
  • Dũng viết là 勇, có 9 nét, thuộc hành Kim 💎:
    1. (Tính) Mạnh, có đảm lượng. ◎Như: dũng sĩ 勇士 người có sức mạnh, người gan dạ, dũng khí 勇氣 sức mạnh, can đảm. ◇Luận Ngữ 論語: Trí giả bất hoặc, nhân giả bất ưu, dũng giả bất cụ 知者不惑, 仁者不憂, 勇者不懼 (Tử Hãn 子罕) Người trí không mê hoặc, người nhân không lo, người dũng không sợ.
    2. (Tính) Mạnh dạn, bạo dạn. ◎Như: dũng ư phụ trách 勇於負責 mạnh dạn đảm đương trách nhiệm, dũng ư cải quá 勇於改過 mạnh dạn sửa đổi lỗi lầm.
    3. (Danh) Binh lính (chiêu mộ ngoài doanh, theo quân chế nhà Thanh). ◎Như: hương dũng 鄉勇 lính làng, lính dõng.
  • Ý nghĩa tên "Hiếu Dũng": Tên "Hiếu Dũng" trong Hán Việt mang ý nghĩa rất sâu sắc và tích cực. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân tích từng từ một: 1. **Hiếu (孝)**: Từ này thường mang ý nghĩa về sự hiếu thảo, tức là lòng kính trọng và yêu thương đối với cha mẹ và người lớn tuổi trong gia đình. Hiếu cũng có thể biểu thị sự tôn trọng đối với những giá trị truyền thống và lòng biết ơn. 2. **Dũng (勇)**: Từ này thường mang ý nghĩa về sự dũng cảm, mạnh mẽ và quyết đoán. Dũng còn ám chỉ lòng kiên trì, gan dạ và sẵn lòng đối mặt với khó khăn, thử thách. Kết hợp lại, tên **Hiếu Dũng** có thể được hiểu là người vừa hiếu thảo, biết tôn trọng và yêu thương gia đình, lại vừa mạnh mẽ, dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với những thử thách trong cuộc sống. Đây là một tên gọi đẹp, gợi lên hình ảnh của một người đáng tin cậy và có đức tính tốt.

⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh

Giờ sinh:
Ngày:
Giới tính

1. Thiên cách:

Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).

2. Nhân cách:

Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Hiếu(6) = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này. (điểm: 10/10, Đại cát).

3. Địa cách:

Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hiếu(6) + Dũng(9) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 9/10, Đại cát).

4. Ngoại cách:

Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Dũng(9) + 1 = 10
Thuộc hành: Âm Thủy
Quẻ số 10 Hoàn tất nhưng dễ suy tàn, kết thúc: Con số này mang lại vận hạn nặng nề, cuộc đời có thể trải qua nhiều khó khăn và thử thách, giống như bóng tối bao phủ khi mặt trời lặn. Sớm mất đi sự chở che của cha mẹ và sự đồng hành của anh em, cuộc sống có thể còn đầy rẫy bệnh tật và gian khó. Những người dưới ảnh hưởng của con số này cần phải hết sức thận trọng và nỗ lực không ngừng. Dù có thể bạn đã trải qua một nửa đời người với nhiều thành công và thịnh vượng, bạn vẫn cần tiếp tục làm nhiều việc thiện. Bằng cách này, bạn không chỉ cải thiện cuộc sống của chính mình mà còn có thể giúp đỡ và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh. Việc kiên trì theo đuổi những hành động tốt và phấn đấu không ngừng sẽ giúp bạn tìm thấy ánh sáng trong bóng tối, dần dần thoát khỏi những ràng buộc của số phận khó khăn này.(điểm: 1/10, Đại Hung).

5. Tổng cách:

Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Hiếu(6) + Dũng(9) = 15
Thuộc hành: Dương Thổ
Quẻ số 15 Phúc lộc, vinh hoa, trường thọ: Quẻ Từ Tường Hữu Đức khắc họa một cuộc sống đầy đủ và viên mãn, nơi gia đình phát đạt và của cải dồi dào, cùng với danh vọng và vinh hoa. Bạn được sự ủng hộ nồng nhiệt từ những người xung quanh, từ cấp trên cho đến bạn bè và cấp dưới. Bạn cũng có khả năng được hưởng thụ sự hiện diện của con cháu hiền thảo và tài giỏi. Vào những năm cuối đời, bạn sẽ hưởng phúc không lường. Tuy nhiên, sự kiêu ngạo khi đạt đến đỉnh cao tri thức có thể trở thành điểm yếu lớn nhất của bạn, dẫn đến sự đối đầu với kẻ thù và những tổn thất nghiêm trọng về thể chất, cuối cùng làm suy yếu vận may của bạn suốt phần đời còn lại.(điểm: 18/20, Đại cát).

6. Mối quan hệ giữa các cách:

  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công: Thổ - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc khắc Thổ: Gặp khó khăn, dễ bị tổn hại. Nên bổ sung Hỏa để Thổ thêm vững. Vật phẩm: đèn, nến, đồ trang trí đỏ. (điểm: 4/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở: Thổ - Thổ Quẻ này là quẻ Bình/Hợp, Thổ Thổ tương hòa, sự nghiệp bền vững, cuộc sống an nhàn. Được bề trên và gia đình ủng hộ. Nên duy trì năng lượng tích cực bằng các vật phẩm phong thủy màu vàng, pha lê hoặc đá thạch anh vàng để củng cố vận khí.(điểm: 6/10)
  • Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao: Thổ - Thủy Quẻ này là quẻ Kiết, Thổ khắc Thủy, trong quan hệ xã hội thường gặp nhiều trở ngại, bạn bè ít khi gắn bó lâu dài. Để hóa giải, nên bổ sung hành Kim để cân bằng. Vật phẩm: chuông gió kim loại, trang sức bạc, màu trắng sáng giúp mang lại hòa hợp, hạn chế mâu thuẫn không cần thiết. (điểm: 2/10)
  • Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số): Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Thổ – Thổ → Quẻ Bình Thiên (Mộc) khắc Nhân (Thổ), thể hiện yếu tố bên trên hoặc hoàn cảnh khắc chế con người. Nhân (Thổ) và Địa (Thổ) hòa hợp, môi trường và bản thân hỗ trợ lẫn nhau. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục trung dung, có mặt thuận và bất lợi đan xen; nếu biết điều chỉnh vẫn có thể đạt kết quả tốt. Nên tăng cường yếu tố sinh trợ, giảm bớt yếu tố khắc, giữ cân bằng trong công việc và đời sống. (điểm: 7/10)
Nguyn Hiếu Dũng 66/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐

Tên gợi ý cho bạn
Anh Dũng (832) Trí Dũng (757) Tiến Dũng (648) Chí Dũng (473)
Minh Dũng (465) Hoàng Dũng (409) Tấn Dũng (401) Việt Dũng (358)
Trung Dũng (332) Mạnh Dũng (327) Tuấn Dũng (319) Quang Dũng (301)
Đức Dũng (241) Quốc Dũng (219) Văn Dũng (187) Hùng Dũng (180)
Đình Dũng (123) Uy Dũng (119) Đăng Dũng (113) Xuân Dũng (100)
Thế Dũng (89) Huy Dũng (88) Ngọc Dũng (87) Nhật Dũng (72)
Đại Dũng (62) Hữu Dũng (58) Trọng Dũng (55) Bá Dũng (44)
Lâm Dũng (43) Thanh Dũng (42) Duy Dũng (34) Thái Dũng (31)
Bảo Dũng (30) Thành Dũng (30) Nguyên Dũng (29) Phú Dũng (28)
Viết Dũng (28) Quý Dũng (28) Công Dũng (26) Phúc Dũng (23)
Nghĩa Dũng (20) An Dũng (19) Khắc Dũng (19) Phi Dũng (18)
Khánh Dũng (17) Đắc Dũng (16) Hồng Dũng (15) Vũ Dũng (15)
Lân Dũng (15) Kim Dũng (15)
Tên tốt cho con năm 2025
Minh Châu (9780) Minh Khôi (9144) Minh Anh (8333) Bảo Ngọc (6431)
Linh Đan (6122) Minh Đăng (5706) Khánh Vy (5687) Minh Khang (5586)
Minh Quân (5247) Anh Thư (4877) Nhật Minh (4593) Khánh Linh (4568)
Tuệ An (4431) Ánh Dương (4358) Hải Đăng (4303) Gia Hân (4243)
Đăng Khôi (4172) Kim Ngân (4168) An Nhiên (4092) Quỳnh Chi (4086)
Bảo Châu (3929) Phương Anh (3897) Minh Ngọc (3882) Minh Trí (3830)
Đăng Khoa (3728) Minh Thư (3624) Quỳnh Anh (3558) Khánh An (3556)
Gia Bảo (3463) Gia Huy (3455) Minh Khuê (3454) Phương Linh (3454)
Phúc Khang (3430) Tuệ Nhi (3410) Ngọc Diệp (3385) Minh Nhật (3383)
Tuệ Lâm (3356) Khôi Nguyên (3339) Hà My (3175) Minh Đức (3147)
Tuấn Kiệt (3146) Phúc An (3115) Bảo Anh (3086) Minh An (3032)
Bảo Long (3011) Minh Phúc (3004) Phương Thảo (2999) Quang Minh (2999)
Tú Anh (2990) Bảo Hân (2902)

🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU

Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!

  • 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
  • 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
  • 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!

Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.


Thông tin bổ ích


Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định. Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân. Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.

Hợp tác và góp ý xin gửi về email: minhviendn@gmail.com ĐT: (+84) 0903992413