Đặt tên cho con
Nguyn Diệp An Hy
🌼 Chọn ý nghĩa Hán-Việt của tên
Nguyn
Diệp
An
Hy
-
Nguyn: không có nghĩa hán việt
-
Diệp viết là 葉, có 13 nét, thuộc hành Mộc 🌳:
- (Danh) Lá (lá cây cỏ, cánh hoa). ◎Như: trúc diệp 竹葉 lá tre, thiên diệp liên 千葉蓮 hoa sen nghìn cánh.
- (Danh) Vật có hình giống như lá. ◎Như: phế diệp 肺葉 lá phổi.
- (Danh) Đời. ◎Như: mạt diệp 末葉 đời cuối, dịch diệp 奕葉 nối đời.
- (Danh) Tờ sách. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Toàn quyển dĩ bị thiêu hủy, chỉ thặng đắc nhất lưỡng diệp 全卷已被燒毀, 只剩得一兩葉 (Đệ thất thập bát hồi) Cả quyển bị thiêu rụi, chỉ còn thừa lại hai tờ.
- (Danh) Tỉ dụ vật nhỏ nhẹ bồng bềnh như chiếc lá. ◇Tô Thức 蘇軾: Giá nhất diệp chi thiên chu, cử bào tôn dĩ tương chúc 駕一葉之扁舟, 舉匏樽以相屬 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Bơi một chiếc thuyền con, nâng chén rượu để mời nhau.
- (Danh) Ngành họ. ◎Như: họ nhà vua gọi là kim chi ngọc diệp 金枝玉葉 cành vàng lá ngọc.
- (Danh) Tên đất.
- (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị thuyền nhỏ. ◎Như: nhất diệp thiên chu 一葉扁舟 một chiếc thuyền nhỏ. (2) Tờ. Cũng như hiệt 頁. ◎Như: tam diệp thư 三葉書 ba tờ sách.
- (Danh) Họ Diệp.
- Còn có âm là diếp. (Danh) ◎Như: Ca-Diếp 迦葉 (phiên âm tiếng Phạn "kassapa" nghĩa là Ẩm Quang 飲光 uống ánh sáng) là tên người, tên Phật. Có nhiều vị mang tên này, chẳng hạn Ma-Ha Ca-Diếp 摩訶迦葉, một đệ tử xuất sắc của Phật Thích-Ca 釋迦.
-
An viết là 安, có 6 nét, thuộc hành Thổ 🏔️:
- (Danh) Sự yên ổn, hoàn cảnh thư thái, thích nghi. ◎Như: cư an tư nguy 居安思危 lúc ở yên nghĩ đến lúc nguy khốn, chuyển nguy vi an 轉危為安 chuyển nguy thành yên. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tử thực vô cầu bão, cư vô cầu an 君子食無求飽, 居無求安 (Học nhi 學而) Người quân tử ăn không cầu được no thừa, ở không cần cho sướng thích.
- (Danh) Gọi tắt của an phi tha mệnh 安非他命 amphetamine. ◎Như: hấp an 吸安 hút amphetamine.
- (Danh) Lượng từ: gọi tắt của chữ an bồi 安培 am-pe (ampère, đơn vị đo cường độ dòng điện).
- (Danh) Họ An.
- (Tính) Yên, lặng, tĩnh. ◎Như: an ninh 安寧 an toàn, tọa lập bất an 坐立不安 đứng ngồi không yên.
- (Tính) Ổn định, yên ổn. ◎Như: sanh hoạt an ổn 生活安穩 đời sống ổn định.
- (Động) Làm cho ổn định. ◎Như: trừ bạo an lương 除暴安良 diệt bạo làm cho dân lành được ổn định, an phủ 安撫 phủ dụ cho yên, an ủy 安慰 yên ủi.
- (Động) Bắc, lắp, thiết trí. ◎Như: an điện đăng 安電燈 lắp đèn điện.
- (Động) Khép vào (tội). ◎Như: an tội danh 安罪名 khép vào tội.
- (Động) Định, có ý làm. ◎Như: nhĩ an đích thị thập ma tâm? 你安的是什麼心 anh định làm cái gì đây? (nghĩa xấu).
- (Động) Quen thuộc, thành tập quán. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Chu xa chi thủy kiến dã, tam thế nhiên hậu an chi 舟車之始見也, 三世然後安之 (Tiên thức lãm 先識覽) Thuyền xe mới đầu thấy vậy, ba đời sau mới thành quen thuộc.
- (Phó) Há, há sao. Cũng như khởi 豈. ◎Như: an năng như thử 安能如此 há được như thế sao?
- (Đại) Sao, sao vậy, đâu. ◎Như: ngô tương an ngưỡng 吾將安仰 ta hầu ngưỡng vọng vào đâu, nhi kim an tại 而今安在 mà nay còn ở đâu? ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Kim tịch nguyệt hoa như thủy, an tri minh tịch bất hắc vân ái đãi da 今夕月華如水, 安知明夕不黑雲靉靆耶 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Đêm nay trăng hoa như nước, biết đâu đêm mai mây đen lại chẳng kéo về mù mịt?
- (Liên) Bèn, do vậy, bởi thế. ◇Tuân Tử 荀子: Ủy nhiên thành văn, dĩ thị chi thiên hạ, nhi bạo quốc an tự hóa hĩ 委然成文, 以示之天下, 而暴國安自化矣 (Trọng Ni 仲尼) Uyển chuyển thành văn, để báo cho thiên hạ biết, do đó mà nước tàn bạo tự cảm hóa vậy.
- § Ghi chú: Còn đọc là yên.
-
Hy: không có nghĩa hán việt
-
Ý nghĩa tên "An Hy":
⏰ Chọn giờ ngày tháng năm sinh
1. Thiên cách:
Thiên Cách biểu thị cha mẹ, bề trên, sự nghiệp, danh dự và khí chất. Đồng thời phản ánh vận thế thời niên thiếu của bé.
Thiên cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).
2. Nhân cách:
Nhân Cách (Chủ Vận) là trung tâm của họ tên, quyết định vận mệnh suốt đời, biểu thị nhận thức và nhân sinh quan. Giống như mệnh chủ trong mệnh lý, Nhân Cách là hạt nhân thể hiện cát hung và phản ánh tính cách con người.
Nhân cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Diệp(13) = 13
Thuộc hành: Dương Hỏa
Quẻ số 13 Tài năng, thông minh, thành công: Quẻ này là biểu tượng của sự may mắn, nhận được sự kỳ vọng và niềm tin từ mọi người. Bạn tỏa sáng trong nghề nghiệp nhờ khả năng đa mưu túc trí và thao lược tinh tế. Dù đối mặt với những thách thức, bạn vẫn giữ được bình tĩnh nhờ sự nhẫn nại không ngừng. Những khó khăn này, mặc dù đôi khi có vẻ lớn, thực tế lại không đáng lo ngại bởi chúng chỉ là bước đệm cho sự phát triển vượt bậc. Bạn không chỉ giàu có về vật chất mà còn sung túc về trí tuệ, tạo nên một cuộc sống thịnh vượng và viên mãn, mang lại hạnh phúc trọn vẹn suốt đời.
(điểm: 10/10, Đại cát).
3. Địa cách:
Địa Cách (Tiền Vận) biểu thị vận thế trước 30 tuổi, đại diện cho vợ con, cấp dưới và nền tảng của người mang tên, phản ánh cát hung giai đoạn đầu đời.
Địa cách của bạn được tính bằng tổng số nét là An(6) + Hy(0) = 6
Thuộc hành: Âm Thổ
Quẻ số 6 Trời ban phúc, quý nhân phù trợ: Thiên đức địa tường đầy đủ, với sự phúc lành trời ban và nền tảng vững chắc, bạn được hưởng tài lộc và sức khỏe dồi dào, đảm bảo một cuộc sống yên ổn và giàu sang, thậm chí có thể trở thành người giàu có bậc nhất. Tuy nhiên, niềm vui quá độ có thể dẫn đến nỗi buồn không ngờ, vì vậy sự thận trọng là cần thiết. Hãy sống đức độ, vì chỉ khi có đức, bạn mới thực sự hưởng được những phước lành này.
(điểm: 10/10, Đại cát).
4. Ngoại cách:
Ngoại Cách thể hiện khả năng giao tiếp, quan hệ xã hội và sự giúp đỡ từ quý nhân, nhưng ảnh hưởng đến vận mệnh không lớn.
Ngoại cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Hy(0) + 1 = 1
Thuộc hành: Dương Mộc
Quẻ số 1 Độc nhất vô nhị, khai sáng, thành công: Con số này giống như chìa khóa mở ra cánh cửa của vô vàn cơ hội. Nó là nền tảng cho hàng trăm ngàn sự việc, và nếu bạn may mắn sở hữu nó, bạn sẽ bước vào một thế giới của sự giàu có, thịnh vượng, và thành công vượt bậc. Giữ được con số này trong tay, bạn không chỉ đạt được những thành tựu lớn lao mà còn hứa hẹn một cuộc sống dài lâu và viên mãn.(điểm: 9/10, Đại cát).
5. Tổng cách:
Tổng Cách tổng hợp Thiên, Nhân và Địa Cách, biểu thị toàn bộ cuộc đời và phản ánh hậu vận từ trung niên trở về sau.
Tổng cách của bạn được tính bằng tổng số nét là Nguyn(0) + Diệp(13) + An(6) + Hy(0) = 19
Thuộc hành: Dương Thủy
Quẻ số 19 Đoản thọ, bệnh tật, cô độc: Bạn sở hữu tài năng và trí tuệ đáng ngưỡng mộ, có tiềm năng để xây dựng một sự nghiệp lớn lao. Tuy nhiên, sự cứng rắn quá mức trong cách tiếp cận của bạn có thể dẫn đến những tình huống bất ngờ, gây ra đau khổ và khó khăn. Đôi khi, bạn có thể phải lẩn tránh do áp lực từ quyền lực và chính quyền, bởi bạn thiếu sự mạnh mẽ và tài năng cần thiết để vực dậy và phát triển sự nghiệp của mình. Để vượt qua những thử thách này và đạt được thành công lớn, bạn cần phát huy sự linh hoạt và tăng cường thực lực của bản thân.(điểm: 4/20, Đại Hung).
6. Mối quan hệ giữa các cách:
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Thiên cách" gọi là vận thành công:
Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc sinh Hỏa: Được trợ lực mạnh, con đường học hành và công danh thuận lợi.
(điểm: 9/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Địa cách" gọi là vận cơ sở:
Hỏa - Thổ Quẻ này là quẻ Tương sinh, Hỏa sinh Thổ, Nhân cách nâng đỡ Địa cách, con người có uy tín, thường được trọng dụng. Gia đình sung túc, công việc hanh thông. Có thể tăng thêm sức mạnh bằng các vật phẩm màu vàng, đất nung, pha lê vàng để thu hút tài lộc.(điểm: 10/10)
-
Quan hệ giữa "Nhân cách - Ngoại cách" gọi là vận xã giao:
Hỏa - Mộc Quẻ này là quẻ Nửa kiết, Mộc sinh Hỏa, trong xã giao được bạn bè, cộng đồng tiếp sức, dễ nhận được sự ủng hộ nhiệt tình. Quan hệ xã hội tạo nhiều cơ hội mới, nhất là trong học tập, công việc. Tuy nhiên, cần tiết chế sự nóng vội. Vật phẩm cải thiện: chậu cây cảnh, đồ gỗ, màu xanh lá.
(điểm: 9/10)
-
Sự phối hợp tam tài (ngũ hành số):
Quẻ này là quẻ Kiết, Mộc – Hỏa – Thổ → Quẻ Cát
Thiên (Mộc) sinh Nhân (Hỏa), cho thấy sự hỗ trợ từ bên trên hoặc môi trường thuận lợi. Nhân (Hỏa) sinh Địa (Thổ), tượng trưng cho việc cá nhân đóng góp tích cực vào môi trường. Thiên (Mộc) khắc Địa (Thổ), bối cảnh tổng thể dễ xung đột. Thế cục hài hòa, thuận lợi cho phát triển và ổn định lâu dài. Nên tận dụng thuận lợi hiện có, tiếp tục phát triển và củng cố nền tảng. (điểm: 8/10)
Nguyn Diệp An Hy 78/100 điểm, là tên rất tốt ⭐⭐⭐⭐
🎁 MÓN QUÀ ĐẦU TIÊN DÀNH CHO CON YÊU
Bạn đang nghiên cứu đặt tên cho con? Hãy để chuyên gia chúng tôi có nhiều kinh nghiệm, chọn giúp cho bạn vài tên cái tên đẹp – ý nghĩa – hợp phong thủy!
- 👉 Lựa chọn tên hợp tuổi, hợp ngày giờ sinh, cân bằng ngủ hành mang lại bình an, may mắn và tài lộc cho bé.
- 👉 Lựa chọn kỹ lưỡng trong từ điển tên, dựa trên thông tin bạn cung cấp, kỳ vọng của gia đình.
- 👉 Hãy để chuyên gia của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu đời của con!
Nếu tên bạn không có nghĩa trong từ điển Hán - Việt, hãy tra cứu theo cách khác.
Thông tin bổ ích
Danh tính học là một phương pháp luận giải dựa trên số nét chữ Hán – Việt kết hợp với 81 Linh Số, mang tính chất tâm linh và phong thủy, giúp người xem có thêm góc nhìn để tự chủ trong việc đưa ra quyết định.
Do đó, tên đặt cho con chỉ mang tính tham khảo, không được xem là công cụ tư vấn chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo thông tin nếu cảm thấy phù hợp với sự đánh giá và trải nghiệm của bản thân.
Khi đồng ý xem bài phân tích này, bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc sử dụng thông tin như tài liệu tham khảo. Website Tenchocon.vn không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ khiếu nại hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trên trang.